Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị tài chính quốc tế

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

1. Ngân hàng Thế giới (World Bank) tập trung vào mục tiêu nào?

A. Ổn định tỷ giá hối đoái toàn cầu.
B. Giảm nghèo và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững ở các quốc gia đang phát triển.
C. Điều tiết thương mại quốc tế.
D. Cung cấp dịch vụ thanh toán quốc tế.

2. Rủi ro kinh tế (economic exposure) liên quan đến điều gì?

A. Ảnh hưởng của biến động tỷ giá hối đoái đến giá trị tài sản hiện tại.
B. Ảnh hưởng của biến động tỷ giá hối đoái đến dòng tiền và giá trị thị trường của doanh nghiệp trong dài hạn.
C. Ảnh hưởng của biến động tỷ giá hối đoái đến các giao dịch thương mại quốc tế cụ thể.
D. Ảnh hưởng của biến động lãi suất đến chi phí vốn của doanh nghiệp.

3. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khác với đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) chủ yếu ở điểm nào?

A. FDI chỉ liên quan đến đầu tư vào cổ phiếu, trong khi FPI liên quan đến đầu tư vào trái phiếu.
B. FDI tạo ra quyền kiểm soát quản lý đối với doanh nghiệp ở nước ngoài, trong khi FPI không tạo ra quyền kiểm soát này.
C. FDI chỉ được thực hiện bởi các công ty đa quốc gia, trong khi FPI có thể được thực hiện bởi cá nhân.
D. FDI luôn mang lại lợi nhuận cao hơn FPI.

4. Giá chuyển giao (transfer pricing) trong công ty đa quốc gia có thể được sử dụng cho mục đích nào?

A. Tối đa hóa doanh thu ở tất cả các quốc gia.
B. Giảm thiểu tổng lợi nhuận của toàn công ty.
C. Chuyển lợi nhuận từ quốc gia có thuế suất cao sang quốc gia có thuế suất thấp để tối ưu hóa thuế.
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán nội bộ.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định cấu trúc vốn của một công ty đa quốc gia?

A. Thuế suất ở các quốc gia khác nhau.
B. Rủi ro tỷ giá và rủi ro chính trị.
C. Chi phí giao dịch chứng khoán trong nước.
D. Sự khác biệt về chuẩn mực kế toán giữa các quốc gia.

6. Công cụ tài chính quốc tế nào cho phép doanh nghiệp huy động vốn bằng nhiều loại tiền tệ khác nhau?

A. Cổ phiếu phổ thông.
B. Trái phiếu song tệ (dual-currency bonds).
C. Thương phiếu.
D. Vay ngân hàng ngắn hạn.

7. Lý thuyết ngang giá lãi suất (Interest Rate Parity) phát biểu điều gì?

A. Lãi suất danh nghĩa giữa hai quốc gia có xu hướng bằng nhau trong dài hạn.
B. Chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia phản ánh kỳ vọng về sự thay đổi tỷ giá hối đoái trong tương lai.
C. Tỷ giá hối đoái giao ngay luôn bằng tỷ giá hối đoái kỳ hạn.
D. Lạm phát giữa hai quốc gia có xu hướng bằng nhau trong dài hạn.

8. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật phòng ngừa rủi ro tỷ giá giao dịch?

A. Bù trừ ròng (netting).
B. Đối ứng (matching).
C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư.
D. Hợp đồng tương lai ngoại tệ.

9. Trong quản trị vốn lưu động quốc tế, việc tập trung tiền mặt (cash pooling) nhằm mục đích gì?

A. Tăng chi phí giao dịch ngoại tệ.
B. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá chuyển đổi.
C. Tối ưu hóa việc sử dụng tiền mặt trên toàn cầu bằng cách tập trung thặng dư và bù đắp thiếu hụt giữa các đơn vị.
D. Tăng cường kiểm soát tiền mặt tại từng đơn vị riêng lẻ.

10. Mục tiêu chính của quản trị tài chính quốc tế là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận kế toán cho công ty mẹ.
B. Tối đa hóa giá trị doanh nghiệp cho các cổ đông, bất kể quốc gia.
C. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái ngắn hạn.
D. Tuân thủ luật pháp và quy định tài chính của tất cả các quốc gia mà công ty hoạt động.

11. Rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch phát sinh khi nào?

A. Khi công ty chuyển đổi báo cáo tài chính từ ngoại tệ sang nội tệ.
B. Khi công ty có các khoản phải thu hoặc phải trả bằng ngoại tệ.
C. Khi tỷ giá hối đoái thay đổi trước khi công ty có thể thực hiện giao dịch.
D. Khi công ty đầu tư trực tiếp ra nước ngoài.

12. Chiến lược đa dạng hóa hoạt động quốc tế có thể giúp giảm thiểu loại rủi ro nào?

A. Rủi ro giao dịch.
B. Rủi ro chuyển đổi.
C. Rủi ro kinh tế.
D. Rủi ro chính trị.

13. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để quản lý rủi ro chuyển đổi?

A. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ.
B. Cân bằng tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ (balance sheet hedge).
C. Đa dạng hóa hoạt động kinh doanh.
D. Tập trung tiền mặt.

14. Khi đánh giá rủi ro quốc gia (country risk), yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm rủi ro kinh tế?

A. Tăng trưởng GDP.
B. Tỷ lệ lạm phát.
C. Thay đổi chính phủ.
D. Cán cân thương mại.

15. Cơ chế tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý (managed float) là gì?

A. Tỷ giá hối đoái được cố định hoàn toàn so với một đồng tiền hoặc giỏ tiền tệ khác.
B. Tỷ giá hối đoái được thả nổi hoàn toàn và không có sự can thiệp của chính phủ.
C. Tỷ giá hối đoái được thả nổi nhưng ngân hàng trung ương có thể can thiệp để hạn chế biến động quá mức.
D. Tỷ giá hối đoái được xác định bởi một hội đồng tiền tệ.

16. Rủi ro chuyển đổi (translation exposure) phát sinh khi nào?

A. Khi công ty thực hiện giao dịch mua bán hàng hóa bằng ngoại tệ.
B. Khi công ty hợp nhất báo cáo tài chính của các công ty con ở nước ngoài sang đồng tiền báo cáo của công ty mẹ.
C. Khi tỷ giá hối đoái thay đổi ảnh hưởng đến lợi nhuận hoạt động.
D. Khi công ty vay vốn bằng ngoại tệ.

17. Lý thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP) dự đoán điều gì về tỷ giá hối đoái?

A. Tỷ giá hối đoái sẽ biến động ngẫu nhiên.
B. Tỷ giá hối đoái sẽ điều chỉnh để giá cả của một giỏ hàng hóa giống nhau ở các quốc gia khác nhau khi được quy đổi sang cùng một loại tiền tệ.
C. Tỷ giá hối đoái sẽ luôn ổn định trong dài hạn.
D. Tỷ giá hối đoái không bị ảnh hưởng bởi lạm phát.

18. Chiến lược định giá quốc tế 'định giá hớt váng′ (price skimming) thường phù hợp với sản phẩm nào?

A. Sản phẩm thiết yếu hàng ngày.
B. Sản phẩm có tính đổi mới cao, ít đối thủ cạnh tranh ban đầu.
C. Sản phẩm có chi phí sản xuất thấp.
D. Sản phẩm có vòng đời ngắn.

19. Ưu điểm chính của việc phát hành trái phiếu Eurobond là gì?

A. Lãi suất thấp hơn so với trái phiếu trong nước.
B. Ít chịu sự quản lý và quy định của một quốc gia cụ thể, tiếp cận được nguồn vốn quốc tế lớn hơn.
C. Chỉ được phát hành bằng đồng euro.
D. Đảm bảo tỷ giá hối đoái ổn định.

20. Trung tâm tài chính quốc tế (International Financial Center - IFC) có vai trò chính là gì?

A. Quản lý dự trữ ngoại hối quốc gia.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho dòng vốn quốc tế và các giao dịch tài chính xuyên biên giới.
C. Thiết lập chính sách tiền tệ quốc tế.
D. Giám sát hoạt động của các ngân hàng đa quốc gia.

21. Khái niệm 'tỷ giá hối đoái hiệu lực′ (effective exchange rate) dùng để chỉ điều gì?

A. Tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền mạnh nhất thế giới.
B. Tỷ giá hối đoái trung bình của một đồng tiền so với một giỏ tiền tệ của các đối tác thương mại chính, có trọng số theo tầm quan trọng thương mại.
C. Tỷ giá hối đoái được ngân hàng trung ương công bố hàng ngày.
D. Tỷ giá hối đoái kỳ hạn trên thị trường.

22. Rủi ro chính trị trong quản trị tài chính quốc tế bao gồm những yếu tố nào?

A. Biến động tỷ giá hối đoái và lãi suất.
B. Thay đổi chính sách thuế, quốc hữu hóa tài sản, và bất ổn chính trị.
C. Rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản.
D. Rủi ro hoạt động và rủi ro thị trường.

23. Công cụ phái sinh nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch?

A. Cổ phiếu ưu đãi.
B. Trái phiếu chuyển đổi.
C. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ.
D. Chứng chỉ tiền gửi.

24. Phương pháp 'phân tích độ nhạy′ (sensitivity analysis) được sử dụng trong đánh giá dự án đầu tư quốc tế để làm gì?

A. Xác định tỷ suất sinh lời nội bộ (IRR) của dự án.
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các biến số đầu vào (ví dụ: tỷ giá, lãi suất) đến kết quả tài chính của dự án.
C. So sánh dự án với các dự án tương tự khác.
D. Tính toán giá trị hiện tại ròng (NPV) của dự án.

25. Trung tâm lợi nhuận (profit center) trong công ty đa quốc gia được đánh giá hiệu quả dựa trên tiêu chí nào?

A. Doanh thu thuần.
B. Lợi nhuận trước thuế.
C. Chi phí hoạt động.
D. Thị phần.

26. Trong quản lý rủi ro tín dụng quốc tế, 'thư tín dụng dự phòng′ (standby letter of credit) có chức năng tương tự như?

A. Hợp đồng bảo hiểm.
B. Bảo lãnh ngân hàng.
C. Hợp đồng kỳ hạn.
D. Quyền chọn.

27. Quyết định tài trợ vốn quốc tế (international financing decision) liên quan đến việc lựa chọn nguồn vốn nào?

A. Chỉ nguồn vốn nội bộ của công ty mẹ.
B. Nguồn vốn từ thị trường trong nước nơi công ty mẹ đặt trụ sở.
C. Nguồn vốn từ thị trường vốn quốc tế và thị trường vốn nội địa của các quốc gia nơi công ty hoạt động.
D. Chỉ nguồn vốn vay từ các ngân hàng quốc tế.

28. Chính sách cổ tức quốc tế (international dividend policy) cần xem xét yếu tố nào sau đây?

A. Mức cổ tức trung bình của các công ty trong nước.
B. Quy định về kiểm soát ngoại hối và thuế thu nhập cổ tức ở các quốc gia khác nhau.
C. Chi phí phát hành cổ phiếu mới.
D. Tỷ lệ lạm phát dự kiến trong nước.

29. Thị trường Eurocurrency là gì?

A. Thị trường giao dịch đồng euro giữa các quốc gia thuộc khu vực Eurozone.
B. Thị trường tiền gửi và cho vay bằng ngoại tệ (bất kỳ loại tiền tệ nào) bên ngoài quốc gia phát hành tiền tệ đó.
C. Thị trường chứng khoán châu Âu.
D. Thị trường giao dịch các công cụ phái sinh ở châu Âu.

30. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) có vai trò chính là gì trong hệ thống tài chính quốc tế?

A. Cung cấp viện trợ phát triển cho các nước nghèo.
B. Duy trì sự ổn định của hệ thống tiền tệ quốc tế và cung cấp hỗ trợ tài chính cho các quốc gia gặp khó khăn về cán cân thanh toán.
C. Thúc đẩy thương mại tự do toàn cầu.
D. Giám sát hoạt động của các ngân hàng thương mại trên toàn thế giới.

1 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

1. Ngân hàng Thế giới (World Bank) tập trung vào mục tiêu nào?

2 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

2. Rủi ro kinh tế (economic exposure) liên quan đến điều gì?

3 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

3. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khác với đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) chủ yếu ở điểm nào?

4 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

4. Giá chuyển giao (transfer pricing) trong công ty đa quốc gia có thể được sử dụng cho mục đích nào?

5 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định cấu trúc vốn của một công ty đa quốc gia?

6 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

6. Công cụ tài chính quốc tế nào cho phép doanh nghiệp huy động vốn bằng nhiều loại tiền tệ khác nhau?

7 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

7. Lý thuyết ngang giá lãi suất (Interest Rate Parity) phát biểu điều gì?

8 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

8. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật phòng ngừa rủi ro tỷ giá giao dịch?

9 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

9. Trong quản trị vốn lưu động quốc tế, việc tập trung tiền mặt (cash pooling) nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

10. Mục tiêu chính của quản trị tài chính quốc tế là gì?

11 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

11. Rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch phát sinh khi nào?

12 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

12. Chiến lược đa dạng hóa hoạt động quốc tế có thể giúp giảm thiểu loại rủi ro nào?

13 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

13. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để quản lý rủi ro chuyển đổi?

14 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

14. Khi đánh giá rủi ro quốc gia (country risk), yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm rủi ro kinh tế?

15 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

15. Cơ chế tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý (managed float) là gì?

16 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

16. Rủi ro chuyển đổi (translation exposure) phát sinh khi nào?

17 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

17. Lý thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP) dự đoán điều gì về tỷ giá hối đoái?

18 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

18. Chiến lược định giá quốc tế `định giá hớt váng′ (price skimming) thường phù hợp với sản phẩm nào?

19 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

19. Ưu điểm chính của việc phát hành trái phiếu Eurobond là gì?

20 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

20. Trung tâm tài chính quốc tế (International Financial Center - IFC) có vai trò chính là gì?

21 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

21. Khái niệm `tỷ giá hối đoái hiệu lực′ (effective exchange rate) dùng để chỉ điều gì?

22 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

22. Rủi ro chính trị trong quản trị tài chính quốc tế bao gồm những yếu tố nào?

23 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

23. Công cụ phái sinh nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch?

24 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

24. Phương pháp `phân tích độ nhạy′ (sensitivity analysis) được sử dụng trong đánh giá dự án đầu tư quốc tế để làm gì?

25 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

25. Trung tâm lợi nhuận (profit center) trong công ty đa quốc gia được đánh giá hiệu quả dựa trên tiêu chí nào?

26 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

26. Trong quản lý rủi ro tín dụng quốc tế, `thư tín dụng dự phòng′ (standby letter of credit) có chức năng tương tự như?

27 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

27. Quyết định tài trợ vốn quốc tế (international financing decision) liên quan đến việc lựa chọn nguồn vốn nào?

28 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

28. Chính sách cổ tức quốc tế (international dividend policy) cần xem xét yếu tố nào sau đây?

29 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

29. Thị trường Eurocurrency là gì?

30 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

30. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) có vai trò chính là gì trong hệ thống tài chính quốc tế?