Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng – hàm – mặt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Răng - hàm - mặt

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

1. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phục hình răng đã mất?

A. Hàm giả tháo lắp
B. Cầu răng
C. Implant răng
D. Tẩy trắng răng

2. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG gây hôi miệng?

A. Vệ sinh răng miệng kém
B. Bệnh nha chu
C. Khô miệng
D. Uống đủ nước

3. Trong các bệnh lý sau, bệnh nào KHÔNG thuộc về bệnh răng miệng?

A. Sâu răng
B. Viêm nha chu
C. Viêm khớp thái dương hàm
D. Viêm xoang hàm

4. Chấn thương nào sau đây KHÔNG thuộc chấn thương răng hàm mặt?

A. Gãy xương hàm
B. Sai khớp thái dương hàm
C. Gãy xương đùi
D. Rách môi

5. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chỉnh nha?

A. Trám răng thẩm mỹ
B. Niềng răng
C. Tẩy trắng răng
D. Cấy ghép implant

6. Cấy ghép implant răng là gì?

A. Phương pháp tẩy trắng răng
B. Phương pháp phục hình răng đã mất bằng cách cấy chân răng giả vào xương hàm
C. Phương pháp chỉnh nha
D. Phương pháp điều trị viêm nướu

7. Loại vật liệu nào thường được sử dụng để trám răng?

A. Vàng
B. Bạc
C. Composite resin (nhựa composite)
D. Thép không gỉ

8. Chức năng chính của răng cửa là gì?

A. Nghiền nát thức ăn
B. Cắn và cắt thức ăn
C. Xé thức ăn
D. Giữ thức ăn

9. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng chỉ nha khoa (dental floss)?

A. Loại bỏ mảng bám ở kẽ răng
B. Ngăn ngừa sâu răng ở kẽ răng
C. Làm trắng răng
D. Ngăn ngừa bệnh nha chu

10. Khớp thái dương hàm (TMJ) có chức năng gì?

A. Nuốt thức ăn
B. Phát âm
C. Cử động hàm dưới (nhai, nói, nuốt)
D. Hỗ trợ hô hấp

11. Quá trình nào sau đây KHÔNG thuộc về quá trình mọc răng của trẻ em?

A. Mọc răng sữa
B. Thay răng sữa
C. Mọc răng vĩnh viễn
D. Mọc răng khôn ở tuổi dậy thì

12. Vị trí nào sau đây KHÔNG thuộc vùng răng hàm mặt?

A. Khoang miệng
B. Xương hàm trên
C. Xương hàm dưới
D. Xương chày

13. Khi nào nên bắt đầu đưa trẻ đi khám nha sĩ lần đầu tiên?

A. Khi trẻ 6 tuổi
B. Khi trẻ mọc đủ răng sữa
C. Trong vòng 6 tháng sau khi mọc chiếc răng sữa đầu tiên
D. Khi trẻ bắt đầu ăn dặm

14. Loại ung thư nào phổ biến nhất trong vùng răng hàm mặt?

A. Ung thư xương
B. Ung thư biểu mô tế bào vảy (Squamous cell carcinoma)
C. Ung thư hạch
D. Ung thư tuyến nước bọt

15. Loại răng nào mọc cuối cùng trong cung hàm, thường xuất hiện ở độ tuổi trưởng thành?

A. Răng cửa giữa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ thứ nhất
D. Răng hàm lớn thứ ba (răng khôn)

16. Chức năng của nước bọt là gì?

A. Chỉ làm ướt miệng
B. Tiêu hóa protein
C. Làm sạch răng, trung hòa axit và hỗ trợ tiêu hóa
D. Tạo mùi thơm cho hơi thở

17. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều trị cười hở lợi?

A. Tẩy trắng răng
B. Cắt nướu
C. Trám răng
D. Bọc răng sứ

18. Loại thuốc nào thường được sử dụng để giảm đau sau các thủ thuật nha khoa?

A. Thuốc kháng sinh
B. Thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs)
C. Vitamin
D. Thuốc kháng virus

19. Điều gì KHÔNG nên làm khi bị chảy máu chân răng?

A. Súc miệng bằng nước muối ấm
B. Chải răng nhẹ nhàng hơn
C. Ngừng chải răng ở vùng bị chảy máu
D. Đi khám nha sĩ

20. Fluoride có vai trò gì trong việc bảo vệ răng?

A. Làm trắng răng
B. Tăng cường men răng và ngăn ngừa sâu răng
C. Giảm đau răng
D. Diệt khuẩn trong miệng

21. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc về răng?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Xương ổ răng

22. Điều gì KHÔNG phải là triệu chứng của rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ)?

A. Đau đầu
B. Ù tai
C. Đau khớp gối
D. Khó há miệng

23. Tác dụng phụ thường gặp nhất của việc tẩy trắng răng là gì?

A. Viêm nướu
B. Ê buốt răng
C. Răng lung lay
D. Mất men răng

24. Loại răng nào có vai trò chủ yếu trong việc nghiền nát thức ăn?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ
D. Răng hàm lớn

25. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh nha chu?

A. Sử dụng nước súc miệng
B. Chải răng đúng cách và thường xuyên
C. Lấy cao răng định kỳ
D. Ăn nhiều rau xanh

26. Nguyên nhân chính gây sâu răng là gì?

A. Do di truyền
B. Do thiếu canxi
C. Do vi khuẩn và đường
D. Do đánh răng quá mạnh

27. Trong quy trình nhổ răng, bước nào sau đây thường được thực hiện ĐẦU TIÊN?

A. Gây tê
B. Lung lay răng
C. Nhổ răng
D. Khâu vết thương

28. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong điều trị sâu răng?

A. Trám răng
B. Bọc răng sứ
C. Nhổ răng
D. Massage nướu

29. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau khi nhổ răng?

A. Sâu răng
B. Viêm ổ răng khô
C. Viêm nha chu
D. Viêm tủy răng

30. Thuật ngữ 'mão răng' (dental crown) dùng để chỉ bộ phận nào?

A. Chân răng
B. Thân răng
C. Men răng
D. Tủy răng

1 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

1. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phục hình răng đã mất?

2 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

2. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG gây hôi miệng?

3 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

3. Trong các bệnh lý sau, bệnh nào KHÔNG thuộc về bệnh răng miệng?

4 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

4. Chấn thương nào sau đây KHÔNG thuộc chấn thương răng hàm mặt?

5 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

5. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chỉnh nha?

6 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

6. Cấy ghép implant răng là gì?

7 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

7. Loại vật liệu nào thường được sử dụng để trám răng?

8 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

8. Chức năng chính của răng cửa là gì?

9 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

9. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng chỉ nha khoa (dental floss)?

10 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

10. Khớp thái dương hàm (TMJ) có chức năng gì?

11 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

11. Quá trình nào sau đây KHÔNG thuộc về quá trình mọc răng của trẻ em?

12 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

12. Vị trí nào sau đây KHÔNG thuộc vùng răng hàm mặt?

13 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

13. Khi nào nên bắt đầu đưa trẻ đi khám nha sĩ lần đầu tiên?

14 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

14. Loại ung thư nào phổ biến nhất trong vùng răng hàm mặt?

15 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

15. Loại răng nào mọc cuối cùng trong cung hàm, thường xuất hiện ở độ tuổi trưởng thành?

16 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

16. Chức năng của nước bọt là gì?

17 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

17. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều trị cười hở lợi?

18 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

18. Loại thuốc nào thường được sử dụng để giảm đau sau các thủ thuật nha khoa?

19 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

19. Điều gì KHÔNG nên làm khi bị chảy máu chân răng?

20 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

20. Fluoride có vai trò gì trong việc bảo vệ răng?

21 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

21. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc về răng?

22 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

22. Điều gì KHÔNG phải là triệu chứng của rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ)?

23 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

23. Tác dụng phụ thường gặp nhất của việc tẩy trắng răng là gì?

24 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

24. Loại răng nào có vai trò chủ yếu trong việc nghiền nát thức ăn?

25 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

25. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh nha chu?

26 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

26. Nguyên nhân chính gây sâu răng là gì?

27 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

27. Trong quy trình nhổ răng, bước nào sau đây thường được thực hiện ĐẦU TIÊN?

28 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

28. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong điều trị sâu răng?

29 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

29. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau khi nhổ răng?

30 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

30. Thuật ngữ `mão răng` (dental crown) dùng để chỉ bộ phận nào?

Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Răng – Hàm – Mặt

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

1. Đâu là loại răng có vai trò quan trọng nhất trong việc nghiền nát thức ăn?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ
D. Răng hàm lớn

2. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc phục hình răng cố định?

A. Cầu răng sứ
B. Răng giả tháo lắp
C. Mão răng sứ
D. Implant nha khoa

3. Trong điều trị tủy răng, công đoạn nào quan trọng nhất để đảm bảo thành công?

A. Mở tủy
B. Trám bít ống tủy
C. Làm sạch và tạo hình ống tủy
D. Chụp phim X-quang

4. Tác dụng phụ thường gặp của việc tẩy trắng răng là gì?

A. Viêm lợi
B. Ê buốt răng
C. Mòn men răng
D. Tất cả các đáp án trên

5. Biến chứng nào KHÔNG phải do nhổ răng khôn gây ra?

A. Khô ổ răng
B. Viêm xoang hàm
C. Gãy xương hàm
D. Viêm màng não

6. Mô nào sau đây chứa mạch máu và dây thần kinh của răng?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Cement răng

7. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc phần nha chu?

A. Lợi
B. Dây chằng nha chu
C. Xương ổ răng
D. Men răng

8. Trong nha khoa dự phòng, Fluor có vai trò gì?

A. Tăng cường độ cứng của men răng
B. Diệt khuẩn gây sâu răng
C. Giảm ê buốt răng
D. Tất cả các đáp án trên

9. Răng khôn thường mọc ở độ tuổi nào?

A. 6-12 tuổi
B. 18-25 tuổi
C. 30-40 tuổi
D. Sau 50 tuổi

10. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc cấu trúc của men răng?

A. Tinh thể hydroxyapatite
B. Protein men răng (Enamelin, Amelogenin)
C. Nước
D. Sợi collagen

11. Trong chỉnh nha, khí cụ nào dùng để nắn chỉnh răng bằng lực kéo liên tục?

A. Máng duy trì
B. Mắc cài
C. Hàm trainer
D. Khí cụ chỉnh hình tháo lắp

12. Chức năng chính của răng cửa là gì?

A. Nghiền nát thức ăn
B. Cắn và cắt thức ăn
C. Xé nhỏ thức ăn
D. Giữ thức ăn

13. Dấu hiệu sớm nhất của viêm lợi là gì?

A. Chảy máu chân răng khi đánh răng
B. Tụt lợi
C. Răng lung lay
D. Hôi miệng

14. Bệnh lý nào sau đây KHÔNG phải là bệnh lý vùng miệng?

A. Viêm niêm mạc miệng
B. Ung thư lưỡi
C. Sỏi tuyến nước bọt
D. Viêm phổi

15. Nguyên nhân chính gây sâu răng là gì?

A. Thiếu canxi
B. Vi khuẩn Streptococcus mutans
C. Chấn thương răng
D. Di truyền

16. Phương pháp nào sau đây dùng để đánh giá mật độ xương hàm trước khi cấy ghép implant?

A. Chụp phim Panorama
B. Chụp phim Cone Beam CT
C. Chụp phim cận chóp
D. Khám lâm sàng

17. Chất liệu nào thường được sử dụng để trám răng sâu?

A. Vàng
B. Amalgam
C. Composite
D. Cả 2 và 3

18. Loại răng nào thường được chỉ định nhổ bỏ khi bị viêm tủy không hồi phục?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ
D. Răng khôn

19. Hậu quả nghiêm trọng nhất của việc mất răng lâu ngày không điều trị là gì?

A. Hôi miệng
B. Tiêu xương hàm
C. Đau đầu
D. Mất vị giác

20. Loại thuốc tê nào thường được sử dụng trong nha khoa?

A. Lidocain
B. Morphin
C. Diazepam
D. Paracetamol

21. Trong phẫu thuật hàm mặt, loại phẫu thuật nào dùng để điều trị hô móm?

A. Phẫu thuật chỉnh nha
B. Phẫu thuật tạo hình
C. Phẫu thuật cắt xương hàm
D. Phẫu thuật nội nha

22. Loại khớp nào là khớp thái dương hàm?

A. Khớp bản lề
B. Khớp cầu và ổ cối
C. Khớp trượt
D. Khớp lồi cầu

23. Đâu là biện pháp phòng ngừa bệnh viêm nha chu hiệu quả nhất?

A. Súc miệng bằng nước muối
B. Khám răng định kỳ và vệ sinh răng miệng đúng cách
C. Uống kháng sinh thường xuyên
D. Tăng cường ăn đồ ngọt

24. Vị trí nào KHÔNG thuộc vùng răng – hàm – mặt?

A. Xương hàm trên
B. Xương hàm dưới
C. Xương gò má
D. Xương chày

25. Tật nghiến răng thường gây ra hậu quả nào sau đây?

A. Mòn răng
B. Đau khớp thái dương hàm
C. Đau đầu
D. Tất cả các đáp án trên

26. Chỉ số nào dùng để đánh giá tình trạng vệ sinh răng miệng?

A. Chỉ số BMI
B. Chỉ số CPI
C. Chỉ số đường huyết
D. Chỉ số huyết áp

27. Vật liệu nào sau đây thường được dùng làm dây cung chỉnh nha?

A. Nhựa
B. Thép không gỉ
C. Vàng
D. Titan

28. Biện pháp nào giúp giảm thiểu nguy cơ sâu răng ở trẻ em?

A. Cho trẻ ăn nhiều bánh kẹo
B. Hạn chế cho trẻ uống sữa trước khi ngủ
C. Không cần đánh răng cho trẻ răng sữa
D. Chỉ cần súc miệng là đủ

29. Loại răng nào có nhiều chân nhất?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ
D. Răng hàm lớn

30. Chức năng của nước bọt KHÔNG bao gồm:

A. Bôi trơn
B. Tiêu hóa tinh bột
C. Tái khoáng hóa men răng
D. Tiêu hóa protein

1 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

1. Đâu là loại răng có vai trò quan trọng nhất trong việc nghiền nát thức ăn?

2 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

2. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc phục hình răng cố định?

3 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

3. Trong điều trị tủy răng, công đoạn nào quan trọng nhất để đảm bảo thành công?

4 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

4. Tác dụng phụ thường gặp của việc tẩy trắng răng là gì?

5 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

5. Biến chứng nào KHÔNG phải do nhổ răng khôn gây ra?

6 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

6. Mô nào sau đây chứa mạch máu và dây thần kinh của răng?

7 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

7. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc phần nha chu?

8 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

8. Trong nha khoa dự phòng, Fluor có vai trò gì?

9 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

9. Răng khôn thường mọc ở độ tuổi nào?

10 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

10. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc cấu trúc của men răng?

11 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

11. Trong chỉnh nha, khí cụ nào dùng để nắn chỉnh răng bằng lực kéo liên tục?

12 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

12. Chức năng chính của răng cửa là gì?

13 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

13. Dấu hiệu sớm nhất của viêm lợi là gì?

14 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

14. Bệnh lý nào sau đây KHÔNG phải là bệnh lý vùng miệng?

15 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

15. Nguyên nhân chính gây sâu răng là gì?

16 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

16. Phương pháp nào sau đây dùng để đánh giá mật độ xương hàm trước khi cấy ghép implant?

17 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

17. Chất liệu nào thường được sử dụng để trám răng sâu?

18 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

18. Loại răng nào thường được chỉ định nhổ bỏ khi bị viêm tủy không hồi phục?

19 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

19. Hậu quả nghiêm trọng nhất của việc mất răng lâu ngày không điều trị là gì?

20 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

20. Loại thuốc tê nào thường được sử dụng trong nha khoa?

21 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

21. Trong phẫu thuật hàm mặt, loại phẫu thuật nào dùng để điều trị hô móm?

22 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

22. Loại khớp nào là khớp thái dương hàm?

23 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

23. Đâu là biện pháp phòng ngừa bệnh viêm nha chu hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

24. Vị trí nào KHÔNG thuộc vùng răng – hàm – mặt?

25 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

25. Tật nghiến răng thường gây ra hậu quả nào sau đây?

26 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

26. Chỉ số nào dùng để đánh giá tình trạng vệ sinh răng miệng?

27 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

27. Vật liệu nào sau đây thường được dùng làm dây cung chỉnh nha?

28 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

28. Biện pháp nào giúp giảm thiểu nguy cơ sâu răng ở trẻ em?

29 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

29. Loại răng nào có nhiều chân nhất?

30 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

30. Chức năng của nước bọt KHÔNG bao gồm: