Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sa sinh dục

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sa sinh dục

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sa sinh dục

1. Yếu tố nguy cơ chính gây sa sinh dục là gì?

A. Chế độ ăn uống thiếu chất xơ.
B. Mang thai và sinh nở qua đường âm đạo.
C. Ít vận động thể chất.
D. Tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch.

2. Sa ruột non (enterocele) là gì?

A. Sa bàng quang vào âm đạo.
B. Sa tử cung vào âm đạo.
C. Sa trực tràng vào âm đạo.
D. Sa ruột non và phúc mạc vào âm đạo.

3. Sa trực tràng (rectocele) là gì?

A. Sa bàng quang vào âm đạo.
B. Sa tử cung vào âm đạo.
C. Sa trực tràng vào âm đạo.
D. Sa niệu đạo vào âm đạo.

4. Đối tượng nào có nguy cơ mắc sa sinh dục cao nhất?

A. Phụ nữ trẻ chưa sinh con.
B. Phụ nữ lớn tuổi đã sinh nhiều con qua đường âm đạo.
C. Nam giới trên 60 tuổi.
D. Trẻ em gái.

5. Điều gì KHÔNG nên làm để giảm nguy cơ sa sinh dục?

A. Tập thể dục thường xuyên.
B. Nâng vật nặng đúng cách.
C. Tăng cân nhanh chóng.
D. Điều trị táo bón.

6. Tuổi tác có phải là yếu tố nguy cơ của sa sinh dục không?

A. Không phải.
B. Có, nguy cơ tăng theo tuổi.
C. Chỉ ở phụ nữ trẻ.
D. Chỉ ở nam giới.

7. Trong quá trình khám phụ khoa để chẩn đoán sa sinh dục, bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân thực hiện nghiệm pháp Valsalva. Nghiệm pháp này là gì?

A. Hít thở sâu và giữ hơi.
B. Rặn mạnh như khi đi đại tiện.
C. Nín tiểu.
D. Ho mạnh.

8. Triệu chứng đặc trưng của sa trực tràng là gì?

A. Táo bón và khó đại tiện.
B. Tiểu buốt và tiểu rắt.
C. Đau bụng kinh dữ dội.
D. Khí hư có lẫn máu.

9. Triệu chứng phổ biến nhất của sa sinh dục là gì?

A. Đau bụng kinh dữ dội.
B. Cảm giác nặng nề hoặc có gì đó lồi ra ở âm đạo.
C. Khí hư ra nhiều và có mùi hôi.
D. Rối loạn kinh nguyệt.

10. Loại phẫu thuật nào sử dụng mảnh ghép nhân tạo để tăng cường sức mạnh sàn chậu?

A. Phẫu thuật khâu treo tử cung.
B. Phẫu thuật sử dụng mảnh ghép (mesh).
C. Phẫu thuật cắt tử cung.
D. Phẫu thuật nội soi.

11. Phương pháp chẩn đoán sa sinh dục chủ yếu là gì?

A. Xét nghiệm máu tổng quát.
B. Khám phụ khoa.
C. Siêu âm ổ bụng.
D. Chụp X-quang vùng chậu.

12. So với phẫu thuật mở, phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục có ưu điểm gì?

A. Thời gian nằm viện dài hơn.
B. Vết mổ lớn hơn.
C. Ít đau và phục hồi nhanh hơn.
D. Chi phí cao hơn.

13. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về sa sinh dục?

A. Sự suy yếu của cơ sàn chậu dẫn đến mất kiểm soát tiểu tiện.
B. Tình trạng các cơ quan vùng chậu (như tử cung, bàng quang, trực tràng) tụt xuống khỏi vị trí bình thường vào âm đạo.
C. Viêm nhiễm các cơ quan sinh dục do vệ sinh kém.
D. Sự phát triển bất thường của các tế bào ở vùng chậu.

14. Vòng nâng âm đạo (pessary) là gì và được sử dụng trong trường hợp nào?

A. Một loại thuốc uống để giảm đau do sa sinh dục.
B. Một thiết bị đặt vào âm đạo để nâng đỡ các cơ quan sa xuống.
C. Một phương pháp phẫu thuật xâm lấn tối thiểu.
D. Một loại kem bôi ngoài da để điều trị sa sinh dục.

15. Biện pháp phẫu thuật nào thường được áp dụng để điều trị sa sinh dục?

A. Cắt bỏ tử cung hoàn toàn.
B. Phẫu thuật tái tạo sàn chậu.
C. Thắt ống dẫn trứng.
D. Nạo hút thai.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ của sa sinh dục?

A. Béo phì.
B. Táo bón mãn tính.
C. Ho mãn tính.
D. Huyết áp thấp.

17. Điều gì KHÔNG phải là triệu chứng của sa bàng quang?

A. Tiểu không kiểm soát.
B. Tiểu khó.
C. Đau lưng.
D. Cảm giác nặng nề ở âm đạo.

18. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra nếu sa sinh dục không được điều trị?

A. Ung thư cổ tử cung.
B. Loét và nhiễm trùng các cơ quan sa.
C. Vô sinh.
D. Bệnh tim mạch.

19. Phương pháp điều trị bảo tồn sa sinh dục bao gồm những gì?

A. Chỉ phẫu thuật.
B. Thay đổi lối sống, bài tập Kegel, và vòng nâng âm đạo.
C. Sử dụng thuốc nội tiết tố.
D. Chỉ dùng thuốc giảm đau.

20. Mục tiêu chính của phẫu thuật tái tạo sàn chậu là gì?

A. Cắt bỏ hoàn toàn các cơ quan sinh dục.
B. Nâng đỡ và phục hồi vị trí các cơ quan vùng chậu.
C. Giảm đau vùng chậu mãn tính.
D. Cải thiện chức năng sinh sản.

21. Bài tập Kegel có vai trò gì trong điều trị và phòng ngừa sa sinh dục?

A. Tăng cường sức khỏe tim mạch.
B. Tăng cường sức mạnh cơ sàn chậu.
C. Giảm cân hiệu quả.
D. Cải thiện chức năng tiêu hóa.

22. Sa sinh dục có ảnh hưởng đến chức năng tình dục không?

A. Không ảnh hưởng.
B. Có thể gây đau hoặc khó chịu khi quan hệ tình dục.
C. Chỉ làm tăng ham muốn tình dục.
D. Luôn cải thiện chức năng tình dục.

23. Lời khuyên nào sau đây là quan trọng để phòng ngừa sa sinh dục?

A. Uống nhiều cà phê.
B. Duy trì cân nặng hợp lý.
C. Ăn nhiều đồ ngọt.
D. Ngồi nhiều và ít vận động.

24. Trong các loại sa sinh dục, loại nào phổ biến nhất?

A. Sa tử cung.
B. Sa bàng quang.
C. Sa trực tràng.
D. Sa ruột non.

25. Sa bàng quang (cystocele) là gì?

A. Sa trực tràng vào âm đạo.
B. Sa tử cung vào âm đạo.
C. Sa bàng quang vào âm đạo.
D. Sa ruột non vào âm đạo.

26. Mục đích của việc sử dụng estrogen tại chỗ (kem bôi âm đạo) trong điều trị sa sinh dục là gì?

A. Giảm đau.
B. Tăng cường sức mạnh cơ sàn chậu.
C. Cải thiện lưu thông máu đến âm đạo và niệu đạo.
D. Ngăn ngừa nhiễm trùng.

27. Mục tiêu của bài tập Kegel trong điều trị sa sinh dục là gì?

A. Giảm cân.
B. Tăng cường sức mạnh cơ vòng âm đạo và hậu môn.
C. Cải thiện chức năng tim mạch.
D. Giảm đau bụng kinh.

28. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ sa sinh dục sau mãn kinh?

A. Tăng cân.
B. Giảm estrogen.
C. Hút thuốc lá.
D. Uống nhiều nước.

29. Sa tử cung độ 1 được phân loại như thế nào?

A. Tử cung sa xuống thấp nhất, gần lỗ âm đạo.
B. Tử cung sa xuống nhưng vẫn còn ở trên gai ngồi.
C. Tử cung sa ra ngoài âm đạo hoàn toàn.
D. Tử cung sa xuống đến âm hộ.

30. Khi nào thì phẫu thuật sa sinh dục được cân nhắc?

A. Ngay khi có triệu chứng nhẹ.
B. Khi các biện pháp bảo tồn không hiệu quả và triệu chứng ảnh hưởng đến chất lượng sống.
C. Chỉ khi phụ nữ trên 70 tuổi.
D. Luôn là lựa chọn đầu tiên.

1 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 11

1. Yếu tố nguy cơ chính gây sa sinh dục là gì?

2 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 11

2. Sa ruột non (enterocele) là gì?

3 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 11

3. Sa trực tràng (rectocele) là gì?

4 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 11

4. Đối tượng nào có nguy cơ mắc sa sinh dục cao nhất?

5 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 11

5. Điều gì KHÔNG nên làm để giảm nguy cơ sa sinh dục?

6 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 11

6. Tuổi tác có phải là yếu tố nguy cơ của sa sinh dục không?

7 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 11

7. Trong quá trình khám phụ khoa để chẩn đoán sa sinh dục, bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân thực hiện nghiệm pháp Valsalva. Nghiệm pháp này là gì?

8 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 11

8. Triệu chứng đặc trưng của sa trực tràng là gì?

9 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 11

9. Triệu chứng phổ biến nhất của sa sinh dục là gì?

10 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 11

10. Loại phẫu thuật nào sử dụng mảnh ghép nhân tạo để tăng cường sức mạnh sàn chậu?

11 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 11

11. Phương pháp chẩn đoán sa sinh dục chủ yếu là gì?

12 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 11

12. So với phẫu thuật mở, phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục có ưu điểm gì?

13 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 11

13. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về sa sinh dục?

14 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 11

14. Vòng nâng âm đạo (pessary) là gì và được sử dụng trong trường hợp nào?

15 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 11

15. Biện pháp phẫu thuật nào thường được áp dụng để điều trị sa sinh dục?

16 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 11

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ của sa sinh dục?

17 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 11

17. Điều gì KHÔNG phải là triệu chứng của sa bàng quang?

18 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 11

18. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra nếu sa sinh dục không được điều trị?

19 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 11

19. Phương pháp điều trị bảo tồn sa sinh dục bao gồm những gì?

20 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 11

20. Mục tiêu chính của phẫu thuật tái tạo sàn chậu là gì?

21 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 11

21. Bài tập Kegel có vai trò gì trong điều trị và phòng ngừa sa sinh dục?

22 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 11

22. Sa sinh dục có ảnh hưởng đến chức năng tình dục không?

23 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 11

23. Lời khuyên nào sau đây là quan trọng để phòng ngừa sa sinh dục?

24 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 11

24. Trong các loại sa sinh dục, loại nào phổ biến nhất?

25 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 11

25. Sa bàng quang (cystocele) là gì?

26 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 11

26. Mục đích của việc sử dụng estrogen tại chỗ (kem bôi âm đạo) trong điều trị sa sinh dục là gì?

27 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 11

27. Mục tiêu của bài tập Kegel trong điều trị sa sinh dục là gì?

28 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 11

28. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ sa sinh dục sau mãn kinh?

29 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 11

29. Sa tử cung độ 1 được phân loại như thế nào?

30 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 11

30. Khi nào thì phẫu thuật sa sinh dục được cân nhắc?