Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh lý hô hấp

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

1. Đường kính của đường dẫn khí nhỏ nhất trong phổi (tiểu phế quản tận cùng) KHÔNG chứa cấu trúc nào sau đây?

A. Tế bào biểu mô trụ giả tầng có lông chuyển
B. Cơ trơn
C. Tế bào Clara
D. Phế nang

2. Trong điều kiện gắng sức tối đa, nguồn năng lượng chính cho cơ hô hấp là gì?

A. Chuyển hóa kỵ khí glucose
B. Chuyển hóa hiếu khí glucose
C. Chuyển hóa acid béo
D. Chuyển hóa protein

3. Phần nào của não bộ đóng vai trò chính trong việc kiểm soát nhịp thở?

A. Vỏ não
B. Tiểu não
C. Hành não
D. Đồi thị

4. Shunt sinh lý (physiological shunt) trong phổi đề cập đến tình trạng gì?

A. Máu đi qua phổi nhưng không tham gia trao đổi khí
B. Khí đi vào phế nang nhưng không có máu đến mao mạch phổi
C. Đường dẫn khí bị tắc nghẽn hoàn toàn
D. Phế nang bị xẹp hoàn toàn

5. Cung lượng tim tăng lên sẽ ảnh hưởng như thế nào đến lượng oxy được cung cấp cho các mô?

A. Giảm lượng oxy cung cấp
B. Tăng lượng oxy cung cấp
C. Không ảnh hưởng đến lượng oxy cung cấp
D. Chỉ tăng cung cấp oxy cho cơ tim

6. Áp suất âm trong khoang màng phổi, so với áp suất khí quyển, có vai trò gì trong hô hấp?

A. Làm xẹp phổi
B. Giúp phổi nở ra và duy trì trạng thái nở
C. Không ảnh hưởng đến sự nở của phổi
D. Chỉ quan trọng trong thì thở ra gắng sức

7. Dung tích cặn chức năng (FRC) là tổng của thể tích nào?

A. Thể tích khí lưu thông và thể tích dự trữ hít vào
B. Thể tích dự trữ thở ra và thể tích cặn
C. Dung tích sống và thể tích cặn
D. Thể tích khí lưu thông và thể tích dự trữ thở ra

8. Chemoreceptor trung ương nhạy cảm nhất với sự thay đổi nồng độ chất nào sau đây trong dịch não tủy?

A. Oxy (O2)
B. Carbon dioxide (CO2)
C. Bicarbonate (HCO3-)
D. Ion hydro (H+)

9. Giá trị FEV1∕FVC giảm đáng kể (dưới 70%) thường gợi ý đến loại rối loạn thông khí nào?

A. Rối loạn thông khí hạn chế
B. Rối loạn thông khí tắc nghẽn
C. Rối loạn thông khí hỗn hợp
D. Thông khí bình thường

10. Trong điều kiện bình thường, phần lớn carbon dioxide trong máu được vận chuyển dưới dạng nào?

A. Hòa tan trong huyết tương
B. Kết hợp với hemoglobin
C. Bicarbonate (HCO3-)
D. Acid carbonic (H2CO3)

11. Cơ chế chính nào chịu trách nhiệm cho việc trao đổi khí oxy và carbon dioxide giữa phế nang và mao mạch phổi?

A. Vận chuyển chủ động
B. Khuếch tán thụ động
C. Thẩm thấu
D. Lọc

12. Bệnh khí phế thũng chủ yếu ảnh hưởng đến thành phần nào của hệ hô hấp?

A. Đường dẫn khí lớn (khí quản, phế quản gốc)
B. Phế nang và tiểu phế quản tận cùng
C. Màng phổi
D. Cơ hô hấp

13. Điều gì KHÔNG phải là chức năng của hệ hô hấp?

A. Trao đổi khí oxy và carbon dioxide
B. Điều hòa pH máu
C. Sản xuất hormone erythropoietin
D. Lọc và làm ấm không khí hít vào

14. Đơn vị thể tích khí lưu thông trong mỗi nhịp thở bình thường được gọi là gì?

A. Dung tích cặn chức năng
B. Dung tích sống
C. Thể tích khí lưu thông
D. Thể tích dự trữ thở ra

15. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất chất surfactant trong phế nang?

A. Tế bào biểu mô phế nang loại I
B. Tế bào biểu mô phế nang loại II
C. Đại thực bào phế nang
D. Tế bào bụi

16. Trong trường hợp tràn khí màng phổi, điều gì xảy ra với áp suất trong khoang màng phổi?

A. Trở nên âm hơn
B. Trở nên dương hơn hoặc bằng áp suất khí quyển
C. Không thay đổi
D. Dao động mạnh

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến ái lực của hemoglobin với oxy?

A. pH máu
B. Nhiệt độ
C. Áp suất riêng phần của oxy (PaO2)
D. Nồng độ glucose máu

18. Điều gì sẽ xảy ra với phân áp oxy trong khí hít vào khi lên cao độ (ví dụ: lên núi cao)?

A. Tăng lên
B. Giảm xuống
C. Không thay đổi
D. Dao động không dự đoán được

19. Trong bệnh hen suyễn, sự co thắt cơ trơn phế quản và tăng tiết chất nhầy gây ra điều gì?

A. Tăng thông khí và giảm sức cản đường thở
B. Giảm thông khí và tăng sức cản đường thở
C. Tăng dung tích sống và giảm FEV1
D. Giảm thể tích cặn và tăng FVC

20. Trong trường hợp ngộ độc carbon monoxide (CO), điều gì xảy ra với khả năng vận chuyển oxy của máu?

A. Tăng lên
B. Giảm xuống
C. Không thay đổi
D. Chỉ ảnh hưởng đến vận chuyển CO2

21. Phản xạ Hering-Breuer có vai trò gì trong kiểm soát hô hấp?

A. Khởi động nhịp thở
B. Ngăn chặn sự xẹp phổi
C. Ngăn chặn sự giãn nở quá mức của phổi
D. Điều chỉnh độ sâu của nhịp thở

22. Khi áp suất riêng phần của oxy trong phế nang (PAO2) giảm, phản ứng bù trừ ban đầu của cơ thể là gì?

A. Giảm thông khí
B. Tăng thông khí
C. Giảm nhịp tim
D. Tăng cung lượng tim

23. Điều gì sẽ xảy ra với đường cong phân ly oxy-hemoglobin khi pH máu giảm (máu trở nên acid hơn)?

A. Đường cong dịch chuyển sang trái
B. Đường cong dịch chuyển sang phải
C. Đường cong không thay đổi
D. Đường cong trở nên dốc hơn

24. Ảnh hưởng chính của việc tăng thông khí (hyperventilation) lên cân bằng acid-base của cơ thể là gì?

A. Gây nhiễm acid hô hấp
B. Gây nhiễm kiềm hô hấp
C. Gây nhiễm acid chuyển hóa
D. Gây nhiễm kiềm chuyển hóa

25. Trong quá trình thở ra bình thường, điều gì KHÔNG xảy ra?

A. Cơ hoành giãn ra
B. Thể tích lồng ngực giảm
C. Áp suất trong phế nang tăng lên so với khí quyển
D. Cơ liên sườn ngoài co lại

26. Loại thụ thể nào đóng vai trò chính trong việc phát hiện sự thay đổi áp suất riêng phần của oxy trong máu động mạch (PaO2)?

A. Chemoreceptor trung ương
B. Chemoreceptor ngoại biên
C. Thụ thể căng giãn phổi
D. Thụ thể kích thích đường thở

27. Điều gì sẽ xảy ra với nhịp thở khi nồng độ carbon dioxide trong máu tăng lên?

A. Giảm nhịp thở
B. Tăng nhịp thở
C. Nhịp thở không đổi
D. Nhịp thở trở nên nông hơn

28. Sự khác biệt chính giữa hô hấp tế bào và hô hấp ngoài (hô hấp phổi) là gì?

A. Hô hấp tế bào diễn ra ở phổi, hô hấp ngoài diễn ra ở tế bào
B. Hô hấp tế bào tạo ra ATP, hô hấp ngoài chỉ trao đổi khí
C. Hô hấp tế bào sử dụng oxy, hô hấp ngoài không cần oxy
D. Hô hấp tế bào loại bỏ CO2, hô hấp ngoài không loại bỏ CO2

29. Tình trạng giảm thông khí phế nang có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

A. Tăng PaO2 và giảm PaCO2
B. Giảm PaO2 và tăng PaCO2
C. Tăng cả PaO2 và PaCO2
D. Giảm cả PaO2 và PaCO2

30. Vai trò chính của carbonic anhydrase trong vận chuyển CO2 là gì?

A. Vận chuyển CO2 trực tiếp đến phổi
B. Chuyển đổi CO2 và H2O thành acid carbonic, sau đó phân ly thành bicarbonate và H+
C. Kết hợp CO2 với hemoglobin để tạo carbaminohemoglobin
D. Trung hòa acid carbonic trong huyết tương

1 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 11

1. Đường kính của đường dẫn khí nhỏ nhất trong phổi (tiểu phế quản tận cùng) KHÔNG chứa cấu trúc nào sau đây?

2 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 11

2. Trong điều kiện gắng sức tối đa, nguồn năng lượng chính cho cơ hô hấp là gì?

3 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 11

3. Phần nào của não bộ đóng vai trò chính trong việc kiểm soát nhịp thở?

4 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 11

4. Shunt sinh lý (physiological shunt) trong phổi đề cập đến tình trạng gì?

5 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 11

5. Cung lượng tim tăng lên sẽ ảnh hưởng như thế nào đến lượng oxy được cung cấp cho các mô?

6 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 11

6. Áp suất âm trong khoang màng phổi, so với áp suất khí quyển, có vai trò gì trong hô hấp?

7 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 11

7. Dung tích cặn chức năng (FRC) là tổng của thể tích nào?

8 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 11

8. Chemoreceptor trung ương nhạy cảm nhất với sự thay đổi nồng độ chất nào sau đây trong dịch não tủy?

9 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 11

9. Giá trị FEV1∕FVC giảm đáng kể (dưới 70%) thường gợi ý đến loại rối loạn thông khí nào?

10 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 11

10. Trong điều kiện bình thường, phần lớn carbon dioxide trong máu được vận chuyển dưới dạng nào?

11 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 11

11. Cơ chế chính nào chịu trách nhiệm cho việc trao đổi khí oxy và carbon dioxide giữa phế nang và mao mạch phổi?

12 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 11

12. Bệnh khí phế thũng chủ yếu ảnh hưởng đến thành phần nào của hệ hô hấp?

13 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 11

13. Điều gì KHÔNG phải là chức năng của hệ hô hấp?

14 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 11

14. Đơn vị thể tích khí lưu thông trong mỗi nhịp thở bình thường được gọi là gì?

15 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 11

15. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất chất surfactant trong phế nang?

16 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 11

16. Trong trường hợp tràn khí màng phổi, điều gì xảy ra với áp suất trong khoang màng phổi?

17 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 11

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến ái lực của hemoglobin với oxy?

18 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 11

18. Điều gì sẽ xảy ra với phân áp oxy trong khí hít vào khi lên cao độ (ví dụ: lên núi cao)?

19 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 11

19. Trong bệnh hen suyễn, sự co thắt cơ trơn phế quản và tăng tiết chất nhầy gây ra điều gì?

20 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 11

20. Trong trường hợp ngộ độc carbon monoxide (CO), điều gì xảy ra với khả năng vận chuyển oxy của máu?

21 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 11

21. Phản xạ Hering-Breuer có vai trò gì trong kiểm soát hô hấp?

22 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 11

22. Khi áp suất riêng phần của oxy trong phế nang (PAO2) giảm, phản ứng bù trừ ban đầu của cơ thể là gì?

23 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 11

23. Điều gì sẽ xảy ra với đường cong phân ly oxy-hemoglobin khi pH máu giảm (máu trở nên acid hơn)?

24 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 11

24. Ảnh hưởng chính của việc tăng thông khí (hyperventilation) lên cân bằng acid-base của cơ thể là gì?

25 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 11

25. Trong quá trình thở ra bình thường, điều gì KHÔNG xảy ra?

26 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 11

26. Loại thụ thể nào đóng vai trò chính trong việc phát hiện sự thay đổi áp suất riêng phần của oxy trong máu động mạch (PaO2)?

27 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 11

27. Điều gì sẽ xảy ra với nhịp thở khi nồng độ carbon dioxide trong máu tăng lên?

28 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 11

28. Sự khác biệt chính giữa hô hấp tế bào và hô hấp ngoài (hô hấp phổi) là gì?

29 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 11

29. Tình trạng giảm thông khí phế nang có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

30 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 11

30. Vai trò chính của carbonic anhydrase trong vận chuyển CO2 là gì?