1. Thuế quan (Tariff) là gì?
A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Rào cản phi thuế quan.
C. Thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu.
D. Trợ cấp xuất khẩu.
2. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa (Nominal exchange rate) được định nghĩa là gì?
A. Giá trị tương đối của hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia.
B. Tỷ lệ mà tại đó ngân hàng trung ương trao đổi tiền tệ quốc gia.
C. Giá của một loại tiền tệ so với một loại tiền tệ khác.
D. Giá trị thực tế của tiền tệ sau khi điều chỉnh lạm phát.
3. Doanh nghiệp đa quốc gia (Multinational Corporation - MNC) có xu hướng thực hiện FDI vì lý do nào sau đây?
A. Để tận dụng lợi thế lãi suất thấp ở nước ngoài.
B. Để đa dạng hóa danh mục đầu tư tài chính.
C. Để tiếp cận thị trường mới, nguồn nguyên liệu hoặc lao động chi phí thấp, hoặc để tránh rào cản thương mại.
D. Để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái.
4. Thị trường Eurocurrency là gì?
A. Thị trường giao dịch đồng Euro giữa các quốc gia thuộc khu vực Eurozone.
B. Thị trường nơi các loại tiền tệ được gửi và cho vay bên ngoài quốc gia phát hành.
C. Thị trường ngoại hối lớn nhất thế giới, tập trung ở London.
D. Thị trường giao dịch các công cụ phái sinh tiền tệ.
5. Điều kiện Marshall-Lerner cho biết điều gì?
A. Phá giá tiền tệ luôn cải thiện cán cân thương mại.
B. Tổng độ co giãn của cầu xuất khẩu và cầu nhập khẩu phải lớn hơn 1 để phá giá tiền tệ cải thiện cán cân thương mại.
C. Độ co giãn của cầu xuất khẩu phải lớn hơn độ co giãn của cầu nhập khẩu để phá giá tiền tệ cải thiện cán cân thương mại.
D. Phá giá tiền tệ không có tác động đến cán cân thương mại.
6. Khu vực thương mại tự do (Free Trade Area - FTA) là gì?
A. Một nhóm các quốc gia có chung một đồng tiền chung.
B. Một nhóm các quốc gia loại bỏ thuế quan và hạn ngạch đối với thương mại nội khối, nhưng vẫn duy trì chính sách thương mại độc lập với các nước ngoài khối.
C. Một nhóm các quốc gia có chính sách kinh tế vĩ mô phối hợp.
D. Một nhóm các quốc gia có chính sách thương mại hoàn toàn tự do với tất cả các quốc gia trên thế giới.
7. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Forward contract) được sử dụng để làm gì?
A. Đầu cơ tỷ giá hối đoái.
B. Tự bảo hiểm rủi ro tỷ giá hối đoái bằng cách cố định tỷ giá cho một giao dịch trong tương lai.
C. Thực hiện giao dịch ngoại hối ngay lập tức (giao ngay).
D. Tăng lợi nhuận từ biến động tỷ giá hối đoái.
8. Công cụ phái sinh ngoại tệ nào cho phép người mua có quyền, nhưng không bắt buộc, mua hoặc bán ngoại tệ tại một tỷ giá xác định trước trong tương lai?
A. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Forward contract).
B. Hợp đồng tương lai ngoại tệ (Futures contract).
C. Hợp đồng quyền chọn ngoại tệ (Currency option).
D. Hợp đồng hoán đổi ngoại tệ (Currency swap).
9. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quyết định tỷ giá hối đoái trong dài hạn?
A. Mức giá tương đối giữa các quốc gia (Lý thuyết ngang giá sức mua).
B. Lãi suất tương đối giữa các quốc gia (Hiệu ứng Fisher quốc tế).
C. Cán cân thương mại của các quốc gia.
D. Tin tức và kỳ vọng ngắn hạn trên thị trường.
10. Thâm hụt tài khoản vãng lai (Current Account deficit) có nghĩa là gì?
A. Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ lớn hơn nhập khẩu.
B. Quốc gia đang vay ròng từ nước ngoài.
C. Dự trữ ngoại hối của quốc gia đang tăng lên.
D. Đồng tiền quốc gia đang có xu hướng tăng giá.
11. Tài khoản vãng lai (Current Account) trong cán cân thanh toán KHÔNG bao gồm mục nào sau đây?
A. Xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa.
B. Xuất khẩu và nhập khẩu dịch vụ.
C. Thu nhập đầu tư (lãi, cổ tức).
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
12. Nợ nước ngoài (External debt) của một quốc gia bao gồm:
A. Tổng nợ của chính phủ và các doanh nghiệp nhà nước.
B. Tổng nợ của chính phủ, doanh nghiệp và hộ gia đình trong nước.
C. Nợ của quốc gia đối với các chủ thể không cư trú (nước ngoài).
D. Nợ của quốc gia đối với các tổ chức quốc tế như IMF và WB.
13. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) có vai trò chính là gì?
A. Cung cấp viện trợ phát triển cho các nước nghèo.
B. Thúc đẩy hợp tác tiền tệ quốc tế và ổn định tài chính toàn cầu.
C. Cho vay vốn ưu đãi cho các dự án cơ sở hạ tầng ở các nước đang phát triển.
D. Điều tiết thương mại quốc tế và giải quyết tranh chấp thương mại.
14. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khác với đầu tư gián tiếp nước ngoài (Portfolio Investment) chủ yếu ở điểm nào?
A. FDI chỉ bao gồm đầu tư vào cổ phiếu, trong khi đầu tư gián tiếp bao gồm cả cổ phiếu và trái phiếu.
B. FDI liên quan đến việc thiết lập quyền kiểm soát quản lý đối với doanh nghiệp ở nước ngoài, trong khi đầu tư gián tiếp không.
C. FDI chỉ được thực hiện bởi các doanh nghiệp đa quốc gia, trong khi đầu tư gián tiếp có thể được thực hiện bởi cá nhân.
D. FDI có tính thanh khoản cao hơn so với đầu tư gián tiếp.
15. Quyền rút vốn đặc biệt (Special Drawing Rights - SDRs) của IMF là gì?
A. Một loại tiền tệ quốc tế được sử dụng trong thương mại toàn cầu.
B. Một loại tài sản dự trữ quốc tế do IMF tạo ra, có giá trị dựa trên một rổ các đồng tiền chủ chốt.
C. Một quỹ cứu trợ khẩn cấp dành cho các quốc gia gặp khủng hoảng tài chính.
D. Một công cụ phái sinh tài chính được giao dịch trên thị trường ngoại hối.
16. Hạn ngạch nhập khẩu (Import quota) là gì?
A. Thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu.
B. Giới hạn về số lượng hàng hóa được phép nhập khẩu.
C. Trợ cấp cho các nhà sản xuất trong nước.
D. Quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật đối với hàng hóa nhập khẩu.
17. Lý thuyết lợi thế so sánh (Comparative Advantage) của David Ricardo giải thích cơ sở của thương mại quốc tế dựa trên:
A. Lợi thế tuyệt đối trong sản xuất.
B. Sự khác biệt về chi phí cơ hội giữa các quốc gia.
C. Sự khác biệt về nguồn lực tự nhiên giữa các quốc gia.
D. Sự khác biệt về quy mô kinh tế giữa các quốc gia.
18. Cán cân thanh toán (Balance of Payments - BOP) ghi lại điều gì?
A. Tổng giá trị xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia.
B. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa cư dân của một quốc gia và phần còn lại của thế giới trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tổng nợ nước ngoài của một quốc gia.
D. Giá trị dự trữ ngoại hối của một quốc gia.
19. Hiệu ứng Fisher quốc tế (International Fisher Effect - IFE) dự đoán điều gì?
A. Các quốc gia có lạm phát cao hơn sẽ có lãi suất danh nghĩa thấp hơn.
B. Chênh lệch lãi suất danh nghĩa giữa hai quốc gia xấp xỉ bằng kỳ vọng thay đổi tỷ giá hối đoái giữa hai quốc gia đó.
C. Tỷ giá hối đoái thực tế sẽ không đổi theo thời gian.
D. Dòng vốn quốc tế sẽ chảy từ quốc gia có lãi suất thấp sang quốc gia có lãi suất cao.
20. Trong mô hình Mundell-Fleming cho nền kinh tế nhỏ và mở với tỷ giá thả nổi, chính sách tiền tệ mở rộng (tăng cung tiền) sẽ dẫn đến điều gì?
A. Tăng sản lượng và tỷ giá hối đoái giảm (nội tệ mất giá).
B. Giảm sản lượng và tỷ giá hối đoái tăng (nội tệ tăng giá).
C. Tăng sản lượng và tỷ giá hối đoái tăng (nội tệ tăng giá).
D. Giảm sản lượng và tỷ giá hối đoái giảm (nội tệ mất giá).
21. Hiệu ứng J-curve mô tả hiện tượng gì?
A. Sự gia tăng ban đầu trong thâm hụt thương mại sau khi phá giá tiền tệ, trước khi cải thiện cán cân thương mại trong dài hạn.
B. Sự sụt giảm nhanh chóng trong xuất khẩu sau khi phá giá tiền tệ.
C. Sự tăng vọt trong lạm phát sau khi phá giá tiền tệ.
D. Sự sụt giảm trong đầu tư nước ngoài sau khi phá giá tiền tệ.
22. Lợi ích chính của chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi (Floating exchange rate regime) là gì?
A. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
B. Tăng cường tính kỷ luật tiền tệ và kiểm soát lạm phát tốt hơn.
C. Cho phép chính sách tiền tệ tập trung vào các mục tiêu kinh tế trong nước, thay vì duy trì tỷ giá.
D. Tạo sự ổn định cho thương mại quốc tế và đầu tư.
23. Điều gì xảy ra với đường IS trong mô hình Mundell-Fleming cho nền kinh tế nhỏ và mở khi chính phủ tăng chi tiêu công trong chế độ tỷ giá hối đoái cố định?
A. Đường IS dịch chuyển sang phải, làm tăng sản lượng và lãi suất.
B. Đường IS dịch chuyển sang phải, nhưng sản lượng và lãi suất không đổi do chính sách tiền tệ điều chỉnh.
C. Đường IS không dịch chuyển vì chính sách tài khóa không hiệu quả trong chế độ tỷ giá cố định.
D. Đường IS dịch chuyển sang trái, làm giảm sản lượng và lãi suất.
24. Chế độ tỷ giá hối đoái cố định (Fixed exchange rate regime) có đặc điểm nào?
A. Tỷ giá hối đoái được thả nổi tự do trên thị trường.
B. Ngân hàng trung ương can thiệp để duy trì tỷ giá hối đoái ở một mức mục tiêu hoặc trong một biên độ nhất định.
C. Tỷ giá hối đoái thay đổi hàng ngày theo cung và cầu thị trường.
D. Chính phủ không can thiệp vào thị trường ngoại hối.
25. Ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP) tuyệt đối khẳng định rằng:
A. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa giữa hai quốc gia phải bằng tỷ lệ mức giá chung của hai quốc gia đó.
B. Tỷ giá hối đoái thực tế giữa hai quốc gia phải bằng 1.
C. Lãi suất danh nghĩa giữa hai quốc gia phải bằng nhau.
D. Cán cân thanh toán của một quốc gia phải cân bằng.
26. Hoán đổi tiền tệ (Currency swap) là giao dịch gì?
A. Mua và bán đồng thời cùng một lượng ngoại tệ trên thị trường giao ngay và kỳ hạn.
B. Trao đổi dòng tiền (gốc và/hoặc lãi) bằng hai loại tiền tệ khác nhau giữa hai bên.
C. Vay và cho vay đồng thời bằng hai loại tiền tệ khác nhau.
D. Chuyển đổi tiền tệ từ loại này sang loại khác trên thị trường giao ngay.
27. Lý thuyết về 'bộ ba bất khả thi' (Impossible Trinity) trong tài chính quốc tế nói rằng một quốc gia không thể đồng thời có:
A. Tỷ giá hối đoái cố định, tự do di chuyển vốn và chính sách tiền tệ độc lập.
B. Thặng dư thương mại, lạm phát thấp và tăng trưởng kinh tế cao.
C. Nợ nước ngoài thấp, dự trữ ngoại hối cao và tỷ giá hối đoái ổn định.
D. Kinh tế mở, chính phủ lớn và hệ thống phúc lợi xã hội rộng rãi.
28. Khủng hoảng tiền tệ (Currency crisis) thường xảy ra khi nào?
A. Khi một quốc gia có thặng dư tài khoản vãng lai lớn.
B. Khi một quốc gia áp dụng chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn.
C. Khi có sự mất niềm tin vào khả năng duy trì tỷ giá hối đoái cố định của một quốc gia.
D. Khi lãi suất trong nước tăng cao hơn so với lãi suất quốc tế.
29. Rủi ro quốc gia (Country risk) trong tài chính quốc tế đề cập đến điều gì?
A. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro vỡ nợ của chính phủ một quốc gia.
C. Rủi ro chính trị và kinh tế phát sinh từ việc đầu tư hoặc cho vay ở một quốc gia cụ thể.
D. Rủi ro liên quan đến sự thay đổi lãi suất quốc tế.
30. Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ (Transaction exposure) phát sinh khi nào?
A. Khi doanh nghiệp có tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ.
B. Khi doanh nghiệp thực hiện giao dịch thương mại quốc tế (xuất nhập khẩu).
C. Khi tỷ giá hối đoái biến động bất lợi ảnh hưởng đến giá trị các khoản phải thu và phải trả bằng ngoại tệ đã xác định.
D. Khi doanh nghiệp có công ty con ở nước ngoài.