Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thị trường chứng khoán

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

1. Thanh khoản (liquidity) của cổ phiếu thể hiện điều gì?

A. Mức độ an toàn của cổ phiếu.
B. Khả năng chuyển đổi cổ phiếu thành tiền mặt một cách nhanh chóng và dễ dàng.
C. Lợi nhuận kỳ vọng từ cổ phiếu.
D. Mức độ biến động giá của cổ phiếu.

2. Sự kiện chia tách cổ phiếu (stock split) có tác động gì đến giá cổ phiếu và số lượng cổ phiếu của nhà đầu tư?

A. Giá cổ phiếu giảm, số lượng cổ phiếu giảm.
B. Giá cổ phiếu tăng, số lượng cổ phiếu không đổi.
C. Giá cổ phiếu giảm, số lượng cổ phiếu tăng.
D. Giá cổ phiếu và số lượng cổ phiếu không đổi.

3. Phân biệt lệnh MP (Market Order) và lệnh LO (Limit Order) trong giao dịch chứng khoán.

A. Lệnh MP được ưu tiên thực hiện trước lệnh LO.
B. Lệnh MP đảm bảo thực hiện giao dịch, lệnh LO đảm bảo giá thực hiện.
C. Lệnh MP chỉ được sử dụng trong phiên ATO, lệnh LO chỉ được dùng trong phiên ATC.
D. Lệnh MP có phí giao dịch cao hơn lệnh LO.

4. Nhà đầu tư tổ chức (institutional investor) thường bao gồm những đối tượng nào?

A. Chỉ các ngân hàng thương mại và quỹ đầu tư.
B. Các cá nhân có lượng vốn đầu tư lớn.
C. Các quỹ đầu tư, công ty bảo hiểm, ngân hàng, tổ chức tài chính...
D. Chỉ các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán.

5. Lệnh ATO (At-The-Opening) trong giao dịch chứng khoán được thực hiện vào thời điểm nào?

A. Trong phiên giao dịch buổi chiều, từ 13h00 đến 14h45.
B. Trong phiên khớp lệnh định kỳ mở cửa, từ 9h00 đến 9h15.
C. Trong phiên khớp lệnh liên tục, từ 9h15 đến 11h30 và 13h00 đến 14h30.
D. Trong phiên giao dịch thỏa thuận, sau 14h45.

6. Chỉ số VN-Index phản ánh điều gì về thị trường chứng khoán Việt Nam?

A. Giá trị vốn hóa thị trường của tất cả các cổ phiếu niêm yết trên sàn HOSE.
B. Mức độ biến động giá cổ phiếu trung bình của các công ty lớn nhất trên sàn HOSE.
C. Sự thay đổi giá trị thị trường của một nhóm các cổ phiếu đại diện niêm yết trên sàn HOSE.
D. Tổng khối lượng giao dịch của tất cả các cổ phiếu trên sàn HOSE trong một phiên.

7. IPO (Initial Public Offering) là gì?

A. Việc công ty mua lại cổ phiếu của chính mình trên thị trường.
B. Việc công ty phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng để huy động vốn.
C. Việc sáp nhập hai hay nhiều công ty niêm yết trên sàn chứng khoán.
D. Việc công ty hủy niêm yết và rút khỏi sàn giao dịch chứng khoán.

8. Nhà đầu tư nước ngoài thường rút vốn khỏi thị trường chứng khoán mới nổi khi nào?

A. Khi thị trường chứng khoán tăng trưởng mạnh mẽ.
B. Khi kinh tế vĩ mô của quốc gia đó ổn định và tăng trưởng.
C. Khi rủi ro kinh tế vĩ mô toàn cầu tăng lên hoặc đồng nội tệ mất giá.
D. Khi chính phủ nới lỏng chính sách tiền tệ.

9. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong chứng khoán chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

A. Nghiên cứu các biểu đồ giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ.
B. Đánh giá tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh và triển vọng của doanh nghiệp.
C. Theo dõi tin tức và sự kiện nóng trên thị trường chứng khoán.
D. Dựa vào cảm tính và kinh nghiệm cá nhân để đưa ra quyết định đầu tư.

10. Đầu tư giá trị (value investing) là trường phái đầu tư tập trung vào điều gì?

A. Mua cổ phiếu khi giá đang tăng mạnh.
B. Mua cổ phiếu của các công ty có tiềm năng tăng trưởng cao trong tương lai.
C. Mua cổ phiếu của các công ty bị định giá thấp hơn giá trị nội tại.
D. Đầu tư vào các cổ phiếu có Beta cao để tối đa hóa lợi nhuận.

11. Cổ tức (dividend) là gì?

A. Phần lợi nhuận sau thuế mà công ty chia cho cổ đông.
B. Giá trị thị trường hiện tại của cổ phiếu.
C. Khoản phí giao dịch mà nhà đầu tư phải trả khi mua bán cổ phiếu.
D. Lợi nhuận thu được từ việc bán cổ phiếu.

12. Công ty chứng khoán (securities company) cung cấp dịch vụ nào cho nhà đầu tư?

A. Môi giới chứng khoán, tư vấn đầu tư, lưu ký chứng khoán.
B. Phát hành tiền và quản lý lãi suất.
C. Quản lý ngân sách nhà nước và chính sách tài khóa.
D. Kiểm soát lạm phát và ổn định tỷ giá.

13. Lãi suất điều hành tăng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường chứng khoán vì lý do chính nào?

A. Làm tăng giá trị đồng tiền quốc gia.
B. Làm giảm chi phí vay vốn của doanh nghiệp.
C. Làm tăng chi phí vay vốn của doanh nghiệp và giảm sức hấp dẫn của cổ phiếu so với tiền gửi.
D. Làm tăng dòng vốn đầu tư nước ngoài vào thị trường.

14. Khái niệm 'blue-chip' trong thị trường chứng khoán thường dùng để chỉ loại cổ phiếu nào?

A. Cổ phiếu của các công ty mới thành lập, có tiềm năng tăng trưởng cao.
B. Cổ phiếu của các công ty có vốn hóa nhỏ, ít được biết đến trên thị trường.
C. Cổ phiếu của các công ty lớn, có uy tín, lịch sử hoạt động lâu dài và ổn định.
D. Cổ phiếu của các công ty đang gặp khó khăn về tài chính, có giá trị thấp.

15. Lạm phát có xu hướng ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán như thế nào?

A. Luôn làm tăng giá cổ phiếu do giá trị tiền tệ giảm.
B. Thường dẫn đến việc tăng lãi suất, có thể làm giảm sức hấp dẫn của cổ phiếu.
C. Không có tác động đáng kể đến thị trường chứng khoán.
D. Chỉ ảnh hưởng đến cổ phiếu của các ngành hàng tiêu dùng thiết yếu.

16. Đâu là mục tiêu chính của việc công bố thông tin trên thị trường chứng khoán?

A. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các công ty chứng khoán.
B. Bảo vệ lợi ích của nhà đầu tư và đảm bảo tính minh bạch của thị trường.
C. Giúp các công ty niêm yết dễ dàng huy động vốn hơn.
D. Tăng cường sự quản lý của nhà nước đối với thị trường chứng khoán.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán?

A. Tình hình lạm phát và lãi suất.
B. Chính sách tiền tệ và tài khóa của chính phủ.
C. Kết quả kinh doanh của một công ty cụ thể.
D. Tăng trưởng GDP và tỷ lệ thất nghiệp.

18. Rủi ro pha loãng cổ phiếu (dilution risk) phát sinh khi nào?

A. Khi công ty trả cổ tức bằng tiền mặt.
B. Khi công ty phát hành thêm cổ phiếu mới.
C. Khi giá cổ phiếu trên thị trường tăng cao.
D. Khi công ty mua lại cổ phiếu quỹ.

19. Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
B. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
C. Mức độ định giá cổ phiếu so với lợi nhuận trên mỗi cổ phần.
D. Tốc độ tăng trưởng doanh thu của doanh nghiệp.

20. Khái niệm 'bong bóng chứng khoán' (stock market bubble) mô tả tình trạng thị trường như thế nào?

A. Thị trường tăng trưởng ổn định và bền vững.
B. Thị trường có biến động giá thấp và thanh khoản kém.
C. Giá cổ phiếu tăng quá cao so với giá trị nội tại, được thúc đẩy bởi đầu cơ.
D. Thị trường đang trong giai đoạn điều chỉnh giảm sau đợt tăng nóng.

21. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư chứng khoán là loại rủi ro như thế nào?

A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một công ty hoặc một ngành cụ thể.
B. Rủi ro có thể được loại bỏ bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư.
C. Rủi ro xuất phát từ các yếu tố vĩ mô, ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường.
D. Rủi ro do quản lý yếu kém của ban lãnh đạo công ty.

22. Room ngoại (Foreign Ownership Limit - FOL) giới hạn điều gì trên thị trường chứng khoán?

A. Số lượng nhà đầu tư nước ngoài được phép tham gia thị trường.
B. Tỷ lệ sở hữu cổ phần tối đa của nhà đầu tư nước ngoài trong một công ty niêm yết.
C. Giá trị giao dịch tối đa của nhà đầu tư nước ngoài trong một phiên.
D. Số lượng cổ phiếu tối đa mà nhà đầu tư nước ngoài được phép nắm giữ.

23. Trong phân tích kỹ thuật, đường trung bình động (Moving Average - MA) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định vùng hỗ trợ và kháng cự của giá cổ phiếu.
B. Đo lường khối lượng giao dịch của cổ phiếu.
C. Tính toán lợi nhuận kỳ vọng của cổ phiếu.
D. Dự báo chính xác giá cổ phiếu trong tương lai.

24. Margin trading (giao dịch ký quỹ) cho phép nhà đầu tư làm gì?

A. Bán khống cổ phiếu mà không cần sở hữu.
B. Vay tiền từ công ty chứng khoán để mua thêm cổ phiếu.
C. Thực hiện giao dịch với khối lượng lớn hơn vốn tự có.
D. Tất cả các đáp án trên.

25. Tại sao đa dạng hóa danh mục đầu tư (portfolio diversification) lại quan trọng?

A. Để đảm bảo lợi nhuận cao nhất trong mọi điều kiện thị trường.
B. Để giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau.
C. Để tập trung đầu tư vào một vài cổ phiếu tiềm năng nhất.
D. Để tăng tính thanh khoản của danh mục đầu tư.

26. Quyền chọn mua (call option) cho phép người mua quyền làm gì?

A. Bán một lượng tài sản cơ sở nhất định với giá xác định trước trong tương lai.
B. Mua một lượng tài sản cơ sở nhất định với giá xác định trước trong tương lai.
C. Bắt buộc phải mua một lượng tài sản cơ sở nhất định với giá xác định trước trong tương lai.
D. Bắt buộc phải bán một lượng tài sản cơ sở nhất định với giá xác định trước trong tương lai.

27. Khái niệm 'thị trường con gấu' (bear market) mô tả giai đoạn thị trường như thế nào?

A. Thị trường tăng trưởng mạnh mẽ và liên tục.
B. Thị trường đi ngang, ít biến động.
C. Thị trường giảm giá kéo dài và có xu hướng bi quan.
D. Thị trường mới bắt đầu phục hồi sau giai đoạn giảm sâu.

28. Sở giao dịch chứng khoán (Stock Exchange) đóng vai trò gì chính trong thị trường?

A. Quản lý và điều hành các công ty chứng khoán thành viên.
B. Trung gian mua bán chứng khoán giữa nhà đầu tư và doanh nghiệp.
C. Cung cấp nền tảng giao dịch chứng khoán tập trung, minh bạch và hiệu quả.
D. Đảm bảo lợi nhuận cho nhà đầu tư tham gia thị trường.

29. Hoạt động 'bán khống' (short selling) trong chứng khoán là gì?

A. Mua cổ phiếu với mục đích nắm giữ dài hạn.
B. Bán cổ phiếu đi vay với kỳ vọng giá cổ phiếu sẽ giảm để mua lại trả sau.
C. Mua cổ phiếu với số lượng lớn để đẩy giá lên.
D. Bán cổ phiếu của chính mình đang nắm giữ.

30. Chỉ số Beta trong chứng khoán đo lường điều gì về một cổ phiếu?

A. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
B. Mức độ biến động giá của cổ phiếu so với thị trường chung.
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E).
D. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn (Current Ratio).

1 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 11

1. Thanh khoản (liquidity) của cổ phiếu thể hiện điều gì?

2 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 11

2. Sự kiện chia tách cổ phiếu (stock split) có tác động gì đến giá cổ phiếu và số lượng cổ phiếu của nhà đầu tư?

3 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 11

3. Phân biệt lệnh MP (Market Order) và lệnh LO (Limit Order) trong giao dịch chứng khoán.

4 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 11

4. Nhà đầu tư tổ chức (institutional investor) thường bao gồm những đối tượng nào?

5 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 11

5. Lệnh ATO (At-The-Opening) trong giao dịch chứng khoán được thực hiện vào thời điểm nào?

6 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 11

6. Chỉ số VN-Index phản ánh điều gì về thị trường chứng khoán Việt Nam?

7 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 11

7. IPO (Initial Public Offering) là gì?

8 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 11

8. Nhà đầu tư nước ngoài thường rút vốn khỏi thị trường chứng khoán mới nổi khi nào?

9 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 11

9. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong chứng khoán chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

10 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 11

10. Đầu tư giá trị (value investing) là trường phái đầu tư tập trung vào điều gì?

11 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 11

11. Cổ tức (dividend) là gì?

12 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 11

12. Công ty chứng khoán (securities company) cung cấp dịch vụ nào cho nhà đầu tư?

13 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 11

13. Lãi suất điều hành tăng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường chứng khoán vì lý do chính nào?

14 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 11

14. Khái niệm `blue-chip` trong thị trường chứng khoán thường dùng để chỉ loại cổ phiếu nào?

15 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 11

15. Lạm phát có xu hướng ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán như thế nào?

16 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 11

16. Đâu là mục tiêu chính của việc công bố thông tin trên thị trường chứng khoán?

17 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 11

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán?

18 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 11

18. Rủi ro pha loãng cổ phiếu (dilution risk) phát sinh khi nào?

19 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 11

19. Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?

20 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 11

20. Khái niệm `bong bóng chứng khoán` (stock market bubble) mô tả tình trạng thị trường như thế nào?

21 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 11

21. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư chứng khoán là loại rủi ro như thế nào?

22 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 11

22. Room ngoại (Foreign Ownership Limit - FOL) giới hạn điều gì trên thị trường chứng khoán?

23 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 11

23. Trong phân tích kỹ thuật, đường trung bình động (Moving Average - MA) được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 11

24. Margin trading (giao dịch ký quỹ) cho phép nhà đầu tư làm gì?

25 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 11

25. Tại sao đa dạng hóa danh mục đầu tư (portfolio diversification) lại quan trọng?

26 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 11

26. Quyền chọn mua (call option) cho phép người mua quyền làm gì?

27 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 11

27. Khái niệm `thị trường con gấu` (bear market) mô tả giai đoạn thị trường như thế nào?

28 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 11

28. Sở giao dịch chứng khoán (Stock Exchange) đóng vai trò gì chính trong thị trường?

29 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 11

29. Hoạt động `bán khống` (short selling) trong chứng khoán là gì?

30 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 11

30. Chỉ số Beta trong chứng khoán đo lường điều gì về một cổ phiếu?