Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thư tín thương mại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thư tín thương mại

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thư tín thương mại

1. Chức năng chính của phần 'Tiêu đề thư' trong thư tín thương mại là gì?

A. Tạo sự chú ý và trang trí cho bức thư.
B. Tóm tắt nội dung chính của thư để người nhận dễ dàng nắm bắt.
C. Cung cấp thông tin liên hệ của người gửi.
D. Thể hiện sự sáng tạo và cá tính của người viết.

2. Loại thư tín thương mại nào được sử dụng để phản hồi thư khiếu nại của khách hàng, thường đưa ra các giải pháp hoặc đền bù?

A. Thư hỏi hàng.
B. Thư xin lỗi và điều chỉnh.
C. Thư nhắc nhở thanh toán.
D. Thư giới thiệu sản phẩm.

3. Trong thư tín thương mại, việc sử dụng ngôi thứ nhất số nhiều ('chúng tôi′) thay vì ngôi thứ nhất số ít ('tôi′) thể hiện điều gì?

A. Sự thiếu tự tin của người viết.
B. Tính trang trọng và đại diện cho tổ chức∕công ty.
C. Muốn gây ấn tượng về quy mô lớn của công ty.
D. Thói quen sử dụng ngôn ngữ không chuyên nghiệp.

4. Trong thư tín thương mại, 'Subject′ (Tiêu đề) của email quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng, có thể bỏ qua.
B. Chỉ quan trọng khi gửi cho người lạ.
C. Rất quan trọng, giúp người nhận nhanh chóng nắm bắt nội dung và ưu tiên xử lý.
D. Chỉ cần thiết khi gửi thư khiếu nại.

5. Trong trường hợp cần gửi thư tín thương mại cho nhiều người nhận khác nhau nhưng nội dung thư là giống nhau, nên sử dụng phương pháp nào?

A. Gửi từng thư riêng lẻ cho mỗi người.
B. Sử dụng chức năng 'gửi thư hàng loạt′ (mail merge) hoặc 'bcc:' trong email.
C. In nhiều bản sao và gửi thư giấy.
D. Chỉ gửi cho một người đại diện và yêu cầu họ chuyển tiếp.

6. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng thư tín thương mại điện tử (email) so với thư giấy truyền thống?

A. Tốc độ gửi và nhận nhanh chóng.
B. Chi phí thấp hơn.
C. Tính bảo mật cao hơn và khó bị giả mạo.
D. Dễ dàng lưu trữ và tìm kiếm.

7. Loại thư tín thương mại nào được dùng để mời khách hàng tham gia sự kiện, hội thảo hoặc chương trình khuyến mãi?

A. Thư hỏi hàng.
B. Thư chào hàng∕quảng cáo.
C. Thư đặt hàng.
D. Thư báo giá.

8. Nếu cần gửi tài liệu mật qua thư tín thương mại điện tử, giải pháp nào sau đây phù hợp nhất?

A. Gửi trực tiếp qua email thông thường.
B. Chia sẻ qua Google Drive hoặc Dropbox công khai.
C. Mã hóa tài liệu và gửi kèm mật khẩu riêng qua một kênh khác.
D. Gửi qua mạng xã hội cá nhân.

9. Trong thư tín thương mại, giọng văn trang trọng thường được sử dụng khi nào?

A. Khi gửi thư cho đồng nghiệp thân thiết.
B. Khi yêu cầu báo giá từ nhà cung cấp tiềm năng.
C. Khi thông báo về các sự kiện nội bộ công ty.
D. Khi gửi lời chúc mừng sinh nhật đối tác.

10. Thư tín thương mại đóng vai trò như thế nào trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng và đối tác?

A. Không có vai trò gì đáng kể.
B. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu thiết lập quan hệ.
C. Rất quan trọng, thể hiện sự chuyên nghiệp, tôn trọng và xây dựng lòng tin.
D. Chỉ cần thiết khi có vấn đề phát sinh.

11. Sự khác biệt chính giữa thư 'trực tiếp′ (direct mail) và thư tín thương mại thông thường là gì?

A. Thư trực tiếp chỉ được gửi bằng email, thư thường gửi bằng giấy.
B. Thư trực tiếp thường mang tính quảng cáo, tiếp thị hàng loạt, thư thường có mục đích giao dịch cụ thể hơn.
C. Thư trực tiếp luôn trang trọng hơn thư thường.
D. Thư trực tiếp không cần chữ ký, thư thường phải có chữ ký.

12. Loại thư tín thương mại nào thường được sử dụng để bày tỏ sự không hài lòng về sản phẩm hoặc dịch vụ?

A. Thư chào hàng.
B. Thư khiếu nại.
C. Thư đặt hàng.
D. Thư xác nhận.

13. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết thư tín thương mại?

A. Sử dụng ngôn ngữ tích cực và lịch sự.
B. Kiểm tra kỹ lưỡng trước khi gửi.
C. Sử dụng chữ viết tắt và biểu tượng cảm xúc để tiết kiệm thời gian.
D. Nêu rõ mục đích và mong muốn ngay từ đầu.

14. Khi viết thư tín thương mại quốc tế, điều gì cần được đặc biệt chú ý?

A. Sử dụng tiếng lóng và thành ngữ địa phương để tạo sự thân thiện.
B. Tìm hiểu về sự khác biệt văn hóa và ngôn ngữ để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.
C. Chỉ sử dụng tiếng Anh vì đó là ngôn ngữ kinh doanh quốc tế.
D. Gửi thư vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày mà không cần quan tâm đến múi giờ.

15. Loại thư tín thương mại nào được sử dụng để xác nhận các thỏa thuận, hợp đồng hoặc đơn đặt hàng?

A. Thư hỏi hàng.
B. Thư xác nhận.
C. Thư nhắc nhở.
D. Thư giới thiệu.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần quan trọng của bố cục thư tín thương mại?

A. Tiêu đề thư.
B. Ngày tháng.
C. Lời chào.
D. Thông tin về sở thích cá nhân của người gửi.

17. Khi trả lời một thư tín thương mại, điều quan trọng là phải làm gì?

A. Trả lời càng nhanh càng tốt, không cần xem xét kỹ nội dung thư gốc.
B. Đọc kỹ thư gốc, trả lời đầy đủ các vấn đề được đề cập và trích dẫn thư gốc nếu cần.
C. Chỉ trả lời những câu hỏi dễ, bỏ qua các vấn đề phức tạp.
D. Trả lời bằng một thư mới hoàn toàn, không liên quan đến thư gốc.

18. Khi viết thư tín thương mại, việc kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng, vì nội dung mới là chính.
B. Chỉ quan trọng đối với thư gửi khách hàng lớn.
C. Rất quan trọng, vì lỗi sai có thể gây ấn tượng thiếu chuyên nghiệp và hiểu lầm.
D. Không cần thiết nếu người nhận là người nước ngoài.

19. Trong phần 'Kết thư', cụm từ nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và lịch sự?

A. Thân ái,
B. Trân trọng,
C. Yêu mến,
D. Chúc vui vẻ,

20. Điều gì KHÔNG nên có trong phần 'Nội dung chính′ của một thư tín thương mại hiệu quả?

A. Thông tin chi tiết, rõ ràng về vấn đề cần trao đổi.
B. Ngôn ngữ lịch sự, chuyên nghiệp.
C. Những câu chuyện cá nhân không liên quan đến công việc.
D. Đề xuất giải pháp hoặc hành động mong muốn.

21. Chọn cụm từ thích hợp nhất để sử dụng làm lời chào đầu thư tín thương mại gửi một người không quen biết.

A. Chào bạn,
B. Kính gửi Ông∕Bà [Tên người nhận],
C. Gửi [Tên người nhận],
D. Ê này [Tên người nhận],

22. Trong thư tín thương mại, 'Enclosure′ (Tài liệu đính kèm) được đề cập ở phần nào của thư?

A. Đầu thư.
B. Nội dung chính.
C. Cuối thư, sau chữ ký.
D. Không có vị trí cố định.

23. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của thư tín thương mại?

A. Xác nhận thông tin và giao dịch.
B. Giải quyết khiếu nại và vấn đề.
C. Xây dựng thương hiệu cá nhân của người viết thư.
D. Quảng bá sản phẩm và dịch vụ.

24. Nguyên tắc 'KISS′ (Keep It Short and Simple) có ý nghĩa gì trong viết thư tín thương mại?

A. Viết thư càng dài càng tốt để cung cấp đầy đủ thông tin.
B. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và hoa mỹ để gây ấn tượng.
C. Viết ngắn gọn, đơn giản, dễ hiểu, đi thẳng vào vấn đề.
D. Luôn giữ bí mật thông tin trong thư tín.

25. Khi kết thúc thư tín thương mại, trước chữ ký, thường có thêm phần nào?

A. Danh sách các tài liệu tham khảo.
B. Lời chào kết thúc (closing salutation).
C. Tóm tắt nội dung thư.
D. Thông tin về chương trình khuyến mãi sắp tới.

26. Mục đích chính của thư tín thương mại là gì?

A. Duy trì mối quan hệ cá nhân với đối tác.
B. Ghi lại các giao dịch kinh doanh và truyền đạt thông tin chính thức.
C. Quảng bá hình ảnh công ty trên mạng xã hội.
D. Thay thế các cuộc họp trực tiếp.

27. Trong thư tín thương mại, 'cc:' (carbon copy) và 'bcc:' (blind carbon copy) dùng để làm gì?

A. Đánh dấu mức độ quan trọng của thư.
B. Gửi bản sao thư cho những người liên quan.
C. Mã hóa nội dung thư.
D. Chèn logo và hình ảnh vào thư.

28. Trong trường hợp nào bạn nên sử dụng thư tín thương mại bằng văn bản thay vì email?

A. Khi cần gửi thông tin nhanh chóng và không chính thức.
B. Khi muốn tạo ấn tượng trang trọng và chính thức, đặc biệt trong các vấn đề pháp lý hoặc quan trọng.
C. Khi gửi tài liệu có dung lượng lớn.
D. Khi muốn tiết kiệm chi phí in ấn và gửi thư.

29. Thế nào là một thư tín thương mại 'rõ ràng′?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Trình bày thông tin một cách mạch lạc, dễ hiểu, tránh gây hiểu lầm.
C. Sử dụng câu văn dài và phức tạp để thể hiện sự uyên bác.
D. Viết thư với phong cách dí dỏm, hài hước.

30. Khi gửi thư tín thương mại liên quan đến vấn đề pháp lý, cần lưu ý điều gì về ngôn ngữ sử dụng?

A. Sử dụng ngôn ngữ thông tục, dễ hiểu.
B. Sử dụng ngôn ngữ chính xác, rõ ràng, tránh mơ hồ và có thể gây tranh cãi.
C. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trang trọng.
D. Sử dụng ngôn ngữ rút gọn, viết tắt để tiết kiệm không gian.

1 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 11

1. Chức năng chính của phần `Tiêu đề thư` trong thư tín thương mại là gì?

2 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 11

2. Loại thư tín thương mại nào được sử dụng để phản hồi thư khiếu nại của khách hàng, thường đưa ra các giải pháp hoặc đền bù?

3 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 11

3. Trong thư tín thương mại, việc sử dụng ngôi thứ nhất số nhiều (`chúng tôi′) thay vì ngôi thứ nhất số ít (`tôi′) thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 11

4. Trong thư tín thương mại, `Subject′ (Tiêu đề) của email quan trọng như thế nào?

5 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 11

5. Trong trường hợp cần gửi thư tín thương mại cho nhiều người nhận khác nhau nhưng nội dung thư là giống nhau, nên sử dụng phương pháp nào?

6 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 11

6. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng thư tín thương mại điện tử (email) so với thư giấy truyền thống?

7 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 11

7. Loại thư tín thương mại nào được dùng để mời khách hàng tham gia sự kiện, hội thảo hoặc chương trình khuyến mãi?

8 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 11

8. Nếu cần gửi tài liệu mật qua thư tín thương mại điện tử, giải pháp nào sau đây phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 11

9. Trong thư tín thương mại, giọng văn trang trọng thường được sử dụng khi nào?

10 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 11

10. Thư tín thương mại đóng vai trò như thế nào trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng và đối tác?

11 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 11

11. Sự khác biệt chính giữa thư `trực tiếp′ (direct mail) và thư tín thương mại thông thường là gì?

12 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 11

12. Loại thư tín thương mại nào thường được sử dụng để bày tỏ sự không hài lòng về sản phẩm hoặc dịch vụ?

13 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 11

13. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết thư tín thương mại?

14 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 11

14. Khi viết thư tín thương mại quốc tế, điều gì cần được đặc biệt chú ý?

15 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 11

15. Loại thư tín thương mại nào được sử dụng để xác nhận các thỏa thuận, hợp đồng hoặc đơn đặt hàng?

16 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 11

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần quan trọng của bố cục thư tín thương mại?

17 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 11

17. Khi trả lời một thư tín thương mại, điều quan trọng là phải làm gì?

18 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 11

18. Khi viết thư tín thương mại, việc kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp quan trọng như thế nào?

19 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 11

19. Trong phần `Kết thư`, cụm từ nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và lịch sự?

20 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 11

20. Điều gì KHÔNG nên có trong phần `Nội dung chính′ của một thư tín thương mại hiệu quả?

21 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 11

21. Chọn cụm từ thích hợp nhất để sử dụng làm lời chào đầu thư tín thương mại gửi một người không quen biết.

22 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 11

22. Trong thư tín thương mại, `Enclosure′ (Tài liệu đính kèm) được đề cập ở phần nào của thư?

23 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 11

23. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của thư tín thương mại?

24 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 11

24. Nguyên tắc `KISS′ (Keep It Short and Simple) có ý nghĩa gì trong viết thư tín thương mại?

25 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 11

25. Khi kết thúc thư tín thương mại, trước chữ ký, thường có thêm phần nào?

26 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 11

26. Mục đích chính của thư tín thương mại là gì?

27 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 11

27. Trong thư tín thương mại, `cc:` (carbon copy) và `bcc:` (blind carbon copy) dùng để làm gì?

28 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 11

28. Trong trường hợp nào bạn nên sử dụng thư tín thương mại bằng văn bản thay vì email?

29 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 11

29. Thế nào là một thư tín thương mại `rõ ràng′?

30 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 11

30. Khi gửi thư tín thương mại liên quan đến vấn đề pháp lý, cần lưu ý điều gì về ngôn ngữ sử dụng?