1. Loại hình hàng hóa nào sau đây thường được áp dụng thủ tục hải quan tại chỗ?
A. Hàng hóa xuất nhập khẩu qua cửa khẩu quốc tế.
B. Hàng hóa mua bán giữa doanh nghiệp nội địa và doanh nghiệp chế xuất.
C. Hàng hóa quá cảnh.
D. Hàng hóa viện trợ nhân đạo.
2. Trong trường hợp phát hiện sai sót trong tờ khai hải quan đã nộp, người khai hải quan có trách nhiệm gì?
A. Tự động hủy tờ khai và nộp tờ khai mới.
B. Khai bổ sung hoặc sửa đổi tờ khai.
C. Chờ cơ quan hải quan phát hiện và xử lý.
D. Không cần xử lý nếu sai sót không ảnh hưởng đến số thuế phải nộp.
3. Trong quy trình thủ tục hải quan điện tử, chữ ký số của người khai hải quan có vai trò gì?
A. Xác nhận danh tính người khai.
B. Đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu điện tử.
C. Thay thế cho chữ ký tay và con dấu.
D. Tất cả các đáp án trên.
4. Hệ thống VNACCS/VCIS được sử dụng trong thủ tục hải quan điện tử Việt Nam để làm gì?
A. Quản lý rủi ro.
B. Xử lý tờ khai hải quan.
C. Thống kê hải quan.
D. Tất cả các đáp án trên.
5. Nguyên tắc quản lý rủi ro trong thủ tục hải quan nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường kiểm tra tất cả các lô hàng.
B. Tập trung nguồn lực kiểm tra vào các lô hàng có rủi ro cao.
C. Giảm thiểu chi phí kiểm tra hải quan.
D. Đơn giản hóa thủ tục cho tất cả các doanh nghiệp.
6. Khái niệm 'Luồng xanh' trong thủ tục hải quan điện tử thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Luồng hàng hóa được miễn kiểm tra thực tế.
B. Luồng tờ khai được xử lý tự động, thông quan nhanh chóng.
C. Luồng hàng hóa xuất nhập khẩu qua cửa khẩu biên giới đất liền.
D. Luồng tờ khai dành cho doanh nghiệp ưu tiên.
7. Mục đích của việc phân loại hàng hóa theo mã HS trong thủ tục hải quan là gì?
A. Xác định xuất xứ hàng hóa.
B. Xác định trị giá hải quan.
C. Áp dụng chính sách thuế và quản lý phù hợp.
D. Thống kê hàng hóa xuất nhập khẩu.
8. Biện pháp nghiệp vụ hải quan nào sau đây nhằm thu thập thông tin, tài liệu về đối tượng có dấu hiệu vi phạm?
A. Tuần tra, kiểm soát hải quan.
B. Điều tra hải quan.
C. Kiểm soát sau thông quan.
D. Phân tích rủi ro.
9. Hàng hóa nào sau đây KHÔNG thuộc đối tượng chịu thuế xuất khẩu?
A. Khoáng sản.
B. Tài nguyên thiên nhiên.
C. Hàng hóa gia công cho nước ngoài.
D. Hàng hóa có nguồn gốc nhập khẩu khi xuất khẩu.
10. Đối tượng nào sau đây KHÔNG phải là người khai hải quan theo quy định pháp luật?
A. Chủ hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu.
B. Người điều khiển phương tiện vận tải.
C. Đại lý làm thủ tục hải quan.
D. Người được ủy quyền hợp pháp bởi chủ hàng.
11. Hoạt động nào sau đây thuộc về kiểm tra hải quan?
A. Thu thuế xuất nhập khẩu.
B. Phân loại hàng hóa theo mã HS.
C. Kiểm tra hồ sơ hải quan và kiểm tra thực tế hàng hóa.
D. Xác định trị giá hải quan.
12. Hành vi nào sau đây KHÔNG bị coi là buôn lậu theo pháp luật Việt Nam?
A. Vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới nhằm trốn thuế.
B. Khai báo gian dối về số lượng, chủng loại hàng hóa để trốn thuế.
C. Nhập khẩu hàng hóa cấm nhập khẩu.
D. Khai báo chậm tờ khai hải quan quá thời hạn quy định.
13. Cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết khiếu nại liên quan đến thủ tục hải quan?
A. Tòa án nhân dân.
B. Viện kiểm sát nhân dân.
C. Cơ quan hải quan cấp trên.
D. Bộ Công Thương.
14. Quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu thường bắt đầu từ công đoạn nào?
A. Kiểm tra thực tế hàng hóa.
B. Khai và nộp tờ khai hải quan.
C. Nộp thuế xuất khẩu (nếu có).
D. Thông quan hàng hóa.
15. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để hàng hóa được thông quan?
A. Đã hoàn thành thủ tục khai hải quan.
B. Đã nộp đủ thuế và các khoản thu khác.
C. Hàng hóa có đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (C/O).
D. Đáp ứng các điều kiện về kiểm tra chuyên ngành (nếu có).
16. Ưu điểm chính của việc áp dụng thủ tục hải quan điện tử là gì?
A. Giảm chi phí cho doanh nghiệp.
B. Tăng cường tính minh bạch.
C. Rút ngắn thời gian thông quan hàng hóa.
D. Tất cả các đáp án trên.
17. Trong thủ tục hải quan, 'Tờ khai hải quan' là loại chứng từ nào?
A. Chứng từ vận tải.
B. Chứng từ thương mại.
C. Chứng từ hành chính.
D. Chứng từ bảo hiểm.
18. Phương pháp xác định trị giá hải quan nào được ưu tiên áp dụng theo Luật Hải quan?
A. Phương pháp trị giá giao dịch.
B. Phương pháp trị giá hàng hóa giống hệt.
C. Phương pháp trị giá hàng hóa tương tự.
D. Phương pháp khấu trừ.
19. Khiếu nại quyết định hành chính của cơ quan hải quan phải được thực hiện trong thời hạn bao lâu kể từ ngày nhận được quyết định?
A. 30 ngày.
B. 60 ngày.
C. 90 ngày.
D. Không giới hạn thời gian.
20. Đâu là mục đích chính của thủ tục hải quan?
A. Tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế.
B. Ngăn chặn gian lận thương mại và buôn lậu.
C. Thu thuế và các khoản thu khác cho ngân sách nhà nước.
D. Tất cả các đáp án trên.
21. Trong trường hợp hàng hóa bị tạm giữ để điều tra, thời hạn tạm giữ tối đa là bao lâu theo quy định?
A. 24 giờ.
B. 48 giờ.
C. 72 giờ.
D. Không quá 12 giờ.
22. Mục tiêu của chương trình doanh nghiệp ưu tiên (AEO) trong thủ tục hải quan là gì?
A. Tăng cường kiểm soát doanh nghiệp.
B. Tạo thuận lợi thương mại tối đa cho doanh nghiệp uy tín.
C. Thu thêm thuế cho ngân sách nhà nước.
D. Giảm số lượng cán bộ hải quan.
23. Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp có thể được hưởng chế độ ưu tiên trong thủ tục hải quan?
A. Doanh nghiệp mới thành lập.
B. Doanh nghiệp chấp hành tốt pháp luật hải quan.
C. Doanh nghiệp có kim ngạch xuất nhập khẩu lớn.
D. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
24. Doanh nghiệp có thể sử dụng dịch vụ của đại lý hải quan để làm gì?
A. Khai và nộp tờ khai hải quan.
B. Nộp thuế và các khoản thu khác.
C. Thực hiện các thủ tục kiểm tra chuyên ngành.
D. Tất cả các đáp án trên.
25. Hành vi nào sau đây được coi là vi phạm pháp luật hải quan?
A. Khai sai mã số hàng hóa dẫn đến thiếu thuế.
B. Không nộp tờ khai hải quan đúng thời hạn.
C. Buôn lậu hàng hóa qua biên giới.
D. Tất cả các đáp án trên.
26. Thời hạn bảo quản hồ sơ hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu là bao lâu theo quy định hiện hành?
A. 03 năm.
B. 05 năm.
C. 10 năm.
D. Không có quy định cụ thể.
27. Loại hình kiểm tra hải quan nào sau đây có mức độ can thiệp sâu nhất vào hoạt động của doanh nghiệp?
A. Kiểm tra hồ sơ hải quan.
B. Kiểm tra thực tế hàng hóa.
C. Kiểm tra sau thông quan tại trụ sở doanh nghiệp.
D. Kiểm tra ngẫu nhiên.
28. Thời hạn nộp tờ khai hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu là khi nào?
A. Trước khi hàng hóa đến cửa khẩu nhập đầu tiên.
B. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hàng hóa đến cửa khẩu nhập đầu tiên.
C. Trong vòng 60 ngày kể từ ngày hàng hóa đến cửa khẩu nhập đầu tiên.
D. Không có quy định về thời hạn nộp tờ khai.
29. Trong thủ tục hải quan, khái niệm 'Cửa khẩu' bao gồm những loại hình nào?
A. Cửa khẩu đường bộ.
B. Cửa khẩu đường biển.
C. Cửa khẩu đường hàng không.
D. Tất cả các đáp án trên.
30. Trong quá trình kiểm tra sau thông quan, cơ quan hải quan có quyền gì?
A. Yêu cầu doanh nghiệp cung cấp hồ sơ, chứng từ.
B. Kiểm tra sổ sách kế toán của doanh nghiệp.
C. Ấn định thuế nếu phát hiện sai phạm.
D. Tất cả các đáp án trên.