Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thương mại điện tử

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

1. Vấn đề 'giỏ hàng bị bỏ rơi' (shopping cart abandonment) trong thương mại điện tử là gì và cách giảm thiểu?

A. Khách hàng không truy cập website bán hàng.
B. Khách hàng thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng không hoàn tất quá trình thanh toán. Giảm thiểu bằng cách đơn giản hóa quy trình thanh toán, hiển thị rõ ràng chi phí vận chuyển, cung cấp nhiều lựa chọn thanh toán.
C. Khách hàng chỉ xem sản phẩm mà không thêm vào giỏ hàng.
D. Khách hàng hoàn tất mua hàng và thanh toán thành công.

2. Luật pháp về bảo vệ người tiêu dùng trong thương mại điện tử thường tập trung vào điều gì?

A. Bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp bán hàng trực tuyến.
B. Đảm bảo thông tin cá nhân của người tiêu dùng được bảo vệ, quyền được trả hàng/hoàn tiền và thông tin sản phẩm minh bạch.
C. Khuyến khích doanh nghiệp tăng giá bán sản phẩm.
D. Hạn chế sự phát triển của thương mại điện tử.

3. Mạng xã hội đóng vai trò gì trong chiến lược thương mại điện tử hiện nay?

A. Chỉ dùng để giải trí, không liên quan đến bán hàng.
B. Kênh quảng bá sản phẩm, xây dựng thương hiệu, tương tác với khách hàng và bán hàng trực tiếp (Social Commerce).
C. Chỉ dùng để đăng tải thông tin liên hệ của doanh nghiệp.
D. Chỉ phù hợp với sản phẩm thời trang và làm đẹp.

4. Trong bối cảnh cạnh tranh TMĐT ngày càng gay gắt, yếu tố nào tạo nên lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp?

A. Giá sản phẩm luôn thấp nhất, bất chấp chất lượng và dịch vụ.
B. Xây dựng thương hiệu mạnh, trải nghiệm khách hàng vượt trội, dịch vụ cá nhân hóa và chuỗi cung ứng hiệu quả.
C. Quảng cáo tràn lan trên mọi kênh.
D. Sao chép mô hình kinh doanh của đối thủ.

5. SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò gì trong thương mại điện tử?

A. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm để tăng khả năng hiển thị website trên các trang kết quả tìm kiếm.
B. Quản lý quan hệ khách hàng.
C. Thực hiện các giao dịch thanh toán trực tuyến.
D. Thiết kế giao diện website.

6. Loại hình thương mại điện tử nào liên quan đến giao dịch giữa doanh nghiệp với người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. B2C (Business-to-Consumer)
C. C2C (Consumer-to-Consumer)
D. C2B (Consumer-to-Business)

7. Trong thương mại điện tử quốc tế, 'Cross-border e-commerce' đề cập đến điều gì?

A. Chỉ giao dịch mua bán trong phạm vi một quốc gia.
B. Giao dịch mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia khác nhau thông qua nền tảng trực tuyến.
C. Hình thức thương mại điện tử truyền thống tại cửa hàng vật lý.
D. Chỉ hoạt động nhập khẩu hàng hóa.

8. Phân biệt giữa 'Affiliate Marketing' và 'Influencer Marketing' trong thương mại điện tử?

A. Affiliate marketing chỉ sử dụng người nổi tiếng, Influencer marketing sử dụng nhiều đối tác khác.
B. Affiliate marketing trả hoa hồng dựa trên doanh số hoặc hành động cụ thể (ví dụ: click, đăng ký), Influencer marketing trả phí cố định hoặc theo chiến dịch quảng bá.
C. Influencer marketing không cần đo lường hiệu quả, Affiliate marketing cần đo lường.
D. Affiliate marketing chỉ áp dụng cho sản phẩm số, Influencer marketing cho sản phẩm vật lý.

9. Điểm yếu của việc phụ thuộc quá nhiều vào quảng cáo trả phí (PPC) trong thương mại điện tử là gì?

A. Lưu lượng truy cập website tăng lên nhanh chóng và bền vững.
B. Chi phí quảng cáo có thể tăng cao và dừng quảng cáo đồng nghĩa với việc giảm lưu lượng truy cập ngay lập tức.
C. Không thể đo lường ROI (Return on Investment).
D. Quảng cáo trả phí luôn đảm bảo tỷ lệ chuyển đổi cao.

10. Xu hướng 'Livestream Commerce' (bán hàng trực tuyến qua livestream) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

A. Giảm tương tác trực tiếp với khách hàng.
B. Tăng tính tương tác, tạo sự gần gũi và tin tưởng với khách hàng, giới thiệu sản phẩm trực quan, tăng tỷ lệ chuyển đổi.
C. Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả.
D. Chỉ phù hợp với sản phẩm giá trị thấp.

11. Ưu điểm của việc sử dụng 'Email Marketing' trong thương mại điện tử là gì?

A. Chi phí cao và khó đo lường hiệu quả.
B. Khả năng tiếp cận trực tiếp khách hàng mục tiêu, chi phí thấp và dễ dàng đo lường hiệu quả.
C. Không thể cá nhân hóa nội dung gửi đến khách hàng.
D. Chỉ phù hợp với doanh nghiệp lớn.

12. Chỉ số 'Tỷ lệ chuyển đổi' (Conversion Rate) trong TMĐT đo lường điều gì?

A. Tổng số lượt truy cập website.
B. Tỷ lệ phần trăm khách truy cập website thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
C. Giá trị trung bình của đơn hàng.
D. Chi phí để có được một khách hàng.

13. Phân biệt 'Dropshipping' với mô hình thương mại điện tử truyền thống?

A. Dropshipping yêu cầu doanh nghiệp phải tự sản xuất sản phẩm.
B. Dropshipping cho phép người bán không cần lưu kho sản phẩm, mà nhà cung cấp sẽ trực tiếp giao hàng đến khách hàng.
C. Mô hình truyền thống không cần website bán hàng.
D. Dropshipping chỉ áp dụng cho hàng hóa số.

14. Đâu là lợi ích chính của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng?

A. Giá cả luôn cao hơn so với mua sắm truyền thống.
B. Khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu và sự tiện lợi mua sắm 24/7.
C. Giảm thiểu sự lựa chọn sản phẩm và dịch vụ.
D. Yêu cầu kỹ năng công nghệ cao để tham gia mua sắm.

15. KPI nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của website thương mại điện tử?

A. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate).
B. Thời gian trung bình trên trang (Average Session Duration).
C. Số lượng nhân viên văn phòng.
D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).

16. Xu hướng 'Mobile-first' trong thương mại điện tử nghĩa là gì?

A. Chỉ thiết kế website cho máy tính để bàn.
B. Ưu tiên thiết kế và tối ưu trải nghiệm website TMĐT cho thiết bị di động (smartphone, tablet) trước, sau đó mới đến phiên bản desktop.
C. Hạn chế người dùng truy cập website trên di động.
D. Chỉ bán hàng qua ứng dụng di động, không cần website.

17. Loại hình marketing trực tuyến nào tập trung vào việc trả tiền để quảng cáo hiển thị trên các công cụ tìm kiếm?

A. SEO (Search Engine Optimization)
B. Content Marketing
C. PPC (Pay-Per-Click) Advertising
D. Social Media Marketing

18. Thương mại điện tử (TMĐT) được định nghĩa rộng nhất là gì?

A. Chỉ các giao dịch mua bán hàng hóa hữu hình trực tuyến.
B. Việc mua và bán hàng hóa hoặc dịch vụ, truyền tiền và dữ liệu qua mạng điện tử, đặc biệt là Internet.
C. Chỉ hoạt động marketing sản phẩm trên mạng xã hội.
D. Việc sử dụng email để quảng bá sản phẩm và dịch vụ.

19. Mô hình kinh doanh 'Marketplace' trong thương mại điện tử hoạt động như thế nào?

A. Doanh nghiệp tự sản xuất và bán sản phẩm trực tiếp đến người tiêu dùng.
B. Nền tảng trực tuyến kết nối người mua và người bán từ nhiều nguồn khác nhau.
C. Doanh nghiệp chỉ tập trung vào bán hàng cho các doanh nghiệp khác.
D. Mô hình kinh doanh truyền thống bán hàng tại cửa hàng vật lý.

20. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin cho khách hàng trong thương mại điện tử?

A. Giá sản phẩm luôn rẻ nhất thị trường.
B. Giao diện website đẹp mắt và nhiều màu sắc.
C. Chính sách bảo mật thông tin rõ ràng, dịch vụ khách hàng tốt và đánh giá tích cực từ khách hàng trước.
D. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.

21. Điểm khác biệt chính giữa thương mại điện tử B2B và B2C là gì?

A. B2B chỉ sử dụng email, B2C sử dụng website.
B. Đối tượng giao dịch: B2B là doanh nghiệp với doanh nghiệp, B2C là doanh nghiệp với người tiêu dùng.
C. B2C luôn có giá trị đơn hàng lớn hơn B2B.
D. B2B không sử dụng Internet, B2C sử dụng Internet.

22. Trong logistics thương mại điện tử, 'fulfillment' đề cập đến quy trình nào?

A. Quá trình thiết kế website bán hàng.
B. Quy trình xử lý đơn hàng từ khi nhận đơn đến khi giao hàng thành công đến tay khách hàng.
C. Quá trình quảng bá sản phẩm trực tuyến.
D. Quy trình nghiên cứu thị trường.

23. Trong thương mại điện tử, 'Personalization' (cá nhân hóa) trải nghiệm khách hàng được thực hiện như thế nào?

A. Bán cùng một sản phẩm cho tất cả khách hàng.
B. Hiển thị nội dung, sản phẩm và ưu đãi phù hợp với sở thích, hành vi và lịch sử mua sắm của từng khách hàng.
C. Gửi email marketing hàng loạt cho tất cả khách hàng.
D. Thiết kế website giống nhau cho mọi đối tượng khách hàng.

24. Rủi ro bảo mật nào sau đây phổ biến trong thương mại điện tử?

A. Cháy nổ kho hàng.
B. Lừa đảo trực tuyến (phishing), đánh cắp thông tin thẻ tín dụng và tấn công DDoS.
C. Thiên tai, lũ lụt.
D. Trộm cắp hàng hóa trong quá trình vận chuyển truyền thống.

25. Hình thức thanh toán nào sau đây phổ biến trong thương mại điện tử?

A. Thanh toán bằng séc cá nhân.
B. Thanh toán bằng tiền mặt trực tiếp tại cửa hàng.
C. Thanh toán qua thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ và ví điện tử.
D. Thanh toán bằng vàng miếng.

26. Ứng dụng của 'Chatbot' trong thương mại điện tử là gì?

A. Thay thế hoàn toàn nhân viên bán hàng trực tuyến.
B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng tự động 24/7, trả lời câu hỏi thường gặp và hướng dẫn mua hàng.
C. Chỉ thu thập thông tin khách hàng.
D. Chỉ dùng để gửi thông báo khuyến mãi.

27. Công nghệ 'Blockchain' có thể ứng dụng như thế nào trong thương mại điện tử?

A. Thay thế hoàn toàn Internet.
B. Tăng cường bảo mật giao dịch, xác thực nguồn gốc sản phẩm và quản lý chuỗi cung ứng.
C. Chỉ dùng để tạo ra tiền điện tử.
D. Làm chậm tốc độ giao dịch trực tuyến.

28. Thách thức lớn nhất đối với thương mại điện tử ở các nước đang phát triển thường là gì?

A. Thị trường đã quá bão hòa.
B. Hạ tầng công nghệ và logistics chưa phát triển, tỷ lệ người dùng Internet và thanh toán trực tuyến còn thấp, lòng tin vào TMĐT còn hạn chế.
C. Chi phí marketing trực tuyến quá thấp.
D. Luật pháp về TMĐT đã quá chặt chẽ.

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thách thức đối với doanh nghiệp khi tham gia thương mại điện tử?

A. Chi phí đầu tư ban đầu cho nền tảng và marketing trực tuyến.
B. Cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trực tuyến trong và ngoài nước.
C. Khả năng tiếp cận khách hàng trên toàn cầu.
D. Vấn đề bảo mật thông tin và lòng tin của khách hàng.

30. Thuật ngữ 'Omnichannel' trong thương mại điện tử có nghĩa là gì?

A. Chỉ bán hàng trên một kênh duy nhất (ví dụ: chỉ website).
B. Tích hợp và đồng bộ trải nghiệm khách hàng trên tất cả các kênh bán hàng trực tuyến và ngoại tuyến.
C. Bán hàng đa kênh nhưng không có sự liên kết giữa các kênh.
D. Chỉ tập trung vào kênh bán hàng trên thiết bị di động.

1 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

1. Vấn đề `giỏ hàng bị bỏ rơi` (shopping cart abandonment) trong thương mại điện tử là gì và cách giảm thiểu?

2 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

2. Luật pháp về bảo vệ người tiêu dùng trong thương mại điện tử thường tập trung vào điều gì?

3 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

3. Mạng xã hội đóng vai trò gì trong chiến lược thương mại điện tử hiện nay?

4 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

4. Trong bối cảnh cạnh tranh TMĐT ngày càng gay gắt, yếu tố nào tạo nên lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp?

5 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

5. SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò gì trong thương mại điện tử?

6 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

6. Loại hình thương mại điện tử nào liên quan đến giao dịch giữa doanh nghiệp với người tiêu dùng cuối cùng?

7 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

7. Trong thương mại điện tử quốc tế, `Cross-border e-commerce` đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

8. Phân biệt giữa `Affiliate Marketing` và `Influencer Marketing` trong thương mại điện tử?

9 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

9. Điểm yếu của việc phụ thuộc quá nhiều vào quảng cáo trả phí (PPC) trong thương mại điện tử là gì?

10 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

10. Xu hướng `Livestream Commerce` (bán hàng trực tuyến qua livestream) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

11 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

11. Ưu điểm của việc sử dụng `Email Marketing` trong thương mại điện tử là gì?

12 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

12. Chỉ số `Tỷ lệ chuyển đổi` (Conversion Rate) trong TMĐT đo lường điều gì?

13 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

13. Phân biệt `Dropshipping` với mô hình thương mại điện tử truyền thống?

14 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

14. Đâu là lợi ích chính của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng?

15 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

15. KPI nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của website thương mại điện tử?

16 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

16. Xu hướng `Mobile-first` trong thương mại điện tử nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

17. Loại hình marketing trực tuyến nào tập trung vào việc trả tiền để quảng cáo hiển thị trên các công cụ tìm kiếm?

18 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

18. Thương mại điện tử (TMĐT) được định nghĩa rộng nhất là gì?

19 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

19. Mô hình kinh doanh `Marketplace` trong thương mại điện tử hoạt động như thế nào?

20 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

20. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin cho khách hàng trong thương mại điện tử?

21 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

21. Điểm khác biệt chính giữa thương mại điện tử B2B và B2C là gì?

22 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

22. Trong logistics thương mại điện tử, `fulfillment` đề cập đến quy trình nào?

23 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

23. Trong thương mại điện tử, `Personalization` (cá nhân hóa) trải nghiệm khách hàng được thực hiện như thế nào?

24 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

24. Rủi ro bảo mật nào sau đây phổ biến trong thương mại điện tử?

25 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

25. Hình thức thanh toán nào sau đây phổ biến trong thương mại điện tử?

26 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

26. Ứng dụng của `Chatbot` trong thương mại điện tử là gì?

27 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

27. Công nghệ `Blockchain` có thể ứng dụng như thế nào trong thương mại điện tử?

28 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

28. Thách thức lớn nhất đối với thương mại điện tử ở các nước đang phát triển thường là gì?

29 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thách thức đối với doanh nghiệp khi tham gia thương mại điện tử?

30 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

30. Thuật ngữ `Omnichannel` trong thương mại điện tử có nghĩa là gì?