Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương phẩm học – Quản lý chất lượng hàng hóa

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

1. Nguyên tắc 'lấy khách hàng làm trung tâm′ trong quản lý chất lượng có ý nghĩa gì?

A. Chỉ tập trung vào nhu cầu của khách hàng hiện tại.
B. Ưu tiên lợi nhuận của doanh nghiệp hơn nhu cầu khách hàng.
C. Mọi hoạt động của tổ chức đều hướng đến việc đáp ứng và vượt quá mong đợi của khách hàng.
D. Chất lượng do bộ phận kỹ thuật quyết định, không cần quan tâm khách hàng.

2. Tiêu chuẩn ISO 9000 tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào của quản lý chất lượng?

A. Chất lượng sản phẩm cụ thể.
B. Hệ thống quản lý chất lượng.
C. Giá thành sản phẩm.
D. Marketing và bán hàng.

3. Trong quản lý rủi ro chất lượng, 'ma trận rủi ro′ được sử dụng để làm gì?

A. Tính toán chi phí rủi ro.
B. Xác định và đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của các rủi ro chất lượng.
C. Lập kế hoạch kiểm soát chất lượng.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng về chất lượng.

4. Đâu là lý do chính khiến các doanh nghiệp cần chú trọng đến quản lý chất lượng hàng hóa?

A. Để tăng cường quảng cáo sản phẩm.
B. Để đáp ứng yêu cầu của pháp luật và tăng khả năng cạnh tranh, duy trì và phát triển thị phần.
C. Để giảm chi phí sản xuất.
D. Để đơn giản hóa quy trình sản xuất.

5. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'chất lượng hàng hóa′ trong Thương phẩm học?

A. Mức độ cao cấp của sản phẩm so với các sản phẩm cùng loại trên thị trường.
B. Tổng thể các đặc tính của hàng hóa, thể hiện mức độ đáp ứng các yêu cầu đã định trước hoặc tiềm ẩn.
C. Sự hoàn hảo tuyệt đối của sản phẩm, không có bất kỳ lỗi nào.
D. Giá trị sử dụng cao nhất mà hàng hóa mang lại cho người tiêu dùng.

6. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng?

A. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
B. Giảm chi phí hoạt động.
C. Tăng sự phức tạp trong quy trình sản xuất.
D. Cải thiện hiệu quả và năng suất.

7. Đâu là vai trò của 'phòng thí nghiệm′ trong quản lý chất lượng hàng hóa?

A. Chỉ để nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
B. Để kiểm tra, thử nghiệm chất lượng nguyên liệu, bán thành phẩm và thành phẩm, đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn.
C. Để trưng bày sản phẩm mẫu.
D. Để đào tạo nhân viên bán hàng.

8. Trong quản lý chất lượng, 'chi phí chất lượng′ bao gồm chi phí nào sau đây?

A. Chi phí nguyên vật liệu.
B. Chi phí sản xuất.
C. Chi phí phòng ngừa, chi phí kiểm tra, và chi phí sai lỗi.
D. Chi phí marketing và bán hàng.

9. Phương pháp 'Kaizen′ trong quản lý chất lượng nhấn mạnh điều gì?

A. Thay đổi đột phá và nhanh chóng.
B. Cải tiến liên tục, từng bước nhỏ.
C. Giảm thiểu chi phí chất lượng.
D. Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.

10. Trong quản lý chất lượng, 'FMEA′ (Failure Mode and Effects Analysis) là công cụ để làm gì?

A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Phân tích các dạng sai lỗi tiềm ẩn và tác động của chúng để phòng ngừa.
C. Kiểm soát chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất.
D. Đánh giá hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng.

11. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng hàng hóa?

A. Nguyên vật liệu đầu vào.
B. Quy trình sản xuất.
C. Thời tiết tại thời điểm bán hàng.
D. Năng lực của người lao động.

12. Đâu là mục đích của việc thực hiện 'đánh giá nội bộ' (internal audit) trong hệ thống quản lý chất lượng?

A. Để so sánh chất lượng sản phẩm với đối thủ cạnh tranh.
B. Để kiểm tra sự tuân thủ của hệ thống quản lý chất lượng với các tiêu chuẩn và quy định, và xác định cơ hội cải tiến.
C. Để đánh giá hiệu suất của nhân viên.
D. Để chuẩn bị cho đánh giá của bên thứ ba (chứng nhận).

13. Trong quản lý chất lượng, 'độ tin cậy′ (reliability) của sản phẩm đề cập đến điều gì?

A. Tính thẩm mỹ của sản phẩm.
B. Khả năng sản phẩm hoạt động ổn định và không bị lỗi trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Giá cả cạnh tranh của sản phẩm.
D. Sự đổi mới của sản phẩm.

14. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết lập 'chính sách chất lượng′ cho một tổ chức?

A. Chính sách phải phức tạp và chi tiết.
B. Chính sách phải phù hợp với mục tiêu và định hướng chiến lược của tổ chức.
C. Chính sách nên tập trung vào việc kiểm soát chi phí.
D. Chính sách phải được sao chép từ các tổ chức thành công khác.

15. Phương pháp '5S′ trong quản lý chất lượng tập trung vào việc gì?

A. Kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Cải tiến quy trình sản xuất.
C. Sắp xếp, sạch sẽ, sàng lọc, săn sóc, sẵn sàng tại nơi làm việc.
D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.

16. Khái niệm 'vòng đời sản phẩm′ (product lifecycle) ảnh hưởng như thế nào đến quản lý chất lượng?

A. Không ảnh hưởng, vì chất lượng là yếu tố cố định.
B. Chất lượng cần được điều chỉnh phù hợp với từng giai đoạn của vòng đời sản phẩm.
C. Vòng đời sản phẩm chỉ liên quan đến marketing, không liên quan chất lượng.
D. Chất lượng chỉ cần được đảm bảo ở giai đoạn sản xuất.

17. Phương pháp 'Six Sigma′ hướng đến mục tiêu nào trong quản lý chất lượng?

A. Đạt chất lượng hoàn hảo tuyệt đối.
B. Giảm thiểu sai sót đến mức gần như không có (3.4 lỗi trên một triệu cơ hội).
C. Tăng cường kiểm tra chất lượng.
D. Cải thiện sự hài lòng của nhân viên.

18. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố 'sự đồng cảm′ (empathy) thể hiện điều gì?

A. Khả năng cung cấp dịch vụ nhanh chóng.
B. Khả năng giải quyết vấn đề hiệu quả.
C. Sự quan tâm, thấu hiểu và đáp ứng nhu cầu cá nhân của khách hàng.
D. Sự chuyên nghiệp và kiến thức của nhân viên dịch vụ.

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của hệ thống quản lý chất lượng?

A. Hoạch định chất lượng.
B. Kiểm soát chất lượng.
C. Đảm bảo chất lượng.
D. Tuyên truyền chất lượng.

20. HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) là hệ thống quản lý chất lượng đặc biệt quan trọng trong ngành nào?

A. Sản xuất điện tử.
B. Sản xuất ô tô.
C. Sản xuất thực phẩm.
D. Sản xuất quần áo.

21. Trong quản lý chất lượng, 'khả năng truy xuất nguồn gốc′ (traceability) có ý nghĩa gì?

A. Khả năng sản phẩm được bán rộng rãi trên thị trường.
B. Khả năng xác định lịch sử, ứng dụng hoặc vị trí của một sản phẩm hoặc lô sản phẩm.
C. Khả năng sản phẩm được tái chế sau khi sử dụng.
D. Khả năng sản phẩm được bảo hành trong thời gian dài.

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về '7 công cụ cơ bản của quản lý chất lượng′?

A. Biểu đồ Pareto.
B. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
C. Phân tích SWOT.
D. Lưu đồ (Flowchart).

23. Trong quản lý chất lượng, 'benchmarking′ là gì?

A. Phương pháp kiểm tra chất lượng sản phẩm ngẫu nhiên.
B. Quá trình so sánh hiệu suất và thực hành tốt nhất của tổ chức với các tổ chức hàng đầu hoặc tiêu chuẩn trong ngành.
C. Hệ thống đo lường sự hài lòng của khách hàng.
D. Phương pháp đào tạo nhân viên về chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế.

24. Đâu là ví dụ về 'đặc tính chất lượng cảm quan′ của hàng hóa?

A. Độ bền cơ học.
B. Hàm lượng dinh dưỡng.
C. Màu sắc, mùi vị, hình dáng.
D. Thời hạn sử dụng.

25. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa?

A. Tăng giá thành sản phẩm.
B. Bảo vệ quyền lợi của nhà sản xuất.
C. Đảm bảo chất lượng ổn định và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
D. Giảm sự cạnh tranh trên thị trường.

26. Đâu là vai trò của 'nhãn mác′ (labeling) trong quản lý chất lượng hàng hóa?

A. Chỉ để trang trí sản phẩm.
B. Cung cấp thông tin về sản phẩm, nguồn gốc, chất lượng, và hướng dẫn sử dụng.
C. Tăng giá thành sản phẩm.
D. Bảo vệ sản phẩm khỏi hư hỏng.

27. Khiếu nại của khách hàng về chất lượng sản phẩm nên được xem là:

A. Phiền toái cần tránh.
B. Cơ hội để cải tiến chất lượng và dịch vụ.
C. Bằng chứng cho thấy sản phẩm không đạt tiêu chuẩn.
D. Vấn đề cá nhân giữa khách hàng và nhân viên bán hàng.

28. Trong quản lý chất lượng, 'văn hóa chất lượng′ (quality culture) đề cập đến điều gì?

A. Các quy định và tiêu chuẩn chất lượng.
B. Thái độ, giá trị và hành vi của mọi thành viên trong tổ chức hướng đến chất lượng.
C. Hệ thống kiểm tra chất lượng.
D. Các công cụ và kỹ thuật quản lý chất lượng.

29. Phương pháp kiểm soát chất lượng nào tập trung vào việc ngăn ngừa lỗi xảy ra thay vì chỉ phát hiện lỗi sau khi đã xảy ra?

A. Kiểm tra 100%.
B. Kiểm tra выборочный.
C. Đảm bảo chất lượng.
D. Kiểm soát quá trình bằng thống kê (SPC).

30. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ 'Poka-Yoke′ dùng để chỉ điều gì?

A. Phương pháp thống kê để phân tích dữ liệu chất lượng.
B. Cơ chế phòng ngừa sai lỗi, thiết kế quy trình để ngăn chặn lỗi xảy ra ngay từ đầu.
C. Hệ thống đánh giá chất lượng sản phẩm cuối cùng.
D. Phương pháp đào tạo nhân viên về chất lượng.

1 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 11

1. Nguyên tắc `lấy khách hàng làm trung tâm′ trong quản lý chất lượng có ý nghĩa gì?

2 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 11

2. Tiêu chuẩn ISO 9000 tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào của quản lý chất lượng?

3 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 11

3. Trong quản lý rủi ro chất lượng, `ma trận rủi ro′ được sử dụng để làm gì?

4 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 11

4. Đâu là lý do chính khiến các doanh nghiệp cần chú trọng đến quản lý chất lượng hàng hóa?

5 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 11

5. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `chất lượng hàng hóa′ trong Thương phẩm học?

6 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 11

6. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng?

7 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 11

7. Đâu là vai trò của `phòng thí nghiệm′ trong quản lý chất lượng hàng hóa?

8 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 11

8. Trong quản lý chất lượng, `chi phí chất lượng′ bao gồm chi phí nào sau đây?

9 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 11

9. Phương pháp `Kaizen′ trong quản lý chất lượng nhấn mạnh điều gì?

10 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 11

10. Trong quản lý chất lượng, `FMEA′ (Failure Mode and Effects Analysis) là công cụ để làm gì?

11 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 11

11. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng hàng hóa?

12 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 11

12. Đâu là mục đích của việc thực hiện `đánh giá nội bộ` (internal audit) trong hệ thống quản lý chất lượng?

13 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 11

13. Trong quản lý chất lượng, `độ tin cậy′ (reliability) của sản phẩm đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 11

14. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết lập `chính sách chất lượng′ cho một tổ chức?

15 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 11

15. Phương pháp `5S′ trong quản lý chất lượng tập trung vào việc gì?

16 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 11

16. Khái niệm `vòng đời sản phẩm′ (product lifecycle) ảnh hưởng như thế nào đến quản lý chất lượng?

17 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 11

17. Phương pháp `Six Sigma′ hướng đến mục tiêu nào trong quản lý chất lượng?

18 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 11

18. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố `sự đồng cảm′ (empathy) thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 11

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của hệ thống quản lý chất lượng?

20 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 11

20. HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) là hệ thống quản lý chất lượng đặc biệt quan trọng trong ngành nào?

21 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 11

21. Trong quản lý chất lượng, `khả năng truy xuất nguồn gốc′ (traceability) có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 11

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `7 công cụ cơ bản của quản lý chất lượng′?

23 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 11

23. Trong quản lý chất lượng, `benchmarking′ là gì?

24 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 11

24. Đâu là ví dụ về `đặc tính chất lượng cảm quan′ của hàng hóa?

25 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 11

25. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa?

26 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 11

26. Đâu là vai trò của `nhãn mác′ (labeling) trong quản lý chất lượng hàng hóa?

27 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 11

27. Khiếu nại của khách hàng về chất lượng sản phẩm nên được xem là:

28 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 11

28. Trong quản lý chất lượng, `văn hóa chất lượng′ (quality culture) đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 11

29. Phương pháp kiểm soát chất lượng nào tập trung vào việc ngăn ngừa lỗi xảy ra thay vì chỉ phát hiện lỗi sau khi đã xảy ra?

30 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 11

30. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ `Poka-Yoke′ dùng để chỉ điều gì?