1. Từ nào sau đây viết đúng chính tả?
A. trung trinh
B. trung trinhf
C. chung trinh
D. trung thành
2. Chọn từ gần nghĩa nhất với từ “hạnh phúc” trong các phương án:
A. đau khổ
B. vui sướng
C. buồn bã
D. khó khăn
3. Trong các từ sau, từ nào không cùng nhóm với các từ còn lại?
A. bàn
B. ghế
C. tủ
D. sách
4. Trong câu: “Những quyển sách này rất hữu ích cho việc học tập của bạn.”, từ nào là tính từ?
A. những
B. sách
C. hữu ích
D. học tập
5. Trong câu: “Những bông hoa hồng nhung đỏ thắm nở rộ trong vườn.”, có bao nhiêu tính từ?
6. Trong câu: “Sau cơn mưa, cầu vồng hiện lên rực rỡ.”, trạng ngữ chỉ thời gian là:
A. Sau cơn mưa
B. cầu vồng
C. hiện lên
D. rực rỡ
7. Trong các câu sau, câu nào là câu ghép?
A. Hôm nay trời nắng.
B. Em học bài.
C. Hoa nở và chim hót.
D. Tôi thích đọc sách.
8. Câu tục ngữ nào khuyên chúng ta nên đoàn kết?
A. Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao
B. Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng
C. Chậm mà chắc
D. Thương người như thể thương thân
9. Trong câu: “Cuốn sách này rất thú vị và bổ ích.”, từ “bổ ích” bổ nghĩa cho từ nào?
A. cuốn sách
B. này
C. rất
D. thú vị
10. Chọn từ viết đúng chính tả để điền vào chỗ trống: “…sóc đĩa”
A. chơi
B. trơi
C. chẩy
D. trẩy
11. Thành ngữ nào sau đây nói về lòng biết ơn?
A. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây
B. Uống nước nhớ nguồn
C. Đi một ngày đàng học một sàng khôn
D. Cả 1 và 2
12. Từ nào sau đây viết sai lỗi chính tả âm đầu?
A. sơ suất
B. sơ xài
C. xơ xác
D. sơ xẩy
13. Câu nào sau đây có sử dụng biện pháp tu từ so sánh?
A. Trăng tròn vành vạnh.
B. Thời gian trôi nhanh như chó chạy ngoài đồng.
C. Hoa phượng nở đỏ rực.
D. Cây đa cổ thụ.
14. Chọn từ đồng nghĩa với từ “bao la” trong các phương án sau:
A. nhỏ bé
B. mênh mông
C. chật hẹp
D. gần gũi
15. Câu nào sau đây sử dụng đúng dấu câu?
A. Bạn đi đâu đấy?
B. Bạn đi đâu đấy!
C. Bạn đi đâu đấy.
D. Bạn đi đâu đấy,
16. Câu văn: “Ôi, cảnh đẹp làm sao!” thuộc kiểu câu nào?
A. Câu trần thuật
B. Câu nghi vấn
C. Câu cảm thán
D. Câu cầu khiến
17. Trong câu: “Tiếng chim hót véo von trên cành cây.”, bộ phận nào là vị ngữ?
A. Tiếng chim
B. hót véo von
C. trên cành cây
D. cành cây
18. Chọn từ trái nghĩa với từ “cẩn thận” trong các lựa chọn sau:
A. tỉ mỉ
B. hậu đậu
C. chu đáo
D. kỹ lưỡng
19. Trong câu: “Để đạt kết quả tốt, chúng ta cần phải chăm chỉ học tập.”, cụm từ “để đạt kết quả tốt” là thành phần gì của câu?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ
D. Bổ ngữ
20. Câu tục ngữ nào sau đây nói về tầm quan trọng của việc học?
A. Không thầy đố mày làm nên
B. Điếc không sợ súng
C. Ăn vóc học hay
D. Cả 1 và 3
21. Chọn cách giải nghĩa đúng nhất cho từ “nhân hậu”:
A. Có lòng thương người và hay giúp đỡ người khác
B. Có tài năng và đức độ
C. Có sức khỏe tốt và tinh thần lạc quan
D. Có kiến thức sâu rộng và hiểu biết nhiều
22. Chọn từ đồng âm với từ “bàn” (trong “bàn ghế”) nhưng mang nghĩa khác:
A. bàn tay
B. bàn luận
C. bàn chân
D. bàn tính
23. Từ nào sau đây là từ ghép đẳng lập?
A. bút chì
B. nhà cửa
C. xinh đẹp
D. học sinh
24. Từ nào sau đây không phải là từ láy?
A. lung linh
B. nhanh nhẹn
C. học hỏi
D. xinh xắn
25. Trong câu: “Chiếc xe đạp của tôi màu đỏ tươi.”, cụm từ “màu đỏ tươi” đóng vai trò gì?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Bổ ngữ
D. Định ngữ
26. Trong câu: “Mặc dù trời mưa to nhưng em vẫn đi học đúng giờ.”, cặp quan hệ từ nào được sử dụng?
A. vì…nên
B. nếu…thì
C. mặc dù…nhưng
D. và…cũng
27. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống trong câu sau: “… công việc khó khăn, anh ấy vẫn luôn cố gắng hoàn thành.”
A. Vì
B. Tuy
C. Nhưng
D. Và
28. Thành ngữ “chó treo mèo đậy” thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Cách bảo quản thức ăn cẩn thận
B. Sự yêu thương động vật
C. Tính tiết kiệm
D. Sự nhanh nhẹn
29. Câu nào sau đây là câu phủ định?
A. Bạn có khỏe không?
B. Tôi không đi xem phim.
C. Hôm nay trời đẹp.
D. Hãy chăm chỉ học tập.
30. Chọn cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “… là một loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống của Việt Nam.”
A. Ca nhạc
B. Chèo
C. Múa rối
D. Xiếc