Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tổ chức và định mức lao động

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

1. Trong tổ chức lao động khoa học, yếu tố nào được xem là trung tâm?

A. Máy móc và thiết bị hiện đại.
B. Quy trình công nghệ tiên tiến.
C. Con người và năng lực của người lao động.
D. Hệ thống quản lý chất lượng toàn diện.

2. Để định mức lao động chính xác, cần thực hiện bước nào đầu tiên?

A. Bấm giờ và đo đạc thời gian thực hiện công việc.
B. Phân tích quy trình công nghệ và các yếu tố ảnh hưởng.
C. Tham khảo ý kiến của người lao động trực tiếp.
D. So sánh với định mức của các doanh nghiệp khác.

3. Trong điều kiện sản xuất hàng loạt lớn, hình thức tổ chức lao động nào thường được ưu tiên áp dụng?

A. Tổ chức lao động cá nhân.
B. Tổ chức lao động theo dây chuyền.
C. Tổ chức lao động theo nhóm.
D. Tổ chức lao động tự do.

4. Ưu điểm của phương pháp thống kê kinh nghiệm trong định mức lao động là gì?

A. Độ chính xác cao và tính khoa học.
B. Dễ thực hiện và chi phí thấp.
C. Phù hợp với mọi loại hình công việc.
D. Đảm bảo tính công bằng tuyệt đối.

5. Định mức thời gian có vai trò quan trọng nhất trong việc:

A. Xác định mức lương thưởng cho người lao động.
B. Tính toán chi phí nhân công trực tiếp cho sản phẩm.
C. Lập kế hoạch sản xuất và điều độ công việc.
D. Đánh giá hiệu quả làm việc của từng cá nhân.

6. Ưu điểm chính của hình thức tổ chức lao động theo nhóm là gì?

A. Tăng cường tính chuyên môn hóa cao độ.
B. Nâng cao tính linh hoạt và khả năng phối hợp.
C. Giảm thiểu chi phí quản lý hành chính.
D. Dễ dàng kiểm soát và giám sát công việc.

7. Nguyên tắc 'nhịp điệu hóa′ trong tổ chức lao động nhằm mục đích gì?

A. Tăng tốc độ làm việc tối đa của người lao động.
B. Đảm bảo tính đồng đều và liên tục của quá trình sản xuất.
C. Giảm thiểu thời gian chờ đợi và gián đoạn công việc.
D. Nâng cao tính chuyên môn hóa của từng vị trí công việc.

8. Nguyên tắc 'cân đối hóa′ trong tổ chức lao động đề cập đến việc:

A. Cân bằng giữa lợi ích của người lao động và doanh nghiệp.
B. Cân đối khối lượng công việc giữa các bộ phận và cá nhân.
C. Cân bằng giữa các yếu tố đầu vào và đầu ra của quá trình sản xuất.
D. Cân đối giữa định mức lao động và mức lương cơ bản.

9. Hiệp tác lao động có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

A. Giảm thiểu sự trùng lặp công việc.
B. Tăng cường tính độc lập trong công việc.
C. Nâng cao hiệu quả làm việc nhóm và bộ phận.
D. Đơn giản hóa quy trình làm việc.

10. Yếu tố tâm sinh lý lao động ảnh hưởng như thế nào đến định mức lao động?

A. Không ảnh hưởng, định mức chỉ dựa trên yếu tố kỹ thuật.
B. Ảnh hưởng gián tiếp thông qua năng suất thiết bị.
C. Ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng làm việc và thời gian nghỉ ngơi cần thiết.
D. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, không ảnh hưởng định mức.

11. Hạn chế chính của hình thức tổ chức lao động theo chức năng là gì?

A. Khó kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Thiếu sự phối hợp giữa các bộ phận chức năng.
C. Gây ra tình trạng chồng chéo về chức năng nhiệm vụ.
D. Làm giảm tính linh hoạt trong điều chỉnh sản xuất.

12. Yếu tố nào sau đây không thuộc nhóm yếu tố kỹ thuật - tổ chức ảnh hưởng đến định mức lao động?

A. Mức độ cơ giới hóa và tự động hóa sản xuất.
B. Trình độ tay nghề của người lao động.
C. Phương pháp tổ chức nơi làm việc.
D. Chế độ làm việc và nghỉ ngơi.

13. Phân công lao động theo chiều ngang thể hiện ở việc:

A. Phân chia công việc theo cấp bậc quản lý.
B. Phân chia công việc giữa các bộ phận chức năng khác nhau.
C. Chuyên môn hóa sâu trong từng công đoạn.
D. Mở rộng trách nhiệm của từng người lao động.

14. Hạn chế của phương pháp bấm giờ trong định mức lao động là gì?

A. Tốn nhiều thời gian và chi phí thực hiện.
B. Khó áp dụng cho công việc trí óc và sáng tạo.
C. Dễ gây ra tâm lý căng thẳng cho người lao động.
D. Độ chính xác không cao do phụ thuộc vào người đo.

15. Định mức lao động có tính chất:

A. Tuyệt đối bất biến theo thời gian.
B. Tương đối ổn định trong ngắn hạn, cần điều chỉnh theo thời gian.
C. Thay đổi liên tục theo yêu cầu của thị trường.
D. Chỉ mang tính chất tham khảo, không bắt buộc thực hiện.

16. Phân công lao động theo chiều sâu thể hiện ở việc:

A. Phân chia công việc giữa các bộ phận khác nhau.
B. Chuyên môn hóa trong từng công đoạn của quy trình.
C. Phân bổ công việc cho từng cá nhân trong nhóm.
D. Mở rộng phạm vi công việc của mỗi người lao động.

17. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khả thi của định mức lao động?

A. Mức độ nghiêm ngặt của định mức.
B. Sự tham gia của người lao động vào quá trình xây dựng định mức.
C. Sự hỗ trợ của công nghệ và thiết bị hiện đại.
D. Sự quyết tâm của ban lãnh đạo doanh nghiệp.

18. Tổ chức lao động theo ma trận thường được áp dụng trong môi trường nào?

A. Sản xuất hàng loạt quy mô lớn.
B. Dự án phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp đa chuyên môn.
C. Doanh nghiệp nhỏ và vừa với cơ cấu đơn giản.
D. Ngành dịch vụ có tính chất lặp đi lặp lại.

19. Trong tổ chức sản xuất dây chuyền, nhịp độ sản xuất được xác định chủ yếu bởi yếu tố nào?

A. Năng suất lao động trung bình của công nhân.
B. Thời gian thực hiện công đoạn chậm nhất.
C. Công suất thiết kế của dây chuyền.
D. Nhu cầu thị trường đối với sản phẩm.

20. Phương pháp phân tích định mức lao động dựa trên cơ sở nào?

A. Kinh nghiệm và cảm tính của người quản lý.
B. Số liệu thống kê về năng suất lao động quá khứ.
C. Phân tích các yếu tố cấu thành công việc và thời gian thực hiện.
D. So sánh với định mức lao động của các doanh nghiệp khác.

21. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định định mức lao động cho công việc mang tính sáng tạo, không lặp lại?

A. Phương pháp thống kê kinh nghiệm.
B. Phương pháp phân tích định mức.
C. Phương pháp so sánh tương tự.
D. Phương pháp bấm giờ.

22. Trong điều kiện nào thì định mức sản lượng được sử dụng phổ biến hơn định mức thời gian?

A. Công việc mang tính chất trí óc, khó đo lường sản phẩm.
B. Công việc có sản phẩm đầu ra dễ định lượng và kiểm đếm.
C. Công việc đòi hỏi sự sáng tạo và linh hoạt cao.
D. Công việc có quy trình phức tạp và thời gian thực hiện dài.

23. Định mức phục vụ thường được áp dụng trong lĩnh vực nào?

A. Sản xuất công nghiệp hàng loạt.
B. Nông nghiệp trồng trọt và chăn nuôi.
C. Dịch vụ khách hàng và hành chính văn phòng.
D. Xây dựng và kiến trúc.

24. Định mức lao động có mối quan hệ mật thiết với yếu tố nào sau đây trong quản trị nhân lực?

A. Tuyển dụng và đào tạo nhân lực.
B. Đánh giá hiệu quả công việc và trả lương.
C. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp.
D. Giải quyết tranh chấp lao động.

25. Hình thức tổ chức lao động nào sau đây tạo điều kiện tốt nhất cho việc chuyên môn hóa sâu?

A. Tổ chức lao động theo chức năng.
B. Tổ chức lao động theo sản phẩm.
C. Tổ chức lao động theo khu vực địa lý.
D. Tổ chức lao động theo ma trận.

26. Mục tiêu cuối cùng của việc tổ chức và định mức lao động là gì?

A. Tăng cường quyền lực của người quản lý.
B. Giảm chi phí nhân công đến mức tối thiểu.
C. Nâng cao năng suất lao động và hiệu quả sản xuất kinh doanh.
D. Đảm bảo kỷ luật lao động nghiêm ngặt.

27. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi xây dựng định mức lao động?

A. Mức lương hiện hành trên thị trường.
B. Năng lực trung bình của người lao động.
C. Công nghệ và thiết bị sản xuất hiện có.
D. Mục tiêu lợi nhuận của doanh nghiệp.

28. Nguyên tắc 'tập trung hóa′ trong tổ chức lao động có ý nghĩa gì?

A. Phân quyền tối đa cho các bộ phận cấp dưới.
B. Tăng cường sự kiểm soát từ cấp quản lý cao nhất.
C. Phân tán các chức năng quản lý ra nhiều bộ phận.
D. Kết hợp hài hòa giữa tập trung và phân quyền.

29. Nguyên tắc 'tiêu chuẩn hóa′ trong tổ chức lao động nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường tính sáng tạo và đổi mới trong công việc.
B. Đảm bảo tính ổn định và đồng nhất của chất lượng sản phẩm.
C. Phát huy tối đa năng lực cá nhân của người lao động.
D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào kỹ năng của người lao động.

30. Khi nào cần thiết phải điều chỉnh định mức lao động?

A. Khi giá nguyên vật liệu đầu vào tăng lên.
B. Khi có sự thay đổi về công nghệ, thiết bị hoặc quy trình sản xuất.
C. Khi doanh nghiệp muốn tăng lợi nhuận.
D. Khi thị trường lao động có sự biến động lớn.

1 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 11

1. Trong tổ chức lao động khoa học, yếu tố nào được xem là trung tâm?

2 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 11

2. Để định mức lao động chính xác, cần thực hiện bước nào đầu tiên?

3 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 11

3. Trong điều kiện sản xuất hàng loạt lớn, hình thức tổ chức lao động nào thường được ưu tiên áp dụng?

4 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 11

4. Ưu điểm của phương pháp thống kê kinh nghiệm trong định mức lao động là gì?

5 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 11

5. Định mức thời gian có vai trò quan trọng nhất trong việc:

6 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 11

6. Ưu điểm chính của hình thức tổ chức lao động theo nhóm là gì?

7 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 11

7. Nguyên tắc `nhịp điệu hóa′ trong tổ chức lao động nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 11

8. Nguyên tắc `cân đối hóa′ trong tổ chức lao động đề cập đến việc:

9 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 11

9. Hiệp tác lao động có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

10 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 11

10. Yếu tố tâm sinh lý lao động ảnh hưởng như thế nào đến định mức lao động?

11 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 11

11. Hạn chế chính của hình thức tổ chức lao động theo chức năng là gì?

12 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 11

12. Yếu tố nào sau đây không thuộc nhóm yếu tố kỹ thuật - tổ chức ảnh hưởng đến định mức lao động?

13 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 11

13. Phân công lao động theo chiều ngang thể hiện ở việc:

14 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 11

14. Hạn chế của phương pháp bấm giờ trong định mức lao động là gì?

15 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 11

15. Định mức lao động có tính chất:

16 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 11

16. Phân công lao động theo chiều sâu thể hiện ở việc:

17 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 11

17. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khả thi của định mức lao động?

18 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 11

18. Tổ chức lao động theo ma trận thường được áp dụng trong môi trường nào?

19 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 11

19. Trong tổ chức sản xuất dây chuyền, nhịp độ sản xuất được xác định chủ yếu bởi yếu tố nào?

20 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 11

20. Phương pháp phân tích định mức lao động dựa trên cơ sở nào?

21 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 11

21. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định định mức lao động cho công việc mang tính sáng tạo, không lặp lại?

22 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 11

22. Trong điều kiện nào thì định mức sản lượng được sử dụng phổ biến hơn định mức thời gian?

23 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 11

23. Định mức phục vụ thường được áp dụng trong lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 11

24. Định mức lao động có mối quan hệ mật thiết với yếu tố nào sau đây trong quản trị nhân lực?

25 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 11

25. Hình thức tổ chức lao động nào sau đây tạo điều kiện tốt nhất cho việc chuyên môn hóa sâu?

26 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 11

26. Mục tiêu cuối cùng của việc tổ chức và định mức lao động là gì?

27 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 11

27. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi xây dựng định mức lao động?

28 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 11

28. Nguyên tắc `tập trung hóa′ trong tổ chức lao động có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 11

29. Nguyên tắc `tiêu chuẩn hóa′ trong tổ chức lao động nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 11

30. Khi nào cần thiết phải điều chỉnh định mức lao động?