Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Toán tài chính

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Toán tài chính

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Toán tài chính

1. Giá trị hiện tại của một niên kim thông thường (ordinary annuity) được tính vào thời điểm nào?

A. Cuối kỳ thanh toán cuối cùng.
B. Đầu kỳ thanh toán đầu tiên.
C. Giữa các kỳ thanh toán.
D. Giá trị hiện tại được tính tại thời điểm ngay trước kỳ thanh toán đầu tiên.

2. Đòn bẩy tài chính (Financial Leverage) đề cập đến việc sử dụng nguồn vốn nào để khuếch đại lợi nhuận (hoặc lỗ)?

A. Vốn chủ sở hữu.
B. Nợ vay.
C. Lợi nhuận giữ lại.
D. Vốn lưu động.

3. Khái niệm 'niên kim' (annuity) trong toán tài chính dùng để chỉ điều gì?

A. Một khoản tiền đầu tư duy nhất tại thời điểm ban đầu.
B. Chuỗi các khoản thanh toán đều đặn, bằng nhau, và định kỳ trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tổng giá trị của tất cả các khoản đầu tư trong danh mục.
D. Lãi suất trung bình của một khoản đầu tư dài hạn.

4. Điều gì xảy ra với giá trị hiện tại của một niên kim nếu lãi suất chiết khấu tăng lên, với các yếu tố khác không đổi?

A. Giá trị hiện tại tăng lên.
B. Giá trị hiện tại giảm xuống.
C. Giá trị hiện tại không đổi.
D. Không đủ thông tin để xác định.

5. Công thức tính tỷ số thanh toán nhanh (Quick Ratio) khác với tỷ số thanh toán hiện hành ở điểm nào?

A. Tỷ số thanh toán nhanh bao gồm hàng tồn kho.
B. Tỷ số thanh toán nhanh loại trừ hàng tồn kho ra khỏi tài sản ngắn hạn.
C. Tỷ số thanh toán nhanh sử dụng nợ dài hạn thay vì nợ ngắn hạn.
D. Không có sự khác biệt.

6. Cấu trúc vốn (Capital Structure) của một doanh nghiệp đề cập đến tỷ lệ giữa?

A. Tổng tài sản và tổng nợ.
B. Nợ vay và vốn chủ sở hữu.
C. Tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn.
D. Doanh thu và chi phí.

7. Sự khác biệt chính giữa niên kim thông thường (ordinary annuity) và niên kim đáo hạn (annuity due) là gì?

A. Niên kim đáo hạn có lãi suất cao hơn.
B. Thời điểm thanh toán. Niên kim thông thường thanh toán cuối kỳ, niên kim đáo hạn thanh toán đầu kỳ.
C. Niên kim đáo hạn có số kỳ thanh toán dài hơn.
D. Niên kim thông thường chỉ áp dụng cho vay, niên kim đáo hạn chỉ áp dụng cho đầu tư.

8. Trong quản lý khoản phải thu, 'kỳ thu tiền bình quân' (Average Collection Period) đo lường điều gì?

A. Thời gian trung bình để trả nợ cho nhà cung cấp.
B. Thời gian trung bình để thu tiền từ khách hàng.
C. Thời gian trung bình để bán hết hàng tồn kho.
D. Thời gian trung bình để sản xuất một đơn vị sản phẩm.

9. Chiết khấu thương mại (Trade Discount) được cung cấp cho khách hàng với mục đích chính là gì?

A. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Khuyến khích thanh toán sớm từ khách hàng.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng giá trị thương hiệu.

10. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) đo lường điều gì?

A. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
C. Hiệu quả sử dụng tài sản dài hạn.
D. Mức độ đòn bẩy tài chính.

11. Tỷ suất sinh lời nội bộ (IRR) là gì?

A. Lãi suất chiết khấu sử dụng để tính NPV.
B. Tỷ lệ lợi nhuận kỳ vọng tối thiểu của nhà đầu tư.
C. Lãi suất chiết khấu mà tại đó NPV của dự án bằng không.
D. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu dự kiến của dự án.

12. Trong phân tích tài chính dự án, 'Thời gian hoàn vốn' (Payback Period) đo lường điều gì?

A. Lợi nhuận ròng dự kiến từ dự án.
B. Thời gian cần thiết để dòng tiền vào lũy kế từ dự án bù đắp vốn đầu tư ban đầu.
C. Tỷ suất sinh lời nội bộ của dự án.
D. Giá trị hiện tại ròng của dự án.

13. Nếu lãi suất hàng năm là 10% và được ghép lãi hàng tháng, thì lãi suất kỳ (hàng tháng) là bao nhiêu?

A. 10%
B. 1.0%
C. 0.83%
D. 120%

14. Một nhà đầu tư muốn đạt được giá trị tương lai là 100 triệu đồng sau 5 năm với lãi suất kép 8%/năm. Hỏi giá trị hiện tại nhà đầu tư cần đầu tư là bao nhiêu?

A. 68.06 triệu đồng
B. 73.50 triệu đồng
C. 60.00 triệu đồng
D. 82.64 triệu đồng

15. Mục tiêu chính của quản lý vốn lưu động là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận dài hạn.
B. Đảm bảo doanh nghiệp có đủ tài sản ngắn hạn để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn và hoạt động hiệu quả.
C. Giảm thiểu chi phí vốn.
D. Tăng giá trị thị trường của cổ phiếu.

16. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng giá trị tương lai (FV) khi tính lãi kép?

A. FV = PV * (1 + r * t)
B. FV = PV / (1 + r)^t
C. FV = PV * (1 + r)^t
D. FV = PV * (1 - r)^t

17. Mô hình EOQ (Economic Order Quantity) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

A. Mức độ đòn bẩy tài chính tối ưu.
B. Số lượng đặt hàng tối ưu cho hàng tồn kho để tối thiểu hóa tổng chi phí hàng tồn kho.
C. Thời điểm tốt nhất để bán hàng tồn kho.
D. Giá bán tối ưu cho sản phẩm.

18. Lãi suất đơn được tính dựa trên yếu tố nào?

A. Số tiền gốc ban đầu.
B. Tổng số tiền lãi đã tích lũy.
C. Giá trị tương lai của khoản đầu tư.
D. Giá trị hiện tại của khoản đầu tư.

19. Giá trị hiện tại ròng (NPV) của một dự án được tính bằng cách nào?

A. Tổng dòng tiền vào trừ tổng dòng tiền ra.
B. Giá trị hiện tại của dòng tiền vào trừ giá trị hiện tại của dòng tiền ra.
C. Tổng dòng tiền vào chia cho tổng dòng tiền ra.
D. Giá trị tương lai của dòng tiền vào trừ giá trị tương lai của dòng tiền ra.

20. CAPM (Mô hình định giá tài sản vốn) được sử dụng để làm gì?

A. Tính toán lợi nhuận kế toán của doanh nghiệp.
B. Ước tính chi phí vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
C. Dự báo doanh thu trong tương lai.
D. Xác định cấu trúc vốn tối ưu.

21. Giá trị hiện tại (PV) là gì trong toán tài chính?

A. Giá trị của một khoản tiền ở thời điểm tương lai.
B. Giá trị chiết khấu của một khoản tiền trong tương lai về thời điểm hiện tại.
C. Tổng số tiền lãi và gốc sau một thời gian đầu tư.
D. Lãi suất sinh lời kỳ vọng của một khoản đầu tư.

22. Rủi ro chính khi sử dụng đòn bẩy tài chính là gì?

A. Giảm lợi nhuận khi doanh thu tăng.
B. Tăng khả năng mất khả năng thanh toán nếu lợi nhuận không đủ trả nợ.
C. Giảm giá trị tài sản.
D. Tăng chi phí hoạt động.

23. Điều gì xảy ra với chi phí vốn chủ sở hữu theo CAPM nếu beta của cổ phiếu tăng lên?

A. Chi phí vốn chủ sở hữu giảm xuống.
B. Chi phí vốn chủ sở hữu tăng lên.
C. Chi phí vốn chủ sở hữu không đổi.
D. Không đủ thông tin để xác định.

24. Quy tắc quyết định đầu tư dựa trên IRR thường là gì?

A. Chấp nhận dự án nếu IRR nhỏ hơn chi phí vốn.
B. Chấp nhận dự án nếu IRR lớn hơn chi phí vốn.
C. Chấp nhận dự án nếu IRR bằng chi phí vốn.
D. Luôn chấp nhận dự án có IRR cao nhất.

25. Trong quản lý hàng tồn kho, chi phí nào sau đây thường được xem xét?

A. Chi phí khấu hao tài sản cố định.
B. Chi phí quảng cáo và marketing.
C. Chi phí tồn trữ hàng tồn kho, chi phí đặt hàng, và chi phí cơ hội do hết hàng.
D. Chi phí nghiên cứu và phát triển.

26. Chi phí vốn (Cost of Capital) của doanh nghiệp đại diện cho điều gì?

A. Chi phí hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Tỷ suất sinh lời tối thiểu mà doanh nghiệp cần đạt được để bù đắp rủi ro cho các nhà cung cấp vốn.
C. Tổng nợ phải trả của doanh nghiệp.
D. Giá trị vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.

27. Beta trong CAPM đo lường loại rủi ro nào?

A. Rủi ro tín dụng.
B. Rủi ro hệ thống (rủi ro thị trường).
C. Rủi ro hoạt động.
D. Rủi ro thanh khoản.

28. Một khoản vay 100 triệu đồng với lãi suất 12%/năm, trả góp hàng năm trong 5 năm. Khoản thanh toán hàng năm được tính là niên kim loại gì?

A. Niên kim vô hạn.
B. Niên kim tăng trưởng.
C. Niên kim thông thường (ordinary annuity).
D. Niên kim đáo hạn (annuity due).

29. Hạn chế chính của phương pháp 'Thời gian hoàn vốn' (Payback Period) là gì?

A. Khó tính toán.
B. Không xem xét giá trị thời gian của tiền và dòng tiền sau thời gian hoàn vốn.
C. Yêu cầu thông tin đầu vào quá chi tiết.
D. Chỉ phù hợp với dự án ngắn hạn.

30. Nếu NPV của một dự án dương, điều này thường được hiểu là gì?

A. Dự án không có lợi nhuận.
B. Dự án tạo ra giá trị gia tăng cho doanh nghiệp và nên được chấp nhận.
C. Dự án cần được xem xét lại vì rủi ro cao.
D. Dự án chỉ hòa vốn.

1 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 11

1. Giá trị hiện tại của một niên kim thông thường (ordinary annuity) được tính vào thời điểm nào?

2 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 11

2. Đòn bẩy tài chính (Financial Leverage) đề cập đến việc sử dụng nguồn vốn nào để khuếch đại lợi nhuận (hoặc lỗ)?

3 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 11

3. Khái niệm `niên kim` (annuity) trong toán tài chính dùng để chỉ điều gì?

4 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 11

4. Điều gì xảy ra với giá trị hiện tại của một niên kim nếu lãi suất chiết khấu tăng lên, với các yếu tố khác không đổi?

5 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 11

5. Công thức tính tỷ số thanh toán nhanh (Quick Ratio) khác với tỷ số thanh toán hiện hành ở điểm nào?

6 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 11

6. Cấu trúc vốn (Capital Structure) của một doanh nghiệp đề cập đến tỷ lệ giữa?

7 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 11

7. Sự khác biệt chính giữa niên kim thông thường (ordinary annuity) và niên kim đáo hạn (annuity due) là gì?

8 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 11

8. Trong quản lý khoản phải thu, `kỳ thu tiền bình quân` (Average Collection Period) đo lường điều gì?

9 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 11

9. Chiết khấu thương mại (Trade Discount) được cung cấp cho khách hàng với mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 11

10. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) đo lường điều gì?

11 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 11

11. Tỷ suất sinh lời nội bộ (IRR) là gì?

12 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 11

12. Trong phân tích tài chính dự án, `Thời gian hoàn vốn` (Payback Period) đo lường điều gì?

13 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 11

13. Nếu lãi suất hàng năm là 10% và được ghép lãi hàng tháng, thì lãi suất kỳ (hàng tháng) là bao nhiêu?

14 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 11

14. Một nhà đầu tư muốn đạt được giá trị tương lai là 100 triệu đồng sau 5 năm với lãi suất kép 8%/năm. Hỏi giá trị hiện tại nhà đầu tư cần đầu tư là bao nhiêu?

15 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 11

15. Mục tiêu chính của quản lý vốn lưu động là gì?

16 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 11

16. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng giá trị tương lai (FV) khi tính lãi kép?

17 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 11

17. Mô hình EOQ (Economic Order Quantity) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

18 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 11

18. Lãi suất đơn được tính dựa trên yếu tố nào?

19 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 11

19. Giá trị hiện tại ròng (NPV) của một dự án được tính bằng cách nào?

20 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 11

20. CAPM (Mô hình định giá tài sản vốn) được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 11

21. Giá trị hiện tại (PV) là gì trong toán tài chính?

22 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 11

22. Rủi ro chính khi sử dụng đòn bẩy tài chính là gì?

23 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 11

23. Điều gì xảy ra với chi phí vốn chủ sở hữu theo CAPM nếu beta của cổ phiếu tăng lên?

24 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 11

24. Quy tắc quyết định đầu tư dựa trên IRR thường là gì?

25 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 11

25. Trong quản lý hàng tồn kho, chi phí nào sau đây thường được xem xét?

26 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 11

26. Chi phí vốn (Cost of Capital) của doanh nghiệp đại diện cho điều gì?

27 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 11

27. Beta trong CAPM đo lường loại rủi ro nào?

28 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 11

28. Một khoản vay 100 triệu đồng với lãi suất 12%/năm, trả góp hàng năm trong 5 năm. Khoản thanh toán hàng năm được tính là niên kim loại gì?

29 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 11

29. Hạn chế chính của phương pháp `Thời gian hoàn vốn` (Payback Period) là gì?

30 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 11

30. Nếu NPV của một dự án dương, điều này thường được hiểu là gì?