Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tổng quan về logistics

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tổng quan về logistics

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tổng quan về logistics

1. Trong quản lý tồn kho, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) có nghĩa là gì?

A. Hàng hóa có giá trị cao nhất được xuất kho trước.
B. Hàng hóa nhập kho sau cùng được xuất kho trước.
C. Hàng hóa nhập kho đầu tiên được xuất kho trước.
D. Hàng hóa được xuất kho ngẫu nhiên.

2. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả vận tải?

A. Tỷ lệ hàng tồn kho trên doanh thu.
B. Thời gian giao hàng trung bình.
C. Tỷ lệ đơn hàng hoàn thành đúng hạn.
D. Chi phí sản xuất trên đơn vị sản phẩm.

3. Logistics, trong định nghĩa rộng nhất, chủ yếu tập trung vào việc quản lý hiệu quả cái gì trong chuỗi cung ứng?

A. Thông tin và dữ liệu.
B. Dòng tiền và lợi nhuận.
C. Hàng hóa, dịch vụ và thông tin liên quan.
D. Nguồn nhân lực và lao động.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của hệ thống logistics?

A. Vận tải.
B. Kho bãi.
C. Marketing.
D. Thông tin.

5. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi chính của logistics?

A. Vận tải hàng hóa.
B. Quản lý kho bãi.
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
D. Xử lý đơn hàng.

6. Loại hình kho bãi nào phù hợp nhất cho hàng hóa cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt, như thực phẩm tươi sống hoặc dược phẩm?

A. Kho ngoại quan.
B. Kho CFS.
C. Kho lạnh.
D. Kho thường.

7. Hệ thống quản lý kho (WMS) giúp doanh nghiệp logistics giải quyết vấn đề chính nào?

A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên kho.
B. Tối ưu hóa không gian kho, quản lý hàng tồn kho và quy trình xuất nhập hàng.
C. Quản lý quan hệ khách hàng.
D. Phân tích dữ liệu thị trường.

8. Trong vận tải đa phương thức, ai chịu trách nhiệm chính trong việc tổ chức và điều phối toàn bộ quá trình vận chuyển?

A. Người gửi hàng.
B. Người nhận hàng.
C. Nhà cung cấp dịch vụ vận tải đa phương thức.
D. Cơ quan hải quan.

9. Trong bối cảnh logistics xanh, mục tiêu chính là gì?

A. Tăng cường sử dụng bao bì nhựa.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ các hoạt động logistics.
C. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
D. Tăng cường vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không.

10. Mục tiêu chính của logistics là gì?

A. Tối đa hóa doanh thu.
B. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
C. Đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu.

11. Thách thức lớn nhất mà logistics toàn cầu hiện nay phải đối mặt là gì?

A. Sự thiếu hụt lao động trong ngành logistics.
B. Biến động chuỗi cung ứng, gián đoạn do yếu tố địa chính trị và thiên tai.
C. Chi phí kho bãi tăng cao ở các khu vực nông thôn.
D. Sự cạnh tranh từ các ngành công nghiệp khác.

12. Ưu điểm chính của việc sử dụng container trong vận tải hàng hóa là gì?

A. Tăng tốc độ vận chuyển bằng đường hàng không.
B. Giảm chi phí đóng gói, bốc xếp và bảo vệ hàng hóa tốt hơn.
C. Đơn giản hóa thủ tục hải quan ở biên giới đường bộ.
D. Cho phép vận chuyển hàng hóa siêu trường siêu trọng.

13. Trong quản lý rủi ro logistics, 'thiên nga đen′ (black swan) đề cập đến loại rủi ro nào?

A. Rủi ro đã được dự đoán và có kế hoạch ứng phó.
B. Rủi ro có khả năng xảy ra cao nhưng tác động thấp.
C. Sự kiện bất ngờ, khó dự đoán, có tác động lớn và hiếm khi xảy ra.
D. Rủi ro liên quan đến biến động giá nhiên liệu.

14. Trong logistics, 'last-mile delivery′ đề cập đến giai đoạn nào?

A. Vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia.
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến trung tâm phân phối.
C. Giai đoạn cuối cùng của quá trình vận chuyển, từ trung tâm phân phối đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
D. Quản lý kho bãi và tồn kho.

15. Trong logistics, 'Supply Chain Visibility′ (Khả năng hiển thị chuỗi cung ứng) mang lại lợi ích gì?

A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng cường kiểm soát và theo dõi dòng chảy hàng hóa, thông tin và tiền tệ trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
D. Cải thiện mối quan hệ với nhà cung cấp.

16. Dịch vụ 'cross-docking′ trong logistics là gì?

A. Dịch vụ giao hàng tận nhà cho khách hàng cá nhân.
B. Dịch vụ lưu kho hàng hóa dài hạn.
C. Dịch vụ chuyển hàng hóa trực tiếp từ khu vực nhận hàng sang khu vực giao hàng, hạn chế hoặc không lưu kho.
D. Dịch vụ kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi xuất kho.

17. Khái niệm '7 Đúng′ (7 Rights) trong logistics đề cập đến điều gì?

A. 7 nguyên tắc đạo đức kinh doanh.
B. 7 loại hình vận tải phổ biến.
C. 7 yếu tố cần thiết để hoàn thành một đơn hàng logistics thành công.
D. 7 bước trong quy trình quản lý kho.

18. Phương thức vận tải nào thường được sử dụng cho các lô hàng lớn, khoảng cách xa và chi phí thấp?

A. Đường hàng không.
B. Đường bộ.
C. Đường biển.
D. Đường sắt.

19. Phương pháp 'Just-in-Time′ (JIT) trong logistics tập trung vào việc gì?

A. Dự trữ lượng lớn hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu đột biến.
B. Giảm thiểu tối đa lượng hàng tồn kho bằng cách nhận hàng hóa khi cần thiết cho sản xuất hoặc bán hàng.
C. Tối ưu hóa chi phí vận tải bằng cách vận chuyển hàng hóa số lượng lớn.
D. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng bằng cách giao hàng nhanh nhất có thể.

20. Trong logistics dịch vụ (Service Logistics), trọng tâm chính là gì?

A. Vận chuyển hàng hóa vật lý số lượng lớn.
B. Quản lý chuỗi cung ứng cho ngành sản xuất.
C. Hỗ trợ các hoạt động dịch vụ sau bán hàng, bảo trì và sửa chữa.
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất hàng loạt.

21. Ứng dụng của công nghệ RFID (Nhận dạng tần số vô tuyến) trong logistics là gì?

A. Thay thế mã vạch truyền thống để theo dõi hàng hóa chính xác và hiệu quả hơn.
B. Tự động hóa quy trình sản xuất.
C. Cải thiện an ninh mạng.
D. Nâng cao chất lượng sản phẩm.

22. Xu hướng 'Logistics 4.0′ nhấn mạnh vào yếu tố công nghệ nào là chủ đạo?

A. Sử dụng lao động thủ công giá rẻ.
B. Tăng cường quản lý giấy tờ truyền thống.
C. Ứng dụng các công nghệ số như IoT, AI, Big Data và tự động hóa.
D. Tập trung vào vận tải đường bộ truyền thống.

23. Vai trò của logistics trong thương mại điện tử (e-commerce) là gì?

A. Chỉ giới hạn trong việc xử lý thanh toán trực tuyến.
B. Đảm bảo quá trình vận chuyển, giao nhận hàng hóa từ người bán đến người mua một cách nhanh chóng và hiệu quả.
C. Thiết kế giao diện website bán hàng trực tuyến.
D. Quản lý hoạt động marketing trực tuyến.

24. Hoạt động logistics ngược (Reverse logistics) chủ yếu liên quan đến điều gì?

A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến khách hàng cuối cùng.
C. Quản lý dòng chảy hàng hóa trả lại từ khách hàng về lại doanh nghiệp.
D. Quản lý thông tin và dữ liệu logistics.

25. Mục đích của việc 'gom hàng′ (consolidation) trong vận tải là gì?

A. Tăng tốc độ giao hàng.
B. Giảm chi phí vận chuyển bằng cách kết hợp nhiều lô hàng nhỏ thành lô hàng lớn hơn.
C. Đảm bảo an toàn cho hàng hóa dễ vỡ.
D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan.

26. Trong logistics quốc tế, Incoterms là gì?

A. Tiêu chuẩn về chất lượng hàng hóa.
B. Điều khoản thương mại quốc tế quy định về trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán.
C. Danh sách các quốc gia cấm vận thương mại.
D. Hệ thống mã vạch toàn cầu cho hàng hóa.

27. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc đảm bảo hiệu quả logistics?

A. Số lượng nhân viên lớn.
B. Công nghệ thông tin và hệ thống quản lý.
C. Vị trí kho bãi gần nhà máy sản xuất.
D. Phương tiện vận tải hiện đại.

28. Hình thức hợp tác logistics nào mà một công ty thuê ngoài toàn bộ chức năng logistics của mình cho một nhà cung cấp dịch vụ duy nhất?

A. Logistics bên thứ nhất (1PL).
B. Logistics bên thứ hai (2PL).
C. Logistics bên thứ ba (3PL).
D. Logistics bên thứ tư (4PL).

29. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích chính của việc ứng dụng logistics điện tử (e-logistics)?

A. Tăng tốc độ xử lý thông tin và giảm thiểu sai sót.
B. Cải thiện khả năng theo dõi và giám sát hàng hóa theo thời gian thực.
C. Giảm chi phí nhân công và giấy tờ.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào các phương thức vận tải truyền thống.

30. Sự khác biệt chính giữa logistics bên thứ ba (3PL) và logistics bên thứ tư (4PL) là gì?

A. 3PL tập trung vào vận tải, 4PL tập trung vào kho bãi.
B. 3PL cung cấp dịch vụ logistics hạn chế, 4PL cung cấp giải pháp tích hợp và quản lý chuỗi cung ứng toàn diện.
C. 3PL chỉ phục vụ thị trường nội địa, 4PL phục vụ thị trường quốc tế.
D. 3PL sử dụng tài sản của mình, 4PL không sở hữu tài sản logistics.

1 / 30

Category: Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 11

1. Trong quản lý tồn kho, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) có nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 11

2. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả vận tải?

3 / 30

Category: Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 11

3. Logistics, trong định nghĩa rộng nhất, chủ yếu tập trung vào việc quản lý hiệu quả cái gì trong chuỗi cung ứng?

4 / 30

Category: Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 11

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của hệ thống logistics?

5 / 30

Category: Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 11

5. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi chính của logistics?

6 / 30

Category: Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 11

6. Loại hình kho bãi nào phù hợp nhất cho hàng hóa cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt, như thực phẩm tươi sống hoặc dược phẩm?

7 / 30

Category: Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 11

7. Hệ thống quản lý kho (WMS) giúp doanh nghiệp logistics giải quyết vấn đề chính nào?

8 / 30

Category: Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 11

8. Trong vận tải đa phương thức, ai chịu trách nhiệm chính trong việc tổ chức và điều phối toàn bộ quá trình vận chuyển?

9 / 30

Category: Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 11

9. Trong bối cảnh logistics xanh, mục tiêu chính là gì?

10 / 30

Category: Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 11

10. Mục tiêu chính của logistics là gì?

11 / 30

Category: Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 11

11. Thách thức lớn nhất mà logistics toàn cầu hiện nay phải đối mặt là gì?

12 / 30

Category: Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 11

12. Ưu điểm chính của việc sử dụng container trong vận tải hàng hóa là gì?

13 / 30

Category: Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 11

13. Trong quản lý rủi ro logistics, `thiên nga đen′ (black swan) đề cập đến loại rủi ro nào?

14 / 30

Category: Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 11

14. Trong logistics, `last-mile delivery′ đề cập đến giai đoạn nào?

15 / 30

Category: Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 11

15. Trong logistics, `Supply Chain Visibility′ (Khả năng hiển thị chuỗi cung ứng) mang lại lợi ích gì?

16 / 30

Category: Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 11

16. Dịch vụ `cross-docking′ trong logistics là gì?

17 / 30

Category: Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 11

17. Khái niệm `7 Đúng′ (7 Rights) trong logistics đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 11

18. Phương thức vận tải nào thường được sử dụng cho các lô hàng lớn, khoảng cách xa và chi phí thấp?

19 / 30

Category: Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 11

19. Phương pháp `Just-in-Time′ (JIT) trong logistics tập trung vào việc gì?

20 / 30

Category: Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 11

20. Trong logistics dịch vụ (Service Logistics), trọng tâm chính là gì?

21 / 30

Category: Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 11

21. Ứng dụng của công nghệ RFID (Nhận dạng tần số vô tuyến) trong logistics là gì?

22 / 30

Category: Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 11

22. Xu hướng `Logistics 4.0′ nhấn mạnh vào yếu tố công nghệ nào là chủ đạo?

23 / 30

Category: Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 11

23. Vai trò của logistics trong thương mại điện tử (e-commerce) là gì?

24 / 30

Category: Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 11

24. Hoạt động logistics ngược (Reverse logistics) chủ yếu liên quan đến điều gì?

25 / 30

Category: Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 11

25. Mục đích của việc `gom hàng′ (consolidation) trong vận tải là gì?

26 / 30

Category: Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 11

26. Trong logistics quốc tế, Incoterms là gì?

27 / 30

Category: Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 11

27. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc đảm bảo hiệu quả logistics?

28 / 30

Category: Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 11

28. Hình thức hợp tác logistics nào mà một công ty thuê ngoài toàn bộ chức năng logistics của mình cho một nhà cung cấp dịch vụ duy nhất?

29 / 30

Category: Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 11

29. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích chính của việc ứng dụng logistics điện tử (e-logistics)?

30 / 30

Category: Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 11

30. Sự khác biệt chính giữa logistics bên thứ ba (3PL) và logistics bên thứ tư (4PL) là gì?