Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

1. Trong các hình thức sau, hình thức nào KHÔNG phải là hoạt động CSR?

A. Quyên góp tiền cho quỹ từ thiện.
B. Cải tiến quy trình sản xuất để tiết kiệm năng lượng.
C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng.
D. Tổ chức các chương trình đào tạo kỹ năng cho cộng đồng.

2. Tiêu chuẩn GRI (Global Reporting Initiative) hướng dẫn doanh nghiệp về:

A. Quản lý chất lượng sản phẩm.
B. Báo cáo phát triển bền vững.
C. Đánh giá rủi ro môi trường.
D. Thực hành lao động và nhân quyền.

3. Khái niệm 'vốn xã hội′ (social capital) liên quan đến CSR thể hiện điều gì?

A. Tổng giá trị tài sản hữu hình và vô hình của doanh nghiệp.
B. Mạng lưới quan hệ và sự tin tưởng giữa doanh nghiệp với các bên liên quan.
C. Nguồn vốn huy động từ các hoạt động từ thiện.
D. Giá trị thương hiệu và uy tín của doanh nghiệp trên thị trường.

4. Lợi ích trực tiếp nào sau đây KHÔNG phải là kết quả của việc doanh nghiệp thực hiện tốt trách nhiệm xã hội?

A. Nâng cao uy tín và hình ảnh thương hiệu.
B. Thu hút và giữ chân nhân tài.
C. Giảm chi phí sản xuất do tối ưu hóa quy trình.
D. Cải thiện mối quan hệ với cộng đồng và chính quyền.

5. Hình thức CSR nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?

A. Hoạt động từ thiện đơn lẻ.
B. Chương trình tài trợ cộng đồng ngắn hạn.
C. Tích hợp CSR vào chuỗi giá trị và hoạt động kinh doanh cốt lõi.
D. Tuân thủ các tiêu chuẩn pháp lý tối thiểu.

6. Đâu là rủi ro tiềm ẩn khi doanh nghiệp thực hiện CSR một cách hình thức, thiếu chân thành?

A. Giảm chi phí hoạt động và tăng lợi nhuận.
B. Nâng cao hình ảnh thương hiệu trong mắt công chúng.
C. Mất lòng tin từ khách hàng và các bên liên quan.
D. Được chính phủ khen thưởng và ưu đãi thuế.

7. Mối quan hệ giữa CSR và 'phát triển bền vững′ (sustainable development) là:

A. CSR là một phần không thể thiếu của phát triển bền vững.
B. Phát triển bền vững là một khía cạnh của CSR.
C. CSR và phát triển bền vững là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
D. CSR là mục tiêu, phát triển bền vững là phương tiện.

8. Mô hình 'Kim tự tháp trách nhiệm xã hội′ của Carroll sắp xếp các loại trách nhiệm CSR theo thứ tự ưu tiên từ đáy lên đỉnh như thế nào?

A. Kinh tế - Pháp lý - Đạo đức - Từ thiện.
B. Pháp lý - Kinh tế - Từ thiện - Đạo đức.
C. Từ thiện - Đạo đức - Pháp lý - Kinh tế.
D. Đạo đức - Từ thiện - Kinh tế - Pháp lý.

9. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc phạm vi cốt lõi của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp?

A. Bảo vệ môi trường tự nhiên.
B. Thực hiện nghĩa vụ thuế đầy đủ.
C. Đóng góp vào sự phát triển văn hóa địa phương.
D. Đảm bảo quyền lợi và phúc lợi cho người lao động.

10. Trong khuôn khổ CSR, 'đạo đức kinh doanh′ (business ethics) tập trung vào:

A. Tuân thủ pháp luật và các quy định của nhà nước.
B. Các nguyên tắc và giá trị đạo đức trong hoạt động kinh doanh.
C. Hoạt động từ thiện và đóng góp cho cộng đồng.
D. Bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên bền vững.

11. Doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội ở cấp độ 'đạo đức′ thể hiện điều gì?

A. Tuân thủ mọi quy định pháp luật hiện hành.
B. Thực hiện các hoạt động từ thiện một cách thường xuyên.
C. Hành động một cách công bằng, chính trực, vượt trên cả yêu cầu pháp luật.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông trong khuôn khổ pháp luật.

12. Báo cáo phát triển bền vững (Sustainability Report) của doanh nghiệp thường KHÔNG bao gồm nội dung nào sau đây?

A. Kết quả hoạt động kinh tế.
B. Tác động môi trường từ hoạt động sản xuất.
C. Thông tin chi tiết về chiến lược cạnh tranh.
D. Các hoạt động trách nhiệm xã hội đã thực hiện.

13. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp càng trở nên quan trọng vì:

A. Tăng cường sức mạnh cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
B. Giảm thiểu rủi ro pháp lý khi hoạt động ở nhiều quốc gia.
C. Góp phần giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và bất bình đẳng.
D. Đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của các nhà đầu tư quốc tế.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trụ cột chính của phát triển bền vững?

A. Kinh tế.
B. Xã hội.
C. Môi trường.
D. Chính trị.

15. Phương pháp tiếp cận 'tạo giá trị chung′ (Creating Shared Value - CSV) khác biệt với CSR truyền thống ở điểm nào?

A. CSV tập trung vào hoạt động từ thiện hơn CSR.
B. CSV tích hợp mục tiêu xã hội và môi trường vào chiến lược kinh doanh cốt lõi.
C. CSV chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn, đa quốc gia.
D. CSV không quan tâm đến lợi nhuận kinh tế.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện CSR?

A. Áp lực từ người tiêu dùng và xã hội.
B. Mong muốn tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
C. Quy định pháp luật ngày càng chặt chẽ về môi trường và xã hội.
D. Nhận thức về lợi ích dài hạn của CSR đối với doanh nghiệp.

17. Doanh nghiệp 'có trách nhiệm′ khác biệt với doanh nghiệp 'chỉ tuân thủ' ở điểm nào?

A. Doanh nghiệp có trách nhiệm hoạt động hiệu quả hơn về kinh tế.
B. Doanh nghiệp có trách nhiệm vượt lên trên yêu cầu pháp luật, chủ động giải quyết vấn đề xã hội.
C. Doanh nghiệp có trách nhiệm chỉ tập trung vào hoạt động từ thiện.
D. Doanh nghiệp có trách nhiệm luôn tuân thủ mọi quy định pháp luật.

18. Thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) thường gặp phải khi triển khai CSR là gì?

A. Thiếu kiến thức và nguồn lực tài chính.
B. Khó đo lường hiệu quả của các hoạt động CSR.
C. Áp lực cạnh tranh từ các doanh nghiệp lớn.
D. Thiếu sự quan tâm từ phía người tiêu dùng.

19. Để đánh giá mức độ thực hiện CSR của doanh nghiệp, người ta thường sử dụng chỉ số nào?

A. Chỉ số giá cổ phiếu.
B. Chỉ số hài lòng của khách hàng (CSI).
C. Chỉ số phát triển bền vững (Sustainability Index).
D. Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI).

20. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) được hiểu một cách tổng quát nhất là:

A. Nghĩa vụ pháp lý tối thiểu mà doanh nghiệp phải tuân thủ.
B. Cam kết của doanh nghiệp đóng góp vào sự phát triển kinh tế.
C. Sự tự nguyện của doanh nghiệp trong việc giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường, bên cạnh mục tiêu lợi nhuận.
D. Hoạt động từ thiện và tài trợ cộng đồng của doanh nghiệp.

21. Đâu là ví dụ về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đối với người lao động?

A. Tổ chức các chương trình thiện nguyện cho cộng đồng.
B. Đầu tư vào hệ thống xử lý chất thải.
C. Đảm bảo môi trường làm việc an toàn và công bằng.
D. Tài trợ cho các hoạt động văn hóa nghệ thuật.

22. Khi doanh nghiệp đối diện với xung đột lợi ích giữa lợi nhuận và trách nhiệm xã hội, giải pháp bền vững nhất là:

A. Ưu tiên lợi nhuận trước mắt để đảm bảo sự tồn tại của doanh nghiệp.
B. Tìm kiếm giải pháp cân bằng, hài hòa lợi ích kinh tế và trách nhiệm xã hội.
C. Từ bỏ hoàn toàn mục tiêu lợi nhuận để tập trung vào CSR.
D. Che giấu thông tin về các hoạt động CSR để tránh bị chỉ trích.

23. Đâu là lợi ích vô hình nhưng quan trọng mà CSR mang lại cho doanh nghiệp?

A. Tăng doanh thu và lợi nhuận trực tiếp.
B. Giảm chi phí hoạt động ngắn hạn.
C. Xây dựng lòng tin và sự trung thành từ các bên liên quan.
D. Nhận được ưu đãi thuế từ chính phủ.

24. Công cụ 'đánh giá tác động xã hội′ (Social Impact Assessment - SIA) được sử dụng để:

A. Đo lường lợi nhuận tài chính từ hoạt động kinh doanh.
B. Đánh giá rủi ro về môi trường trong dự án đầu tư.
C. Xác định và đánh giá tác động của dự án hoặc hoạt động đến các vấn đề xã hội.
D. So sánh hiệu quả CSR giữa các doanh nghiệp khác nhau.

25. Hình thức 'đầu tư tác động′ (impact investing) trong CSR là:

A. Đầu tư vào các dự án từ thiện không sinh lời.
B. Đầu tư vào các doanh nghiệp hoặc dự án tạo ra lợi nhuận tài chính và tác động xã hội tích cực.
C. Đầu tư vào chứng khoán của các công ty có chỉ số CSR cao.
D. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ xanh.

26. Hoạt động 'tẩy xanh′ (greenwashing) trong CSR được hiểu là:

A. Đầu tư vào công nghệ xanh và thân thiện môi trường.
B. Cung cấp thông tin sai lệch hoặc phóng đại về hoạt động CSR.
C. Tổ chức các sự kiện truyền thông về bảo vệ môi trường.
D. Hợp tác với các tổ chức phi chính phủ về môi trường.

27. Tiêu chuẩn ISO 26000 cung cấp hướng dẫn về:

A. Hệ thống quản lý chất lượng sản phẩm.
B. Hệ thống quản lý môi trường.
C. Trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững.
D. An toàn và sức khỏe nghề nghiệp.

28. Ví dụ nào sau đây thể hiện doanh nghiệp thực hiện CSR ở khía cạnh 'môi trường′?

A. Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng cho nhân viên.
B. Sử dụng năng lượng tái tạo trong sản xuất.
C. Hỗ trợ các chương trình giáo dục cho trẻ em nghèo.
D. Đảm bảo minh bạch thông tin tài chính.

29. Trong các bên liên quan sau, bên nào thường được coi là 'bên liên quan thứ yếu′ trong CSR?

A. Khách hàng.
B. Nhà cung cấp.
C. Cộng đồng địa phương.
D. Các tổ chức phi chính phủ (NGOs).

30. Trong quản lý chuỗi cung ứng có trách nhiệm (responsible supply chain), doanh nghiệp cần quan tâm đến điều gì?

A. Giảm chi phí mua hàng ở mức tối đa.
B. Đảm bảo nhà cung cấp tuân thủ các tiêu chuẩn về lao động, môi trường và đạo đức.
C. Tối ưu hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp và nhà cung cấp.
D. Xây dựng quan hệ đối tác chiến lược với nhà cung cấp lớn nhất.

1 / 30

Category: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

1. Trong các hình thức sau, hình thức nào KHÔNG phải là hoạt động CSR?

2 / 30

Category: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

2. Tiêu chuẩn GRI (Global Reporting Initiative) hướng dẫn doanh nghiệp về:

3 / 30

Category: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

3. Khái niệm `vốn xã hội′ (social capital) liên quan đến CSR thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

4. Lợi ích trực tiếp nào sau đây KHÔNG phải là kết quả của việc doanh nghiệp thực hiện tốt trách nhiệm xã hội?

5 / 30

Category: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

5. Hình thức CSR nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?

6 / 30

Category: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

6. Đâu là rủi ro tiềm ẩn khi doanh nghiệp thực hiện CSR một cách hình thức, thiếu chân thành?

7 / 30

Category: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

7. Mối quan hệ giữa CSR và `phát triển bền vững′ (sustainable development) là:

8 / 30

Category: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

8. Mô hình `Kim tự tháp trách nhiệm xã hội′ của Carroll sắp xếp các loại trách nhiệm CSR theo thứ tự ưu tiên từ đáy lên đỉnh như thế nào?

9 / 30

Category: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

9. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc phạm vi cốt lõi của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp?

10 / 30

Category: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

10. Trong khuôn khổ CSR, `đạo đức kinh doanh′ (business ethics) tập trung vào:

11 / 30

Category: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

11. Doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội ở cấp độ `đạo đức′ thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

12. Báo cáo phát triển bền vững (Sustainability Report) của doanh nghiệp thường KHÔNG bao gồm nội dung nào sau đây?

13 / 30

Category: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

13. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp càng trở nên quan trọng vì:

14 / 30

Category: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trụ cột chính của phát triển bền vững?

15 / 30

Category: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

15. Phương pháp tiếp cận `tạo giá trị chung′ (Creating Shared Value - CSV) khác biệt với CSR truyền thống ở điểm nào?

16 / 30

Category: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện CSR?

17 / 30

Category: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

17. Doanh nghiệp `có trách nhiệm′ khác biệt với doanh nghiệp `chỉ tuân thủ` ở điểm nào?

18 / 30

Category: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

18. Thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) thường gặp phải khi triển khai CSR là gì?

19 / 30

Category: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

19. Để đánh giá mức độ thực hiện CSR của doanh nghiệp, người ta thường sử dụng chỉ số nào?

20 / 30

Category: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

20. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) được hiểu một cách tổng quát nhất là:

21 / 30

Category: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

21. Đâu là ví dụ về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đối với người lao động?

22 / 30

Category: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

22. Khi doanh nghiệp đối diện với xung đột lợi ích giữa lợi nhuận và trách nhiệm xã hội, giải pháp bền vững nhất là:

23 / 30

Category: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

23. Đâu là lợi ích vô hình nhưng quan trọng mà CSR mang lại cho doanh nghiệp?

24 / 30

Category: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

24. Công cụ `đánh giá tác động xã hội′ (Social Impact Assessment - SIA) được sử dụng để:

25 / 30

Category: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

25. Hình thức `đầu tư tác động′ (impact investing) trong CSR là:

26 / 30

Category: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

26. Hoạt động `tẩy xanh′ (greenwashing) trong CSR được hiểu là:

27 / 30

Category: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

27. Tiêu chuẩn ISO 26000 cung cấp hướng dẫn về:

28 / 30

Category: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

28. Ví dụ nào sau đây thể hiện doanh nghiệp thực hiện CSR ở khía cạnh `môi trường′?

29 / 30

Category: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

29. Trong các bên liên quan sau, bên nào thường được coi là `bên liên quan thứ yếu′ trong CSR?

30 / 30

Category: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

30. Trong quản lý chuỗi cung ứng có trách nhiệm (responsible supply chain), doanh nghiệp cần quan tâm đến điều gì?