1. Trong lĩnh vực nhân sự (HR), AI có thể được sử dụng để cải thiện quy trình nào sau đây?
A. Quản lý tài sản cố định.
B. Tuyển dụng và sàng lọc ứng viên.
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
D. Quan hệ với nhà đầu tư.
2. Trong lĩnh vực y tế, AI có thể được ứng dụng để làm gì?
A. Quản lý chuỗi cung ứng dược phẩm.
B. Chẩn đoán bệnh và phân tích hình ảnh y tế.
C. Tối ưu hóa chiến dịch marketing cho bệnh viện.
D. Tuyển dụng bác sĩ và y tá.
3. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng AI trong phân tích dữ liệu kinh doanh?
A. Xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn con người.
B. Phát hiện các mẫu và xu hướng ẩn sâu trong dữ liệu lớn.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về chuyên gia phân tích dữ liệu.
D. Đưa ra dự đoán và hỗ trợ quyết định dựa trên dữ liệu.
4. Sự khác biệt chính giữa 'Machine Learning′ và 'Deep Learning′ là gì?
A. Machine Learning chỉ sử dụng dữ liệu có cấu trúc, còn Deep Learning thì không.
B. Deep Learning là một nhánh của Machine Learning, sử dụng mạng nơ-ron sâu để phân tích dữ liệu phức tạp.
C. Machine Learning tập trung vào xử lý ngôn ngữ tự nhiên, còn Deep Learning tập trung vào thị giác máy tính.
D. Deep Learning yêu cầu ít dữ liệu đào tạo hơn Machine Learning.
5. Trong lĩnh vực sản xuất, AI có thể được sử dụng để thực hiện công việc nào sau đây nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm?
A. Tự động hóa quy trình thanh toán.
B. Dự báo xu hướng thị trường.
C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm tự động bằng hình ảnh.
D. Quản lý lịch trình làm việc của nhân viên.
6. Công cụ AI nào giúp doanh nghiệp phân tích cảm xúc và ý kiến của khách hàng từ văn bản (ví dụ: bình luận trên mạng xã hội)?
A. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS).
B. Phân tích cảm xúc (Sentiment Analysis) sử dụng NLP.
C. Công cụ quản lý dự án Agile.
D. Phần mềm kế toán.
7. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Trí tuệ Nhân tạo (AI) trong bối cảnh kinh doanh?
A. AI là việc sử dụng máy tính để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại.
B. AI là một lĩnh vực khoa học máy tính tập trung vào việc tạo ra các hệ thống có khả năng thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi trí thông minh của con người.
C. AI là phần mềm được thiết kế để phân tích dữ liệu lớn và đưa ra dự đoán.
D. AI là việc sử dụng robot trong quy trình sản xuất và dịch vụ khách hàng.
8. Thuật ngữ nào sau đây mô tả khả năng của AI trong việc hiểu và xử lý ngôn ngữ tự nhiên của con người?
A. Computer Vision (Thị giác máy tính).
B. Natural Language Processing (Xử lý ngôn ngữ tự nhiên).
C. Machine Learning (Học máy).
D. Robotics (Robot học).
9. Đâu là thách thức đạo đức lớn nhất liên quan đến việc sử dụng AI trong kinh doanh?
A. Chi phí bảo trì hệ thống AI cao.
B. Nguy cơ AI đưa ra quyết định phân biệt đối xử.
C. Khả năng AI bị lỗi thời nhanh chóng.
D. Sự phức tạp trong việc tích hợp AI vào hệ thống hiện có.
10. Loại hình AI nào tập trung vào việc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể và hẹp, ví dụ như nhận diện khuôn mặt?
A. General AI (AI tổng quát).
B. Super AI (Siêu AI).
C. Narrow AI (AI hẹp).
D. Conscious AI (AI có ý thức).
11. Công nghệ AI nào thường được sử dụng để xây dựng chatbot?
A. Computer Vision.
B. Natural Language Processing (NLP).
C. Robotics.
D. Reinforcement Learning.
12. Trong tương lai, xu hướng nào sau đây có khả năng trở nên phổ biến hơn trong ứng dụng AI vào kinh doanh?
A. Giảm sự phụ thuộc vào dữ liệu lớn để đào tạo AI.
B. Tăng cường khả năng giải thích và minh bạch của các quyết định AI.
C. Hạn chế sử dụng AI trong các quyết định quan trọng.
D. Tập trung vào phát triển AI chỉ cho các doanh nghiệp lớn.
13. Công nghệ AI nào cho phép máy tính 'nhìn′ và 'hiểu′ hình ảnh, tương tự như con người?
A. Machine Learning (Học máy).
B. Natural Language Processing (Xử lý ngôn ngữ tự nhiên).
C. Computer Vision (Thị giác máy tính).
D. Deep Learning (Học sâu).
14. Khi đánh giá hiệu quả của việc triển khai AI, doanh nghiệp nên tập trung vào chỉ số nào sau đây?
A. Số lượng nhân viên được đào tạo về AI.
B. Mức độ phức tạp của thuật toán AI sử dụng.
C. Tác động tích cực đến các chỉ số kinh doanh chính (KPIs).
D. Số lượng bài báo khoa học về AI được công bố.
15. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ điển hình của AI trong lĩnh vực marketing?
A. Chatbot hỗ trợ khách hàng trên website.
B. Phân tích dữ liệu hành vi người dùng để cá nhân hóa quảng cáo.
C. Hệ thống quản lý kho hàng tự động.
D. Đề xuất sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng.
16. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng tiềm năng của AI trong lĩnh vực giáo dục?
A. Cá nhân hóa lộ trình học tập cho từng học sinh.
B. Tự động chấm điểm bài kiểm tra trắc nghiệm.
C. Thay thế hoàn toàn giáo viên bằng robot AI.
D. Phát hiện sớm học sinh gặp khó khăn trong học tập.
17. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để triển khai AI thành công trong doanh nghiệp?
A. Sử dụng phần cứng máy tính mạnh nhất.
B. Có một đội ngũ chuyên gia AI lớn.
C. Dữ liệu chất lượng cao và đủ lớn để đào tạo mô hình AI.
D. Lựa chọn thuật toán AI phức tạp nhất.
18. Lợi ích chính của việc sử dụng AI trong quản lý chuỗi cung ứng là gì?
A. Giảm chi phí thuê nhân công.
B. Tăng cường tính bảo mật thông tin.
C. Tối ưu hóa dự báo nhu cầu và quản lý hàng tồn kho.
D. Cải thiện trải nghiệm khách hàng trực tuyến.
19. Trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng, AI thường được sử dụng để thực hiện công việc nào sau đây?
A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
B. Xử lý các yêu cầu hỗ trợ cơ bản và thường gặp.
C. Phân tích báo cáo tài chính.
D. Thiết kế chiến dịch quảng cáo.
20. Trong lĩnh vực tài chính, AI được sử dụng để phát hiện gian lận bằng cách nào?
A. Tự động hóa quy trình kế toán.
B. Phân tích các mẫu giao dịch bất thường.
C. Cải thiện tốc độ giao dịch chứng khoán.
D. Tư vấn đầu tư cá nhân hóa.
21. Trong bối cảnh kinh doanh, 'Machine Learning′ (Học máy) là một nhánh của AI tập trung vào điều gì?
A. Phát triển robot tự động hoàn toàn.
B. Cho phép máy tính học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng.
C. Mô phỏng cảm xúc của con người trong máy tính.
D. Xây dựng hệ thống AI có ý thức tự giác.
22. Loại dữ liệu nào sau đây KHÔNG phù hợp để đào tạo mô hình AI trong kinh doanh?
A. Dữ liệu lịch sử giao dịch bán hàng.
B. Dữ liệu hành vi khách hàng trên website.
C. Dữ liệu ngẫu nhiên không có cấu trúc và không liên quan đến kinh doanh.
D. Dữ liệu phản hồi từ khảo sát khách hàng.
23. Trong lĩnh vực nông nghiệp, AI có thể được sử dụng để làm gì?
A. Tự động hóa quy trình sản xuất phân bón.
B. Giám sát sức khỏe cây trồng và tối ưu hóa việc tưới tiêu.
C. Phân tích báo cáo tài chính của trang trại.
D. Tuyển dụng lao động nông nghiệp.
24. Ứng dụng AI nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến của khách hàng?
A. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Công cụ phân tích đối thủ cạnh tranh.
C. Hệ thống đề xuất sản phẩm cá nhân hóa.
D. Phần mềm quản lý dự án.
25. Khái niệm 'AI ethics′ (Đạo đức AI) đề cập đến điều gì trong kinh doanh?
A. Chi phí đầu tư vào công nghệ AI.
B. Các nguyên tắc đạo đức và trách nhiệm khi phát triển và sử dụng AI.
C. Hiệu quả của các thuật toán AI khác nhau.
D. Khả năng bảo mật dữ liệu trong hệ thống AI.
26. Mô hình AI nào học hỏi thông qua việc thử và sai, nhận phần thưởng hoặc phạt dựa trên hành động của mình?
A. Supervised Learning (Học có giám sát).
B. Unsupervised Learning (Học không giám sát).
C. Reinforcement Learning (Học tăng cường).
D. Deep Learning (Học sâu).
27. Trong lĩnh vực bán lẻ, AI có thể giúp tối ưu hóa giá sản phẩm bằng cách nào?
A. Tự động hóa quy trình thanh toán tại quầy.
B. Phân tích dữ liệu thị trường và đối thủ cạnh tranh để định giá linh hoạt.
C. Cải thiện trải nghiệm mua sắm tại cửa hàng vật lý.
D. Quản lý chương trình khách hàng thân thiết.
28. Rủi ro tiềm ẩn nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến việc ứng dụng AI trong kinh doanh?
A. Thiếu hụt kỹ năng AI trong lực lượng lao động.
B. Chi phí đầu tư ban đầu cao cho hạ tầng và công nghệ AI.
C. Nguy cơ bị tấn công mạng và lộ lọt dữ liệu cá nhân.
D. Sự cố gắng về mặt pháp lý liên quan đến ô nhiễm môi trường.
29. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn giải pháp AI cho doanh nghiệp?
A. Khả năng tích hợp với hệ thống hiện có.
B. Chi phí đầu tư và vận hành.
C. Độ nổi tiếng của nhà cung cấp giải pháp AI.
D. Mức độ phù hợp với nhu cầu và mục tiêu kinh doanh.
30. Doanh nghiệp nên thực hiện bước nào đầu tiên khi muốn bắt đầu ứng dụng AI?
A. Thuê chuyên gia AI hàng đầu.
B. Xác định rõ vấn đề kinh doanh cần giải quyết và mục tiêu cụ thể.
C. Đầu tư vào hạ tầng máy tính mạnh mẽ.
D. Chọn thuật toán AI phức tạp nhất hiện có.