1. Độ phóng xạ của một chất phóng xạ đặc trưng cho điều gì?
A. Tổng số hạt nhân phóng xạ có trong mẫu chất.
B. Số hạt nhân phóng xạ bị phân rã trong một đơn vị thời gian.
C. Thời gian mà chất phóng xạ còn lại một nửa.
D. Năng lượng mà chất phóng xạ phát ra trong một đơn vị thời gian.
2. Lực hạt nhân (lực tương tác mạnh) là loại lực nào trong các lực cơ bản của tự nhiên?
A. Lực hấp dẫn.
B. Lực điện từ.
C. Lực tương tác mạnh.
D. Lực tương tác yếu.
3. Phản ứng hạt nhân tỏa năng lượng khi nào?
A. Khi tổng khối lượng các hạt nhân sau phản ứng lớn hơn tổng khối lượng các hạt nhân trước phản ứng.
B. Khi tổng khối lượng các hạt nhân sau phản ứng nhỏ hơn tổng khối lượng các hạt nhân trước phản ứng.
C. Khi số proton trong các hạt nhân không thay đổi.
D. Khi số neutron trong các hạt nhân không thay đổi.
4. Ánh sáng có tính chất sóng và tính chất hạt (lưỡng tính sóng hạt). Tính chất sóng của ánh sáng thể hiện rõ nhất trong hiện tượng nào sau đây?
A. Hiện tượng quang điện.
B. Hiện tượng Compton.
C. Hiện tượng giao thoa ánh sáng.
D. Hiện tượng phát xạ nhiệt.
5. Nguyên tắc bất định Heisenberg phát biểu về giới hạn độ chính xác khi xác định đồng thời cặp đại lượng nào sau đây của một hạt vi mô?
A. Năng lượng và thời gian.
B. Vị trí và động lượng.
C. Khối lượng và năng lượng.
D. Điện tích và từ trường.
6. Sóng điện từ là sóng ngang hay sóng dọc?
A. Sóng dọc.
B. Sóng ngang.
C. Vừa là sóng dọc vừa là sóng ngang.
D. Không phải sóng dọc cũng không phải sóng ngang.
7. Hiện tượng nào sau đây là ứng dụng của lực căng bề mặt?
A. Sự khuếch tán của chất lỏng.
B. Sự tạo thành giọt nước trên lá cây.
C. Sự bay hơi của chất lỏng.
D. Sự truyền nhiệt trong chất lỏng.
8. Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG về định luật bảo toàn cơ năng trong trường hợp chỉ có lực thế (lực bảo toàn) tác dụng?
A. Động năng của vật luôn không đổi.
B. Thế năng của vật luôn không đổi.
C. Tổng động năng và thế năng (cơ năng) của vật là một hằng số.
D. Cơ năng của vật luôn tăng.
9. Trong dao động điều hòa, đại lượng nào sau đây biến thiên điều hòa theo thời gian?
A. Biên độ dao động.
B. Tần số dao động.
C. Pha ban đầu.
D. Li độ dao động.
10. Hiện tượng giao thoa sóng xảy ra khi có sự gặp nhau của hai hay nhiều sóng kết hợp. Điều kiện để hai sóng được gọi là kết hợp là gì?
A. Cùng biên độ.
B. Cùng tần số và hiệu pha không đổi theo thời gian.
C. Cùng bước sóng.
D. Cùng phương truyền sóng.
11. Đại lượng vật lý nào sau đây đặc trưng cho mức quán tính của một vật trong chuyển động tịnh tiến?
A. Vận tốc
B. Gia tốc
C. Khối lượng
D. Lực
12. Trong chuyển động tròn đều, vectơ vận tốc có độ lớn và hướng thay đổi như thế nào?
A. Độ lớn và hướng đều không đổi.
B. Độ lớn không đổi, hướng thay đổi liên tục.
C. Độ lớn thay đổi liên tục, hướng không đổi.
D. Độ lớn và hướng đều thay đổi liên tục.
13. Mẫu nguyên tử Bohr đã đưa ra những tiên đề nào để giải thích cấu trúc nguyên tử và quang phổ vạch của nguyên tử hydro?
A. Tiên đề về trạng thái dừng và tiên đề về sự hấp thụ và bức xạ năng lượng.
B. Tiên đề về quỹ đạo elip và tiên đề về sự chuyển động của electron.
C. Tiên đề về tính chất sóng của electron và tiên đề về hạt nhân nguyên tử.
D. Tiên đề về lực hấp dẫn giữa electron và hạt nhân và tiên đề về điện tích của electron.
14. Trong quang hình học, định luật khúc xạ ánh sáng phát biểu về mối quan hệ giữa góc tới (i), góc khúc xạ (r) và chiết suất của môi trường. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. sini / sinr = hằng số (tỉ số chiết suất tương đối)
B. sini * sinr = hằng số
C. sini + sinr = hằng số
D. sini - sinr = hằng số
15. Trong quá trình đẳng nhiệt của khí lý tưởng, đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Áp suất.
B. Thể tích.
C. Nhiệt độ.
D. Nội năng.
16. Hiện tượng cộng hưởng xảy ra trong dao động cưỡng bức khi nào?
A. Khi tần số ngoại lực cưỡng bức nhỏ hơn tần số dao động riêng của hệ.
B. Khi tần số ngoại lực cưỡng bức lớn hơn tần số dao động riêng của hệ.
C. Khi tần số ngoại lực cưỡng bức bằng tần số dao động riêng của hệ.
D. Khi biên độ ngoại lực cưỡng bức đạt giá trị lớn nhất.
17. Trong mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp, điều kiện để có cộng hưởng điện là gì?
A. Dung kháng lớn hơn cảm kháng.
B. Cảm kháng lớn hơn dung kháng.
C. Cảm kháng bằng dung kháng.
D. Điện trở bằng không.
18. Moment quán tính của một vật rắn đặc trưng cho điều gì trong chuyển động quay?
A. Khả năng duy trì chuyển động tịnh tiến.
B. Khả năng duy trì chuyển động quay.
C. Khả năng chịu lực tác dụng.
D. Khả năng sinh công.
19. Hiện tượng quang điện ngoài là hiện tượng electron bị bật ra khỏi bề mặt kim loại khi chiếu ánh sáng thích hợp vào. Điều kiện để hiện tượng quang điện ngoài xảy ra là gì?
A. Bước sóng ánh sáng chiếu vào phải lớn hơn một giá trị giới hạn.
B. Tần số ánh sáng chiếu vào phải nhỏ hơn một giá trị giới hạn.
C. Tần số ánh sáng chiếu vào phải lớn hơn hoặc bằng một giá trị giới hạn.
D. Cường độ ánh sáng chiếu vào phải đủ lớn.
20. Biểu thức nào sau đây là biểu thức của định luật Boyle-Mariotte cho quá trình đẳng nhiệt của khí lý tưởng?
A. P/T = hằng số
B. V/T = hằng số
C. P*V = hằng số
D. P*V/T = hằng số
21. Nhiệt dung riêng của một chất cho biết điều gì?
A. Lượng nhiệt cần thiết để làm nóng chảy 1 kg chất đó.
B. Lượng nhiệt cần thiết để làm bay hơi 1 kg chất đó.
C. Lượng nhiệt cần thiết để tăng nhiệt độ của 1 kg chất đó lên 1 độ C.
D. Lượng nhiệt mà 1 kg chất đó tỏa ra khi nguội đi 1 độ C.
22. Hiện tượng cảm ứng điện từ là hiện tượng tạo ra dòng điện cảm ứng trong mạch kín khi có sự biến thiên của đại lượng nào sau đây?
A. Điện áp.
B. Điện trở.
C. Từ thông.
D. Cường độ dòng điện.
23. Phương trình nào sau đây biểu diễn định luật Hooke về độ biến dạng của vật rắn đàn hồi?
A. F = ma
B. F = -kx
C. P = F/A
D. W = Fd
24. Trong hệ SI, đơn vị của công suất là gì?
A. Jun (J)
B. Watt (W)
C. Newton (N)
D. Pascal (Pa)
25. Từ trường tác dụng lực lên điện tích chuyển động. Lực từ này có phương như thế nào so với phương chuyển động của điện tích và phương của từ trường?
A. Song song với phương chuyển động và phương từ trường.
B. Vuông góc với phương chuyển động và phương từ trường.
C. Song song với phương chuyển động và vuông góc với phương từ trường.
D. Vuông góc với phương chuyển động và song song với phương từ trường.
26. Phản vật chất là gì?
A. Vật chất không có khối lượng.
B. Vật chất có điện tích dương.
C. Vật chất có các hạt cơ bản tương ứng với hạt cơ bản của vật chất thông thường nhưng có các tính chất (như điện tích) trái ngược.
D. Vật chất tối không tương tác với ánh sáng.
27. Trong thuyết tương đối hẹp của Einstein, điều gì xảy ra với thời gian khi vận tốc của một vật tiến gần đến vận tốc ánh sáng so với người quan sát đứng yên?
A. Thời gian trôi nhanh hơn.
B. Thời gian trôi chậm lại.
C. Thời gian không đổi.
D. Thời gian dừng lại.
28. Entropi là một đại lượng vật lý trạng thái, nó đặc trưng cho điều gì của hệ nhiệt động?
A. Năng lượng của hệ.
B. Nhiệt độ của hệ.
C. Độ hỗn loạn (vô trật tự) của hệ.
D. Công mà hệ có thể thực hiện.
29. Thấu kính hội tụ có đặc điểm gì về tiêu cự và khả năng tạo ảnh?
A. Tiêu cự âm và luôn tạo ảnh ảo.
B. Tiêu cự dương và luôn tạo ảnh thật.
C. Tiêu cự dương và có thể tạo cả ảnh thật và ảnh ảo tùy vị trí vật.
D. Tiêu cự âm và có thể tạo cả ảnh thật và ảnh ảo tùy vị trí vật.
30. Định luật Ohm phát biểu mối quan hệ giữa điện áp (U), dòng điện (I) và điện trở (R) trong mạch điện một chiều là gì?
A. U = I + R
B. U = I - R
C. U = I * R
D. U = I / R