Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương
1. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc cơ bản của hệ thống thương mại đa phương WTO?
A. Minh bạch và dễ dự đoán.
B. Cạnh tranh công bằng.
C. Tăng cường bảo hộ mậu dịch quốc gia.
D. Phát triển và cải cách kinh tế.
2. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa 'khu vực mậu dịch tự do′ và 'liên minh thuế quan′?
A. Khu vực mậu dịch tự do áp dụng thuế quan chung với các nước ngoài khối, còn liên minh thuế quan thì không.
B. Liên minh thuế quan áp dụng thuế quan chung với các nước ngoài khối, còn khu vực mậu dịch tự do thì không.
C. Khu vực mậu dịch tự do cho phép tự do di chuyển lao động, còn liên minh thuế quan thì không.
D. Liên minh thuế quan chỉ tập trung vào thương mại hàng hóa, còn khu vực mậu dịch tự do bao gồm cả dịch vụ.
3. Trong các hiệp định thương mại, điều khoản 'xuất xứ hàng hóa′ (rules of origin) có vai trò gì?
A. Xác định giá trị của hàng hóa để tính thuế nhập khẩu.
B. Xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa để áp dụng thuế suất ưu đãi hoặc các biện pháp thương mại khác.
C. Quy định về chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật của hàng hóa.
D. Hạn chế số lượng hàng hóa được phép nhập khẩu từ một quốc gia cụ thể.
4. Hiệp định GATT (Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại) tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nào?
A. Thương mại dịch vụ.
B. Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại.
C. Thương mại hàng hóa.
D. Đầu tư nước ngoài.
5. Hiệp định GATS (Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ) của WTO bao gồm những lĩnh vực dịch vụ nào?
A. Chỉ bao gồm dịch vụ tài chính và viễn thông.
B. Bao gồm hầu hết các lĩnh vực dịch vụ, trừ một số ngoại lệ được liệt kê.
C. Chỉ bao gồm dịch vụ vận tải và du lịch.
D. Không bao gồm dịch vụ công như y tế và giáo dục.
6. Trong khuôn khổ WTO, 'trợ cấp bị cấm′ (prohibited subsidies) là loại trợ cấp như thế nào?
A. Trợ cấp không ảnh hưởng đến thương mại quốc tế.
B. Trợ cấp chỉ dành cho các ngành công nghiệp mới nổi.
C. Trợ cấp xuất khẩu và trợ cấp thay thế nhập khẩu.
D. Trợ cấp cho nghiên cứu và phát triển.
7. Ưu điểm chính của hệ thống giải quyết tranh chấp của WTO so với các phương pháp giải quyết tranh chấp thương mại truyền thống là gì?
A. Nhanh chóng và ít tốn kém hơn.
B. Mang tính ràng buộc pháp lý và có cơ chế thực thi hiệu quả.
C. Dựa trên sức mạnh kinh tế của các bên tranh chấp.
D. Khuyến khích các biện pháp trả đũa thương mại đơn phương.
8. Hiệp định thương mại đa phương khác biệt với hiệp định thương mại song phương chủ yếu ở điểm nào?
A. Hiệp định đa phương chỉ liên quan đến hai quốc gia, trong khi song phương liên quan đến nhiều quốc gia.
B. Hiệp định đa phương có sự tham gia của nhiều quốc gia, còn hiệp định song phương chỉ giữa hai quốc gia.
C. Hiệp định song phương thường bao gồm nhiều lĩnh vực hơn hiệp định đa phương.
D. Hiệp định đa phương có tính ràng buộc pháp lý thấp hơn hiệp định song phương.
9. Nguyên tắc 'Đối xử Tối huệ quốc′ (MFN) trong WTO có nghĩa là gì?
A. Các quốc gia thành viên WTO phải dành cho nhau sự đối xử ưu đãi nhất trong thương mại.
B. Các quốc gia thành viên WTO phải áp dụng mức thuế quan cao nhất đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước khác.
C. Các quốc gia thành viên WTO được phép phân biệt đối xử giữa các đối tác thương mại tùy ý.
D. Nguyên tắc MFN chỉ áp dụng cho các nước phát triển, không áp dụng cho các nước đang phát triển.
10. Vấn đề 'nông nghiệp′ thường là một lĩnh vực nhạy cảm và gây tranh cãi trong các đàm phán thương mại quốc tế vì lý do gì?
A. Nông nghiệp không đóng góp nhiều vào GDP của các quốc gia.
B. Nông nghiệp liên quan đến an ninh lương thực, sinh kế của nông dân và các vấn đề chính trị xã hội.
C. Thương mại nông sản quốc tế luôn diễn ra suôn sẻ và không có tranh chấp.
D. Các nước phát triển không quan tâm đến vấn đề nông nghiệp.
11. Lý do chính khiến các quốc gia tham gia vào các hiệp định thương mại khu vực (RTA) là gì?
A. Để hạn chế thương mại với các nước láng giềng.
B. Để đạt được lợi ích thương mại sâu rộng hơn và nhanh chóng hơn so với đàm phán đa phương ở WTO.
C. Để tăng cường bảo hộ mậu dịch và giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
D. Để tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các khu vực kinh tế.
12. Trong WTO, 'Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia′ (National Treatment) yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử như thế nào đối với hàng hóa nhập khẩu?
A. Phân biệt đối xử có lợi cho hàng hóa sản xuất trong nước.
B. Đối xử với hàng hóa nhập khẩu không kém thuận lợi hơn hàng hóa tương tự sản xuất trong nước.
C. Áp dụng thuế cao hơn đối với hàng hóa nhập khẩu so với hàng hóa trong nước.
D. Cấm nhập khẩu hoàn toàn đối với một số loại hàng hóa nhất định.
13. Mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các quốc gia phát triển.
B. Xúc tiến thương mại tự do, công bằng và minh bạch trên toàn cầu.
C. Bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ của các nước đang phát triển.
D. Thúc đẩy cạnh tranh không lành mạnh giữa các quốc gia.
14. Một quốc gia có thể rút khỏi WTO trong trường hợp nào?
A. Khi quốc gia đó không tuân thủ các quy định của WTO.
B. Theo điều khoản rút lui (withdrawal clause) của Hiệp định Marrakech thành lập WTO, quốc gia thành viên có thể tự nguyện rút khỏi WTO sau khi thông báo trước 6 tháng.
C. Khi các thành viên khác của WTO yêu cầu quốc gia đó rút lui.
D. Không có điều khoản nào cho phép một quốc gia rút khỏi WTO.
15. Biện pháp 'tiêu chuẩn vệ sinh và kiểm dịch động thực vật′ (SPS) trong WTO nhằm mục đích gì?
A. Ngăn chặn hoàn toàn thương mại nông sản quốc tế.
B. Bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật khỏi các rủi ro liên quan đến thực phẩm và dịch bệnh, đồng thời tạo điều kiện cho thương mại an toàn.
C. Sử dụng như một công cụ để bảo hộ ngành nông nghiệp trong nước.
D. Áp đặt các rào cản thương mại không cần thiết đối với hàng nông sản nhập khẩu.
16. Hiệp định TRIPS (Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ) của WTO nhằm mục đích gì?
A. Bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng trên toàn cầu.
B. Thiết lập các tiêu chuẩn tối thiểu về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ trên toàn thế giới liên quan đến thương mại.
C. Thúc đẩy việc phổ biến công nghệ miễn phí cho các nước đang phát triển.
D. Hạn chế việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ để thúc đẩy cạnh tranh.
17. Hiệp định CPTPP là một ví dụ điển hình của loại hiệp định thương mại nào?
A. Hiệp định thương mại song phương.
B. Hiệp định thương mại đa phương.
C. Hiệp định thương mại khu vực.
D. Hiệp định thương mại đơn phương.
18. Điều gì KHÔNG phải là một trong những trụ cột chính của WTO?
A. Tự do hóa thương mại.
B. Không phân biệt đối xử.
C. Bảo hộ mậu dịch hoàn toàn.
D. Minh bạch.
19. Thách thức lớn nhất mà WTO đang phải đối mặt trong bối cảnh hiện nay là gì?
A. Sự gia tăng của các hiệp định thương mại song phương và khu vực, làm suy yếu hệ thống thương mại đa phương.
B. Sự suy giảm về số lượng thành viên tham gia WTO.
C. Sự thiếu quan tâm của các nước phát triển đối với thương mại quốc tế.
D. Sự thống nhất cao độ giữa các thành viên về các vấn đề thương mại toàn cầu.
20. Khái niệm 'thương mại điện tử' (e-commerce) được WTO xem xét và điều chỉnh như thế nào?
A. WTO hoàn toàn không can thiệp vào thương mại điện tử.
B. WTO đang nỗ lực xây dựng các quy tắc thương mại điện tử toàn cầu, nhưng chưa có hiệp định đa phương cụ thể.
C. WTO đã có một hiệp định toàn diện về thương mại điện tử ràng buộc tất cả các thành viên.
D. WTO chỉ điều chỉnh thương mại điện tử đối với hàng hóa vật chất, không bao gồm dịch vụ số.
21. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO đóng vai trò gì?
A. Thúc đẩy các cuộc chiến thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Đảm bảo việc thực thi các hiệp định WTO và giải quyết tranh chấp thương mại một cách hòa bình.
C. Cho phép các nước lớn áp đặt ý chí thương mại lên các nước nhỏ.
D. Khuyến khích các quốc gia tự ý áp đặt biện pháp trả đũa thương mại.
22. Mục tiêu của 'Chương trình Phát triển Doha′ (Doha Development Agenda) trong khuôn khổ WTO là gì?
A. Tập trung vào việc tự do hóa thương mại dịch vụ ở các nước phát triển.
B. Đưa các vấn đề phát triển vào trung tâm của các vòng đàm phán thương mại, đặc biệt là lợi ích cho các nước đang phát triển.
C. Thúc đẩy bảo hộ mậu dịch ở các nước đang phát triển.
D. Giảm thiểu vai trò của WTO trong thương mại quốc tế.
23. Trong đàm phán thương mại, khái niệm 'nhượng bộ' (concession) có nghĩa là gì?
A. Yêu cầu đối tác thương mại phải giảm thuế quan hoàn toàn.
B. Sẵn sàng giảm bớt rào cản thương mại của mình để đổi lại sự giảm bớt tương tự từ đối tác.
C. Từ chối mọi yêu cầu mở cửa thị trường từ đối tác thương mại.
D. Áp đặt các điều kiện thương mại bất lợi cho đối tác.
24. Biện pháp 'tự vệ thương mại′ (safeguards) trong WTO được áp dụng khi nào?
A. Khi hàng nhập khẩu tăng đột biến gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
B. Khi có hành vi bán phá giá hoặc trợ cấp từ nước ngoài.
C. Khi một quốc gia thành viên vi phạm các quy định của WTO.
D. Khi cần bảo vệ môi trường hoặc sức khỏe cộng đồng.
25. Hạn chế chính của việc sử dụng các biện pháp chống bán phá giá là gì?
A. Không có hiệu quả trong việc bảo vệ ngành sản xuất trong nước.
B. Có thể bị lạm dụng để bảo hộ mậu dịch và gây tổn hại cho thương mại tự do.
C. Quá trình điều tra và áp dụng quá đơn giản và nhanh chóng.
D. Chỉ áp dụng được đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước phát triển.
26. Lợi ích chính của việc một quốc gia tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) là gì?
A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch và giảm cạnh tranh từ nước ngoài.
B. Mở rộng thị trường xuất khẩu, giảm thuế quan và rào cản thương mại.
C. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế và thúc đẩy tự cung tự cấp.
D. Hạn chế sự phát triển của các ngành công nghiệp trong nước.
27. Trong bối cảnh thương mại quốc tế hiện nay, xu hướng 'bảo hộ mậu dịch′ (protectionism) gia tăng có thể gây ra tác động tiêu cực nào?
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài.
C. Hạn chế thương mại, giảm hiệu quả kinh tế, tăng chi phí cho người tiêu dùng và có thể dẫn đến chiến tranh thương mại.
D. Tăng cường hợp tác kinh tế quốc tế.
28. Rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế bao gồm những hình thức nào sau đây?
A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu, tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định về vệ sinh dịch tễ.
C. Trợ cấp xuất khẩu và hoàn thuế.
D. Các biện pháp chống bán phá giá và thuế đối kháng.
29. Khái niệm 'Tự do hóa thương mại′ đề cập đến quá trình nào?
A. Tăng cường sự can thiệp của chính phủ vào hoạt động thương mại.
B. Giảm thiểu các rào cản thương mại và mở cửa thị trường.
C. Áp dụng các biện pháp bảo hộ mậu dịch mạnh mẽ hơn.
D. Hạn chế thương mại với các quốc gia có nền kinh tế kém phát triển.
30. Điều gì KHÔNG phải là một ưu điểm của hiệp định thương mại song phương so với hiệp định thương mại đa phương?
A. Dễ dàng đạt được thỏa thuận và thực thi nhanh chóng hơn.
B. Tập trung vào lợi ích cụ thể của hai quốc gia tham gia.
C. Phạm vi ảnh hưởng rộng lớn và bao trùm nhiều quốc gia.
D. Linh hoạt và dễ dàng điều chỉnh theo nhu cầu của hai bên.