1. Việc sử dụng thớt nhựa và thớt gỗ, loại nào được coi là vệ sinh hơn trong nhà bếp?
A. Thớt gỗ
B. Thớt nhựa
C. Cả hai loại đều vệ sinh như nhau
D. Tùy thuộc vào cách vệ sinh
2. Khi nghi ngờ thực phẩm bị ôi thiu hoặc nhiễm khuẩn, hành động đúng đắn nhất là gì?
A. Nấu lại kỹ hơn trước khi ăn
B. Ngửi và nếm thử để kiểm tra
C. Vứt bỏ ngay lập tức
D. Cho động vật ăn
3. Thịt xay và thịt nguyên miếng, loại nào có nguy cơ nhiễm khuẩn cao hơn?
A. Thịt nguyên miếng
B. Thịt xay
C. Cả hai loại có nguy cơ như nhau
D. Không thể xác định
4. Trong nhà hàng, ai chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm?
A. Khách hàng
B. Nhân viên phục vụ
C. Đầu bếp và quản lý nhà hàng
D. Nhân viên tạp vụ
5. Trong trường hợp mất điện, thực phẩm trong tủ lạnh có thể giữ an toàn trong khoảng thời gian tối đa là bao lâu?
A. 2 giờ
B. 4 giờ
C. 6 giờ
D. 8 giờ
6. Nhiệt độ an toàn tối thiểu để nấu chín thịt gia cầm (như gà, vịt) là bao nhiêu để tiêu diệt vi khuẩn Salmonella?
A. 60°C
B. 70°C
C. 74°C
D. 80°C
7. Nguyên nhân chính gây ô nhiễm chéo thực phẩm là gì?
A. Sử dụng chung dao thớt cho thực phẩm sống và chín.
B. Bảo quản thực phẩm quá lâu trong tủ lạnh.
C. Nấu thực phẩm không đủ chín.
D. Sử dụng thực phẩm hết hạn sử dụng.
8. Thời gian tối đa thực phẩm nấu chín nên được giữ ở 'vùng nguy hiểm' nhiệt độ (từ 5°C đến 60°C) là bao lâu để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn?
A. 4 giờ
B. 2 giờ
C. 6 giờ
D. 8 giờ
9. Loại bao bì nào sau đây KHÔNG nên sử dụng để đựng thực phẩm nóng trực tiếp?
A. Hộp nhựa PP
B. Hộp xốp (Polystyrene - PS)
C. Hộp giấy tráng PE
D. Hộp thủy tinh
10. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để bảo quản thực phẩm đã nấu chín?
A. Để nguội hoàn toàn trước khi cho vào tủ lạnh
B. Chia nhỏ thành các phần vừa ăn
C. Bọc kín bằng màng bọc thực phẩm hoặc hộp kín
D. Để ở nhiệt độ phòng trong vòng 4 giờ
11. Để kiểm tra nhiệt độ bên trong của miếng thịt nướng lớn, dụng cụ nào sau đây phù hợp nhất?
A. Nhiệt kế hồng ngoại
B. Nhiệt kế đo nhiệt độ phòng
C. Nhiệt kế thực phẩm
D. Nhiệt kế đo nước
12. Thực phẩm nào sau đây dễ bị nhiễm khuẩn Clostridium botulinum nhất, gây ngộ độc botulism?
A. Rau sống
B. Thịt tươi sống
C. Đồ hộp tự chế
D. Sữa tươi tiệt trùng
13. Khi chế biến salad trộn rau sống, bước nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm?
A. Chọn rau tươi ngon
B. Rửa rau thật kỹ dưới vòi nước chảy
C. Trộn salad ngay trước khi ăn
D. Bảo quản salad trong tủ lạnh sau khi trộn
14. Loại ngộ độc thực phẩm nào có thể gây ra triệu chứng thần kinh như nhìn đôi, khó nuốt, yếu cơ, và có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời?
A. Ngộ độc Salmonella
B. Ngộ độc E. coli
C. Ngộ độc Botulism
D. Ngộ độc Staphylococcus aureus
15. Để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm trong nhà bếp, tần suất vệ sinh khu vực chế biến thực phẩm lý tưởng là bao lâu?
A. Hàng tuần
B. Hàng ngày
C. Sau mỗi lần sử dụng
D. Khi thấy bẩn
16. Nguyên tắc quan trọng nhất để ngăn ngừa ngộ độc thực phẩm là gì?
A. Sử dụng thực phẩm có nguồn gốc rõ ràng.
B. Rửa tay sạch sẽ trước khi chế biến thực phẩm.
C. Bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ an toàn.
D. Nấu chín kỹ thực phẩm trước khi ăn.
17. Loại hình ô nhiễm thực phẩm nào liên quan đến việc lẫn tóc, sạn, hoặc côn trùng vào thực phẩm?
A. Ô nhiễm sinh học
B. Ô nhiễm hóa học
C. Ô nhiễm vật lý
D. Ô nhiễm phóng xạ
18. Khi lựa chọn mua thực phẩm đóng gói sẵn, thông tin nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có trên nhãn mác theo quy định về an toàn thực phẩm?
A. Tên sản phẩm
B. Ngày sản xuất và hạn sử dụng
C. Giá bán lẻ
D. Thành phần và định lượng
19. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ cao bị ngộ độc thực phẩm nghiêm trọng nhất?
A. Người trưởng thành khỏe mạnh
B. Thanh niên
C. Trẻ em nhỏ và người cao tuổi
D. Vận động viên
20. Khi bị ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn, triệu chứng thường xuất hiện trong khoảng thời gian nào sau khi ăn?
A. Vài phút
B. Vài giờ đến vài ngày
C. Vài tuần
D. Vài tháng
21. Để bảo quản thịt tươi sống trong tủ lạnh ngắn ngày, vị trí thích hợp nhất để đặt thịt là ở đâu?
A. Ngăn trên cùng
B. Ngăn giữa
C. Ngăn dưới cùng
D. Cánh cửa tủ lạnh
22. Quy tắc 'FIFO' trong quản lý kho thực phẩm là viết tắt của cụm từ nào và có ý nghĩa gì?
A. First In, First Out - Hàng nhập trước, xuất trước.
B. First In, First Order - Đặt hàng trước, nhập trước.
C. Fresh In, Fresh Out - Hàng tươi mới nhập trước, xuất trước.
D. Fast In, Fast Out - Hàng nhập nhanh, xuất nhanh.
23. Người làm việc trong ngành thực phẩm cần tuân thủ quy tắc '5 chìa khóa vàng' của WHO về an toàn thực phẩm. Chìa khóa nào sau đây liên quan đến việc nấu chín thực phẩm?
A. Giữ vệ sinh
B. Nấu chín kỹ
C. Sử dụng nước và nguyên liệu an toàn
D. Bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ an toàn
24. Trong quy trình HACCP, 'Điểm kiểm soát tới hạn' (CCP) là gì?
A. Điểm bắt đầu của quy trình sản xuất thực phẩm.
B. Điểm mà nếu kiểm soát không đúng cách có thể gây nguy hại an toàn thực phẩm.
C. Điểm cuối cùng của quy trình sản xuất thực phẩm.
D. Điểm kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
25. Điều gì KHÔNG nên làm khi sơ cứu người bị ngộ độc thực phẩm?
A. Uống nhiều nước
B. Gây nôn
C. Uống than hoạt tính
D. Tự ý dùng thuốc kháng sinh
26. Quy trình ủ chua (fermentation) thực phẩm có thể mang lại lợi ích nào về an toàn vệ sinh thực phẩm?
A. Tăng nguy cơ nhiễm khuẩn
B. Giảm thời gian bảo quản
C. Ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây hại
D. Làm giảm giá trị dinh dưỡng
27. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách rã đông thực phẩm đông lạnh an toàn?
A. Rã đông trong ngăn mát tủ lạnh
B. Rã đông trong lò vi sóng
C. Rã đông ở nhiệt độ phòng
D. Rã đông dưới vòi nước lạnh
28. Để khử trùng dao thớt sau khi chế biến thực phẩm sống, phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất?
A. Rửa bằng nước rửa chén thông thường.
B. Rửa bằng nước nóng và xà phòng.
C. Ngâm trong dung dịch thuốc tím pha loãng.
D. Sử dụng máy rửa chén ở nhiệt độ cao.
29. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp ngăn ngừa ô nhiễm thực phẩm từ hóa chất?
A. Rửa kỹ rau củ quả trước khi sử dụng.
B. Sử dụng đúng liều lượng thuốc bảo vệ thực vật.
C. Bảo quản hóa chất tẩy rửa gần khu vực chế biến thực phẩm.
D. Chọn mua thực phẩm từ nguồn cung cấp uy tín.
30. Loại vi khuẩn nào thường gây ngộ độc thực phẩm liên quan đến trứng sống hoặc nấu chưa chín?
A. E. coli
B. Salmonella
C. Staphylococcus aureus
D. Clostridium perfringens