Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Báo cáo tài chính doanh nghiệp hợp nhất
1. Báo cáo tài chính hợp nhất được lập dựa trên nguyên tắc kế toán nào?
A. Nguyên tắc giá gốc.
B. Nguyên tắc thận trọng.
C. Nguyên tắc hoạt động liên tục.
D. Nguyên tắc thực thể kinh tế.
2. Khi công ty mẹ bán hàng hóa cho công ty con với giá cao hơn giá vốn, khoản lãi gộp chưa thực hiện phát sinh sẽ được xử lý như thế nào trong Báo cáo tài chính hợp nhất?
A. Được ghi nhận toàn bộ vào lợi nhuận hợp nhất.
B. Phải được loại trừ cho đến khi hàng hóa được bán cho bên thứ ba.
C. Chỉ loại trừ một phần, tùy theo tỷ lệ sở hữu của công ty mẹ.
D. Không cần loại trừ nếu giao dịch được thực hiện theo giá thị trường.
3. Khi hợp nhất báo cáo tài chính, bút toán loại trừ giao dịch mua bán hàng hóa giữa công ty mẹ và công ty con nhằm mục đích gì?
A. Tăng doanh thu và lợi nhuận của tập đoàn.
B. Giảm chi phí và tăng lợi nhuận của tập đoàn.
C. Loại bỏ ảnh hưởng của giao dịch nội bộ, tránh làm sai lệch tình hình tài chính thực tế của tập đoàn đối với bên ngoài.
D. Đơn giản hóa quy trình lập báo cáo tài chính.
4. Trong trường hợp công ty con bị lỗ, khoản lỗ này ảnh hưởng đến Báo cáo tài chính hợp nhất như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đến Báo cáo tài chính hợp nhất.
B. Làm giảm lợi nhuận hợp nhất và vốn chủ sở hữu hợp nhất.
C. Làm tăng lợi nhuận hợp nhất.
D. Chỉ ảnh hưởng đến Báo cáo tài chính riêng lẻ của công ty mẹ.
5. Trong Báo cáo tài chính hợp nhất, giao dịch nội bộ giữa các công ty trong tập đoàn được xử lý như thế nào?
A. Được ghi nhận đầy đủ như giao dịch với bên ngoài.
B. Được loại trừ hoàn toàn để tránh trùng lặp và phản ánh đúng bản chất giao dịch với bên thứ ba.
C. Được ghi nhận một phần tùy theo mức độ ảnh hưởng.
D. Được giữ nguyên và trình bày riêng biệt.
6. Khoản mục nào sau đây thường xuất hiện trong Báo cáo tài chính hợp nhất nhưng không có trong Báo cáo tài chính riêng lẻ của công ty mẹ?
A. Doanh thu thuần.
B. Lợi nhuận gộp.
C. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát.
D. Chi phí quản lý doanh nghiệp.
7. Phương pháp hợp nhất vốn chủ sở hữu thường được sử dụng cho loại hình công ty nào?
A. Công ty con.
B. Công ty liên kết.
C. Công ty liên doanh.
D. Chi nhánh.
8. Điều gì xảy ra với lợi nhuận chưa phân phối của công ty con trước khi công ty mẹ mua lại, khi lập Báo cáo tài chính hợp nhất?
A. Được cộng trực tiếp vào lợi nhuận chưa phân phối của công ty mẹ.
B. Được trình bày riêng biệt trong Báo cáo tài chính hợp nhất.
C. Không được hợp nhất vào Báo cáo tài chính hợp nhất.
D. Được phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát.
9. Khi lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất, dòng tiền phát sinh từ giao dịch nội bộ (ví dụ: trả lãi vay giữa công ty mẹ và con) được xử lý như thế nào?
A. Được trình bày riêng biệt trong phần 'lưu chuyển tiền từ hoạt động khác′.
B. Được loại trừ hoàn toàn khỏi Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất.
C. Được ghi nhận như giao dịch với bên ngoài.
D. Được ghi giảm vào dòng tiền từ hoạt động tài chính.
10. Yếu tố nào sau đây không phải là một lợi ích của việc lập Báo cáo tài chính hợp nhất?
A. Cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của tập đoàn.
B. Giúp nhà đầu tư đánh giá chính xác hơn về rủi ro và tiềm năng của tập đoàn.
C. Đơn giản hóa việc quản lý tài chính cho từng công ty con.
D. Tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của tập đoàn.
11. Báo cáo tài chính hợp nhất cung cấp thông tin hữu ích nhất cho đối tượng nào sau đây?
A. Nhà quản lý nội bộ của từng công ty con.
B. Nhà đầu tư và chủ nợ của công ty mẹ.
C. Cơ quan thuế.
D. Nhân viên của công ty mẹ.
12. Báo cáo tài chính hợp nhất có bắt buộc phải được kiểm toán độc lập không?
A. Không bắt buộc trong mọi trường hợp.
B. Bắt buộc đối với tất cả các tập đoàn.
C. Chỉ bắt buộc đối với các tập đoàn niêm yết.
D. Chỉ bắt buộc khi doanh thu hợp nhất vượt quá một mức nhất định.
13. Báo cáo tài chính hợp nhất thường được lập vào thời điểm nào?
A. Hàng tháng.
B. Hàng quý.
C. Hàng năm.
D. Tùy theo yêu cầu của công ty mẹ, có thể lập bất kỳ thời điểm nào.
14. Khi nào một doanh nghiệp cần lập Báo cáo tài chính hợp nhất?
A. Khi doanh nghiệp có doanh thu vượt quá một mức nhất định.
B. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận sau thuế dương.
C. Khi doanh nghiệp có công ty con, tức là có quyền kiểm soát đối với doanh nghiệp khác.
D. Khi doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán.
15. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định một doanh nghiệp có phải là công ty con của một doanh nghiệp khác hay không?
A. Tỷ lệ sở hữu vốn cổ phần của doanh nghiệp.
B. Mức độ ảnh hưởng về mặt thương hiệu giữa hai doanh nghiệp.
C. Quyền kiểm soát của doanh nghiệp này đối với các chính sách tài chính và hoạt động của doanh nghiệp kia.
D. Giá trị tài sản của doanh nghiệp.
16. Trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất, dòng tiền từ hoạt động đầu tư thường bao gồm giao dịch nào liên quan đến công ty con?
A. Tiền thu từ bán hàng hóa cho công ty con.
B. Tiền chi trả lương cho nhân viên công ty con.
C. Tiền chi để mua lại công ty con (nếu xét ở góc độ tập đoàn).
D. Tiền thu từ cổ tức do công ty con trả cho công ty mẹ.
17. Mục đích của việc phân bổ lợi thế thương mại (Goodwill) là gì?
A. Để tăng giá trị tài sản của tập đoàn.
B. Để giảm lợi nhuận của tập đoàn.
C. Lợi thế thương mại không được phân bổ, mà được đánh giá lại giá trị khi có dấu hiệu suy giảm giá trị.
D. Để tạo ra một khoản chi phí khấu hao hàng năm.
18. Thông tin nào sau đây không được trình bày trong Báo cáo tài chính hợp nhất?
A. Tổng tài sản hợp nhất.
B. Lợi nhuận sau thuế hợp nhất.
C. Thông tin về giao dịch nội bộ đã loại trừ.
D. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát trong lợi nhuận hợp nhất.
19. Khái niệm 'lợi thế thương mại′ (Goodwill) phát sinh trong Báo cáo tài chính hợp nhất khi nào?
A. Khi công ty mẹ bán một công ty con.
B. Khi công ty mẹ mua lại quyền kiểm soát một công ty con với giá phí hợp nhất cao hơn giá trị hợp lý của tài sản thuần có thể xác định được của công ty con.
C. Khi công ty con có lợi nhuận cao.
D. Khi công ty mẹ và công ty con có cùng ngành nghề kinh doanh.
20. Khi nào thì một công ty con không cần phải hợp nhất vào Báo cáo tài chính hợp nhất?
A. Khi công ty con hoạt động ở nước ngoài.
B. Khi công ty con có quy mô nhỏ.
C. Khi quyền kiểm soát chỉ là tạm thời hoặc bị hạn chế đáng kể.
D. Không có trường hợp nào công ty con không cần hợp nhất.
21. Trong Bảng cân đối kế toán hợp nhất, các khoản mục tài sản và nợ phải trả của công ty con được hợp nhất theo giá trị nào?
A. Giá trị ghi sổ trên Báo cáo tài chính riêng lẻ của công ty con.
B. Giá trị hợp lý tại ngày mua.
C. Giá trị thị trường hiện tại.
D. Giá trị thấp hơn giữa giá gốc và giá trị thuần có thể thực hiện được.
22. Khi lập Báo cáo tài chính hợp nhất, khoản mục 'Đầu tư vào công ty con′ trên Báo cáo tài chính riêng lẻ của công ty mẹ sẽ được xử lý như thế nào?
A. Được giữ nguyên và trình bày trong Báo cáo tài chính hợp nhất.
B. Được loại trừ hoàn toàn và thay thế bằng tài sản và nợ phải trả của công ty con.
C. Được chuyển thành lợi thế thương mại (Goodwill).
D. Được phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát.
23. Trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất, cổ tức nhận được từ công ty con được trình bày như thế nào?
A. Là dòng tiền vào từ hoạt động kinh doanh.
B. Là dòng tiền vào từ hoạt động đầu tư.
C. Là dòng tiền vào từ hoạt động tài chính.
D. Không được trình bày trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất.
24. Điều gì xảy ra với các khoản phải thu và phải trả nội bộ khi lập Báo cáo tài chính hợp nhất?
A. Được giữ nguyên và trình bày riêng biệt.
B. Được loại trừ hoàn toàn khỏi Báo cáo tài chính hợp nhất.
C. Được cộng dồn vào các khoản phải thu và phải trả bên ngoài.
D. Được bù trừ lẫn nhau và chỉ trình bày phần chênh lệch.
25. Trong Báo cáo tài chính hợp nhất, khi công ty con có năm tài chính khác với công ty mẹ, cần điều chỉnh gì?
A. Không cần điều chỉnh, cứ hợp nhất bình thường.
B. Điều chỉnh để Báo cáo tài chính của công ty con được lập cho cùng kỳ kế toán với công ty mẹ.
C. Loại trừ công ty con đó ra khỏi quá trình hợp nhất.
D. Ghi chú rõ sự khác biệt về năm tài chính trong Báo cáo tài chính hợp nhất.
26. Khi một công ty con được mua lại trong năm, doanh thu và chi phí của công ty con được hợp nhất vào Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất như thế nào?
A. Toàn bộ doanh thu và chi phí của năm đó được hợp nhất.
B. Chỉ doanh thu và chi phí phát sinh sau ngày mua được hợp nhất.
C. Doanh thu và chi phí của công ty con không được hợp nhất trong năm mua.
D. Chỉ doanh thu được hợp nhất, còn chi phí thì không.
27. Khi công ty mẹ nắm giữ dưới 50% quyền biểu quyết của một công ty khác, nhưng vẫn có quyền chi phối các chính sách tài chính và hoạt động của công ty đó, thì công ty này được coi là:
A. Công ty liên kết.
B. Công ty liên doanh.
C. Công ty con.
D. Công ty hợp danh.
28. Mục đích chính của việc lập Báo cáo tài chính hợp nhất là gì?
A. Cung cấp thông tin về tình hình tài chính của công ty mẹ.
B. Cung cấp thông tin về tình hình tài chính của từng công ty con.
C. Cung cấp thông tin về tình hình tài chính của toàn bộ tập đoàn như một thực thể kinh tế duy nhất.
D. Thay thế Báo cáo tài chính riêng lẻ của công ty mẹ.
29. Trong Báo cáo tài chính hợp nhất, 'lợi ích của cổ đông không kiểm soát′ (NCI) được trình bày ở đâu?
A. Trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, là một khoản chi phí.
B. Trong Bảng cân đối kế toán, là một phần của vốn chủ sở hữu.
C. Trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, là một dòng tiền ra.
D. Không được trình bày trong Báo cáo tài chính hợp nhất.
30. Trong trường hợp công ty con có cổ đông không kiểm soát, phần lợi nhuận thuộc về cổ đông không kiểm soát được trình bày như thế nào trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất?
A. Được cộng vào lợi nhuận sau thuế của tập đoàn.
B. Được trừ khỏi lợi nhuận sau thuế của tập đoàn để xác định lợi nhuận thuộc về cổ đông công ty mẹ.
C. Được trình bày riêng biệt sau lợi nhuận sau thuế của tập đoàn.
D. Không được trình bày trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất.