Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bệnh lý học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bệnh lý học

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bệnh lý học

1. Đâu là dấu hiệu mô học đặc trưng của hoại tử đông?

A. Mô bị hóa lỏng hoàn toàn.
B. Hình dạng tế bào và cấu trúc mô được bảo tồn, nhưng nhân tế bào bị mất.
C. Sự lắng đọng chất fibrin.
D. Sự hình thành các nang chứa đầy mủ.

2. Loại bệnh lý nào sau đây KHÔNG phải là bệnh lý thoái hóa thần kinh?

A. Bệnh Alzheimer.
B. Bệnh Parkinson.
C. Bệnh Huntington.
D. Đột quỵ.

3. Loại hoại tử nào thường gặp trong bệnh lao?

A. Hoại tử đông.
B. Hoại tử mỡ.
C. Hoại tử bã đậu.
D. Hoại tử lỏng.

4. Loại amyloid nào liên quan phổ biến nhất đến bệnh Alzheimer?

A. Amyloid AL.
B. Amyloid AA.
C. Amyloid Aβ.
D. Amyloid Transthyretin.

5. Loại u nào sau đây có khả năng di căn?

A. U lành tính (Benign tumor).
B. U ác tính (Malignant tumor).
C. U nang (Cyst).
D. U hạt (Granuloma).

6. Thuật ngữ 'metaplasia' trong bệnh lý học mô tả hiện tượng gì?

A. Sự tăng kích thước tế bào.
B. Sự giảm kích thước tế bào.
C. Sự thay thế một loại tế bào trưởng thành bằng một loại tế bào trưởng thành khác.
D. Sự tăng số lượng tế bào.

7. Hiện tượng tăng sinh mạch máu mới trong mô bị viêm được gọi là gì?

A. Tăng sản.
B. Tân sinh mạch.
C. Xơ hóa.
D. Metaplasia.

8. Loại ung thư biểu mô nào phổ biến nhất ở phổi?

A. Ung thư biểu mô tế bào vảy.
B. Ung thư biểu mô tuyến.
C. Ung thư biểu mô tế bào nhỏ.
D. Ung thư biểu mô tế bào lớn.

9. Loại tổn thương tế bào nào sau đây là KHÔNG thể hồi phục?

A. Phì đại tế bào.
B. Teo đét tế bào.
C. Hoại tử tế bào.
D. Tăng sản tế bào.

10. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh gút (gout) là gì?

A. Tích tụ tinh thể canxi pyrophosphate.
B. Tích tụ tinh thể monosodium urate.
C. Phản ứng tự miễn tấn công khớp.
D. Thoái hóa sụn khớp.

11. Loại viêm nào đặc trưng bởi sự xâm nhập của tế bào lympho và đại thực bào?

A. Viêm cấp tính.
B. Viêm mạn tính.
C. Viêm mủ.
D. Viêm huyết thanh.

12. Cơ chế chính gây tổn thương tế bào trong thiếu máu cục bộ là gì?

A. Tăng nồng độ oxy hóa.
B. Giảm cung cấp glucose và oxy.
C. Tích tụ protein bất thường.
D. Phản ứng tự miễn.

13. Xét nghiệm 'sinh thiết hạch bạch huyết' thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào?

A. Viêm ruột thừa.
B. Viêm phổi.
C. U lympho.
D. Viêm gan.

14. Chất trung gian hóa học nào sau đây KHÔNG phải là chất gây giãn mạch trong phản ứng viêm cấp tính?

A. Histamin.
B. Bradykinin.
C. Serotonin.
D. Leukotriene B4.

15. Loại tổn thương tế bào nào liên quan đến sự hình thành các túi phồng trên màng tế bào?

A. Hoại tử.
B. Apoptosis.
C. Phì đại.
D. Tăng sản.

16. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh viêm loét đại tràng (ulcerative colitis) là gì?

A. Nhiễm trùng vi khuẩn đường ruột.
B. Phản ứng tự miễn dịch bất thường ở niêm mạc đại tràng.
C. Thiếu máu cục bộ đại tràng.
D. Tắc nghẽn mạch máu đại tràng.

17. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh hen suyễn là gì?

A. Phá hủy phế nang.
B. Viêm mạn tính đường thở và co thắt phế quản.
C. Xơ hóa phổi.
D. Nhiễm trùng phổi cấp tính.

18. Cơ chế chính gây ra phù trong viêm là gì?

A. Tăng áp suất keo huyết tương.
B. Giảm tính thấm thành mạch máu.
C. Tăng tính thấm thành mạch máu.
D. Giảm áp suất thủy tĩnh mao mạch.

19. Loại tổn thương thận nào đặc trưng bởi sự lắng đọng phức hợp miễn dịch trong cầu thận?

A. Viêm cầu thận màng.
B. Viêm ống thận mô kẽ cấp tính.
C. Xơ hóa cầu thận ổ đoạn.
D. Bệnh thận do đái tháo đường.

20. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về bệnh lý học?

A. Nghiên cứu về chức năng bình thường của cơ thể.
B. Nghiên cứu về nguyên nhân, cơ chế và hậu quả của bệnh tật.
C. Nghiên cứu về phương pháp điều trị bệnh.
D. Nghiên cứu về cấu trúc tế bào bình thường.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong các dấu hiệu chính của viêm cấp tính?

A. Sưng (Tumor).
B. Đau (Dolor).
C. Xơ hóa (Fibrosis).
D. Nóng (Calor).

22. Tình trạng 'xuất huyết giảm tiểu cầu tự phát' (ITP) là do cơ chế bệnh sinh nào?

A. Giảm sản xuất tiểu cầu ở tủy xương.
B. Tăng phá hủy tiểu cầu do tự kháng thể.
C. Rối loạn chức năng tiểu cầu.
D. Thiếu hụt yếu tố đông máu.

23. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh xơ nang (cystic fibrosis) là gì?

A. Đột biến gen mã hóa protein kênh clo CFTR.
B. Đột biến gen mã hóa collagen.
C. Phản ứng tự miễn tấn công tế bào biểu mô đường hô hấp.
D. Nhiễm trùng vi khuẩn mạn tính.

24. Chất chỉ điểm sinh học (biomarker) nào thường được sử dụng để theo dõi tái phát ung thư vú?

A. CEA.
B. PSA.
C. CA 125.
D. CA 15-3.

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ chính gây xơ vữa động mạch?

A. Tăng huyết áp.
B. Hút thuốc lá.
C. Tuổi tác trẻ.
D. Rối loạn lipid máu.

26. Loại ung thư máu nào đặc trưng bởi sự tăng sinh quá mức của dòng tế bào lympho B non?

A. Bệnh bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML).
B. Bệnh bạch cầu lympho cấp tính (ALL).
C. Bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính (CML).
D. Bệnh bạch cầu lympho mạn tính (CLL).

27. Cơ chế bệnh sinh của bệnh đái tháo đường type 1 là gì?

A. Kháng insulin ở mô ngoại vi.
B. Phá hủy tự miễn tế bào beta tuyến tụy.
C. Giảm sản xuất insulin do lão hóa.
D. Tăng sản xuất glucagon.

28. Loại đột biến gen nào sau đây thường gặp nhất trong ung thư?

A. Đột biến lệch khung đọc.
B. Đột biến điểm.
C. Đột biến vô nghĩa.
D. Đột biến chuyển đoạn.

29. Xét nghiệm 'Flow cytometry' được sử dụng chủ yếu trong chẩn đoán bệnh lý nào?

A. Bệnh tim mạch.
B. Bệnh lý ác tính huyết học (ung thư máu).
C. Bệnh thận.
D. Bệnh gan.

30. Xét nghiệm Papanicolaou (Pap smear) được sử dụng để sàng lọc loại ung thư nào?

A. Ung thư phổi.
B. Ung thư vú.
C. Ung thư cổ tử cung.
D. Ung thư tuyến tiền liệt.

1 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 12

1. Đâu là dấu hiệu mô học đặc trưng của hoại tử đông?

2 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 12

2. Loại bệnh lý nào sau đây KHÔNG phải là bệnh lý thoái hóa thần kinh?

3 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 12

3. Loại hoại tử nào thường gặp trong bệnh lao?

4 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 12

4. Loại amyloid nào liên quan phổ biến nhất đến bệnh Alzheimer?

5 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 12

5. Loại u nào sau đây có khả năng di căn?

6 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 12

6. Thuật ngữ `metaplasia` trong bệnh lý học mô tả hiện tượng gì?

7 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 12

7. Hiện tượng tăng sinh mạch máu mới trong mô bị viêm được gọi là gì?

8 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 12

8. Loại ung thư biểu mô nào phổ biến nhất ở phổi?

9 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 12

9. Loại tổn thương tế bào nào sau đây là KHÔNG thể hồi phục?

10 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 12

10. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh gút (gout) là gì?

11 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 12

11. Loại viêm nào đặc trưng bởi sự xâm nhập của tế bào lympho và đại thực bào?

12 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 12

12. Cơ chế chính gây tổn thương tế bào trong thiếu máu cục bộ là gì?

13 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 12

13. Xét nghiệm `sinh thiết hạch bạch huyết` thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào?

14 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 12

14. Chất trung gian hóa học nào sau đây KHÔNG phải là chất gây giãn mạch trong phản ứng viêm cấp tính?

15 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 12

15. Loại tổn thương tế bào nào liên quan đến sự hình thành các túi phồng trên màng tế bào?

16 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 12

16. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh viêm loét đại tràng (ulcerative colitis) là gì?

17 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 12

17. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh hen suyễn là gì?

18 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 12

18. Cơ chế chính gây ra phù trong viêm là gì?

19 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 12

19. Loại tổn thương thận nào đặc trưng bởi sự lắng đọng phức hợp miễn dịch trong cầu thận?

20 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 12

20. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về bệnh lý học?

21 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 12

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong các dấu hiệu chính của viêm cấp tính?

22 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 12

22. Tình trạng `xuất huyết giảm tiểu cầu tự phát` (ITP) là do cơ chế bệnh sinh nào?

23 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 12

23. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh xơ nang (cystic fibrosis) là gì?

24 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 12

24. Chất chỉ điểm sinh học (biomarker) nào thường được sử dụng để theo dõi tái phát ung thư vú?

25 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 12

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ chính gây xơ vữa động mạch?

26 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 12

26. Loại ung thư máu nào đặc trưng bởi sự tăng sinh quá mức của dòng tế bào lympho B non?

27 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 12

27. Cơ chế bệnh sinh của bệnh đái tháo đường type 1 là gì?

28 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 12

28. Loại đột biến gen nào sau đây thường gặp nhất trong ung thư?

29 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 12

29. Xét nghiệm `Flow cytometry` được sử dụng chủ yếu trong chẩn đoán bệnh lý nào?

30 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 12

30. Xét nghiệm Papanicolaou (Pap smear) được sử dụng để sàng lọc loại ung thư nào?