1. Chứng chỉ hành nghề xây dựng có bắt buộc đối với cá nhân tham gia hoạt động xây dựng nào sau đây?
A. Công nhân xây dựng trực tiếp thi công tại công trường.
B. Kỹ sư xây dựng làm việc tại văn phòng công ty xây dựng.
C. Chỉ huy trưởng công trường.
D. Nhân viên hành chính văn phòng dự án xây dựng.
2. Điều gì khác biệt chính giữa chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng hạng II và hạng III?
A. Hạng II có giá trị trên toàn quốc, hạng III chỉ có giá trị tại địa phương.
B. Hạng II yêu cầu kinh nghiệm nhiều hơn hạng III.
C. Hạng II được giám sát công trình cấp cao hơn hạng III.
D. Không có sự khác biệt về phạm vi công trình, chỉ khác biệt về thời hạn chứng chỉ.
3. Trong trường hợp nào sau đây, chứng chỉ hành nghề xây dựng có thể bị thu hồi?
A. Cá nhân thay đổi nơi thường trú.
B. Cá nhân không tham gia hoạt động xây dựng trong 2 năm liên tục.
C. Cá nhân vi phạm nghiêm trọng quy định về hành nghề xây dựng.
D. Cá nhân chuyển sang làm công việc khác không liên quan đến xây dựng.
4. Cơ quan nào sau đây có thẩm quyền cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng hạng I?
A. Sở Xây dựng cấp tỉnh.
B. Bộ Xây dựng.
C. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
D. Ban quản lý khu kinh tế.
5. Loại chứng chỉ hành nghề xây dựng nào sau đây không được phân hạng?
A. Chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng.
B. Chứng chỉ hành nghề thiết kế quy hoạch xây dựng.
C. Chứng chỉ hành nghề định giá xây dựng.
D. Chứng chỉ hành nghề khảo sát xây dựng.
6. Trong trường hợp cá nhân muốn nâng hạng chứng chỉ hành nghề xây dựng, điều kiện tiên quyết là gì?
A. Phải có chứng chỉ hành nghề hiện tại còn hiệu lực.
B. Phải có bằng cấp chuyên môn cao hơn.
C. Phải có thêm kinh nghiệm làm việc ở vị trí quản lý.
D. Phải hoàn thành khóa đào tạo nâng cao năng lực.
7. Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng III có giới hạn về loại công trình nào sau đây khi cá nhân thực hiện công tác giám sát?
A. Không giới hạn loại công trình.
B. Chỉ được giám sát công trình cấp IV và nhà ở riêng lẻ.
C. Được giám sát công trình cấp III và cấp IV.
D. Được giám sát tất cả công trình trừ công trình cấp đặc biệt.
8. Trong hoạt động xây dựng, cá nhân có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng hạng III được phép làm giám sát cho loại công trình nào?
A. Tất cả các loại công trình xây dựng.
B. Công trình cấp đặc biệt và cấp I.
C. Công trình cấp II, cấp III và cấp IV.
D. Công trình cấp IV và nhà ở riêng lẻ.
9. Điều gì xảy ra nếu một cá nhân sử dụng chứng chỉ hành nghề xây dựng đã hết hạn để tham gia hoạt động xây dựng?
A. Không có hậu quả gì nếu công trình vẫn đảm bảo chất lượng.
B. Bị xử phạt hành chính và có thể bị cấm hành nghề.
C. Chỉ bị nhắc nhở và yêu cầu gia hạn chứng chỉ.
D. Công trình do cá nhân đó thực hiện sẽ không được nghiệm thu.
10. Trong trường hợp cá nhân hành nghề thiết kế xây dựng gây ra sự cố công trình do lỗi chủ quan, trách nhiệm của người này như thế nào liên quan đến chứng chỉ hành nghề?
A. Không chịu trách nhiệm nếu sự cố xảy ra sau khi công trình được bàn giao.
B. Chỉ chịu trách nhiệm hành chính, không liên quan đến chứng chỉ.
C. Có thể bị đình chỉ hoặc thu hồi chứng chỉ hành nghề.
D. Chỉ chịu trách nhiệm hình sự nếu gây hậu quả nghiêm trọng.
11. Trong trường hợp cá nhân vừa có chứng chỉ hành nghề thiết kế, vừa có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công, có được phép đồng thời đảm nhận cả hai vai trò này cho cùng một công trình không?
A. Được phép, nếu đảm bảo năng lực và thời gian.
B. Không được phép, để đảm bảo tính độc lập và khách quan trong quản lý chất lượng.
C. Được phép, nhưng phải báo cáo với chủ đầu tư và cơ quan quản lý.
D. Chỉ được phép nếu là công trình quy mô nhỏ.
12. Quy trình gia hạn chứng chỉ hành nghề xây dựng thường bao gồm bước nào sau đây?
A. Thi sát hạch lại kiến thức chuyên môn.
B. Nộp hồ sơ đề nghị gia hạn và chứng chỉ gốc.
C. Tham gia phỏng vấn trực tiếp với cơ quan cấp chứng chỉ.
D. Đóng phí gia hạn và nhận chứng chỉ mới ngay lập tức.
13. Điều kiện về kinh nghiệm chuyên môn của cá nhân để được cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng hạng II là gì?
A. Tốt nghiệp đại học trở lên và có kinh nghiệm tham gia thiết kế, thi công xây dựng ít nhất 3 năm.
B. Tốt nghiệp cao đẳng và có kinh nghiệm tham gia thiết kế, thi công xây dựng ít nhất 5 năm.
C. Tốt nghiệp trung cấp và có kinh nghiệm tham gia thiết kế, thi công xây dựng ít nhất 7 năm.
D. Không yêu cầu về kinh nghiệm, chỉ cần có bằng cấp chuyên môn.
14. Chứng chỉ hành nghề xây dựng được cấp cho cá nhân khi đáp ứng đủ điều kiện nào sau đây?
A. Có đủ năng lực hành vi dân sự và có trình độ chuyên môn phù hợp.
B. Đã hoàn thành khóa đào tạo về quản lý dự án xây dựng.
C. Có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực xây dựng ít nhất 5 năm.
D. Là thành viên của một tổ chức xã hội - nghề nghiệp về xây dựng.
15. Trong trường hợp chứng chỉ hành nghề xây dựng bị mất, cá nhân cần thực hiện thủ tục nào để được cấp lại?
A. Không cần thủ tục, tự in lại chứng chỉ từ bản sao.
B. Báo mất và làm đơn đề nghị cấp lại chứng chỉ.
C. Đăng ký lại thông tin hành nghề trên hệ thống trực tuyến.
D. Thi lại sát hạch để được cấp chứng chỉ mới.
16. Cá nhân có chứng chỉ hành nghề định giá xây dựng hạng II được phép thực hiện công việc định giá cho loại dự án nào?
A. Tất cả các dự án đầu tư xây dựng.
B. Dự án nhóm A và nhóm B.
C. Dự án nhóm B, nhóm C và các dự án có quy mô nhỏ hơn.
D. Chỉ dự án có vốn đầu tư tư nhân.
17. Để được cấp chứng chỉ hành nghề thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp hạng II, cá nhân cần đáp ứng điều kiện nào về trình độ đào tạo?
A. Tốt nghiệp trung cấp chuyên ngành xây dựng.
B. Tốt nghiệp cao đẳng chuyên ngành xây dựng.
C. Tốt nghiệp đại học chuyên ngành xây dựng hoặc kiến trúc.
D. Có chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ thiết kế kết cấu.
18. Việc cập nhật kiến thức chuyên môn, nghiệp vụ cho người hành nghề xây dựng nhằm mục đích chính nào?
A. Tăng thu nhập cho người hành nghề.
B. Đảm bảo năng lực hành nghề đáp ứng yêu cầu thực tế và quy định mới.
C. Nâng cao vị thế xã hội của người hành nghề.
D. Đáp ứng yêu cầu về hình thức của chứng chỉ hành nghề.
19. Cá nhân có chứng chỉ hành nghề khảo sát xây dựng hạng III có được phép chủ trì khảo sát địa chất công trình cho công trình nhà ở cao tầng (trên 20 tầng) không?
A. Được phép, vì chứng chỉ khảo sát không phân biệt loại công trình.
B. Không được phép, vì công trình nhà cao tầng thường yêu cầu chứng chỉ hạng cao hơn.
C. Được phép, nếu có sự giám sát của người có chứng chỉ hạng cao hơn.
D. Tùy thuộc vào quy mô và độ phức tạp cụ thể của công trình.
20. Cá nhân có chứng chỉ hành nghề thiết kế hạng II được phép làm chủ trì thiết kế cho loại công trình nào?
A. Tất cả các loại công trình xây dựng.
B. Công trình cấp đặc biệt và cấp I.
C. Công trình cấp II, cấp III và cấp IV.
D. Công trình cấp III và cấp IV.
21. Trong hồ sơ đề nghị cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng, giấy tờ nào sau đây là bắt buộc phải có?
A. Sơ yếu lý lịch có xác nhận của địa phương.
B. Bản sao bằng cấp chuyên môn có chứng thực.
C. Giấy khám sức khỏe do bệnh viện cấp huyện trở lên cấp.
D. Giấy xác nhận kinh nghiệm công tác từ công ty xây dựng.
22. Trong trường hợp cá nhân đồng thời có nhiều chứng chỉ hành nghề xây dựng ở các lĩnh vực khác nhau, nguyên tắc quản lý các chứng chỉ này như thế nào?
A. Chỉ được sử dụng chứng chỉ có hạng cao nhất.
B. Có thể sử dụng đồng thời các chứng chỉ, nhưng phải đảm bảo năng lực thực tế.
C. Phải đăng ký tất cả các chứng chỉ tại cùng một cơ quan quản lý.
D. Phải lựa chọn một chứng chỉ chính để hành nghề và hủy bỏ các chứng chỉ còn lại.
23. Khi thay đổi thông tin cá nhân (ví dụ: địa chỉ thường trú) sau khi được cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng, cá nhân có cần thông báo cho cơ quan cấp chứng chỉ không?
A. Không cần thông báo, thông tin trên chứng chỉ không thay đổi.
B. Nên thông báo để cơ quan quản lý cập nhật thông tin.
C. Bắt buộc phải thông báo và làm thủ tục đổi chứng chỉ.
D. Chỉ cần thông báo khi gia hạn chứng chỉ.
24. Theo quy định hiện hành, chứng chỉ hành nghề xây dựng hạng I có giá trị hành nghề trên phạm vi nào?
A. Toàn quốc.
B. Các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương.
C. Trong phạm vi địa phương cấp chứng chỉ.
D. Khu vực Đông Nam Á.
25. Mục đích của việc quy định về chứng chỉ hành nghề xây dựng là gì?
A. Tăng nguồn thu ngân sách cho nhà nước.
B. Kiểm soát số lượng người tham gia hoạt động xây dựng.
C. Nâng cao năng lực và trách nhiệm của người hành nghề, đảm bảo chất lượng công trình.
D. Hạn chế sự cạnh tranh trong lĩnh vực xây dựng.
26. Thời hạn tối đa của chứng chỉ hành nghề xây dựng là bao lâu?
A. 3 năm.
B. 5 năm.
C. 10 năm.
D. Không có thời hạn.
27. Hoạt động nào sau đây không thuộc phạm vi hành nghề của chứng chỉ hành nghề kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp?
A. Thiết kế công trình nhà ở.
B. Giám sát thi công công trình cầu đường.
C. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng.
D. Thi công công trình nhà cao tầng.
28. Hành vi nào sau đây là vi phạm quy định về sử dụng chứng chỉ hành nghề xây dựng?
A. Sử dụng chứng chỉ hành nghề của người khác để hành nghề.
B. Cung cấp thông tin trung thực trong hồ sơ đề nghị cấp chứng chỉ.
C. Hành nghề đúng với phạm vi được ghi trong chứng chỉ.
D. Thường xuyên cập nhật kiến thức chuyên môn.
29. Theo luật xây dựng, cá nhân có chứng chỉ hành nghề xây dựng phải đáp ứng yêu cầu về năng lực hành nghề liên tục như thế nào?
A. Không có yêu cầu về năng lực hành nghề liên tục.
B. Phải tham gia ít nhất một dự án xây dựng mỗi năm.
C. Phải duy trì năng lực chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp.
D. Phải đóng góp vào quỹ phát triển nghề nghiệp xây dựng hàng năm.
30. Cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng có trách nhiệm gì trong việc duy trì hiệu lực của chứng chỉ?
A. Không cần thực hiện thủ tục gì, chứng chỉ có giá trị vĩnh viễn.
B. Định kỳ nộp phí duy trì chứng chỉ hàng năm.
C. Cập nhật kiến thức chuyên môn và gia hạn chứng chỉ khi hết hạn.
D. Tham gia đầy đủ các hoạt động do cơ quan cấp chứng chỉ tổ chức.