1. Trong khoa học quản lý, 'lý thuyết hệ thống' nhấn mạnh tầm quan trọng của điều gì?
A. Sự độc lập của các bộ phận trong tổ chức.
B. Mối quan hệ tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các bộ phận của hệ thống.
C. Ưu tiên mục tiêu của từng bộ phận riêng lẻ.
D. Sự ổn định và không thay đổi của hệ thống.
2. Trong khoa học quản lý, 'nghiên cứu định lượng' thường sử dụng công cụ toán học và thống kê để làm gì?
A. Mô tả các hiện tượng xã hội một cách chủ quan.
B. Đo lường, phân tích dữ liệu và kiểm định các giả thuyết.
C. Thay thế hoàn toàn các phương pháp nghiên cứu định tính.
D. Chỉ áp dụng cho lĩnh vực sản xuất.
3. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa khoa học quản lý và quản trị kinh doanh?
A. Quản trị kinh doanh chỉ tập trung vào lợi nhuận.
B. Khoa học quản lý sử dụng phương pháp khoa học và công cụ định lượng mạnh mẽ hơn.
C. Quản trị kinh doanh không quan tâm đến hiệu quả.
D. Khoa học quản lý chỉ áp dụng cho khu vực công.
4. Ứng dụng của khoa học quản lý trong lĩnh vực y tế có thể bao gồm điều gì?
A. Nghiên cứu thuốc mới.
B. Tối ưu hóa lịch trình khám bệnh và phân bổ nguồn lực bệnh viện.
C. Phẫu thuật.
D. Chăm sóc bệnh nhân tại nhà.
5. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của phương pháp tiếp cận 'hệ thống' trong khoa học quản lý?
A. Tập trung vào chi tiết của từng bộ phận riêng lẻ.
B. Xem xét tổ chức như một tổng thể thống nhất và tương tác.
C. Ưu tiên giải quyết các vấn đề ngắn hạn.
D. Chỉ sử dụng các công cụ định lượng.
6. Xu hướng phát triển nào sau đây KHÔNG thuộc về tương lai của khoa học quản lý?
A. Tăng cường sử dụng dữ liệu lớn và phân tích nâng cao.
B. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ thông tin.
C. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo và học máy.
D. Chú trọng hơn đến yếu tố con người và hành vi trong quản lý.
7. Trong khoa học quản lý, việc 'kiểm định mô hình' có vai trò gì quan trọng?
A. Làm cho mô hình phức tạp hơn.
B. Đảm bảo mô hình phản ánh đúng hiện thực và cho kết quả đáng tin cậy.
C. Thay thế hoàn toàn dữ liệu thực tế.
D. Giảm thời gian xây dựng mô hình.
8. Trong khoa học quản lý, 'phương pháp heuristic' thường được sử dụng khi nào?
A. Khi muốn tìm giải pháp tối ưu tuyệt đối.
B. Khi vấn đề quá phức tạp hoặc không có thuật toán hiệu quả để tìm giải pháp tối ưu trong thời gian chấp nhận được.
C. Khi dữ liệu đầu vào luôn chính xác.
D. Khi chỉ sử dụng phương pháp định tính.
9. Phương pháp 'phân tích mục tiêu' (goal programming) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi chỉ có một mục tiêu duy nhất cần tối ưu.
B. Khi có nhiều mục tiêu xung đột và cần tìm giải pháp cân bằng, chấp nhận được cho tất cả các mục tiêu.
C. Khi không có mục tiêu cụ thể.
D. Khi chỉ sử dụng phương pháp định tính.
10. Trong khoa học quản lý, 'giải pháp chấp nhận được' (satisficing solution) được lựa chọn khi nào?
A. Khi tìm ra giải pháp tối ưu tuyệt đối.
B. Khi nguồn lực và thời gian hạn chế, tìm một giải pháp đủ tốt.
C. Khi bỏ qua mọi ràng buộc.
D. Khi chỉ xem xét yếu tố định lượng.
11. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực của khoa học quản lý?
A. Lập kế hoạch sản xuất tối ưu cho nhà máy.
B. Dự báo xu hướng thị trường chứng khoán.
C. Phân tích tác phẩm văn học cổ điển.
D. Quản lý rủi ro dự án xây dựng.
12. Phương pháp 'Delphi' trong khoa học quản lý thường được sử dụng để làm gì?
A. Giải quyết xung đột trong nhóm.
B. Thu thập ý kiến chuyên gia ẩn danh để dự báo hoặc ra quyết định.
C. Kiểm tra độ chính xác của mô hình.
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
13. Nhược điểm tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào mô hình toán học trong quản lý là gì?
A. Mô hình toán học luôn chính xác.
B. Có thể bỏ qua các yếu tố định tính quan trọng hoặc các khía cạnh phi định lượng của vấn đề.
C. Mô hình toán học giúp ra quyết định nhanh hơn.
D. Mô hình toán học dễ hiểu với mọi người.
14. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ điển hình được sử dụng trong khoa học quản lý?
A. Mô hình hóa toán học.
B. Thống kê.
C. Phân tích SWOT.
D. Mô phỏng.
15. Trong khoa học quản lý, 'mô hình tĩnh' khác với 'mô hình động' ở điểm nào?
A. Mô hình tĩnh phức tạp hơn.
B. Mô hình tĩnh không xem xét yếu tố thời gian, trong khi mô hình động có.
C. Mô hình tĩnh sử dụng ít biến số hơn.
D. Mô hình tĩnh luôn chính xác hơn.
16. Kỹ thuật 'phân tích quyết định' trong khoa học quản lý giúp ích gì trong quá trình ra quyết định?
A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Cung cấp cấu trúc và công cụ để đánh giá các lựa chọn và rủi ro liên quan.
C. Đảm bảo quyết định luôn đúng đắn.
D. Thay thế hoàn toàn việc ra quyết định của nhà quản lý.
17. Loại mô hình nào sau đây thường được sử dụng để mô tả và phân tích dòng chảy vật chất, thông tin hoặc tiền tệ trong một hệ thống?
A. Mô hình hồi quy.
B. Mô hình mạng.
C. Mô hình tuyến tính.
D. Mô hình xác suất.
18. Phương pháp 'mô phỏng' trong khoa học quản lý được sử dụng khi nào thì đặc biệt hữu ích?
A. Khi vấn đề có thể giải quyết dễ dàng bằng phương pháp toán học trực tiếp.
B. Khi thử nghiệm thực tế quá tốn kém, nguy hiểm hoặc không khả thi.
C. Khi dữ liệu đầu vào luôn chính xác và đầy đủ.
D. Khi muốn tăng tính phức tạp của vấn đề.
19. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình khoa học quản lý thường là gì?
A. Xây dựng mô hình toán học phức tạp.
B. Xác định và phân tích vấn đề cần giải quyết.
C. Thu thập dữ liệu một cách ngẫu nhiên.
D. Áp dụng ngay các giải pháp đã biết.
20. Mục tiêu chính của việc xây dựng mô hình trong khoa học quản lý là gì?
A. Làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn để nghiên cứu sâu.
B. Đơn giản hóa hiện thực để phân tích và đưa ra quyết định.
C. Thay thế hoàn toàn việc ra quyết định của con người.
D. Tăng cường tính chủ quan trong quản lý.
21. Trong bối cảnh ra quyết định nhóm, khoa học quản lý có thể hỗ trợ như thế nào?
A. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhóm.
B. Cung cấp công cụ và phương pháp để tổng hợp ý kiến, phân tích thông tin và đạt được quyết định hiệu quả hơn.
C. Làm tăng mâu thuẫn trong nhóm.
D. Chỉ phù hợp cho quyết định cá nhân.
22. Khoa học quản lý, với tư cách là một lĩnh vực khoa học, tập trung chủ yếu vào việc ứng dụng phương pháp khoa học để giải quyết vấn đề trong lĩnh vực nào?
A. Các vấn đề liên quan đến tâm lý con người trong tổ chức.
B. Các vấn đề kinh tế vĩ mô của quốc gia.
C. Các vấn đề quản lý và ra quyết định trong tổ chức.
D. Các vấn đề kỹ thuật trong sản xuất.
23. Trong khoa học quản lý, 'phân tích độ nhạy' được sử dụng để làm gì?
A. Làm cho mô hình phức tạp hơn.
B. Xác định mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các yếu tố đầu vào đến kết quả đầu ra của mô hình.
C. Loại bỏ hoàn toàn sai số trong mô hình.
D. Giảm chi phí xây dựng mô hình.
24. Yếu tố đạo đức có vai trò như thế nào trong ứng dụng khoa học quản lý?
A. Không liên quan đến khoa học quản lý.
B. Cần được xem xét để đảm bảo các quyết định và giải pháp là công bằng, trách nhiệm và không gây hại.
C. Chỉ quan trọng trong lĩnh vực y tế.
D. Chỉ làm chậm quá trình ra quyết định.
25. Trong quản lý chuỗi cung ứng, khoa học quản lý có thể giúp giải quyết vấn đề nào sau đây?
A. Thiết kế sản phẩm mới hoàn toàn.
B. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển và tồn kho.
C. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
D. Xây dựng chiến lược marketing.
26. Mục đích của việc 'chuẩn hóa dữ liệu' trước khi đưa vào mô hình khoa học quản lý là gì?
A. Làm cho dữ liệu phức tạp hơn.
B. Đảm bảo dữ liệu có định dạng phù hợp, giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả phân tích.
C. Thay thế dữ liệu thực tế bằng dữ liệu giả định.
D. Giảm kích thước tập dữ liệu.
27. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn điển hình trong quy trình giải quyết vấn đề theo khoa học quản lý?
A. Xác định vấn đề.
B. Phát triển và kiểm định mô hình.
C. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố chủ quan.
D. Triển khai và đánh giá giải pháp.
28. Trong khoa học quản lý, 'bài toán tối ưu hóa' thường được sử dụng để làm gì?
A. Tìm ra giải pháp tồi nhất cho một vấn đề.
B. Tìm ra giải pháp tốt nhất trong số các lựa chọn có thể, dựa trên tiêu chí nhất định.
C. Làm phức tạp hóa quá trình ra quyết định.
D. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố con người trong quyết định.
29. Khái niệm 'hộp đen' trong mô hình hóa hệ thống thường ám chỉ điều gì?
A. Một phần của hệ thống mà chúng ta hiểu rõ và kiểm soát được.
B. Một phần của hệ thống mà đầu vào và đầu ra có thể quan sát được, nhưng cơ chế bên trong chưa rõ hoặc bỏ qua.
C. Toàn bộ hệ thống cần được mô hình hóa chi tiết.
D. Phần mềm mô hình hóa hệ thống.
30. Ưu điểm chính của việc sử dụng mô hình toán học trong khoa học quản lý là gì so với việc chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân?
A. Mô hình toán học luôn cho kết quả chính xác tuyệt đối.
B. Mô hình toán học cung cấp cách tiếp cận khách quan và có hệ thống hơn.
C. Kinh nghiệm cá nhân luôn chính xác hơn mô hình toán học.
D. Mô hình toán học phức tạp hơn kinh nghiệm cá nhân.