Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dân số học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dân số học

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dân số học

1. Đâu là biện pháp hiệu quả để giảm tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh và trẻ em?

A. Khuyến khích sinh nhiều con để bù đắp số trẻ tử vong.
B. Nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ em.
C. Giảm chi tiêu công cho y tế và giáo dục.
D. Hạn chế di cư từ nông thôn ra thành thị.

2. Đâu là biện pháp KHÔNG phù hợp để giảm thiểu tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh?

A. Nâng cao vị thế của phụ nữ trong xã hội.
B. Cấm lựa chọn giới tính thai nhi bằng các biện pháp kỹ thuật.
C. Tuyên truyền về bình đẳng giới và giá trị của bé gái.
D. Khuyến khích sinh con thứ ba trở lên để bù đắp số lượng bé gái ít hơn.

3. Mô hình 'chuyển đổi dân số' (demographic transition model) thường có mấy giai đoạn chính?

A. 2 giai đoạn.
B. 3 giai đoạn.
C. 4 giai đoạn.
D. 5 giai đoạn.

4. Đâu là hạn chế chính của việc sử dụng 'tỷ suất chết thô' (Crude Death Rate - CDR) để so sánh mức độ tử vong giữa các quốc gia?

A. CDR không tính đến nguyên nhân gây tử vong.
B. CDR chịu ảnh hưởng lớn bởi cơ cấu độ tuổi của dân số.
C. CDR chỉ tính số người chết trên 1.000 dân.
D. CDR không phản ánh chất lượng hệ thống y tế.

5. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm tỷ lệ sinh ở nhiều quốc gia phát triển là gì?

A. Chính sách dân số hạn chế sinh đẻ.
B. Chi phí nuôi con tăng cao và cơ hội việc làm cho phụ nữ.
C. Tuổi thọ trung bình giảm xuống.
D. Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh tăng lên.

6. Chỉ số 'tổng tỷ suất sinh' (Total Fertility Rate - TFR) thể hiện điều gì?

A. Số con trung bình mà một phụ nữ sinh ra trong suốt cuộc đời.
B. Số trẻ em sinh ra trong một năm trên toàn quốc.
C. Số phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ trên tổng dân số.
D. Tỷ lệ tăng trưởng dân số hàng năm do sinh sản.

7. Trong dân số học, 'nhóm когорта' (cohort) là gì?

A. Một nhóm người sống cùng nhau trong một khu vực địa lý.
B. Một nhóm người sinh ra trong cùng một khoảng thời gian.
C. Một nhóm người có cùng trình độ học vấn.
D. Một nhóm người di cư đến cùng một quốc gia.

8. Khái niệm 'cửa sổ dân số' (demographic window) đề cập đến giai đoạn nào?

A. Giai đoạn dân số tăng trưởng nhanh nhất.
B. Giai đoạn tỷ lệ người trong độ tuổi lao động cao nhất so với người phụ thuộc.
C. Giai đoạn dân số già hóa nhanh chóng.
D. Giai đoạn tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử vong đều thấp.

9. Chỉ số 'tuổi thọ trung bình' (life expectancy) thường được tính khi nào?

A. Khi sinh ra.
B. Khi đạt 18 tuổi.
C. Khi nghỉ hưu.
D. Khi qua đời.

10. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'tỷ lệ sinh thô' trong dân số học?

A. Tổng số trẻ em sinh ra trong một năm.
B. Số trẻ em sinh ra trên 1.000 dân trong một năm.
C. Số trẻ em sinh ra trên 1.000 phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ trong một năm.
D. Tỷ lệ phần trăm tăng dân số tự nhiên hàng năm.

11. Khái niệm 'mật độ dân số' (population density) được tính bằng cách nào?

A. Tổng dân số chia cho diện tích lãnh thổ.
B. Số dân số thành thị chia cho diện tích khu vực thành thị.
C. Số trẻ em sinh ra chia cho tổng dân số.
D. Số người trong độ tuổi lao động chia cho tổng dân số.

12. Đâu là thách thức dân số chủ yếu mà nhiều quốc gia đang phát triển phải đối mặt?

A. Tỷ lệ sinh quá thấp và dân số già hóa.
B. Tăng trưởng dân số quá nhanh và đô thị hóa không bền vững.
C. Mất cân bằng giới tính do tỷ lệ nữ cao hơn nam.
D. Tình trạng di cư từ thành thị về nông thôn.

13. Khái niệm 'gánh nặng dân số' (demographic burden) thường liên quan đến:

A. Sự gia tăng dân số quá nhanh ở các nước đang phát triển.
B. Tỷ lệ người phụ thuộc (trẻ em và người già) trên dân số trong độ tuổi lao động.
C. Sự suy giảm dân số do tỷ lệ sinh quá thấp.
D. Áp lực về tài nguyên thiên nhiên do dân số quá đông.

14. Trong giai đoạn 'chuyển đổi dân số' lần thứ hai, xu hướng nào sau đây thường xuất hiện?

A. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử vong đều giảm mạnh.
B. Tỷ lệ sinh tăng trở lại sau giai đoạn giảm sâu.
C. Sự đa dạng hóa các hình thức gia đình và lối sống.
D. Sự gia tăng mạnh mẽ của dân số trẻ.

15. Tháp dân số 'hình cây thông' thường biểu thị đặc điểm dân số của quốc gia nào?

A. Quốc gia có dân số già hóa.
B. Quốc gia có tỷ lệ sinh cao và dân số trẻ.
C. Quốc gia có dân số ổn định, cân bằng.
D. Quốc gia đang trải qua quá trình di cư mạnh mẽ.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến quy mô dân số của một quốc gia?

A. Sinh sản.
B. Tử vong.
C. Di cư.
D. Tôn giáo.

17. Đâu là tác động tiêu cực tiềm ẩn của tình trạng dân số già hóa đối với kinh tế?

A. Lực lượng lao động trẻ dồi dào hơn.
B. Chi phí phúc lợi xã hội cho người cao tuổi tăng cao.
C. Nhu cầu tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ giảm xuống.
D. Đầu tư vào công nghệ và đổi mới sáng tạo tăng lên.

18. Chỉ số 'tỷ lệ phụ thuộc' (dependency ratio) được tính bằng công thức nào?

A. (Dân số dưới 15 tuổi + Dân số trên 65 tuổi) / Dân số từ 15-64 tuổi.
B. (Dân số từ 15-64 tuổi) / (Dân số dưới 15 tuổi + Dân số trên 65 tuổi).
C. (Dân số dưới 15 tuổi) / (Dân số trên 65 tuổi).
D. (Dân số trên 65 tuổi) / (Dân số dưới 15 tuổi).

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố trực tiếp ảnh hưởng đến tỷ lệ tử vong của một quốc gia?

A. Chất lượng hệ thống y tế.
B. Mức độ ô nhiễm môi trường.
C. Cơ cấu độ tuổi dân số.
D. Mật độ dân số đô thị.

20. Chỉ số 'tỷ lệ giới tính khi sinh' (sex ratio at birth) lý tưởng nhất là bao nhiêu?

A. Khoảng 100 bé trai trên 100 bé gái.
B. Khoảng 105 bé trai trên 100 bé gái.
C. Khoảng 95 bé trai trên 100 bé gái.
D. Tỷ lệ giới tính khi sinh lý tưởng là khác nhau tùy theo quốc gia.

21. Trong phân tích dân số, 'cơ cấu dân số theo tuổi và giới tính' thường được biểu diễn bằng:

A. Biểu đồ đường.
B. Tháp dân số.
C. Biểu đồ tròn.
D. Bảng số liệu thống kê.

22. Trong bối cảnh đô thị hóa, 'dân số cơ học' (mechanical population growth) chủ yếu đề cập đến:

A. Sự gia tăng dân số tự nhiên trong đô thị.
B. Dòng người di cư từ nông thôn ra thành thị.
C. Sự mở rộng quy mô hành chính của đô thị.
D. Sự phát triển cơ sở hạ tầng đô thị.

23. Trong nghiên cứu dân số, 'phương pháp когорт' (cohort method) thường được sử dụng để:

A. So sánh dân số giữa các quốc gia khác nhau.
B. Theo dõi sự thay đổi nhân khẩu học của một nhóm người theo thời gian.
C. Dự báo dân số trong tương lai dựa trên dữ liệu hiện tại.
D. Phân tích cơ cấu dân số theo độ tuổi và giới tính tại một thời điểm nhất định.

24. Đâu là ứng dụng quan trọng của phân tích dân số trong quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội?

A. Dự báo nhu cầu về giáo dục, y tế, nhà ở và việc làm.
B. Xác định các chỉ số kinh tế vĩ mô như GDP và lạm phát.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp.
D. Phân tích thị trường chứng khoán và đầu tư tài chính.

25. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ đô thị hóa của một quốc gia?

A. Tổng dân số của quốc gia.
B. Tỷ lệ dân số sống ở khu vực thành thị.
C. Mật độ dân số trung bình của quốc gia.
D. Tỷ lệ tăng trưởng dân số tự nhiên hàng năm.

26. Chính sách dân số nào sau đây tập trung vào việc nâng cao chất lượng dân số thay vì chỉ kiểm soát số lượng?

A. Chính sách kế hoạch hóa gia đình.
B. Chính sách 'mỗi gia đình chỉ có một con'.
C. Chính sách dân số và phát triển.
D. Chính sách khuyến khích sinh nhiều con.

27. Đâu KHÔNG phải là nguồn dữ liệu chính thống về dân số?

A. Tổng điều tra dân số và nhà ở.
B. Hệ thống đăng ký hộ tịch.
C. Các cuộc khảo sát chọn mẫu về dân số.
D. Mạng xã hội và diễn đàn trực tuyến.

28. Hiện tượng 'di cư quốc tế' (international migration) KHÔNG bao gồm loại hình di chuyển nào sau đây?

A. Di cư lao động từ Việt Nam sang Nhật Bản.
B. Di cư tị nạn từ Syria sang Đức.
C. Di chuyển hàng ngày từ nhà ở ngoại ô vào trung tâm thành phố để làm việc.
D. Di cư đoàn tụ gia đình từ Mỹ sang Canada.

29. Hiện tượng 'già hóa dân số' xảy ra khi:

A. Tỷ lệ sinh tăng cao liên tục.
B. Tuổi thọ trung bình của người dân giảm xuống.
C. Tỷ lệ người cao tuổi trong tổng dân số tăng lên.
D. Dân số trẻ tuổi di cư ra nước ngoài nhiều.

30. Trong nghiên cứu về di cư, 'lực đẩy' (push factors) là gì?

A. Các yếu tố hấp dẫn người di cư đến một địa điểm mới.
B. Các yếu tố tiêu cực khiến người dân rời khỏi nơi cư trú hiện tại.
C. Các chính sách khuyến khích di cư của chính phủ.
D. Khoảng cách địa lý giữa nơi đi và nơi đến.

1 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 12

1. Đâu là biện pháp hiệu quả để giảm tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh và trẻ em?

2 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 12

2. Đâu là biện pháp KHÔNG phù hợp để giảm thiểu tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh?

3 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 12

3. Mô hình `chuyển đổi dân số` (demographic transition model) thường có mấy giai đoạn chính?

4 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 12

4. Đâu là hạn chế chính của việc sử dụng `tỷ suất chết thô` (Crude Death Rate - CDR) để so sánh mức độ tử vong giữa các quốc gia?

5 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 12

5. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm tỷ lệ sinh ở nhiều quốc gia phát triển là gì?

6 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 12

6. Chỉ số `tổng tỷ suất sinh` (Total Fertility Rate - TFR) thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 12

7. Trong dân số học, `nhóm когорта` (cohort) là gì?

8 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 12

8. Khái niệm `cửa sổ dân số` (demographic window) đề cập đến giai đoạn nào?

9 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 12

9. Chỉ số `tuổi thọ trung bình` (life expectancy) thường được tính khi nào?

10 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 12

10. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `tỷ lệ sinh thô` trong dân số học?

11 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 12

11. Khái niệm `mật độ dân số` (population density) được tính bằng cách nào?

12 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 12

12. Đâu là thách thức dân số chủ yếu mà nhiều quốc gia đang phát triển phải đối mặt?

13 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 12

13. Khái niệm `gánh nặng dân số` (demographic burden) thường liên quan đến:

14 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 12

14. Trong giai đoạn `chuyển đổi dân số` lần thứ hai, xu hướng nào sau đây thường xuất hiện?

15 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 12

15. Tháp dân số `hình cây thông` thường biểu thị đặc điểm dân số của quốc gia nào?

16 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 12

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến quy mô dân số của một quốc gia?

17 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 12

17. Đâu là tác động tiêu cực tiềm ẩn của tình trạng dân số già hóa đối với kinh tế?

18 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 12

18. Chỉ số `tỷ lệ phụ thuộc` (dependency ratio) được tính bằng công thức nào?

19 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 12

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố trực tiếp ảnh hưởng đến tỷ lệ tử vong của một quốc gia?

20 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 12

20. Chỉ số `tỷ lệ giới tính khi sinh` (sex ratio at birth) lý tưởng nhất là bao nhiêu?

21 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 12

21. Trong phân tích dân số, `cơ cấu dân số theo tuổi và giới tính` thường được biểu diễn bằng:

22 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 12

22. Trong bối cảnh đô thị hóa, `dân số cơ học` (mechanical population growth) chủ yếu đề cập đến:

23 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 12

23. Trong nghiên cứu dân số, `phương pháp когорт` (cohort method) thường được sử dụng để:

24 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 12

24. Đâu là ứng dụng quan trọng của phân tích dân số trong quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội?

25 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 12

25. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ đô thị hóa của một quốc gia?

26 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 12

26. Chính sách dân số nào sau đây tập trung vào việc nâng cao chất lượng dân số thay vì chỉ kiểm soát số lượng?

27 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 12

27. Đâu KHÔNG phải là nguồn dữ liệu chính thống về dân số?

28 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 12

28. Hiện tượng `di cư quốc tế` (international migration) KHÔNG bao gồm loại hình di chuyển nào sau đây?

29 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 12

29. Hiện tượng `già hóa dân số` xảy ra khi:

30 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 12

30. Trong nghiên cứu về di cư, `lực đẩy` (push factors) là gì?