Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đạo đức kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đạo đức kinh doanh

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đạo đức kinh doanh

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp đạo đức?

A. Nâng cao tinh thần làm việc và sự gắn kết của nhân viên.
B. Giảm thiểu rủi ro pháp lý và các vụ bê bối đạo đức.
C. Tăng cường khả năng cạnh tranh và thu hút đầu tư.
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi cách.

2. Đâu là vai trò của lãnh đạo doanh nghiệp trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp đạo đức?

A. Lãnh đạo không có vai trò gì trong việc xây dựng văn hóa đạo đức.
B. Lãnh đạo chỉ cần ban hành bộ quy tắc đạo đức, còn việc thực hiện là của nhân viên.
C. Lãnh đạo đóng vai trò gương mẫu, định hướng và tạo động lực cho văn hóa đạo đức.
D. Lãnh đạo chỉ tập trung vào hiệu quả kinh doanh, đạo đức là vấn đề thứ yếu.

3. Mục đích chính của 'bộ quy tắc đạo đức' (Code of Ethics) trong doanh nghiệp là gì?

A. Thay thế luật pháp và các quy định của nhà nước.
B. Tối đa hóa lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh.
C. Cung cấp hướng dẫn và chuẩn mực hành vi đạo đức cho nhân viên.
D. Che đậy các hành vi phi đạo đức của doanh nghiệp.

4. Lý thuyết đạo đức 'chủ nghĩa vị lợi' (Utilitarianism) nhấn mạnh điều gì trong việc ra quyết định kinh doanh?

A. Quyết định nên tuân thủ các quy tắc và nguyên tắc đạo đức tuyệt đối.
B. Quyết định nên mang lại lợi ích lớn nhất cho số đông nhất.
C. Quyết định nên dựa trên truyền thống và phong tục tập quán.
D. Quyết định nên ưu tiên lợi ích của cổ đông và chủ sở hữu doanh nghiệp.

5. Hành vi 'quảng cáo sai sự thật' về sản phẩm là vi phạm nguyên tắc đạo đức kinh doanh nào?

A. Trách nhiệm xã hội.
B. Minh bạch và trung thực.
C. Cạnh tranh lành mạnh.
D. Tôn trọng khách hàng.

6. Trong một tình huống đạo đức khó khăn, khuôn khổ ra quyết định đạo đức nào sau đây thường bắt đầu bằng việc xác định các bên liên quan và lợi ích của họ?

A. Chủ nghĩa vị lợi.
B. Chủ nghĩa deont học.
C. Tiếp cận dựa trên quyền.
D. Tiếp cận các bên liên quan.

7. Trong các yếu tố sau, đâu là vai trò quan trọng nhất của đạo đức kinh doanh đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp?

A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
B. Nâng cao hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp.
C. Tuân thủ pháp luật và các quy định của nhà nước.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động và sản xuất.

8. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính hiệu quả của một chương trình đạo đức kinh doanh trong doanh nghiệp?

A. Số lượng nhân viên đã được đào tạo về đạo đức.
B. Sự tồn tại của bộ quy tắc đạo đức được công bố rộng rãi.
C. Sự thay đổi tích cực trong hành vi và văn hóa đạo đức thực tế của doanh nghiệp.
D. Mức độ tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp.

9. Khái niệm 'văn hóa doanh nghiệp' có mối liên hệ mật thiết với đạo đức kinh doanh. Văn hóa doanh nghiệp ảnh hưởng đến đạo đức kinh doanh như thế nào?

A. Văn hóa doanh nghiệp không ảnh hưởng đến đạo đức kinh doanh.
B. Văn hóa doanh nghiệp quyết định hoàn toàn đạo đức kinh doanh.
C. Văn hóa doanh nghiệp tạo ra môi trường và giá trị nền tảng cho hành vi đạo đức.
D. Văn hóa doanh nghiệp chỉ liên quan đến hiệu quả hoạt động, không liên quan đến đạo đức.

10. Hành vi nào sau đây thể hiện sự 'trách nhiệm giải trình' (Accountability) trong đạo đức kinh doanh?

A. Che giấu thông tin sai sót để tránh bị khiển trách.
B. Thừa nhận sai sót và chịu trách nhiệm về hành động của mình.
C. Đổ lỗi cho người khác khi xảy ra sự cố.
D. Lờ đi các vấn đề đạo đức phát sinh trong doanh nghiệp.

11. Hành vi 'làm giá' (price gouging) trong tình huống khẩn cấp (ví dụ: thiên tai) là vi phạm nguyên tắc đạo đức kinh doanh nào?

A. Tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ.
B. Công bằng và chính trực.
C. Bảo vệ môi trường.
D. Cạnh tranh lành mạnh.

12. Hành vi nào sau đây được xem là biểu hiện của 'xung đột lợi ích' trong đạo đức kinh doanh?

A. Nhân viên sử dụng thông tin nội bộ để mua bán cổ phiếu cá nhân.
B. Doanh nghiệp giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
C. Công ty đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
D. Nhà quản lý khen thưởng nhân viên có thành tích tốt.

13. Trong môi trường làm việc đa văn hóa, doanh nghiệp cần đặc biệt chú ý đến khía cạnh nào của đạo đức kinh doanh?

A. Thống nhất hóa các chuẩn mực đạo đức theo văn hóa của công ty mẹ.
B. Tôn trọng sự đa dạng văn hóa và các giá trị đạo đức khác nhau.
C. Áp đặt các chuẩn mực đạo đức phương Tây lên tất cả các chi nhánh.
D. Bỏ qua yếu tố văn hóa và tập trung vào lợi nhuận kinh doanh.

14. Trong đạo đức kinh doanh, khái niệm 'lợi ích chung' (common good) đề cập đến điều gì?

A. Lợi nhuận tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được.
B. Lợi ích của cổ đông và chủ sở hữu doanh nghiệp.
C. Lợi ích của toàn xã hội, cộng đồng và các bên liên quan.
D. Lợi ích của nhân viên và người lao động trong doanh nghiệp.

15. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, doanh nghiệp có thể duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững thông qua đạo đức kinh doanh bằng cách nào?

A. Giảm chi phí sản xuất bằng cách bỏ qua các tiêu chuẩn đạo đức.
B. Xây dựng lòng tin và uy tín với khách hàng, đối tác và cộng đồng.
C. Sử dụng các biện pháp cạnh tranh không lành mạnh để vượt qua đối thủ.
D. Tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn, bất chấp hậu quả đạo đức.

16. Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em sử dụng sơn chứa chì, một chất độc hại, trong sản phẩm của mình để giảm chi phí. Điều này vi phạm trực tiếp nguyên tắc đạo đức kinh doanh nào?

A. Tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ.
B. Cung cấp sản phẩm an toàn và chất lượng.
C. Cạnh tranh lành mạnh.
D. Bảo vệ môi trường.

17. Hành vi 'hối lộ' quan chức nhà nước để đạt được lợi thế kinh doanh là vi phạm nghiêm trọng đạo đức kinh doanh và pháp luật. Đâu là hậu quả tiêu cực chính của hành vi hối lộ đối với doanh nghiệp?

A. Tăng cường mối quan hệ với chính phủ.
B. Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
C. Mất uy tín, bị phạt và có thể bị truy tố hình sự.
D. Giảm chi phí hoạt động và sản xuất.

18. Trong lĩnh vực marketing và quảng cáo, hành vi nào sau đây được xem là 'greenwashing' và vi phạm đạo đức kinh doanh?

A. Quảng cáo sản phẩm thân thiện với môi trường một cách trung thực.
B. Cung cấp thông tin đầy đủ về thành phần và quy trình sản xuất sản phẩm.
C. Nhấn mạnh quá mức hoặc sai lệch về khía cạnh môi trường của sản phẩm để thu hút khách hàng.
D. Đóng góp vào các hoạt động bảo vệ môi trường và truyền thông về hoạt động này.

19. Trong quản lý nhân sự, hành vi 'phân biệt đối xử' với nhân viên dựa trên giới tính, tôn giáo hoặc chủng tộc là vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?

A. Công bằng và bình đẳng.
B. Tôn trọng quyền riêng tư.
C. Trung thực và minh bạch.
D. Trách nhiệm giải trình.

20. Đâu là sự khác biệt chính giữa đạo đức kinh doanh và luật pháp?

A. Luật pháp mang tính tự nguyện, đạo đức kinh doanh mang tính bắt buộc.
B. Luật pháp quy định những điều 'nên làm', đạo đức kinh doanh quy định những điều 'phải làm'.
C. Luật pháp được thực thi bởi tòa án, đạo đức kinh doanh dựa trên lương tâm và chuẩn mực xã hội.
D. Luật pháp thay đổi theo thời gian, đạo đức kinh doanh là bất biến.

21. Một công ty che giấu thông tin về tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động sản xuất của mình. Hành vi này vi phạm khía cạnh nào của đạo đức kinh doanh?

A. Đạo đức nghề nghiệp.
B. Đạo đức môi trường.
C. Đạo đức tài chính.
D. Đạo đức marketing.

22. Hành động nào sau đây KHÔNG phù hợp với đạo đức kinh doanh trong quan hệ với đối thủ cạnh tranh?

A. So sánh sản phẩm của mình với sản phẩm của đối thủ dựa trên các tiêu chí khách quan.
B. Lan truyền tin đồn thất thiệt về sản phẩm hoặc hoạt động của đối thủ.
C. Cải tiến sản phẩm và dịch vụ để cạnh tranh tốt hơn.
D. Nghiên cứu thị trường và phân tích chiến lược của đối thủ.

23. Một doanh nghiệp quyết định sử dụng nguyên liệu giá rẻ, chất lượng kém để giảm chi phí sản xuất, bất chấp việc sản phẩm có thể gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng. Hành động này vi phạm nguyên tắc đạo đức kinh doanh nào?

A. Trung thực và minh bạch.
B. Tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ.
C. Trách nhiệm xã hội.
D. Cạnh tranh lành mạnh.

24. Khái niệm 'trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (CSR) bao gồm những khía cạnh nào?

A. Chỉ tập trung vào hoạt động từ thiện và đóng góp cho cộng đồng.
B. Chỉ bao gồm tuân thủ pháp luật và các quy định của nhà nước.
C. Bao gồm trách nhiệm kinh tế, pháp lý, đạo đức và từ thiện.
D. Chỉ liên quan đến bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

25. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, đạo đức kinh doanh trở nên quan trọng hơn vì lý do nào sau đây?

A. Giảm thiểu sự khác biệt về văn hóa và pháp luật giữa các quốc gia.
B. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp đa quốc gia.
C. Đảm bảo sự nhất quán về chuẩn mực đạo đức trên toàn cầu.
D. Doanh nghiệp đa quốc gia cần đối mặt với nhiều thách thức đạo đức phức tạp hơn.

26. Trong tình huống một nhân viên phát hiện ra hành vi tham nhũng trong công ty và quyết định báo cáo sự việc này lên cấp trên hoặc cơ quan chức năng, hành động này được gọi là gì trong đạo đức kinh doanh?

A. Làm gián điệp doanh nghiệp.
B. Phản bội công ty.
C. Tố giác (Whistleblowing).
D. Vi phạm bảo mật thông tin.

27. Nguyên tắc đạo đức 'tôn trọng con người' (Respect for persons) trong kinh doanh đòi hỏi doanh nghiệp phải làm gì?

A. Đối xử với nhân viên và khách hàng như những công cụ để đạt được mục tiêu kinh doanh.
B. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá, kể cả xâm phạm quyền lợi cá nhân.
C. Công nhận giá trị nội tại và quyền tự chủ của mỗi cá nhân.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích của doanh nghiệp, bỏ qua lợi ích cá nhân.

28. Đạo đức kinh doanh là tập hợp các nguyên tắc và chuẩn mực điều chỉnh hành vi trong môi trường kinh doanh. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của đạo đức kinh doanh?

A. Mối quan hệ giữa doanh nghiệp với khách hàng.
B. Mối quan hệ giữa doanh nghiệp với đối thủ cạnh tranh.
C. Mối quan hệ giữa doanh nghiệp với chính phủ và luật pháp.
D. Chiến lược marketing và quảng cáo sản phẩm.

29. Trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng, đạo đức kinh doanh phải đối mặt với những thách thức mới nào?

A. Giảm sự phụ thuộc vào con người trong quy trình kinh doanh.
B. Đơn giản hóa các vấn đề đạo đức truyền thống.
C. Các vấn đề về bảo mật dữ liệu, quyền riêng tư và trí tuệ nhân tạo.
D. Giảm tầm quan trọng của đạo đức trong kinh doanh.

30. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc thực thi đạo đức kinh doanh trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs)?

A. Thiếu sự quan tâm của chủ doanh nghiệp đến vấn đề đạo đức.
B. Chi phí đầu tư cho các chương trình đạo đức quá cao.
C. Áp lực cạnh tranh lớn và nguồn lực hạn chế.
D. Nhân viên không hiểu rõ về các nguyên tắc đạo đức kinh doanh.

1 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp đạo đức?

2 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

2. Đâu là vai trò của lãnh đạo doanh nghiệp trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp đạo đức?

3 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

3. Mục đích chính của `bộ quy tắc đạo đức` (Code of Ethics) trong doanh nghiệp là gì?

4 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

4. Lý thuyết đạo đức `chủ nghĩa vị lợi` (Utilitarianism) nhấn mạnh điều gì trong việc ra quyết định kinh doanh?

5 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

5. Hành vi `quảng cáo sai sự thật` về sản phẩm là vi phạm nguyên tắc đạo đức kinh doanh nào?

6 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

6. Trong một tình huống đạo đức khó khăn, khuôn khổ ra quyết định đạo đức nào sau đây thường bắt đầu bằng việc xác định các bên liên quan và lợi ích của họ?

7 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

7. Trong các yếu tố sau, đâu là vai trò quan trọng nhất của đạo đức kinh doanh đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

8. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính hiệu quả của một chương trình đạo đức kinh doanh trong doanh nghiệp?

9 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

9. Khái niệm `văn hóa doanh nghiệp` có mối liên hệ mật thiết với đạo đức kinh doanh. Văn hóa doanh nghiệp ảnh hưởng đến đạo đức kinh doanh như thế nào?

10 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

10. Hành vi nào sau đây thể hiện sự `trách nhiệm giải trình` (Accountability) trong đạo đức kinh doanh?

11 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

11. Hành vi `làm giá` (price gouging) trong tình huống khẩn cấp (ví dụ: thiên tai) là vi phạm nguyên tắc đạo đức kinh doanh nào?

12 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

12. Hành vi nào sau đây được xem là biểu hiện của `xung đột lợi ích` trong đạo đức kinh doanh?

13 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

13. Trong môi trường làm việc đa văn hóa, doanh nghiệp cần đặc biệt chú ý đến khía cạnh nào của đạo đức kinh doanh?

14 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

14. Trong đạo đức kinh doanh, khái niệm `lợi ích chung` (common good) đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

15. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, doanh nghiệp có thể duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững thông qua đạo đức kinh doanh bằng cách nào?

16 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

16. Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em sử dụng sơn chứa chì, một chất độc hại, trong sản phẩm của mình để giảm chi phí. Điều này vi phạm trực tiếp nguyên tắc đạo đức kinh doanh nào?

17 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

17. Hành vi `hối lộ` quan chức nhà nước để đạt được lợi thế kinh doanh là vi phạm nghiêm trọng đạo đức kinh doanh và pháp luật. Đâu là hậu quả tiêu cực chính của hành vi hối lộ đối với doanh nghiệp?

18 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

18. Trong lĩnh vực marketing và quảng cáo, hành vi nào sau đây được xem là `greenwashing` và vi phạm đạo đức kinh doanh?

19 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

19. Trong quản lý nhân sự, hành vi `phân biệt đối xử` với nhân viên dựa trên giới tính, tôn giáo hoặc chủng tộc là vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?

20 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

20. Đâu là sự khác biệt chính giữa đạo đức kinh doanh và luật pháp?

21 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

21. Một công ty che giấu thông tin về tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động sản xuất của mình. Hành vi này vi phạm khía cạnh nào của đạo đức kinh doanh?

22 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

22. Hành động nào sau đây KHÔNG phù hợp với đạo đức kinh doanh trong quan hệ với đối thủ cạnh tranh?

23 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

23. Một doanh nghiệp quyết định sử dụng nguyên liệu giá rẻ, chất lượng kém để giảm chi phí sản xuất, bất chấp việc sản phẩm có thể gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng. Hành động này vi phạm nguyên tắc đạo đức kinh doanh nào?

24 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

24. Khái niệm `trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp` (CSR) bao gồm những khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

25. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, đạo đức kinh doanh trở nên quan trọng hơn vì lý do nào sau đây?

26 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

26. Trong tình huống một nhân viên phát hiện ra hành vi tham nhũng trong công ty và quyết định báo cáo sự việc này lên cấp trên hoặc cơ quan chức năng, hành động này được gọi là gì trong đạo đức kinh doanh?

27 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

27. Nguyên tắc đạo đức `tôn trọng con người` (Respect for persons) trong kinh doanh đòi hỏi doanh nghiệp phải làm gì?

28 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

28. Đạo đức kinh doanh là tập hợp các nguyên tắc và chuẩn mực điều chỉnh hành vi trong môi trường kinh doanh. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của đạo đức kinh doanh?

29 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

29. Trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng, đạo đức kinh doanh phải đối mặt với những thách thức mới nào?

30 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

30. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc thực thi đạo đức kinh doanh trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs)?