Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Điện toán đám mây

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Điện toán đám mây

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Điện toán đám mây

1. Trong bối cảnh điện toán đám mây, thuật ngữ 'khả năng co giãn′ (elasticity) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng dự đoán chính xác nhu cầu tài nguyên trong tương lai.
B. Khả năng tự động điều chỉnh tài nguyên theo biến động nhu cầu.
C. Khả năng phục hồi nhanh chóng sau sự cố phần cứng.
D. Khả năng tích hợp dễ dàng với các hệ thống CNTT hiện có.

2. Chiến lược 'đa đám mây′ (multi-cloud) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí sử dụng đám mây.
B. Tăng cường khả năng phục hồi và tránh phụ thuộc vào một nhà cung cấp.
C. Đơn giản hóa việc quản lý đám mây.
D. Tăng tốc độ triển khai ứng dụng.

3. Thuật ngữ 'serverless computing′ (điện toán phi máy chủ) có nghĩa là gì?

A. Ứng dụng không cần máy chủ để chạy.
B. Nhà phát triển không cần quản lý máy chủ, nhà cung cấp đám mây tự động quản lý.
C. Máy chủ vật lý không còn được sử dụng trong điện toán đám mây.
D. Chỉ có thể triển khai ứng dụng web tĩnh (static web application).

4. Loại hình dịch vụ đám mây nào cung cấp môi trường phát triển và triển khai ứng dụng hoàn chỉnh, nhưng người dùng không quản lý cơ sở hạ tầng?

A. IaaS
B. PaaS
C. SaaS
D. On-Premise

5. Khái niệm 'kiến trúc microservices′ liên quan đến điện toán đám mây như thế nào?

A. Kiến trúc microservices không phù hợp với điện toán đám mây.
B. Điện toán đám mây là điều kiện tiên quyết để triển khai microservices.
C. Điện toán đám mây cung cấp nền tảng lý tưởng để triển khai và quản lý kiến trúc microservices.
D. Kiến trúc microservices chỉ áp dụng cho mô hình SaaS.

6. Khái niệm 'ảo hóa′ đóng vai trò như thế nào trong điện toán đám mây?

A. Giảm tốc độ truy cập dữ liệu.
B. Cho phép chia sẻ tài nguyên phần cứng hiệu quả.
C. Hạn chế khả năng mở rộng của hệ thống.
D. Tăng độ phức tạp trong quản lý hệ thống.

7. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm chính của điện toán đám mây?

A. Khả năng tự phục vụ theo yêu cầu.
B. Truy cập mạng diện rộng.
C. Đo lường dịch vụ.
D. Chi phí đầu tư ban đầu rất cao.

8. Điện toán đám mây có thể hỗ trợ phân tích dữ liệu lớn (Big Data) như thế nào?

A. Hạn chế khả năng xử lý dữ liệu lớn do giới hạn tài nguyên.
B. Cung cấp khả năng lưu trữ và xử lý dữ liệu quy mô lớn với chi phí hiệu quả và khả năng mở rộng linh hoạt.
C. Tăng độ phức tạp và thời gian xử lý dữ liệu.
D. Không có công cụ và dịch vụ chuyên dụng cho Big Data.

9. Điện toán đám mây mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs)?

A. Giảm khả năng tiếp cận công nghệ tiên tiến.
B. Tăng chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng CNTT.
C. Tiếp cận công nghệ hiện đại với chi phí hợp lý và linh hoạt.
D. Giới hạn khả năng mở rộng quy mô kinh doanh.

10. Loại hình dịch vụ đám mây nào cho phép người dùng chạy mã (code) mà không cần quan tâm đến máy chủ hoặc hệ điều hành bên dưới?

A. IaaS
B. PaaS
C. FaaS
D. CaaS

11. Trong mô hình 'trách nhiệm chung′ (shared responsibility model) của điện toán đám mây, trách nhiệm bảo mật nào THUỘC VỀ khách hàng khi sử dụng dịch vụ IaaS?

A. Bảo mật cơ sở hạ tầng vật lý của trung tâm dữ liệu.
B. Bảo mật hệ điều hành, ứng dụng và dữ liệu trên máy ảo.
C. Bảo mật mạng và tường lửa của nhà cung cấp.
D. Bảo mật toàn bộ ngăn xếp công nghệ từ phần cứng đến ứng dụng.

12. Trong mô hình SaaS, trách nhiệm quản lý cơ sở hạ tầng và ứng dụng thuộc về ai?

A. Khách hàng sử dụng dịch vụ
B. Nhà cung cấp dịch vụ đám mây
C. Bên thứ ba được ủy quyền
D. Cả khách hàng và nhà cung cấp cùng chia sẻ

13. Dịch vụ 'cân bằng tải′ (load balancing) trong đám mây có vai trò gì?

A. Bảo vệ ứng dụng khỏi tấn công DDoS.
B. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.
C. Phân phối lưu lượng truy cập đến nhiều máy chủ để tăng hiệu suất và độ tin cậy.
D. Giám sát và cảnh báo sự cố hệ thống.

14. Công cụ quản lý cấu hình (configuration management) như Ansible, Chef, Puppet được sử dụng trong điện toán đám mây để làm gì?

A. Giám sát hiệu suất ứng dụng.
B. Tự động hóa việc triển khai, cấu hình và quản lý máy chủ và ứng dụng.
C. Phân tích dữ liệu lớn (big data).
D. Quản lý chi phí sử dụng đám mây.

15. Mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào cung cấp cho người dùng khả năng kiểm soát cao nhất đối với hệ điều hành, lưu trữ và các ứng dụng đã triển khai?

A. SaaS (Phần mềm như một dịch vụ)
B. PaaS (Nền tảng như một dịch vụ)
C. IaaS (Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ)
D. FaaS (Hàm như một dịch vụ)

16. Trong ngữ cảnh bảo mật đám mây, 'mã hóa dữ liệu khi nghỉ' (data at rest encryption) có nghĩa là gì?

A. Mã hóa dữ liệu khi truyền qua mạng.
B. Mã hóa dữ liệu khi đang được xử lý trong bộ nhớ.
C. Mã hóa dữ liệu khi được lưu trữ trên thiết bị lưu trữ.
D. Mã hóa dữ liệu chỉ áp dụng cho dữ liệu nhạy cảm.

17. Trong mô hình đám mây lai (hybrid cloud), thành phần nào thường được đặt ở môi trường đám mây riêng tư?

A. Các ứng dụng web công khai.
B. Dữ liệu ít nhạy cảm.
C. Các ứng dụng và dữ liệu nhạy cảm, yêu cầu bảo mật cao.
D. Hệ thống email và cộng tác trực tuyến.

18. Điểm khác biệt chính giữa đám mây công cộng và đám mây riêng tư là gì?

A. Đám mây công cộng có chi phí cao hơn đám mây riêng tư.
B. Đám mây riêng tư được chia sẻ cho nhiều tổ chức, còn đám mây công cộng thì không.
C. Đám mây công cộng thuộc sở hữu và quản lý bởi nhà cung cấp dịch vụ, còn đám mây riêng tư thường do tổ chức tự quản lý.
D. Đám mây riêng tư có khả năng mở rộng tốt hơn đám mây công cộng.

19. Dịch vụ 'lưu trữ đối tượng′ (object storage) trong đám mây thường được sử dụng cho mục đích gì?

A. Lưu trữ dữ liệu có cấu trúc như cơ sở dữ liệu quan hệ.
B. Lưu trữ hệ điều hành và ứng dụng.
C. Lưu trữ dữ liệu phi cấu trúc như hình ảnh, video, tài liệu.
D. Lưu trữ dữ liệu tạm thời (cache) để tăng tốc độ truy cập.

20. Ưu điểm chính của việc sử dụng điện toán đám mây so với cơ sở hạ tầng CNTT truyền thống là gì?

A. Tăng cường bảo mật dữ liệu tuyệt đối.
B. Khả năng mở rộng linh hoạt và tiết kiệm chi phí.
C. Giảm thiểu hoàn toàn sự phụ thuộc vào kết nối internet.
D. Đảm bảo hiệu suất hệ thống ổn định 100% trong mọi tình huống.

21. 'Điện toán biên′ (edge computing) có mối quan hệ như thế nào với điện toán đám mây?

A. Điện toán biên thay thế hoàn toàn điện toán đám mây.
B. Điện toán biên và điện toán đám mây là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
C. Điện toán biên mở rộng điện toán đám mây, đưa khả năng xử lý dữ liệu đến gần nguồn dữ liệu hơn.
D. Điện toán biên chỉ áp dụng cho các thiết bị di động.

22. Công nghệ container (ví dụ: Docker, Kubernetes) thường được sử dụng trong điện toán đám mây để làm gì?

A. Thay thế hoàn toàn máy ảo.
B. Đóng gói và triển khai ứng dụng một cách nhất quán và di động.
C. Giảm độ bảo mật của ứng dụng.
D. Tăng sự phụ thuộc vào nhà cung cấp đám mây cụ thể.

23. Điện toán đám mây có thể hỗ trợ các sáng kiến 'chuyển đổi số' của doanh nghiệp như thế nào?

A. Hạn chế khả năng đổi mới và thử nghiệm.
B. Tăng độ phức tạp và chi phí triển khai công nghệ mới.
C. Cung cấp nền tảng linh hoạt, khả năng mở rộng và các dịch vụ hỗ trợ đổi mới nhanh chóng.
D. Giảm sự tương tác và kết nối giữa các bộ phận trong doanh nghiệp.

24. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức khi chuyển đổi sang điện toán đám mây?

A. Đảm bảo an ninh và tuân thủ dữ liệu.
B. Tích hợp với các hệ thống CNTT hiện có.
C. Thiếu hụt kỹ năng và kinh nghiệm về đám mây.
D. Giảm khả năng kiểm soát đối với cơ sở hạ tầng.

25. Điện toán đám mây ảnh hưởng đến vai trò của bộ phận CNTT trong doanh nghiệp như thế nào?

A. Giảm tầm quan trọng của bộ phận CNTT.
B. Bộ phận CNTT chỉ còn vai trò quản lý hợp đồng với nhà cung cấp đám mây.
C. Thay đổi vai trò từ quản lý cơ sở hạ tầng sang tập trung vào chiến lược, đổi mới và hỗ trợ người dùng.
D. Tăng cường vai trò quản lý cơ sở hạ tầng vật lý.

26. Mô hình triển khai đám mây nào phù hợp nhất cho một tổ chức muốn duy trì quyền kiểm soát hoàn toàn dữ liệu và cơ sở hạ tầng, đồng thời đáp ứng các yêu cầu bảo mật nghiêm ngặt?

A. Đám mây công cộng
B. Đám mây riêng tư
C. Đám mây lai
D. Đám mây cộng đồng

27. Trong điện toán đám mây, 'API′ (Application Programming Interface) được sử dụng để làm gì?

A. Quản lý tài khoản người dùng.
B. Giao tiếp và tương tác giữa các ứng dụng và dịch vụ đám mây.
C. Mã hóa dữ liệu truyền và lưu trữ.
D. Cấu hình và quản lý phần cứng máy chủ.

28. Dịch vụ 'mạng phân phối nội dung′ (CDN) trong đám mây giúp cải thiện điều gì?

A. Bảo mật dữ liệu.
B. Khả năng mở rộng của máy chủ.
C. Hiệu suất và tốc độ tải nội dung cho người dùng cuối.
D. Chi phí lưu trữ dữ liệu.

29. Điện toán đám mây có thể giúp các tổ chức giảm thiểu tác động đến môi trường như thế nào?

A. Tăng tiêu thụ năng lượng do các trung tâm dữ liệu lớn.
B. Tăng lượng khí thải carbon từ hoạt động CNTT.
C. Tối ưu hóa sử dụng tài nguyên, giảm lãng phí và chia sẻ hạ tầng hiệu quả hơn.
D. Không có tác động đáng kể đến môi trường.

30. Rủi ro bảo mật nào là phổ biến nhất trong môi trường điện toán đám mây công cộng?

A. Mất điện đột ngột tại trung tâm dữ liệu.
B. Lỗi phần cứng do nhà cung cấp gây ra.
C. Rò rỉ dữ liệu do cấu hình sai hoặc tấn công mạng.
D. Hạn chế về băng thông internet.

1 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 12

1. Trong bối cảnh điện toán đám mây, thuật ngữ `khả năng co giãn′ (elasticity) đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 12

2. Chiến lược `đa đám mây′ (multi-cloud) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

3 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 12

3. Thuật ngữ `serverless computing′ (điện toán phi máy chủ) có nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 12

4. Loại hình dịch vụ đám mây nào cung cấp môi trường phát triển và triển khai ứng dụng hoàn chỉnh, nhưng người dùng không quản lý cơ sở hạ tầng?

5 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 12

5. Khái niệm `kiến trúc microservices′ liên quan đến điện toán đám mây như thế nào?

6 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 12

6. Khái niệm `ảo hóa′ đóng vai trò như thế nào trong điện toán đám mây?

7 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 12

7. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm chính của điện toán đám mây?

8 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 12

8. Điện toán đám mây có thể hỗ trợ phân tích dữ liệu lớn (Big Data) như thế nào?

9 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 12

9. Điện toán đám mây mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs)?

10 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 12

10. Loại hình dịch vụ đám mây nào cho phép người dùng chạy mã (code) mà không cần quan tâm đến máy chủ hoặc hệ điều hành bên dưới?

11 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 12

11. Trong mô hình `trách nhiệm chung′ (shared responsibility model) của điện toán đám mây, trách nhiệm bảo mật nào THUỘC VỀ khách hàng khi sử dụng dịch vụ IaaS?

12 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 12

12. Trong mô hình SaaS, trách nhiệm quản lý cơ sở hạ tầng và ứng dụng thuộc về ai?

13 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 12

13. Dịch vụ `cân bằng tải′ (load balancing) trong đám mây có vai trò gì?

14 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 12

14. Công cụ quản lý cấu hình (configuration management) như Ansible, Chef, Puppet được sử dụng trong điện toán đám mây để làm gì?

15 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 12

15. Mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào cung cấp cho người dùng khả năng kiểm soát cao nhất đối với hệ điều hành, lưu trữ và các ứng dụng đã triển khai?

16 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 12

16. Trong ngữ cảnh bảo mật đám mây, `mã hóa dữ liệu khi nghỉ` (data at rest encryption) có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 12

17. Trong mô hình đám mây lai (hybrid cloud), thành phần nào thường được đặt ở môi trường đám mây riêng tư?

18 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 12

18. Điểm khác biệt chính giữa đám mây công cộng và đám mây riêng tư là gì?

19 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 12

19. Dịch vụ `lưu trữ đối tượng′ (object storage) trong đám mây thường được sử dụng cho mục đích gì?

20 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 12

20. Ưu điểm chính của việc sử dụng điện toán đám mây so với cơ sở hạ tầng CNTT truyền thống là gì?

21 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 12

21. `Điện toán biên′ (edge computing) có mối quan hệ như thế nào với điện toán đám mây?

22 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 12

22. Công nghệ container (ví dụ: Docker, Kubernetes) thường được sử dụng trong điện toán đám mây để làm gì?

23 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 12

23. Điện toán đám mây có thể hỗ trợ các sáng kiến `chuyển đổi số` của doanh nghiệp như thế nào?

24 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 12

24. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức khi chuyển đổi sang điện toán đám mây?

25 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 12

25. Điện toán đám mây ảnh hưởng đến vai trò của bộ phận CNTT trong doanh nghiệp như thế nào?

26 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 12

26. Mô hình triển khai đám mây nào phù hợp nhất cho một tổ chức muốn duy trì quyền kiểm soát hoàn toàn dữ liệu và cơ sở hạ tầng, đồng thời đáp ứng các yêu cầu bảo mật nghiêm ngặt?

27 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 12

27. Trong điện toán đám mây, `API′ (Application Programming Interface) được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 12

28. Dịch vụ `mạng phân phối nội dung′ (CDN) trong đám mây giúp cải thiện điều gì?

29 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 12

29. Điện toán đám mây có thể giúp các tổ chức giảm thiểu tác động đến môi trường như thế nào?

30 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 12

30. Rủi ro bảo mật nào là phổ biến nhất trong môi trường điện toán đám mây công cộng?