Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dinh dưỡng học

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

1. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc ăn đủ rau và trái cây?

A. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch
B. Cải thiện chức năng não
C. Tăng cường sức mạnh cơ bắp
D. Hỗ trợ hệ tiêu hóa khỏe mạnh

2. Vitamin nào sau đây là vitamin tan trong chất béo và có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?

A. Vitamin C
B. Vitamin B12
C. Vitamin K
D. Vitamin B6

3. Loại chất béo nào được coi là 'lành mạnh′ và thường có nhiều trong dầu ô liu và quả bơ?

A. Chất béo bão hòa
B. Chất béo chuyển hóa
C. Chất béo không bão hòa đơn
D. Chất béo không bão hòa đa

4. Loại thực phẩm lên men nào sau đây có lợi cho sức khỏe đường ruột nhờ chứa probiotic?

A. Bánh mì trắng
B. Thịt xông khói
C. Sữa chua
D. Nước ngọt có gas

5. Khoáng chất nào quan trọng cho việc vận chuyển oxy trong máu và thiếu hụt có thể gây thiếu máu?

A. Canxi
B. Sắt
C. Kẽm
D. Kali

6. Chất chống oxy hóa (antioxidant) có vai trò gì trong dinh dưỡng?

A. Cung cấp năng lượng
B. Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do
C. Hỗ trợ tiêu hóa chất béo
D. Tăng cường hấp thu khoáng chất

7. Điều gì có thể xảy ra nếu một người ăn chay trường không bổ sung đủ vitamin B12?

A. Thiếu máu ác tính
B. Bệnh còi xương
C. Suy giảm thị lực
D. Rối loạn đông máu

8. Chế độ ăn kiêng DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) được thiết kế để làm gì?

A. Giảm cân nhanh chóng
B. Kiểm soát huyết áp cao
C. Điều trị bệnh tiểu đường
D. Cải thiện sức khỏe xương khớp

9. Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Tỷ lệ mỡ cơ thể
B. Mức độ hoạt động thể chất
C. Cân nặng so với chiều cao
D. Sức khỏe tim mạch

10. Thiếu hụt chất dinh dưỡng nào sau đây có thể dẫn đến bệnh còi xương ở trẻ em?

A. Sắt
B. Vitamin D
C. Canxi
D. Vitamin C

11. Trong dinh dưỡng thể thao, 'tải carbohydrate′ (carbohydrate loading) là gì và được áp dụng cho đối tượng nào?

A. Tăng cường protein trước khi tập luyện sức mạnh
B. Giảm lượng carbohydrate để đốt cháy mỡ thừa
C. Tăng cường dự trữ glycogen cơ bắp trước các sự kiện sức bền
D. Bổ sung carbohydrate ngay sau khi tập luyện để phục hồi

12. Vitamin B12 chủ yếu có trong nguồn thực phẩm nào?

A. Rau xanh đậm
B. Trái cây họ cam quýt
C. Thực phẩm có nguồn gốc động vật
D. Các loại hạt

13. Khi đọc nhãn dinh dưỡng thực phẩm, bạn nên chú ý đến thông tin nào để kiểm soát lượng calo nạp vào?

A. Danh sách thành phần
B. Kích thước khẩu phần ăn và calo trên mỗi khẩu phần
C. Hàm lượng vitamin và khoáng chất
D. Ngày sản xuất và hạn sử dụng

14. Trong các loại carbohydrate, loại nào được hấp thu chậm hơn và có lợi cho việc kiểm soát đường huyết?

A. Đường đơn (monosaccharide)
B. Đường đôi (disaccharide)
C. Tinh bột (starch)
D. Chất xơ (fiber)

15. Nguyên tắc 'Bàn ăn lành mạnh′ khuyến nghị tỷ lệ rau và trái cây nên chiếm bao nhiêu phần trong mỗi bữa ăn?

A. 1∕4
B. 1∕2
C. 3∕4
D. Toàn bộ

16. Chức năng chính của protein trong cơ thể là gì?

A. Cung cấp năng lượng nhanh chóng
B. Xây dựng và sửa chữa mô
C. Dự trữ năng lượng dài hạn
D. Điều hòa thân nhiệt

17. Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của việc thiếu nước (mất nước) trong cơ thể?

A. Khát nước
B. Nước tiểu màu vàng đậm
C. Đi tiểu thường xuyên
D. Khô miệng và da

18. Chất xơ đóng vai trò gì trong chế độ ăn uống?

A. Cung cấp năng lượng trực tiếp
B. Hỗ trợ tiêu hóa và duy trì sức khỏe đường ruột
C. Tăng cường hấp thu vitamin
D. Giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL)

19. Khái niệm 'mật độ dinh dưỡng′ (nutrient density) trong thực phẩm đề cập đến điều gì?

A. Lượng calo trên mỗi đơn vị trọng lượng
B. Lượng chất dinh dưỡng trên mỗi đơn vị calo
C. Hàm lượng chất xơ trong thực phẩm
D. Hàm lượng protein trong thực phẩm

20. Tại sao việc ăn sáng được coi là quan trọng trong dinh dưỡng?

A. Cung cấp năng lượng cho cả ngày và cải thiện sự tập trung
B. Giúp giảm cân hiệu quả
C. Tăng cường quá trình trao đổi chất vào buổi sáng
D. Ngăn ngừa bệnh tim mạch

21. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thị lực khỏe mạnh, đặc biệt là trong điều kiện ánh sáng yếu?

A. Vitamin C
B. Vitamin D
C. Vitamin A
D. Vitamin E

22. Khi lựa chọn chất béo trong chế độ ăn uống, tỷ lệ giữa omega-6 và omega-3 nên như thế nào để tối ưu sức khỏe?

A. Tỷ lệ omega-6 cao hơn omega-3
B. Tỷ lệ omega-3 cao hơn omega-6
C. Tỷ lệ omega-6 và omega-3 tương đương nhau
D. Không có sự khác biệt về tỷ lệ

23. Vitamin C có vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây?

A. Tổng hợp DNA
B. Hấp thu canxi
C. Tổng hợp collagen và tăng cường hệ miễn dịch
D. Chuyển hóa carbohydrate

24. Phương pháp nấu ăn nào sau đây được coi là lành mạnh nhất vì sử dụng ít chất béo nhất?

A. Chiên ngập dầu
B. Xào
C. Hấp
D. Nướng

25. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp protein hoàn chỉnh?

A. Gạo lứt
B. Đậu nành
C. Ngô
D. Khoai tây

26. Khuyến nghị về lượng đường tự do (free sugar) tiêu thụ hàng ngày của WHO là bao nhiêu?

A. Không quá 50% tổng năng lượng
B. Không quá 25% tổng năng lượng
C. Không quá 10% tổng năng lượng
D. Không quá 5% tổng năng lượng

27. Chất dinh dưỡng đa lượng nào cung cấp năng lượng chính cho cơ thể và được lưu trữ dưới dạng glycogen ở gan và cơ?

A. Protein
B. Carbohydrate
C. Chất béo
D. Vitamin

28. Điều gì xảy ra nếu cơ thể tiêu thụ quá nhiều protein trong thời gian dài?

A. Tích tụ mỡ thừa
B. Gây áp lực lên thận và gan
C. Tăng cường sức khỏe xương
D. Cải thiện chức năng tim mạch

29. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp omega-3 tốt nhất?

A. Thịt bò
B. Trứng gà
C. Cá hồi
D. Phô mai

30. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng chính của nước trong cơ thể?

A. Vận chuyển chất dinh dưỡng
B. Điều hòa thân nhiệt
C. Cung cấp năng lượng trực tiếp
D. Tham gia vào các phản ứng hóa học

1 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 12

1. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc ăn đủ rau và trái cây?

2 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 12

2. Vitamin nào sau đây là vitamin tan trong chất béo và có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?

3 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 12

3. Loại chất béo nào được coi là `lành mạnh′ và thường có nhiều trong dầu ô liu và quả bơ?

4 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 12

4. Loại thực phẩm lên men nào sau đây có lợi cho sức khỏe đường ruột nhờ chứa probiotic?

5 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 12

5. Khoáng chất nào quan trọng cho việc vận chuyển oxy trong máu và thiếu hụt có thể gây thiếu máu?

6 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 12

6. Chất chống oxy hóa (antioxidant) có vai trò gì trong dinh dưỡng?

7 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 12

7. Điều gì có thể xảy ra nếu một người ăn chay trường không bổ sung đủ vitamin B12?

8 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 12

8. Chế độ ăn kiêng DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) được thiết kế để làm gì?

9 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 12

9. Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá điều gì?

10 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 12

10. Thiếu hụt chất dinh dưỡng nào sau đây có thể dẫn đến bệnh còi xương ở trẻ em?

11 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 12

11. Trong dinh dưỡng thể thao, `tải carbohydrate′ (carbohydrate loading) là gì và được áp dụng cho đối tượng nào?

12 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 12

12. Vitamin B12 chủ yếu có trong nguồn thực phẩm nào?

13 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 12

13. Khi đọc nhãn dinh dưỡng thực phẩm, bạn nên chú ý đến thông tin nào để kiểm soát lượng calo nạp vào?

14 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 12

14. Trong các loại carbohydrate, loại nào được hấp thu chậm hơn và có lợi cho việc kiểm soát đường huyết?

15 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 12

15. Nguyên tắc `Bàn ăn lành mạnh′ khuyến nghị tỷ lệ rau và trái cây nên chiếm bao nhiêu phần trong mỗi bữa ăn?

16 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 12

16. Chức năng chính của protein trong cơ thể là gì?

17 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 12

17. Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của việc thiếu nước (mất nước) trong cơ thể?

18 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 12

18. Chất xơ đóng vai trò gì trong chế độ ăn uống?

19 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 12

19. Khái niệm `mật độ dinh dưỡng′ (nutrient density) trong thực phẩm đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 12

20. Tại sao việc ăn sáng được coi là quan trọng trong dinh dưỡng?

21 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 12

21. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thị lực khỏe mạnh, đặc biệt là trong điều kiện ánh sáng yếu?

22 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 12

22. Khi lựa chọn chất béo trong chế độ ăn uống, tỷ lệ giữa omega-6 và omega-3 nên như thế nào để tối ưu sức khỏe?

23 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 12

23. Vitamin C có vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây?

24 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 12

24. Phương pháp nấu ăn nào sau đây được coi là lành mạnh nhất vì sử dụng ít chất béo nhất?

25 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 12

25. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp protein hoàn chỉnh?

26 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 12

26. Khuyến nghị về lượng đường tự do (free sugar) tiêu thụ hàng ngày của WHO là bao nhiêu?

27 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 12

27. Chất dinh dưỡng đa lượng nào cung cấp năng lượng chính cho cơ thể và được lưu trữ dưới dạng glycogen ở gan và cơ?

28 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 12

28. Điều gì xảy ra nếu cơ thể tiêu thụ quá nhiều protein trong thời gian dài?

29 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 12

29. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp omega-3 tốt nhất?

30 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 12

30. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng chính của nước trong cơ thể?