1. Trong gây mê, 'tỉnh mê' được định nghĩa là trạng thái như thế nào?
A. Bệnh nhân mất hoàn toàn ý thức và không phản ứng với kích thích đau.
B. Bệnh nhân vẫn còn ý thức nhưng không cảm thấy đau.
C. Bệnh nhân đáp ứng với kích thích lời nói nhưng có thể lơ mơ.
D. Bệnh nhân hoàn toàn tỉnh táo, nhận biết về môi trường xung quanh và các kích thích.
2. Biến chứng thường gặp nhất sau gây tê tủy sống là gì?
A. Tụ máu ngoài màng cứng.
B. Đau đầu sau chọc dò tủy sống.
C. Tổn thương thần kinh.
D. Nhiễm trùng màng não tủy.
3. Trong hồi sức ngừng tuần hoàn, nhịp tim nào sau đây KHÔNG phải là chỉ định sốc điện?
A. Rung thất (VF)
B. Nhịp nhanh thất vô mạch (pVT)
C. Vô tâm thu (Asystole)
D. Nhịp nhanh thất có mạch (VT)
4. Theo phân loại ASA, bệnh nhân có bệnh toàn thân nặng đe dọa tính mạng thuộc phân độ nào?
A. ASA II
B. ASA III
C. ASA IV
D. ASA V
5. Loại dịch truyền nào sau đây được ưu tiên sử dụng để bù dịch ban đầu cho bệnh nhân mất máu cấp?
A. Dung dịch glucose 5%.
B. Dung dịch muối sinh lý 0.9% hoặc Ringer Lactate.
C. Dung dịch keo (colloid) như albumin.
D. Dung dịch dextrose 10%.
6. Mục đích chính của giai đoạn tiền mê trong gây mê là gì?
A. Đảm bảo bệnh nhân hoàn toàn mất ý thức trước khi phẫu thuật.
B. Giảm lo lắng, đau đớn và các phản xạ có hại của bệnh nhân trước khi gây mê.
C. Tối ưu hóa chức năng hô hấp của bệnh nhân trong suốt quá trình phẫu thuật.
D. Cung cấp dinh dưỡng cho bệnh nhân trong giai đoạn nhịn ăn trước phẫu thuật.
7. Loại thuốc giãn cơ nào sau đây có thời gian tác dụng ngắn nhất, thường dùng trong đặt nội khí quản nhanh?
A. Vecuronium
B. Rocuronium
C. Succinylcholine
D. Pancuronium
8. Thử nghiệm Mallampati được sử dụng để đánh giá yếu tố nào trước khi gây mê?
A. Chức năng tim mạch.
B. Độ khó đặt nội khí quản.
C. Chức năng hô hấp.
D. Tình trạng dị ứng thuốc.
9. Trong gây mê, 'mê cân bằng' (balanced anesthesia) là gì?
A. Chỉ sử dụng một loại thuốc mê duy nhất.
B. Kết hợp nhiều loại thuốc mê và thuốc hỗ trợ để đạt được mục tiêu gây mê.
C. Gây mê bằng phương pháp thôi miên.
D. Gây mê chỉ sử dụng thuốc giãn cơ.
10. Trong hồi sức tim phổi (CPR), tỷ lệ ép tim và thổi ngạt cho người lớn là bao nhiêu?
A. 15:2
B. 30:2
C. 30:5
D. 15:5
11. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm nguy cơ hít sặc trong gây mê?
A. Nhịn ăn uống trước mổ.
B. Sử dụng thuốc kháng acid dạ dày.
C. Khởi mê nhanh (Rapid Sequence Induction).
D. Đặt sonde dạ dày sau khởi mê.
12. Trong hồi sức ngừng tuần hoàn, amiodarone hoặc lidocaine được sử dụng để điều trị nhịp tim nào?
A. Nhịp chậm xoang.
B. Rung thất (VF) hoặc nhịp nhanh thất vô mạch (pVT) kháng trị với sốc điện.
C. Vô tâm thu (Asystole).
D. Hoạt động điện vô mạch (PEA).
13. Khi nào thì nên sử dụng mặt nạ thanh quản (LMA) thay vì đặt nội khí quản để kiểm soát đường thở?
A. Khi bệnh nhân có dạ dày đầy và nguy cơ hít sặc cao.
B. Khi cần kiểm soát đường thở kéo dài trong ICU.
C. Trong phẫu thuật ngắn, ít xâm lấn và bệnh nhân không có nguy cơ hít sặc cao.
D. Khi cần thông khí áp lực dương cao.
14. Trong gây mê, 'khởi mê nhanh' (Rapid Sequence Induction - RSI) được chỉ định trong trường hợp nào?
A. Bệnh nhân có dạ dày rỗng.
B. Bệnh nhân có nguy cơ hít sặc cao.
C. Phẫu thuật chương trình.
D. Gây mê cho trẻ em.
15. Ưu điểm chính của gây tê vùng so với gây mê toàn thân là gì?
A. Kiểm soát đau tốt hơn sau phẫu thuật.
B. Thời gian phục hồi nhanh hơn và ít tác dụng phụ toàn thân.
C. Thích hợp cho mọi loại phẫu thuật.
D. Dễ thực hiện và ít đòi hỏi trang thiết bị.
16. Thuốc nào sau đây là thuốc đối kháng của morphin, được sử dụng để giải quyết tình trạng ức chế hô hấp do opioid?
A. Fentanyl
B. Naloxone
C. Ketamine
D. Midazolam
17. Trong hồi sức ngừng tuần hoàn, epinephrine (adrenaline) được sử dụng với mục đích chính nào?
A. Làm chậm nhịp tim.
B. Tăng sức co bóp cơ tim và sức cản ngoại vi.
C. Giảm huyết áp.
D. Giãn mạch máu.
18. Một bệnh nhân sau phẫu thuật xuất hiện tình trạng co thắt thanh quản. Biện pháp xử trí ban đầu nào là quan trọng nhất?
A. Đặt lại nội khí quản.
B. Thở oxy 100% và thông khí áp lực dương.
C. Tiêm thuốc giãn cơ.
D. Hút đờm dãi.
19. Trong quá trình gây mê, tụt huyết áp có thể do những nguyên nhân nào sau đây, NGOẠI TRỪ?
A. Tác dụng của thuốc mê làm giãn mạch.
B. Mất máu do phẫu thuật.
C. Đau không kiểm soát.
D. Ức chế trung tâm tim mạch do thuốc mê.
20. Chỉ số BIS (Bispectral Index) được sử dụng để theo dõi mức độ nào của bệnh nhân trong gây mê?
A. Độ giãn cơ.
B. Độ mê (mức độ ý thức).
C. Độ giảm đau.
D. Độ ổn định huyết động.
21. Ý nghĩa của việc theo dõi EtCO2 (Capnography) trong gây mê và hồi sức là gì?
A. Đo nồng độ oxy trong máu động mạch.
B. Đánh giá hiệu quả thông khí và tuần hoàn.
C. Theo dõi huyết áp liên tục.
D. Đo độ bão hòa oxy ngoại vi.
22. Trong quá trình gây mê toàn thân, giai đoạn 'mê phẫu thuật' tương ứng với giai đoạn Guedel thứ mấy?
A. Giai đoạn 1
B. Giai đoạn 2
C. Giai đoạn 3
D. Giai đoạn 4
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến thời gian tác dụng của thuốc gây tê tại chỗ?
A. Nồng độ thuốc
B. Thể tích thuốc
C. Thêm epinephrine
D. Tuổi của bệnh nhân
24. Phương pháp gây tê nào sau đây thường được sử dụng cho phẫu thuật chi dưới và vùng bụng dưới?
A. Gây tê đám rối thần kinh cánh tay.
B. Gây tê ngoài màng cứng.
C. Gây tê tĩnh mạch vùng (Bier block).
D. Gây tê tại chỗ.
25. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa hạ thân nhiệt trong quá trình phẫu thuật?
A. Truyền dịch lạnh.
B. Sử dụng đèn sưởi ấm bệnh nhân.
C. Đặt bệnh nhân nằm sấp.
D. Giảm độ ẩm phòng mổ.
26. Biến chứng nguy hiểm nhất của gây tê tủy sống là gì?
A. Đau đầu sau chọc dò tủy sống
B. Tụt huyết áp
C. Ứ đọng nước tiểu
D. Ngừng thở
27. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng như một thuốc khởi mê tĩnh mạch?
A. Sevoflurane
B. Propofol
C. Nitrous oxide
D. Isoflurane
28. Trong gây mê, hội chứng tăng thân nhiệt ác tính (Malignant Hyperthermia) được gây ra bởi yếu tố nào?
A. Thuốc mê opioid.
B. Thuốc giãn cơ khử cực và một số thuốc mê bốc hơi.
C. (Lựa chọn 3)
D. (Lựa chọn 4 nếu có)
29. Phương pháp nào sau đây được ưu tiên sử dụng để kiểm soát đường thở khó trong cấp cứu?
A. Đặt nội khí quản đường miệng
B. Đặt nội khí quản đường mũi
C. Mở khí quản cấp cứu
D. Thông khí bằng mặt nạ thanh quản (LMA)
30. Nguyên tắc 'NPO' (nothing per os) trước phẫu thuật nhằm mục đích chính nào?
A. Giảm đau sau mổ.
B. Phòng ngừa hít sặc dịch dạ dày vào phổi trong quá trình gây mê.
C. Giảm buồn nôn và nôn sau mổ.
D. Tăng hiệu quả của thuốc mê.