Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giải phẫu bệnh

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

1. Loại viêm nào đặc trưng bởi sự xâm nhập của bạch cầu đa nhân trung tính và thường là phản ứng cấp tính?

A. Viêm mạn tính
B. Viêm hạt
C. Viêm mủ
D. Viêm thanh dịch

2. Trong chẩn đoán ung thư, 'độ mô học' (grade) của khối u đề cập đến:

A. Kích thước của khối u.
B. Mức độ lan rộng của khối u (giai đoạn).
C. Mức độ biệt hóa của tế bào ung thư và mức độ giống tế bào bình thường.
D. Vị trí giải phẫu của khối u.

3. Loại phản ứng quá mẫn nào liên quan đến kháng thể IgE và giải phóng histamine từ tế bào mast?

A. Quá mẫn typ I (Phản ứng tức thì)
B. Quá mẫn typ II (Phản ứng độc tế bào)
C. Quá mẫn typ III (Phản ứng phức hợp miễn dịch)
D. Quá mẫn typ IV (Phản ứng quá mẫn muộn)

4. Giải phẫu bệnh là ngành khoa học nghiên cứu về:

A. Sự thay đổi về chức năng sinh lý của cơ thể.
B. Sự thay đổi về hình thái và chức năng của tế bào, mô và cơ quan trong bệnh tật.
C. Các phương pháp điều trị bệnh bằng phẫu thuật.
D. Cấu trúc giải phẫu bình thường của cơ thể người.

5. Thuật ngữ nào mô tả sự chết tế bào theo chương trình, đóng vai trò quan trọng trong phát triển và loại bỏ tế bào tổn thương?

A. Hoại tử (Necrosis)
B. Apoptosis
C. Dị sản (Metaplasia)
D. Tăng sản (Hyperplasia)

6. Tình trạng tế bào thay thế bằng một loại tế bào khác, thường gặp ở biểu mô phế quản của người hút thuốc lá, được gọi là:

A. Tăng sản (Hyperplasia)
B. Dị sản (Metaplasia)
C. Loạn sản (Dysplasia)
D. Teo đét (Atrophy)

7. Trong bệnh hen suyễn, sự viêm mạn tính đường thở chủ yếu liên quan đến loại tế bào viêm nào?

A. Bạch cầu đa nhân trung tính
B. Bạch cầu ái toan
C. Đại thực bào
D. Tế bào mast

8. Xét nghiệm Papanicolaou (Pap smear) được sử dụng để sàng lọc ung thư:

A. Phổi
B. Vú
C. Cổ tử cung
D. Đại tràng

9. Quá trình sửa chữa mô bằng cách thay thế mô bị tổn thương bằng mô liên kết được gọi là:

A. Tái tạo (Regeneration)
B. Lành sẹo (Scar formation)
C. Tăng sinh mạch máu (Angiogenesis)
D. Viêm (Inflammation)

10. Thuật ngữ 'di căn' trong ung thư học đề cập đến:

A. Sự tăng trưởng của khối u tại vị trí ban đầu.
B. Sự lan rộng của tế bào ung thư từ vị trí ban đầu đến các vị trí khác trong cơ thể.
C. Sự hình thành mạch máu mới trong khối u.
D. Sự biệt hóa của tế bào ung thư.

11. Cơ chế bệnh sinh nào sau đây KHÔNG thuộc về rối loạn tuần hoàn?

A. Thiếu máu cục bộ (Ischemia)
B. Nhồi máu (Infarction)
C. Tăng sản (Hyperplasia)
D. Phù (Edema)

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp gây viêm cấp tính?

A. Vi khuẩn
B. Virus
C. Phản ứng tự miễn
D. Lão hóa tế bào

13. Sự thay đổi thích ứng nào của tế bào liên quan đến sự tăng kích thước tế bào, dẫn đến tăng kích thước cơ quan?

A. Teo đét (Atrophy)
B. Phì đại (Hypertrophy)
C. Tăng sản (Hyperplasia)
D. Loạn sản (Dysplasia)

14. Trong bệnh lao, loại hoại tử đặc trưng thường thấy ở trung tâm u hạt lao là:

A. Hoại tử đông
B. Hoại tử hóa lỏng
C. Hoại tử mỡ
D. Hoại tử bã đậu

15. Quá trình hình thành mạch máu mới từ các mạch máu có sẵn, đóng vai trò quan trọng trong lành vết thương và phát triển khối u được gọi là:

A. Tăng sinh mạch máu (Angiogenesis)
B. Tạo mạch (Vasculogenesis)
C. Xơ hóa (Fibrosis)
D. Tái tạo (Regeneration)

16. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định bản chất của khối u (lành tính hay ác tính)?

A. Xét nghiệm máu
B. Chụp X-quang
C. Sinh thiết và giải phẫu bệnh
D. Siêu âm

17. Cơ chế bệnh sinh của bệnh gout liên quan đến sự tích tụ tinh thể chất nào trong khớp?

A. Calcium pyrophosphate
B. Monosodium urate
C. Cholesterol
D. Hydroxyapatite

18. Loại u nào sau đây có khả năng xâm lấn xung quanh và di căn xa?

A. U lành tính (Benign tumor)
B. U ác tính (Malignant tumor)
C. U tuyến (Adenoma)
D. U nhú (Papilloma)

19. Cơ chế chính gây phù trong suy dinh dưỡng thể Kwashiorkor là gì?

A. Tăng áp lực thủy tĩnh
B. Giảm áp lực keo
C. Tăng tính thấm thành mạch
D. Tắc nghẽn bạch huyết

20. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của xơ vữa động mạch?

A. Tăng sinh tế bào nội mô
B. Tích tụ lipid và tế bào viêm trong thành động mạch
C. Co thắt mạch máu
D. Tăng đông máu

21. Loại hoại tử nào thường gặp trong nhồi máu cơ tim?

A. Hoại tử đông (Coagulative necrosis)
B. Hoại tử hóa lỏng (Liquefactive necrosis)
C. Hoại tử mỡ (Fat necrosis)
D. Hoại tử bã đậu (Caseous necrosis)

22. Loại đột biến gen nào thường gặp trong ung thư, biến đổi gen bình thường thành gen sinh ung (oncogene)?

A. Đột biến mất đoạn
B. Đột biến điểm hoạt hóa (Gain-of-function mutation)
C. Đột biến điểm bất hoạt (Loss-of-function mutation)
D. Đột biến chuyển đoạn

23. Loại ung thư nào có nguồn gốc từ tế bào biểu mô?

A. Sarcoma
B. Lymphoma
C. Carcinoma
D. Leukemia

24. Tình trạng nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả của viêm mạn tính?

A. Xơ hóa (Fibrosis)
B. Hình thành u hạt (Granuloma formation)
C. Sưng, nóng, đỏ, đau cấp tính
D. Mất chức năng cơ quan

25. Trong quá trình viêm, chất trung gian hóa học nào gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch?

A. Interleukin-1
B. Yếu tố hoại tử u (TNF)
C. Histamine
D. Chemotaxin

26. Xét nghiệm hóa mô miễn dịch (immunohistochemistry) trong giải phẫu bệnh được sử dụng để:

A. Đánh giá hình thái tế bào dưới kính hiển vi quang học.
B. Phát hiện các protein đặc hiệu hoặc kháng nguyên trong mô bệnh phẩm.
C. Phân tích cấu trúc DNA của tế bào.
D. Đếm số lượng tế bào trong mô.

27. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh xơ gan là gì?

A. Viêm gan virus cấp tính
B. Viêm gan mạn tính và xơ hóa
C. Tắc nghẽn đường mật
D. Suy tim phải

28. Loại viêm mạn tính nào đặc trưng bởi sự hình thành u hạt?

A. Viêm thanh dịch
B. Viêm mủ
C. Viêm hạt
D. Viêm xơ

29. Nguyên nhân phổ biến nhất của phù toàn thân là gì?

A. Viêm nhiễm
B. Suy tim
C. Tắc mạch bạch huyết
D. Dị ứng

30. Sự thay đổi hình thái tế bào nào có thể là tiền đề cho ung thư?

A. Tăng sản (Hyperplasia)
B. Dị sản (Metaplasia)
C. Loạn sản (Dysplasia)
D. Phì đại (Hypertrophy)

1 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 12

1. Loại viêm nào đặc trưng bởi sự xâm nhập của bạch cầu đa nhân trung tính và thường là phản ứng cấp tính?

2 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 12

2. Trong chẩn đoán ung thư, `độ mô học` (grade) của khối u đề cập đến:

3 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 12

3. Loại phản ứng quá mẫn nào liên quan đến kháng thể IgE và giải phóng histamine từ tế bào mast?

4 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 12

4. Giải phẫu bệnh là ngành khoa học nghiên cứu về:

5 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 12

5. Thuật ngữ nào mô tả sự chết tế bào theo chương trình, đóng vai trò quan trọng trong phát triển và loại bỏ tế bào tổn thương?

6 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 12

6. Tình trạng tế bào thay thế bằng một loại tế bào khác, thường gặp ở biểu mô phế quản của người hút thuốc lá, được gọi là:

7 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 12

7. Trong bệnh hen suyễn, sự viêm mạn tính đường thở chủ yếu liên quan đến loại tế bào viêm nào?

8 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 12

8. Xét nghiệm Papanicolaou (Pap smear) được sử dụng để sàng lọc ung thư:

9 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 12

9. Quá trình sửa chữa mô bằng cách thay thế mô bị tổn thương bằng mô liên kết được gọi là:

10 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 12

10. Thuật ngữ `di căn` trong ung thư học đề cập đến:

11 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 12

11. Cơ chế bệnh sinh nào sau đây KHÔNG thuộc về rối loạn tuần hoàn?

12 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 12

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp gây viêm cấp tính?

13 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 12

13. Sự thay đổi thích ứng nào của tế bào liên quan đến sự tăng kích thước tế bào, dẫn đến tăng kích thước cơ quan?

14 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 12

14. Trong bệnh lao, loại hoại tử đặc trưng thường thấy ở trung tâm u hạt lao là:

15 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 12

15. Quá trình hình thành mạch máu mới từ các mạch máu có sẵn, đóng vai trò quan trọng trong lành vết thương và phát triển khối u được gọi là:

16 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 12

16. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định bản chất của khối u (lành tính hay ác tính)?

17 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 12

17. Cơ chế bệnh sinh của bệnh gout liên quan đến sự tích tụ tinh thể chất nào trong khớp?

18 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 12

18. Loại u nào sau đây có khả năng xâm lấn xung quanh và di căn xa?

19 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 12

19. Cơ chế chính gây phù trong suy dinh dưỡng thể Kwashiorkor là gì?

20 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 12

20. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của xơ vữa động mạch?

21 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 12

21. Loại hoại tử nào thường gặp trong nhồi máu cơ tim?

22 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 12

22. Loại đột biến gen nào thường gặp trong ung thư, biến đổi gen bình thường thành gen sinh ung (oncogene)?

23 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 12

23. Loại ung thư nào có nguồn gốc từ tế bào biểu mô?

24 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 12

24. Tình trạng nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả của viêm mạn tính?

25 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 12

25. Trong quá trình viêm, chất trung gian hóa học nào gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch?

26 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 12

26. Xét nghiệm hóa mô miễn dịch (immunohistochemistry) trong giải phẫu bệnh được sử dụng để:

27 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 12

27. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh xơ gan là gì?

28 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 12

28. Loại viêm mạn tính nào đặc trưng bởi sự hình thành u hạt?

29 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 12

29. Nguyên nhân phổ biến nhất của phù toàn thân là gì?

30 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 12

30. Sự thay đổi hình thái tế bào nào có thể là tiền đề cho ung thư?