Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục nghề nghiệp

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

1. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp, người học có trình độ trung cấp nghề có thể học liên thông lên trình độ nào?

A. Sơ cấp nghề.
B. Trung cấp chuyên nghiệp.
C. Cao đẳng nghề hoặc đại học.
D. Không được học liên thông lên trình độ cao hơn.

2. Đâu là thách thức đối với giáo dục nghề nghiệp trong việc đáp ứng nhu cầu nhân lực cho các ngành công nghiệp mới nổi?

A. Các ngành công nghiệp mới nổi không cần nhân lực có kỹ năng.
B. Chương trình đào tạo nghề thường chậm cập nhật so với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và ngành nghề mới.
C. Nguồn nhân lực cho giáo dục nghề nghiệp quá dồi dào.
D. Giáo dục nghề nghiệp đã đáp ứng hoàn toàn nhu cầu nhân lực cho các ngành này.

3. Nội dung giáo dục hướng nghiệp trong trường phổ thông có vai trò gì đối với giáo dục nghề nghiệp?

A. Không có vai trò.
B. Giúp học sinh hiểu rõ hơn về các ngành nghề, định hướng lựa chọn học nghề phù hợp sau này.
C. Thay thế hoàn toàn cho giáo dục nghề nghiệp.
D. Chỉ tập trung vào việc định hướng vào đại học.

4. Giáo dục nghề nghiệp đóng vai trò như thế nào trong việc giảm tỷ lệ thất nghiệp, đặc biệt là ở nhóm thanh niên?

A. Không có vai trò đáng kể.
B. Giúp thanh niên có kỹ năng nghề nghiệp, dễ dàng tìm kiếm việc làm, từ đó giảm thất nghiệp.
C. Chỉ có tác dụng đối với người đã có kinh nghiệm làm việc.
D. Làm tăng tỷ lệ thất nghiệp do tạo ra nhiều lao động có tay nghề.

5. Một trong những thách thức lớn nhất của giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay là gì?

A. Số lượng trường nghề quá ít.
B. Chất lượng đào tạo chưa đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động.
C. Học phí giáo dục nghề nghiệp quá cao.
D. Thiếu đội ngũ giáo viên có trình độ cao.

6. Để giáo dục nghề nghiệp thực sự trở thành trụ cột của hệ thống giáo dục quốc dân, cần thay đổi nhận thức xã hội như thế nào?

A. Xem giáo dục nghề nghiệp là lựa chọn thứ yếu sau giáo dục phổ thông và đại học.
B. Nâng cao vị thế và giá trị của giáo dục nghề nghiệp, coi trọng kỹ năng nghề nghiệp.
C. Chỉ tập trung phát triển giáo dục đại học để nâng cao trình độ dân trí.
D. Giảm bớt đầu tư cho giáo dục nghề nghiệp để tập trung cho giáo dục phổ thông.

7. Giáo dục thường xuyên và giáo dục nghề nghiệp có điểm chung nào sau đây?

A. Chỉ dành cho người đã có bằng tốt nghiệp THPT.
B. Cùng thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và hướng tới phát triển kỹ năng, kiến thức cho người học.
C. Chỉ đào tạo các ngành nghề liên quan đến công nghệ.
D. Đều do doanh nghiệp trực tiếp quản lý.

8. So sánh với giáo dục đại học, giáo dục nghề nghiệp thường có ưu điểm nổi bật nào về thời gian đào tạo?

A. Thời gian đào tạo dài hơn để đảm bảo kiến thức chuyên sâu.
B. Thời gian đào tạo tương đương.
C. Thời gian đào tạo ngắn hơn, giúp người học nhanh chóng gia nhập thị trường lao động.
D. Thời gian đào tạo không cố định, tùy thuộc vào năng lực người học.

9. Đâu là vai trò của giáo viên giáo dục nghề nghiệp trong bối cảnh đổi mới giáo dục hiện nay?

A. Chỉ truyền đạt kiến thức lý thuyết trong sách giáo trình.
B. Đóng vai trò là người hướng dẫn, hỗ trợ người học phát triển năng lực tự học và sáng tạo.
C. Kiểm soát chặt chẽ quá trình học tập của người học.
D. Chỉ tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng thực hành.

10. Trong giáo dục nghề nghiệp, khái niệm 'chuẩn đầu ra' được hiểu là gì?

A. Tiêu chuẩn về cơ sở vật chất của trường nghề.
B. Yêu cầu về kiến thức, kỹ năng, thái độ mà người học cần đạt được sau khi hoàn thành khóa học.
C. Quy định về học phí và các khoản thu khác.
D. Số lượng sinh viên tối đa được tuyển sinh mỗi năm.

11. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc phân luồng học sinh sau THCS sang giáo dục nghề nghiệp?

A. Đảm bảo mọi học sinh đều vào được đại học.
B. Giảm áp lực cạnh tranh vào các trường THPT công lập.
C. Định hướng nghề nghiệp sớm cho học sinh.
D. Đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường lao động.

12. Loại hình cơ sở giáo dục nghề nghiệp nào KHÔNG do nhà nước quản lý trực tiếp?

A. Trung tâm giáo dục nghề nghiệp công lập.
B. Trường cao đẳng nghề tư thục.
C. Trường trung cấp nghề công lập.
D. Trường cao đẳng nghề công lập.

13. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giáo dục nghề nghiệp Việt Nam cần tập trung vào việc gì để nâng cao khả năng cạnh tranh?

A. Giữ nguyên chương trình đào tạo truyền thống.
B. Tiếp cận chuẩn mực quốc tế về kỹ năng nghề, ngoại ngữ và văn hóa làm việc.
C. Chỉ tập trung đào tạo cho thị trường lao động trong nước.
D. Giảm bớt thời gian đào tạo.

14. Chính sách hỗ trợ nào của nhà nước có vai trò thúc đẩy sự phát triển của giáo dục nghề nghiệp?

A. Tăng cường đầu tư cho giáo dục đại học.
B. Khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào đào tạo nghề và sử dụng lao động qua đào tạo nghề.
C. Giảm chỉ tiêu tuyển sinh vào các trường nghề.
D. Tăng cường kiểm tra, giám sát các hoạt động giáo dục phổ thông.

15. Hình thức đào tạo từ xa trong giáo dục nghề nghiệp có ưu điểm chính là gì?

A. Chất lượng đào tạo cao hơn so với hình thức chính quy.
B. Linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập, phù hợp với nhiều đối tượng.
C. Học phí thấp hơn so với các hình thức khác.
D. Được doanh nghiệp đánh giá cao hơn.

16. Trong quá trình học tập tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp, hoạt động nào giúp người học rèn luyện kỹ năng nghề nghiệp tốt nhất?

A. Tham gia các hoạt động ngoại khóa.
B. Thực hành, thực tập tại xưởng trường, doanh nghiệp.
C. Học lý thuyết trên lớp.
D. Đọc sách và tài liệu tham khảo.

17. Để đánh giá chất lượng đào tạo của một cơ sở giáo dục nghề nghiệp, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Cơ sở vật chất hiện đại và khang trang.
B. Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm đúng chuyên ngành.
C. Số lượng giảng viên có trình độ tiến sĩ.
D. Mức học phí cao.

18. Hình thức đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc giáo dục nghề nghiệp theo Luật Giáo dục Việt Nam?

A. Cao đẳng nghề.
B. Trung cấp nghề.
C. Sơ cấp nghề.
D. Đại học chính quy.

19. Trong bối cảnh kinh tế số, kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng trong giáo dục nghề nghiệp?

A. Kỹ năng viết tay và giao tiếp truyền thống.
B. Kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số.
C. Kỹ năng làm việc thủ công và sản xuất truyền thống.
D. Kỹ năng quản lý tài chính cá nhân.

20. Giáo dục nghề nghiệp chủ yếu tập trung vào việc trang bị cho người học:

A. Kiến thức lý thuyết chuyên sâu về khoa học cơ bản.
B. Kỹ năng thực hành và kiến thức ứng dụng để làm việc trong một ngành nghề cụ thể.
C. Nền tảng văn hóa rộng và khả năng tư duy trừu tượng.
D. Kỹ năng nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ.

21. Xu hướng nào đang diễn ra trong giáo dục nghề nghiệp hiện nay để đáp ứng yêu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0?

A. Tăng cường đào tạo các ngành nghề truyền thống.
B. Ứng dụng công nghệ số vào quá trình đào tạo và phát triển các ngành nghề mới liên quan đến công nghệ.
C. Giảm bớt thời gian đào tạo để nhanh chóng cung cấp nhân lực.
D. Tập trung vào đào tạo lý thuyết hơn là thực hành.

22. Hình thức liên kết giữa cơ sở giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp mang lại lợi ích nào sau đây?

A. Giảm chi phí đào tạo cho doanh nghiệp.
B. Tăng cường tính thực tiễn và cập nhật của chương trình đào tạo.
C. Doanh nghiệp có thể can thiệp vào nội dung đào tạo.
D. Cơ sở giáo dục nghề nghiệp phụ thuộc hoàn toàn vào doanh nghiệp.

23. Đâu là một trong những ngộ nhận phổ biến về giáo dục nghề nghiệp trong xã hội?

A. Giáo dục nghề nghiệp là con đường tốt để phát triển sự nghiệp.
B. Giáo dục nghề nghiệp chỉ dành cho học sinh có học lực yếu.
C. Giáo dục nghề nghiệp giúp người học có kỹ năng thực tế.
D. Giáo dục nghề nghiệp đóng góp vào sự phát triển kinh tế.

24. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc lựa chọn ngành nghề theo học ở giáo dục nghề nghiệp?

A. Sở thích cá nhân và năng lực của bản thân.
B. Xu hướng phát triển của các ngành nghề trên thị trường lao động.
C. Lời khuyên từ gia đình và bạn bè.
D. Danh tiếng của trường nghề.

25. Để đảm bảo tính liên thông giữa giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học, cần có giải pháp nào?

A. Xây dựng hệ thống văn bằng chứng chỉ tương đương và công nhận lẫn nhau giữa các cấp trình độ.
B. Giảm bớt số lượng trường nghề.
C. Tăng cường đào tạo liên thông từ trung cấp lên đại học.
D. Yêu cầu tất cả sinh viên tốt nghiệp trường nghề phải học liên thông lên đại học.

26. Để thu hút người học đến với giáo dục nghề nghiệp, giải pháp truyền thông nào là hiệu quả nhất?

A. Chỉ quảng cáo trên báo chí truyền thống.
B. Tăng cường truyền thông về cơ hội việc làm, thu nhập và phát triển sự nghiệp từ giáo dục nghề nghiệp trên các kênh truyền thông đa dạng, đặc biệt là mạng xã hội.
C. Giảm bớt hoạt động truyền thông để tiết kiệm chi phí.
D. Chỉ tập trung truyền thông cho phụ huynh học sinh.

27. Để nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất cho các trường nghề.
B. Đổi mới chương trình đào tạo theo hướng tiếp cận năng lực và chuẩn quốc tế.
C. Tăng cường công tác tuyển sinh vào các trường nghề.
D. Giảm học phí giáo dục nghề nghiệp.

28. Đâu là lợi ích quan trọng nhất mà giáo dục nghề nghiệp mang lại cho người học?

A. Cơ hội học tập suốt đời.
B. Khả năng tự học và nghiên cứu.
C. Con đường ngắn nhất để có việc làm và thu nhập ổn định.
D. Mở rộng kiến thức văn hóa và xã hội.

29. Mô hình đào tạo nghề kép (Dual Vocational Training) có ưu điểm gì nổi bật?

A. Giảm chi phí đào tạo cho người học.
B. Kết hợp học lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp, tăng cường kỹ năng thực tế.
C. Thời gian đào tạo ngắn hơn so với các mô hình khác.
D. Chỉ tập trung đào tạo các ngành nghề truyền thống.

30. Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì?

A. Nâng cao dân trí và phát triển văn hóa.
B. Đào tạo nguồn nhân lực có kỹ năng nghề nghiệp đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.
C. Phát triển khoa học công nghệ và nghiên cứu.
D. Đào tạo cán bộ quản lý và lãnh đạo cấp cao.

1 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

1. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp, người học có trình độ trung cấp nghề có thể học liên thông lên trình độ nào?

2 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

2. Đâu là thách thức đối với giáo dục nghề nghiệp trong việc đáp ứng nhu cầu nhân lực cho các ngành công nghiệp mới nổi?

3 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

3. Nội dung giáo dục hướng nghiệp trong trường phổ thông có vai trò gì đối với giáo dục nghề nghiệp?

4 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

4. Giáo dục nghề nghiệp đóng vai trò như thế nào trong việc giảm tỷ lệ thất nghiệp, đặc biệt là ở nhóm thanh niên?

5 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

5. Một trong những thách thức lớn nhất của giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay là gì?

6 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

6. Để giáo dục nghề nghiệp thực sự trở thành trụ cột của hệ thống giáo dục quốc dân, cần thay đổi nhận thức xã hội như thế nào?

7 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

7. Giáo dục thường xuyên và giáo dục nghề nghiệp có điểm chung nào sau đây?

8 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

8. So sánh với giáo dục đại học, giáo dục nghề nghiệp thường có ưu điểm nổi bật nào về thời gian đào tạo?

9 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

9. Đâu là vai trò của giáo viên giáo dục nghề nghiệp trong bối cảnh đổi mới giáo dục hiện nay?

10 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

10. Trong giáo dục nghề nghiệp, khái niệm `chuẩn đầu ra` được hiểu là gì?

11 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

11. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc phân luồng học sinh sau THCS sang giáo dục nghề nghiệp?

12 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

12. Loại hình cơ sở giáo dục nghề nghiệp nào KHÔNG do nhà nước quản lý trực tiếp?

13 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

13. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giáo dục nghề nghiệp Việt Nam cần tập trung vào việc gì để nâng cao khả năng cạnh tranh?

14 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

14. Chính sách hỗ trợ nào của nhà nước có vai trò thúc đẩy sự phát triển của giáo dục nghề nghiệp?

15 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

15. Hình thức đào tạo từ xa trong giáo dục nghề nghiệp có ưu điểm chính là gì?

16 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

16. Trong quá trình học tập tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp, hoạt động nào giúp người học rèn luyện kỹ năng nghề nghiệp tốt nhất?

17 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

17. Để đánh giá chất lượng đào tạo của một cơ sở giáo dục nghề nghiệp, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

18. Hình thức đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc giáo dục nghề nghiệp theo Luật Giáo dục Việt Nam?

19 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

19. Trong bối cảnh kinh tế số, kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng trong giáo dục nghề nghiệp?

20 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

20. Giáo dục nghề nghiệp chủ yếu tập trung vào việc trang bị cho người học:

21 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

21. Xu hướng nào đang diễn ra trong giáo dục nghề nghiệp hiện nay để đáp ứng yêu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0?

22 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

22. Hình thức liên kết giữa cơ sở giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp mang lại lợi ích nào sau đây?

23 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

23. Đâu là một trong những ngộ nhận phổ biến về giáo dục nghề nghiệp trong xã hội?

24 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

24. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc lựa chọn ngành nghề theo học ở giáo dục nghề nghiệp?

25 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

25. Để đảm bảo tính liên thông giữa giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học, cần có giải pháp nào?

26 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

26. Để thu hút người học đến với giáo dục nghề nghiệp, giải pháp truyền thông nào là hiệu quả nhất?

27 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

27. Để nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

28. Đâu là lợi ích quan trọng nhất mà giáo dục nghề nghiệp mang lại cho người học?

29 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

29. Mô hình đào tạo nghề kép (Dual Vocational Training) có ưu điểm gì nổi bật?

30 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

30. Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì?