Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hành vi người tiêu dùng

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

1. Trong quá trình ra quyết định mua hàng, giai đoạn 'tìm kiếm thông tin′ thường chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố nào sau đây?

A. Động cơ và nhu cầu cá nhân.
B. Nhận thức và thái độ về sản phẩm.
C. Nguồn lực tài chính và khả năng chi trả.
D. Ảnh hưởng từ bạn bè, gia đình và mạng xã hội.

2. Yếu tố tâm lý nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm 'nhận thức′ (perception) ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng?

A. Sự chú ý có chọn lọc (Selective attention).
B. Sự bóp méo thông tin (Selective distortion).
C. Sự ghi nhớ có chọn lọc (Selective retention).
D. Động cơ (Motivation).

3. Trong mô hình 'đa thuộc tính′ (multi-attribute model) về thái độ, người tiêu dùng đánh giá các thương hiệu dựa trên yếu tố nào?

A. Giá cả và khuyến mãi.
B. Thuộc tính sản phẩm và tầm quan trọng của chúng.
C. Quảng cáo và truyền thông.
D. Xuất xứ và thương hiệu.

4. Hành vi 'trung thành thương hiệu′ (brand loyalty) thường được hình thành mạnh mẽ nhất sau giai đoạn nào trong quá trình mua hàng?

A. Nhận biết nhu cầu.
B. Tìm kiếm thông tin.
C. Đánh giá các lựa chọn.
D. Đánh giá sau khi mua.

5. Trong mô hình quá trình quyết định mua hàng, giai đoạn nào người tiêu dùng có thể trải nghiệm 'sự bất hòa sau mua′ (post-purchase dissonance)?

A. Nhận biết nhu cầu.
B. Tìm kiếm thông tin.
C. Đánh giá các lựa chọn.
D. Đánh giá sau mua.

6. Chiến lược định vị thương hiệu (brand positioning) thành công cần tập trung vào việc tạo ra điều gì trong tâm trí người tiêu dùng?

A. Sản phẩm có giá thấp nhất thị trường.
B. Sự khác biệt và độc đáo so với đối thủ.
C. Mạng lưới phân phối rộng khắp.
D. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ nhất.

7. Loại nhóm tham khảo nào mà người tiêu dùng KHÔNG mong muốn thuộc về và cố gắng tránh hành vi của nhóm đó?

A. Nhóm ngưỡng mộ.
B. Nhóm liên kết.
C. Nhóm tẩy chay.
D. Nhóm sơ cấp.

8. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò thành viên trong gia đình ảnh hưởng đến quyết định mua hàng?

A. Người khởi xướng (Initiator).
B. Người ảnh hưởng (Influencer).
C. Người quyết định (Decider).
D. Người sản xuất (Producer).

9. Chiến lược marketing 'định vị đối đầu′ (competitive positioning) thường được sử dụng bởi thương hiệu nào?

A. Thương hiệu dẫn đầu thị trường.
B. Thương hiệu mới gia nhập thị trường.
C. Thương hiệu muốn thách thức vị trí dẫn đầu.
D. Thương hiệu tập trung vào thị trường ngách.

10. Chiến lược marketing 'định vị dựa trên giá trị' (value-based positioning) tập trung vào việc nhấn mạnh điều gì?

A. Giá thấp nhất trên thị trường.
B. Chất lượng sản phẩm vượt trội.
C. Lợi ích và giá trị mà sản phẩm mang lại so với chi phí.
D. Sự tiện lợi và dễ dàng sử dụng.

11. Thái độ của người tiêu dùng (consumer attitude) KHÔNG bao gồm thành phần nào sau đây?

A. Thành phần nhận thức (Cognitive component - niềm tin).
B. Thành phần cảm xúc (Affective component - cảm xúc).
C. Thành phần hành vi (Behavioral component - hành động).
D. Thành phần kinh tế (Economic component - giá cả).

12. Ảnh hưởng của 'ý kiến chuyên gia′ (opinion leader) đến hành vi tiêu dùng thường mạnh mẽ nhất trong trường hợp nào?

A. Sản phẩm thiết yếu hàng ngày.
B. Sản phẩm có rủi ro tài chính thấp.
C. Sản phẩm mới, phức tạp hoặc có tính biểu tượng cao.
D. Sản phẩm được quảng cáo rộng rãi trên truyền hình.

13. Phân khúc thị trường theo 'tâm lý' (psychographic segmentation) dựa trên yếu tố nào sau đây?

A. Tuổi tác, giới tính, thu nhập.
B. Địa lý, vùng miền, mật độ dân số.
C. Tính cách, giá trị, lối sống.
D. Tần suất sử dụng sản phẩm, mức độ trung thành.

14. Quá trình 'giải quyết vấn đề mở rộng′ (extended problem solving) trong quyết định mua hàng thường xảy ra khi người tiêu dùng mua sản phẩm nào?

A. Nước giải khát.
B. Bánh kẹo.
C. Bảo hiểm nhân thọ.
D. Văn phòng phẩm.

15. Yếu tố 'tự nhận thức′ (self-concept) ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng như thế nào?

A. Chỉ ảnh hưởng đến quyết định mua sản phẩm cá nhân.
B. Chỉ ảnh hưởng đến quyết định mua sản phẩm công cộng.
C. Ảnh hưởng đến cả quyết định mua sản phẩm cá nhân và công cộng, thể hiện bản sắc.
D. Không ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng.

16. Trong lý thuyết học tập hành vi (behavioral learning), 'điều kiện hóa cổ điển′ (classical conditioning) nhấn mạnh vào điều gì?

A. Học hỏi thông qua kinh nghiệm và hậu quả hành vi.
B. Học hỏi thông qua quan sát và bắt chước.
C. Học hỏi thông qua sự kết hợp giữa hai kích thích.
D. Học hỏi thông qua giải quyết vấn đề và suy luận.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm yếu tố 'xã hội′ ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?

A. Nhóm tham khảo.
B. Vai trò và địa vị xã hội.
C. Gia đình.
D. Động cơ cá nhân.

18. Yếu tố 'kích thích marketing′ (marketing stimuli) trong mô hình hộp đen KHÔNG bao gồm yếu tố nào?

A. Sản phẩm (Product).
B. Giá cả (Price).
C. Phân phối (Place).
D. Tính cách (Personality).

19. Mục tiêu của marketing 'định vị lại′ (repositioning) thương hiệu là gì?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Thay đổi nhận thức của người tiêu dùng về thương hiệu.
C. Mở rộng thị trường mục tiêu.
D. Giảm giá thành sản phẩm.

20. Trong mô hình hành vi người mua 'hộp đen′ (black box model), yếu tố 'đặc điểm người mua′ (buyer characteristics) KHÔNG bao gồm khía cạnh nào?

A. Văn hóa và xã hội.
B. Tâm lý cá nhân.
C. Tình huống mua hàng.
D. Nhân khẩu học.

21. Loại quyết định mua hàng nào sau đây thường liên quan đến 'sự tham gia cao′ (high involvement) của người tiêu dùng?

A. Mua hàng tạp hóa hàng ngày.
B. Mua một chiếc áo phông mới.
C. Mua một chiếc xe ô tô.
D. Mua một ly cà phê mang đi.

22. Khái niệm 'tập tham khảo′ (reference group) trong hành vi người tiêu dùng KHÔNG bao gồm loại nhóm nào sau đây?

A. Nhóm sơ cấp (Primary groups) như gia đình, bạn bè.
B. Nhóm thứ cấp (Secondary groups) như câu lạc bộ, tổ chức.
C. Nhóm ngưỡng mộ (Aspirational groups) mà người tiêu dùng muốn thuộc về.
D. Nhóm đối thủ cạnh tranh (Competitor groups).

23. Trong lý thuyết học tập nhận thức (cognitive learning), 'học tập tiềm ẩn′ (latent learning) đề cập đến điều gì?

A. Học hỏi thông qua thử và sai.
B. Học hỏi thông qua quan sát hành vi người khác.
C. Học hỏi một cách vô thức, không chủ động.
D. Học hỏi thông qua giải quyết vấn đề và tư duy phản biện.

24. Trong quá trình truyền thông marketing, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc 'thông điệp′ (message)?

A. Nội dung thông điệp (Message content).
B. Cấu trúc thông điệp (Message structure).
C. Hình thức thông điệp (Message format).
D. Nguồn thông điệp (Message source).

25. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng?

A. Giá trị và niềm tin được chia sẻ trong xã hội.
B. Phong tục, tập quán và truyền thống.
C. Giai tầng xã hội và địa vị kinh tế.
D. Ngôn ngữ và biểu tượng văn hóa.

26. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố tình huống (situational factors) ảnh hưởng đến hành vi mua hàng?

A. Môi trường vật lý của cửa hàng.
B. Thời gian có sẵn để mua sắm.
C. Tâm trạng và trạng thái cảm xúc.
D. Tính cách và giá trị cá nhân.

27. Chiến lược marketing 'lan truyền′ (viral marketing) chủ yếu dựa vào yếu tố nào trong hành vi người tiêu dùng?

A. Sự trung thành thương hiệu.
B. Ảnh hưởng của truyền miệng.
C. Nhu cầu khẳng định bản thân.
D. Quá trình ra quyết định lý trí.

28. Phong cách sống (lifestyle) của người tiêu dùng KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

A. Hoạt động (Activities) thường ngày.
B. Sở thích (Interests) cá nhân.
C. Quan điểm (Opinions) về xã hội.
D. Thu nhập (Income) hàng tháng.

29. Hành vi 'tìm kiếm sự đa dạng′ (variety-seeking buying behavior) thường xảy ra khi mua sản phẩm nào?

A. Muối ăn.
B. Xăng dầu.
C. Bánh quy.
D. Thuốc đánh răng.

30. Động cơ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm động cơ sinh lý trong Tháp nhu cầu Maslow, ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng?

A. Nhu cầu ăn, uống khi đói, khát.
B. Nhu cầu được an toàn về tài chính và sức khỏe.
C. Nhu cầu được yêu thương và thuộc về một nhóm xã hội.
D. Nhu cầu nghỉ ngơi, ngủ đủ giấc.

1 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 12

1. Trong quá trình ra quyết định mua hàng, giai đoạn `tìm kiếm thông tin′ thường chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 12

2. Yếu tố tâm lý nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm `nhận thức′ (perception) ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng?

3 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 12

3. Trong mô hình `đa thuộc tính′ (multi-attribute model) về thái độ, người tiêu dùng đánh giá các thương hiệu dựa trên yếu tố nào?

4 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 12

4. Hành vi `trung thành thương hiệu′ (brand loyalty) thường được hình thành mạnh mẽ nhất sau giai đoạn nào trong quá trình mua hàng?

5 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 12

5. Trong mô hình quá trình quyết định mua hàng, giai đoạn nào người tiêu dùng có thể trải nghiệm `sự bất hòa sau mua′ (post-purchase dissonance)?

6 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 12

6. Chiến lược định vị thương hiệu (brand positioning) thành công cần tập trung vào việc tạo ra điều gì trong tâm trí người tiêu dùng?

7 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 12

7. Loại nhóm tham khảo nào mà người tiêu dùng KHÔNG mong muốn thuộc về và cố gắng tránh hành vi của nhóm đó?

8 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 12

8. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò thành viên trong gia đình ảnh hưởng đến quyết định mua hàng?

9 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 12

9. Chiến lược marketing `định vị đối đầu′ (competitive positioning) thường được sử dụng bởi thương hiệu nào?

10 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 12

10. Chiến lược marketing `định vị dựa trên giá trị` (value-based positioning) tập trung vào việc nhấn mạnh điều gì?

11 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 12

11. Thái độ của người tiêu dùng (consumer attitude) KHÔNG bao gồm thành phần nào sau đây?

12 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 12

12. Ảnh hưởng của `ý kiến chuyên gia′ (opinion leader) đến hành vi tiêu dùng thường mạnh mẽ nhất trong trường hợp nào?

13 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 12

13. Phân khúc thị trường theo `tâm lý` (psychographic segmentation) dựa trên yếu tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 12

14. Quá trình `giải quyết vấn đề mở rộng′ (extended problem solving) trong quyết định mua hàng thường xảy ra khi người tiêu dùng mua sản phẩm nào?

15 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 12

15. Yếu tố `tự nhận thức′ (self-concept) ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng như thế nào?

16 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 12

16. Trong lý thuyết học tập hành vi (behavioral learning), `điều kiện hóa cổ điển′ (classical conditioning) nhấn mạnh vào điều gì?

17 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 12

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm yếu tố `xã hội′ ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?

18 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 12

18. Yếu tố `kích thích marketing′ (marketing stimuli) trong mô hình hộp đen KHÔNG bao gồm yếu tố nào?

19 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 12

19. Mục tiêu của marketing `định vị lại′ (repositioning) thương hiệu là gì?

20 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 12

20. Trong mô hình hành vi người mua `hộp đen′ (black box model), yếu tố `đặc điểm người mua′ (buyer characteristics) KHÔNG bao gồm khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 12

21. Loại quyết định mua hàng nào sau đây thường liên quan đến `sự tham gia cao′ (high involvement) của người tiêu dùng?

22 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 12

22. Khái niệm `tập tham khảo′ (reference group) trong hành vi người tiêu dùng KHÔNG bao gồm loại nhóm nào sau đây?

23 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 12

23. Trong lý thuyết học tập nhận thức (cognitive learning), `học tập tiềm ẩn′ (latent learning) đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 12

24. Trong quá trình truyền thông marketing, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc `thông điệp′ (message)?

25 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 12

25. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng?

26 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 12

26. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố tình huống (situational factors) ảnh hưởng đến hành vi mua hàng?

27 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 12

27. Chiến lược marketing `lan truyền′ (viral marketing) chủ yếu dựa vào yếu tố nào trong hành vi người tiêu dùng?

28 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 12

28. Phong cách sống (lifestyle) của người tiêu dùng KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

29 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 12

29. Hành vi `tìm kiếm sự đa dạng′ (variety-seeking buying behavior) thường xảy ra khi mua sản phẩm nào?

30 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 12

30. Động cơ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm động cơ sinh lý trong Tháp nhu cầu Maslow, ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng?