1. Đâu là công thức hóa học của axit sunfuric?
A. HCl
B. HNO₃
C. H₂SO₄
D. H₃PO₄
2. Phân tử nào sau đây là phân tử phân cực?
A. CO₂
B. CCl₄
C. H₂O
D. CH₄
3. Loại liên kết hóa học nào được hình thành do sự dùng chung electron?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết kim loại
D. Liên kết hidro
4. Chất nào sau đây có khả năng làm mất màu dung dịch brom?
A. CH₄
B. C₂H₆
C. C₂H₄
D. C₃H₈
5. Thể tích mol của chất khí ở điều kiện tiêu chuẩn (đktc) là:
A. 24,79 lít/mol
B. 22,4 lít/mol
C. 2,24 lít/mol
D. 224 lít/mol
6. Chất nào sau đây là muối trung hòa?
A. NaHSO₄
B. NaHCO₃
C. Na₂CO₃
D. K₂SO₄
7. Cho sơ đồ phản ứng: X + H₂O → Y + H₂. Biết X là kim loại kiềm. Y là chất nào?
A. Oxit kim loại
B. Hidroxit kim loại
C. Muối
D. Kim loại khác
8. Chất nào sau đây là chất khí ở điều kiện thường?
A. Brom (Br₂)
B. Iot (I₂)
C. Oxi (O₂)
D. Lưu huỳnh (S)
9. Chất chỉ thị phenolphtalein chuyển sang màu gì trong dung dịch bazơ?
A. Không màu
B. Màu hồng
C. Màu xanh
D. Màu vàng
10. Độ tan của một chất trong nước phụ thuộc vào:
A. Áp suất
B. Nhiệt độ
C. Bản chất chất tan và dung môi
D. Tất cả các yếu tố trên
11. Chất nào sau đây được dùng để làm khô khí ẩm?
A. CO₂
B. NaOH
C. H₂SO₄ đặc
D. HCl
12. Liên kết hidro mạnh nhất khi góc liên kết X-H---Y gần bằng:
A. 90°
B. 109.5°
C. 120°
D. 180°
13. Cho 100 ml dung dịch HCl 0.1M tác dụng với 100 ml dung dịch NaOH 0.1M. pH của dung dịch thu được là:
A. 1
B. 7
C. 13
D. Không xác định được
14. Dãy chất nào sau đây chỉ gồm các chất điện li mạnh?
A. HCl, CH₃COOH, NaCl
B. H₂SO₄, NaOH, KNO₃
C. NH₃, H₂O, KCl
D. HF, Ba(OH)₂, H₃PO₄
15. Tính chất hóa học đặc trưng của kim loại là:
A. Tính khử
B. Tính oxi hóa
C. Tính axit
D. Tính bazơ
16. Trong các halogen (F, Cl, Br, I), tính oxi hóa giảm dần theo thứ tự:
A. F > Cl > Br > I
B. I > Br > Cl > F
C. Cl > Br > I > F
D. Br > Cl > F > I
17. Đơn vị đo năng lượng ion hóa là:
A. °C
B. mol/L
C. kJ/mol
D. atm
18. Cấu hình electron nào sau đây là của nguyên tử kim loại kiềm thổ?
A. [He] 2s¹
B. [He] 2s²
C. [Ne] 3s²3p¹
D. [Ar] 4s²3d¹⁰4p⁵
19. Nguyên tử của nguyên tố X có cấu hình electron lớp ngoài cùng là ns²np⁴. Trong bảng tuần hoàn, nguyên tố X thuộc nhóm nào?
A. Nhóm IA
B. Nhóm IIA
C. Nhóm VIA
D. Nhóm VIIA
20. Trong phản ứng đốt cháy hoàn toàn metan (CH₄), chất oxi hóa là:
A. CH₄
B. O₂
C. CO₂
D. H₂O
21. Số lượng orbital trong phân lớp d là:
22. Trong phản ứng: Fe + CuSO₄ → FeSO₄ + Cu, ion nào bị khử?
A. Fe²⁺
B. Cu²⁺
C. SO₄²⁻
D. Fe
23. Nguyên tố nào sau đây có độ âm điện lớn nhất trong bảng tuần hoàn?
A. Oxi (O)
B. Flo (F)
C. Clo (Cl)
D. Nitơ (N)
24. Phát biểu nào sau đây là đúng về số oxi hóa?
A. Số oxi hóa luôn là số nguyên dương.
B. Số oxi hóa của nguyên tố kim loại luôn dương.
C. Số oxi hóa của nguyên tố trong đơn chất bằng 0.
D. Số oxi hóa của oxi trong mọi hợp chất là -2.
25. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa - khử?
A. AgNO₃ + NaCl → AgCl + NaNO₃
B. NaOH + HCl → NaCl + H₂O
C. CuO + H₂ → Cu + H₂O
D. BaCl₂ + Na₂SO₄ → BaSO₄ + 2NaCl
26. Cho cân bằng hóa học: N₂(g) + 3H₂(g) ⇌ 2NH₃(g) ΔH < 0. Yếu tố nào sau đây làm cân bằng chuyển dịch theo chiều thuận?
A. Tăng nhiệt độ
B. Giảm áp suất
C. Tăng nồng độ N₂
D. Thêm chất xúc tác
27. Phản ứng giữa axit và bazơ tạo thành:
A. Muối và nước
B. Muối và khí hidro
C. Chỉ muối
D. Chỉ nước
28. Chất nào sau đây có nhiệt độ sôi cao nhất?
A. CH₄
B. H₂O
C. NH₃
D. HF
29. Liên kết hóa học trong phân tử NaCl được hình thành bởi lực hút tĩnh điện giữa:
A. Hai nguyên tử natri
B. Hai nguyên tử clo
C. Ion Na⁺ và ion Cl⁻
D. Các electron tự do
30. Phản ứng nào sau đây không phải là phản ứng nhiệt phân?
A. CaCO₃ → CaO + CO₂
B. KMnO₄ → K₂MnO₄ + MnO₂ + O₂
C. 2H₂O₂ → 2H₂O + O₂
D. Fe + 2HCl → FeCl₂ + H₂