Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hóa sinh enzyme

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

1. Cơ chế 'khớp cảm ứng' (induced fit) trong hoạt động enzyme mô tả điều gì?

A. Enzyme và cơ chất có hình dạng hoàn toàn khớp nhau trước khi liên kết.
B. Trung tâm hoạt động của enzyme linh hoạt và thay đổi hình dạng khi liên kết với cơ chất để tối ưu hóa sự tương tác.
C. Enzyme chỉ hoạt động khi có mặt ion kim loại.
D. Enzyme bị ức chế bởi sản phẩm của phản ứng.

2. Đặc tính 'đặc hiệu cơ chất' của enzyme nghĩa là:

A. Mỗi enzyme xúc tác được nhiều loại phản ứng khác nhau.
B. Enzyme chỉ hoạt động trong một khoảng pH nhất định.
C. Enzyme chỉ xúc tác một loại phản ứng hóa học hoặc một nhóm phản ứng tương tự trên một cơ chất cụ thể.
D. Enzyme chỉ được sản xuất trong một loại tế bào nhất định.

3. Enzyme hydrolase xúc tác loại phản ứng nào?

A. Phản ứng oxy hóa khử.
B. Phản ứng thủy phân (sử dụng nước để cắt liên kết).
C. Phản ứng liên kết hai phân tử.
D. Phản ứng đồng phân hóa.

4. Coenzyme là gì?

A. Ion kim loại cần thiết cho hoạt động enzyme.
B. Protein cấu trúc giúp duy trì hình dạng enzyme.
C. Phân tử hữu cơ nhỏ, không phải protein, cần thiết cho hoạt động của một số enzyme.
D. Chất ức chế cạnh tranh enzyme.

5. Trung tâm hoạt động của enzyme là vùng:

A. Liên kết với tất cả các loại phân tử trong tế bào.
B. Chứa cofactor cần thiết cho hoạt động enzyme.
C. Liên kết đặc hiệu với chất nền và xúc tác phản ứng.
D. Nơi enzyme được tổng hợp từ ribosome.

6. Loại ức chế enzyme nào làm giảm cả Vmax và Km?

A. Ức chế cạnh tranh.
B. Ức chế không cạnh tranh.
C. Ức chế hỗn hợp.
D. Ức chế không cạnh tranh hoàn toàn (uncompetitive inhibition).

7. Trong điều hòa ngược (feedback regulation) enzyme, sản phẩm cuối cùng của con đường chuyển hóa thường có vai trò gì?

A. Chất hoạt hóa enzyme đầu con đường.
B. Chất ức chế enzyme đầu con đường.
C. Cơ chất của enzyme đầu con đường.
D. Coenzyme của enzyme đầu con đường.

8. pH tối ưu cho hoạt động của enzyme pepsin (trong dạ dày) là bao nhiêu?

A. pH trung tính (khoảng 7).
B. pH kiềm (khoảng 8-9).
C. pH acid mạnh (khoảng 1.5-2).
D. pH acid yếu (khoảng 5-6).

9. Giá trị Km trong động học enzyme Michaelis-Menten biểu thị điều gì?

A. Tốc độ phản ứng tối đa của enzyme.
B. Nồng độ cơ chất cần thiết để đạt tốc độ phản ứng bằng một nửa tốc độ tối đa.
C. Ái lực của enzyme với chất ức chế.
D. Năng lượng hoạt hóa của phản ứng xúc tác.

10. Enzyme isomerase xúc tác loại phản ứng nào?

A. Phản ứng thủy phân.
B. Phản ứng oxy hóa khử.
C. Phản ứng chuyển nhóm chức.
D. Phản ứng đồng phân hóa (thay đổi cấu trúc không gian trong cùng một phân tử).

11. Điều gì xảy ra với enzyme sau khi nó xúc tác một phản ứng?

A. Enzyme bị biến đổi và không thể sử dụng lại.
B. Enzyme bị tiêu thụ trong phản ứng.
C. Enzyme được giải phóng ở dạng ban đầu và có thể xúc tác các phản ứng tiếp theo.
D. Enzyme trở thành sản phẩm của phản ứng.

12. Sự khác biệt chính giữa enzyme và chất xúc tác hóa học vô cơ là gì?

A. Enzyme chỉ hoạt động ở nhiệt độ cao.
B. Enzyme có tính đặc hiệu cơ chất cao hơn và hoạt động hiệu quả hơn trong điều kiện sinh lý.
C. Chất xúc tác vô cơ hoạt động nhanh hơn enzyme.
D. Enzyme không bị ảnh hưởng bởi pH.

13. Enzyme lyase xúc tác loại phản ứng nào?

A. Phản ứng oxy hóa khử.
B. Phản ứng đồng phân hóa.
C. Phản ứng hình thành hoặc phá vỡ liên kết đôi, không phải bằng thủy phân hay oxy hóa.
D. Phản ứng chuyển nhóm chức.

14. Đồ thị Michaelis-Menten mô tả mối quan hệ giữa yếu tố nào với tốc độ phản ứng enzyme?

A. pH.
B. Nhiệt độ.
C. Nồng độ cơ chất.
D. Nồng độ enzyme.

15. Điều gì xảy ra khi một chất ức chế cạnh tranh (competitive inhibitor) liên kết với enzyme?

A. Nó liên kết với enzyme tại vị trí khác trung tâm hoạt động và làm thay đổi hình dạng enzyme.
B. Nó liên kết thuận nghịch với trung tâm hoạt động, ngăn cơ chất liên kết.
C. Nó liên kết không thuận nghịch với enzyme, phá hủy enzyme.
D. Nó làm tăng ái lực của enzyme với cơ chất.

16. Enzyme xúc tác các phản ứng sinh hóa bằng cách nào?

A. Cung cấp năng lượng hoạt hóa cho phản ứng.
B. Tăng nhiệt độ của hệ thống phản ứng.
C. Giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
D. Tăng nồng độ chất phản ứng.

17. Vitamin nào sau đây là tiền chất của coenzyme NAD+?

A. Vitamin C.
B. Vitamin B1 (Thiamine).
C. Vitamin B3 (Niacin).
D. Vitamin D.

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme?

A. Nhiệt độ.
B. pH.
C. Nồng độ enzyme.
D. Áp suất khí quyển tiêu chuẩn.

19. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của enzyme trong công nghiệp?

A. Sản xuất thuốc kháng sinh.
B. Sản xuất bia và rượu.
C. Tổng hợp DNA trong phòng thí nghiệm.
D. Làm mềm vải trong công nghiệp dệt may.

20. Loại ức chế enzyme nào mà Vmax không thay đổi nhưng Km tăng lên?

A. Ức chế không cạnh tranh (non-competitive inhibition).
B. Ức chế hỗn hợp (mixed inhibition).
C. Ức chế phản hồi (feedback inhibition).
D. Ức chế cạnh tranh (competitive inhibition).

21. Ứng dụng của enzyme cellulase là gì?

A. Sản xuất bia.
B. Sản xuất đường glucose từ cellulose thực vật.
C. Làm mềm thịt.
D. Phân giải protein trong bột giặt.

22. Enzyme nào sau đây được sử dụng trong xét nghiệm ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay)?

A. DNA polymerase.
B. Horseradish peroxidase (HRP).
C. Reverse transcriptase.
D. Restriction enzyme.

23. Enzyme protease có chức năng gì?

A. Phân giải lipid.
B. Tổng hợp protein.
C. Phân giải protein.
D. Tổng hợp carbohydrate.

24. Enzyme ligase xúc tác loại phản ứng nào?

A. Phản ứng thủy phân.
B. Phản ứng oxy hóa khử.
C. Phản ứng liên kết hai phân tử lại với nhau, thường cần năng lượng ATP.
D. Phản ứng chuyển nhóm chức.

25. Điều gì sẽ xảy ra nếu nhiệt độ tăng quá cao so với nhiệt độ tối ưu của enzyme?

A. Hoạt tính enzyme tăng lên tuyến tính.
B. Hoạt tính enzyme không thay đổi.
C. Enzyme bị biến tính (denatured) và mất hoạt tính.
D. Km của enzyme giảm xuống.

26. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp điều hòa hoạt động enzyme?

A. Điều hòa biểu hiện gene enzyme.
B. Điều hòa allosteric.
C. Biến tính enzyme bằng nhiệt độ cao.
D. Phosphoryl hóa/Dephosphoryl hóa enzyme.

27. Enzyme transferase xúc tác loại phản ứng nào?

A. Phản ứng thủy phân.
B. Phản ứng oxy hóa khử.
C. Phản ứng chuyển nhóm chức từ một phân tử sang phân tử khác.
D. Phản ứng đồng phân hóa.

28. Enzyme oxidoreductase xúc tác loại phản ứng nào?

A. Phản ứng thủy phân.
B. Phản ứng oxy hóa khử (chuyển electron).
C. Phản ứng liên kết hai phân tử.
D. Phản ứng đồng phân hóa.

29. Điều gì là đặc điểm của enzyme allosteric?

A. Tuân theo động học Michaelis-Menten đơn giản.
B. Chỉ có một trung tâm hoạt động.
C. Hoạt động bị ảnh hưởng bởi các phân tử điều biến liên kết ở vị trí khác trung tâm hoạt động.
D. Hoạt động không bị ảnh hưởng bởi pH hay nhiệt độ.

30. Enzyme nào sau đây tham gia vào quá trình tiêu hóa carbohydrate?

A. Lipase.
B. Amylase.
C. Protease.
D. Nuclease.

1 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 12

1. Cơ chế `khớp cảm ứng` (induced fit) trong hoạt động enzyme mô tả điều gì?

2 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 12

2. Đặc tính `đặc hiệu cơ chất` của enzyme nghĩa là:

3 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 12

3. Enzyme hydrolase xúc tác loại phản ứng nào?

4 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 12

4. Coenzyme là gì?

5 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 12

5. Trung tâm hoạt động của enzyme là vùng:

6 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 12

6. Loại ức chế enzyme nào làm giảm cả Vmax và Km?

7 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 12

7. Trong điều hòa ngược (feedback regulation) enzyme, sản phẩm cuối cùng của con đường chuyển hóa thường có vai trò gì?

8 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 12

8. pH tối ưu cho hoạt động của enzyme pepsin (trong dạ dày) là bao nhiêu?

9 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 12

9. Giá trị Km trong động học enzyme Michaelis-Menten biểu thị điều gì?

10 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 12

10. Enzyme isomerase xúc tác loại phản ứng nào?

11 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 12

11. Điều gì xảy ra với enzyme sau khi nó xúc tác một phản ứng?

12 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 12

12. Sự khác biệt chính giữa enzyme và chất xúc tác hóa học vô cơ là gì?

13 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 12

13. Enzyme lyase xúc tác loại phản ứng nào?

14 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 12

14. Đồ thị Michaelis-Menten mô tả mối quan hệ giữa yếu tố nào với tốc độ phản ứng enzyme?

15 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 12

15. Điều gì xảy ra khi một chất ức chế cạnh tranh (competitive inhibitor) liên kết với enzyme?

16 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 12

16. Enzyme xúc tác các phản ứng sinh hóa bằng cách nào?

17 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 12

17. Vitamin nào sau đây là tiền chất của coenzyme NAD+?

18 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 12

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme?

19 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 12

19. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của enzyme trong công nghiệp?

20 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 12

20. Loại ức chế enzyme nào mà Vmax không thay đổi nhưng Km tăng lên?

21 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 12

21. Ứng dụng của enzyme cellulase là gì?

22 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 12

22. Enzyme nào sau đây được sử dụng trong xét nghiệm ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay)?

23 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 12

23. Enzyme protease có chức năng gì?

24 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 12

24. Enzyme ligase xúc tác loại phản ứng nào?

25 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 12

25. Điều gì sẽ xảy ra nếu nhiệt độ tăng quá cao so với nhiệt độ tối ưu của enzyme?

26 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 12

26. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp điều hòa hoạt động enzyme?

27 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 12

27. Enzyme transferase xúc tác loại phản ứng nào?

28 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 12

28. Enzyme oxidoreductase xúc tác loại phản ứng nào?

29 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 12

29. Điều gì là đặc điểm của enzyme allosteric?

30 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 12

30. Enzyme nào sau đây tham gia vào quá trình tiêu hóa carbohydrate?