1. Thời gian bảo quản tối đa của khối hồng cầu được bảo quản trong tủ lạnh ở 2-6°C là bao lâu?
A. 24 giờ.
B. 5 ngày.
C. 35-42 ngày.
D. 6 tháng.
2. Trong quản lý phản ứng truyền máu, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
A. Ngừng truyền máu ngay lập tức.
B. Tiến hành xét nghiệm hòa hợp chéo lại.
C. Tiêm epinephrine.
D. Truyền dịch tĩnh mạch nhanh.
3. Thành phần nào của máu chịu trách nhiệm chính trong việc vận chuyển oxy đến các mô trong cơ thể?
A. Bạch cầu
B. Hồng cầu
C. Tiểu cầu
D. Huyết tương
4. Kháng thể anti-D (Rh) được hình thành ở người Rh âm khi nào?
A. Sau khi truyền máu Rh dương.
B. Sau khi mang thai và sinh con Rh dương.
C. Cả hai trường hợp trên.
D. Không trường hợp nào, kháng thể anti-D là tự nhiên.
5. Loại phản ứng truyền máu nào liên quan đến việc truyền máu có chứa bạch cầu lympho T còn sống, có thể tấn công cơ quan của người nhận suy giảm miễn dịch?
A. Sốt do truyền máu không tan huyết.
B. Quá tải tuần hoàn.
C. Bệnh ghép chống chủ (GVHD) do truyền máu.
D. Phản ứng dị ứng.
6. Loại sản phẩm máu nào chứa các yếu tố đông máu và thường được sử dụng để điều trị rối loạn đông máu?
A. Khối hồng cầu.
B. Khối tiểu cầu.
C. Huyết tương tươi đông lạnh (FFP).
D. Cryoprecipitate.
7. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định truyền máu ở bệnh nhân thiếu máu mạn tính?
A. Mức độ hemoglobin.
B. Triệu chứng lâm sàng của bệnh nhân (ví dụ: mệt mỏi, khó thở).
C. Nguyên nhân gây thiếu máu.
D. Nhóm máu của bệnh nhân.
8. Trong trường hợp nào sau đây, truyền máu trao đổi (exchange transfusion) được chỉ định ở trẻ sơ sinh?
A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Tăng bilirubin máu nặng do bất đồng nhóm máu mẹ con.
C. Nhiễm trùng sơ sinh.
D. Suy hô hấp sơ sinh.
9. Trong truyền máu tự thân (autologous transfusion), máu được lấy từ đâu?
A. Người hiến máu chuyên nghiệp.
B. Chính người bệnh trước khi phẫu thuật hoặc điều trị.
C. Người thân trong gia đình người bệnh.
D. Ngân hàng máu cộng đồng.
10. Tốc độ truyền máu thông thường (không khẩn cấp) nên được kiểm soát như thế nào để tránh phản ứng bất lợi?
A. Truyền càng nhanh càng tốt để bù nhanh lượng máu mất.
B. Truyền với tốc độ chậm, thường bắt đầu chậm và tăng dần nếu bệnh nhân ổn định.
C. Truyền với tốc độ cố định không đổi cho tất cả bệnh nhân.
D. Tốc độ truyền không quan trọng, miễn là truyền hết túi máu.
11. Nhóm máu O được coi là 'nhóm máu cho vạn năng' vì lý do nào sau đây?
A. Hồng cầu nhóm O không có kháng nguyên A và B trên bề mặt.
B. Huyết tương nhóm O không chứa kháng thể anti-A và anti-B.
C. Nhóm máu O có thể nhận máu từ tất cả các nhóm máu khác.
D. Nhóm máu O có số lượng hồng cầu cao nhất.
12. Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để phát hiện điều gì?
A. Kháng thể trong huyết tương người nhận.
B. Kháng nguyên trên hồng cầu người hiến.
C. Kháng thể hoặc bổ thể gắn trên bề mặt hồng cầu người bệnh.
D. Nhóm máu ABO và Rh của người bệnh.
13. Khi truyền máu cho trẻ sơ sinh, sản phẩm máu nên được lựa chọn như thế nào để giảm nguy cơ bệnh ghép chống chủ (GVHD)?
A. Máu tươi toàn phần.
B. Máu đã chiếu xạ.
C. Máu đã lọc bạch cầu.
D. Máu nhóm O Rh âm.
14. Trong trường hợp khẩn cấp, khi chưa có kết quả xét nghiệm nhóm máu, nhóm máu nào có thể được truyền đầu tiên cho bệnh nhân?
A. Nhóm máu AB Rh dương.
B. Nhóm máu A Rh dương.
C. Nhóm máu B Rh dương.
D. Nhóm máu O Rh âm.
15. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp giảm nguy cơ phản ứng truyền máu do quá tải tuần hoàn?
A. Truyền máu chậm.
B. Sử dụng thuốc lợi tiểu giữa các đơn vị máu.
C. Truyền khối hồng cầu thay vì truyền máu toàn phần.
D. Làm ấm túi máu trước khi truyền.
16. Sản phẩm máu nào sau đây được ưu tiên sử dụng cho bệnh nhân bị thiếu hụt yếu tố đông máu đơn lẻ, ví dụ Hemophilia A?
A. Khối hồng cầu.
B. Khối tiểu cầu.
C. Huyết tương tươi đông lạnh (FFP).
D. Yếu tố đông máu cô đặc (ví dụ: yếu tố VIII cô đặc).
17. Yếu tố Rh là một loại kháng nguyên nào trên bề mặt hồng cầu?
A. Protein
B. Lipid
C. Carbohydrate
D. Nucleic acid
18. Loại phản ứng truyền máu muộn nào xảy ra sau nhiều ngày hoặc thậm chí vài tuần sau truyền máu, thường do trí nhớ miễn dịch của cơ thể?
A. Phản ứng sốt do truyền máu không tan huyết.
B. Phản ứng dị ứng.
C. Tan máu muộn.
D. Quá tải tuần hoàn.
19. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị phản ứng dị ứng nhẹ do truyền máu (ví dụ: nổi mề đay, ngứa)?
A. Epinephrine.
B. Corticosteroid.
C. Thuốc kháng histamine.
D. Thuốc lợi tiểu.
20. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để giảm thiểu nguy cơ truyền máu đồng loại?
A. Truyền máu tự thân.
B. Sử dụng các sản phẩm máu đã lọc bạch cầu.
C. Sử dụng các chất thay thế máu.
D. Truyền máu toàn phần.
21. Trong trường hợp nào sau đây, truyền khối tiểu cầu là chỉ định phù hợp?
A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Xuất huyết giảm tiểu cầu.
C. Suy tim sung huyết.
D. Tăng huyết áp.
22. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được thực hiện thường quy trước mỗi lần truyền máu?
A. Xét nghiệm nhóm máu ABO và Rh.
B. Xét nghiệm hòa hợp chéo (crossmatching).
C. Xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường.
D. Xét nghiệm công thức máu toàn bộ (CBC).
23. Trước khi truyền máu, xét nghiệm hòa hợp chéo (crossmatching) nhằm mục đích gì?
A. Xác định nhóm máu của người nhận.
B. Xác định nhóm máu của người hiến.
C. Phát hiện kháng thể bất thường trong huyết tương người nhận.
D. Đảm bảo máu của người hiến và người nhận tương thích, tránh phản ứng truyền máu.
24. Phản ứng truyền máu cấp tính nào thường xảy ra NGAY LẬP TỨC hoặc trong vòng 24 giờ đầu sau truyền máu và có thể gây tử vong?
A. Sốt do truyền máu không tan huyết
B. Phản ứng dị ứng
C. Tan máu nội mạch cấp tính do truyền nhầm nhóm máu ABO
D. Quá tải tuần hoàn do truyền máu
25. Điều gì KHÔNG phải là một dấu hiệu hoặc triệu chứng của phản ứng truyền máu?
A. Sốt và rét run.
B. Huyết áp tăng cao.
C. Đau ngực hoặc đau lưng.
D. Nổi mề đay hoặc ngứa.
26. Trong phản ứng truyền máu dị ứng, cơ chế bệnh sinh chủ yếu liên quan đến loại kháng thể nào?
A. IgG.
B. IgM.
C. IgE.
D. IgA.
27. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của truyền máu?
A. Tăng cường miễn dịch cho người bệnh.
B. Cải thiện khả năng vận chuyển oxy của máu.
C. Bù đắp thể tích máu đã mất.
D. Cung cấp các yếu tố đông máu cần thiết.
28. Cryoprecipitate là một thành phần của máu được làm giàu yếu tố đông máu nào?
A. Yếu tố VIII và yếu tố IX.
B. Yếu tố XIII và fibrinogen.
C. Yếu tố von Willebrand và yếu tố VIII.
D. Yếu tố V và yếu tố VII.
29. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để xác định chính xác bệnh nhân trước khi truyền máu?
A. Kiểm tra tên bệnh nhân trên phiếu chỉ định truyền máu.
B. Hỏi tên bệnh nhân.
C. Đối chiếu ít nhất hai thông tin nhận dạng bệnh nhân trên vòng tay và phiếu truyền máu.
D. Xác nhận nhóm máu của bệnh nhân bằng xét nghiệm nhanh tại giường.
30. Điều gì KHÔNG phải là một ưu điểm của truyền máu tự thân so với truyền máu đồng loại (allogeneic transfusion)?
A. Giảm nguy cơ phản ứng truyền máu.
B. Giảm nguy cơ lây truyền bệnh qua đường truyền máu.
C. Luôn có sẵn máu với số lượng lớn khi cần thiết.
D. Kích thích sản xuất máu mới của cơ thể.