Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kế toán công nghệ số

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

1. Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong kế toán bao gồm:

A. Chỉ giới hạn ở việc nhập dữ liệu kế toán.
B. Phát hiện gian lận, dự báo dòng tiền, và tư vấn tài chính tự động.
C. Thay thế hoàn toàn việc lập báo cáo tài chính.
D. Giảm sự cần thiết của kiểm toán nội bộ.

2. Khái niệm 'Digital Transformation′ (Chuyển đổi số) trong kế toán bao gồm:

A. Chỉ đơn thuần là việc mua phần mềm kế toán mới.
B. Sự thay đổi toàn diện về quy trình, văn hóa và công nghệ trong hoạt động kế toán.
C. Việc số hóa chứng từ kế toán giấy.
D. Việc sử dụng email để trao đổi thông tin kế toán.

3. Công nghệ blockchain có thể giúp giải quyết vấn đề gì trong kiểm toán?

A. Tăng chi phí kiểm toán.
B. Giảm sự tin cậy vào bằng chứng kiểm toán.
C. Tăng cường tính minh bạch và xác thực của dữ liệu kiểm toán.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của kiểm toán viên.

4. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của kế toán công nghệ số?

A. Tăng cường hiệu quả và năng suất làm việc của kế toán viên.
B. Giảm thiểu chi phí hoạt động kế toán.
C. Làm phức tạp hóa quy trình kế toán để tăng tính bảo mật.
D. Nâng cao chất lượng thông tin tài chính và hỗ trợ quyết định.

5. So với kế toán truyền thống, kế toán công nghệ số có ưu điểm nổi bật nào về tốc độ xử lý dữ liệu?

A. Tốc độ xử lý chậm hơn do phụ thuộc vào hệ thống máy tính.
B. Tốc độ xử lý nhanh hơn đáng kể nhờ tự động hóa và khả năng xử lý của máy tính.
C. Tốc độ xử lý tương đương nhưng chi phí cao hơn.
D. Không có sự khác biệt về tốc độ xử lý.

6. Công nghệ OCR (Optical Character Recognition) được ứng dụng trong kế toán để làm gì?

A. Tạo ra các báo cáo tài chính tự động.
B. Chuyển đổi hình ảnh hoặc văn bản scan thành dữ liệu số có thể chỉnh sửa.
C. Bảo mật dữ liệu kế toán bằng mã hóa.
D. Phân tích dữ liệu tài chính lớn.

7. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của chuyển đổi số trong kế toán?

A. Lựa chọn phần mềm kế toán hiện đại nhất.
B. Sự thay đổi tư duy và văn hóa tổ chức, chấp nhận công nghệ mới.
C. Giảm thiểu tối đa chi phí đầu tư công nghệ.
D. Tuyển dụng nhân viên kế toán có kinh nghiệm lâu năm.

8. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) đóng vai trò gì trong kế toán công nghệ số?

A. Chỉ tập trung vào quản lý kho hàng.
B. Tích hợp các quy trình kinh doanh, bao gồm cả kế toán, vào một hệ thống duy nhất.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của kế toán viên.
D. Chỉ sử dụng cho các doanh nghiệp lớn.

9. Điều gì KHÔNG phải là một xu hướng của kế toán công nghệ số?

A. Tăng cường sử dụng phần mềm kế toán truyền thống cài đặt trên máy tính cá nhân.
B. Sự phát triển của kế toán dựa trên đám mây và di động.
C. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo và phân tích dữ liệu lớn trong kế toán.
D. Tự động hóa quy trình kế toán bằng RPA.

10. Lợi ích của việc sử dụng cổng thông tin dành cho nhà cung cấp (Supplier Portal) trong quy trình mua hàng và kế toán là gì?

A. Tăng sự phụ thuộc vào giao tiếp qua email và điện thoại.
B. Tự động hóa giao tiếp, chia sẻ thông tin và xử lý hóa đơn với nhà cung cấp.
C. Làm chậm quá trình phê duyệt hóa đơn.
D. Giảm tính minh bạch trong quan hệ với nhà cung cấp.

11. Trong môi trường kế toán số, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn đối với kế toán viên so với kỹ năng nhập liệu truyền thống?

A. Kỹ năng nhập liệu nhanh và chính xác.
B. Kỹ năng phân tích dữ liệu, tư duy phản biện và giải quyết vấn đề.
C. Kỹ năng sử dụng máy tính văn phòng cơ bản.
D. Kỹ năng giao tiếp bằng văn bản.

12. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, vai trò của kế toán viên thay đổi như thế nào?

A. Trở nên ít quan trọng hơn do công nghệ thay thế.
B. Chuyển từ xử lý dữ liệu sang phân tích, tư vấn và đưa ra quyết định chiến lược.
C. Chỉ tập trung vào nhập liệu và kiểm tra số liệu.
D. Không có sự thay đổi đáng kể.

13. Điện toán đám mây ảnh hưởng như thế nào đến việc lưu trữ dữ liệu kế toán?

A. Yêu cầu doanh nghiệp tự xây dựng trung tâm dữ liệu riêng.
B. Cho phép lưu trữ dữ liệu trên máy chủ từ xa, dễ dàng truy cập và mở rộng.
C. Làm tăng nguy cơ mất dữ liệu do phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ.
D. Hạn chế khả năng chia sẻ dữ liệu giữa các phòng ban.

14. Trong tương lai, vai trò của kế toán viên có thể sẽ tập trung nhiều hơn vào lĩnh vực nào?

A. Nhập liệu và xử lý chứng từ kế toán.
B. Tư vấn chiến lược tài chính và phân tích dữ liệu chuyên sâu.
C. Kiểm tra tính hợp lệ của hóa đơn đầu vào.
D. Đối chiếu số liệu ngân hàng hàng ngày.

15. Công nghệ nào sau đây giúp tăng cường bảo mật dữ liệu kế toán trực tuyến?

A. Mạng xã hội.
B. Chữ ký số và mã hóa dữ liệu.
C. Thư điện tử (email).
D. Trình duyệt web thông thường.

16. Kế toán công nghệ số góp phần nâng cao tính minh bạch của báo cáo tài chính như thế nào?

A. Giảm số lượng báo cáo tài chính cần lập.
B. Tăng cường khả năng truy xuất nguồn gốc dữ liệu và giảm thiểu sai sót.
C. Cho phép doanh nghiệp tùy chỉnh báo cáo theo ý muốn.
D. Hạn chế sự tiếp cận báo cáo của các bên liên quan.

17. XBRL (eXtensible Business Reporting Language) là gì trong kế toán công nghệ số?

A. Một loại phần mềm kế toán đám mây.
B. Một ngôn ngữ chuẩn hóa để trao đổi thông tin tài chính điện tử.
C. Một phương pháp kiểm toán báo cáo tài chính trực tuyến.
D. Một tiêu chuẩn về bảo mật dữ liệu kế toán.

18. RPA (Robotic Process Automation) được sử dụng trong kế toán để tự động hóa công việc nào?

A. Xây dựng chiến lược tài chính dài hạn.
B. Thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại, quy tắc rõ ràng như nhập hóa đơn, đối chiếu số liệu.
C. Đưa ra ý kiến kiểm toán độc lập.
D. Phân tích báo cáo tài chính phức tạp.

19. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) giúp kế toán viên điều gì?

A. Giảm khối lượng công việc nhập liệu thủ công.
B. Phát hiện xu hướng, gian lận và đưa ra dự báo tài chính chính xác hơn.
C. Thay thế hoàn toàn kỹ năng chuyên môn của kế toán viên.
D. Giới hạn khả năng tiếp cận thông tin tài chính.

20. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng phần mềm kế toán đám mây?

A. Khả năng truy cập từ mọi nơi có internet.
B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
C. Yêu cầu doanh nghiệp phải tự quản lý và bảo trì hệ thống.
D. Dễ dàng mở rộng hoặc thu hẹp quy mô sử dụng.

21. e-Invoice (Hóa đơn điện tử) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp trong kế toán?

A. Tăng chi phí in ấn và lưu trữ hóa đơn.
B. Giảm chi phí quản lý hóa đơn, tăng tốc độ xử lý và giảm gian lận.
C. Làm phức tạp hóa quy trình thanh toán.
D. Hạn chế khả năng kiểm soát hóa đơn.

22. Trong môi trường làm việc từ xa (remote work), công nghệ nào đặc biệt quan trọng đối với kế toán?

A. Máy tính cá nhân cấu hình mạnh.
B. Phần mềm kế toán đám mây và các công cụ cộng tác trực tuyến.
C. Máy in và máy scan hiện đại.
D. Điện thoại bàn cố định.

23. Thách thức lớn nhất khi doanh nghiệp chuyển đổi sang kế toán công nghệ số là gì?

A. Chi phí đầu tư ban đầu và đào tạo nhân lực.
B. Sự thiếu hụt các công nghệ phù hợp.
C. Khả năng bảo mật dữ liệu được cải thiện đáng kể.
D. Sự chấp nhận của khách hàng đối với công nghệ mới.

24. Kế toán công nghệ số có thể hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tuân thủ các quy định pháp lý về thuế như thế nào?

A. Không có vai trò gì trong việc tuân thủ pháp lý.
B. Tự động cập nhật các thay đổi về luật thuế và hỗ trợ lập tờ khai thuế điện tử.
C. Làm giảm trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc tuân thủ thuế.
D. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn, không liên quan đến doanh nghiệp nhỏ.

25. Công nghệ Blockchain có thể được ứng dụng trong kế toán để làm gì?

A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch ngân hàng cá nhân.
B. Đảm bảo tính minh bạch, bất biến và an toàn của dữ liệu kế toán.
C. Thay thế hoàn toàn các phần mềm kế toán hiện tại.
D. Giảm sự cần thiết của kiểm toán độc lập.

26. Rủi ro bảo mật nào sau đây thường gặp trong kế toán công nghệ số?

A. Rủi ro do lỗi nhập liệu thủ công.
B. Rủi ro tấn công mạng, đánh cắp dữ liệu và phần mềm độc hại.
C. Rủi ro do mất chứng từ giấy.
D. Rủi ro do thiếu nhân lực kế toán.

27. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ số trong kế toán?

A. Giảm chi phí hoạt động và tăng cường hiệu quả.
B. Tăng sự phức tạp trong quy trình kế toán.
C. Giảm sự minh bạch trong báo cáo tài chính.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận thông tin kế toán.

28. Thuật ngữ 'kế toán liên tục′ (Continuous Accounting) trong kỷ nguyên số đề cập đến điều gì?

A. Việc kiểm toán báo cáo tài chính diễn ra liên tục.
B. Quy trình kế toán được thực hiện gần như theo thời gian thực, nhờ tự động hóa.
C. Báo cáo tài chính được lập hàng ngày.
D. Việc đào tạo kế toán viên diễn ra không ngừng.

29. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của Internet of Things (IoT) trong kế toán?

A. Sử dụng mạng xã hội để quảng bá dịch vụ kế toán.
B. Tự động ghi nhận doanh thu từ máy bán hàng tự động thông qua kết nối internet.
C. Gửi báo cáo tài chính qua email.
D. Sử dụng phần mềm kế toán trên điện thoại di động.

30. Dashboards (Bảng điều khiển) trong phần mềm kế toán số giúp ích gì cho nhà quản lý?

A. Tăng khối lượng công việc nhập liệu.
B. Cung cấp cái nhìn tổng quan, trực quan về tình hình tài chính doanh nghiệp theo thời gian thực.
C. Thay thế báo cáo tài chính chi tiết.
D. Giới hạn khả năng phân tích dữ liệu.

1 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

1. Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong kế toán bao gồm:

2 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

2. Khái niệm `Digital Transformation′ (Chuyển đổi số) trong kế toán bao gồm:

3 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

3. Công nghệ blockchain có thể giúp giải quyết vấn đề gì trong kiểm toán?

4 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

4. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của kế toán công nghệ số?

5 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

5. So với kế toán truyền thống, kế toán công nghệ số có ưu điểm nổi bật nào về tốc độ xử lý dữ liệu?

6 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

6. Công nghệ OCR (Optical Character Recognition) được ứng dụng trong kế toán để làm gì?

7 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

7. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của chuyển đổi số trong kế toán?

8 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

8. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) đóng vai trò gì trong kế toán công nghệ số?

9 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

9. Điều gì KHÔNG phải là một xu hướng của kế toán công nghệ số?

10 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

10. Lợi ích của việc sử dụng cổng thông tin dành cho nhà cung cấp (Supplier Portal) trong quy trình mua hàng và kế toán là gì?

11 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

11. Trong môi trường kế toán số, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn đối với kế toán viên so với kỹ năng nhập liệu truyền thống?

12 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

12. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, vai trò của kế toán viên thay đổi như thế nào?

13 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

13. Điện toán đám mây ảnh hưởng như thế nào đến việc lưu trữ dữ liệu kế toán?

14 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

14. Trong tương lai, vai trò của kế toán viên có thể sẽ tập trung nhiều hơn vào lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

15. Công nghệ nào sau đây giúp tăng cường bảo mật dữ liệu kế toán trực tuyến?

16 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

16. Kế toán công nghệ số góp phần nâng cao tính minh bạch của báo cáo tài chính như thế nào?

17 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

17. XBRL (eXtensible Business Reporting Language) là gì trong kế toán công nghệ số?

18 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

18. RPA (Robotic Process Automation) được sử dụng trong kế toán để tự động hóa công việc nào?

19 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

19. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) giúp kế toán viên điều gì?

20 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

20. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng phần mềm kế toán đám mây?

21 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

21. e-Invoice (Hóa đơn điện tử) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp trong kế toán?

22 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

22. Trong môi trường làm việc từ xa (remote work), công nghệ nào đặc biệt quan trọng đối với kế toán?

23 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

23. Thách thức lớn nhất khi doanh nghiệp chuyển đổi sang kế toán công nghệ số là gì?

24 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

24. Kế toán công nghệ số có thể hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tuân thủ các quy định pháp lý về thuế như thế nào?

25 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

25. Công nghệ Blockchain có thể được ứng dụng trong kế toán để làm gì?

26 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

26. Rủi ro bảo mật nào sau đây thường gặp trong kế toán công nghệ số?

27 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

27. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ số trong kế toán?

28 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

28. Thuật ngữ `kế toán liên tục′ (Continuous Accounting) trong kỷ nguyên số đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

29. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của Internet of Things (IoT) trong kế toán?

30 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

30. Dashboards (Bảng điều khiển) trong phần mềm kế toán số giúp ích gì cho nhà quản lý?