Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kỹ thuật lạnh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kỹ thuật lạnh

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kỹ thuật lạnh

1. Chọn phát biểu đúng về ảnh hưởng của nhiệt độ ngưng tụ đến hiệu suất hệ thống lạnh:

A. Nhiệt độ ngưng tụ càng cao, COP càng cao
B. Nhiệt độ ngưng tụ càng thấp, COP càng cao
C. Nhiệt độ ngưng tụ không ảnh hưởng đến COP
D. COP đạt giá trị cao nhất ở nhiệt độ ngưng tụ trung bình

2. Trong chu trình lạnh nén hơi lý tưởng, quá trình nào sau đây diễn ra ở áp suất và nhiệt độ không đổi?

A. Nén đoạn nhiệt
B. Giãn nở đoạn nhiệt
C. Ngưng tụ đẳng nhiệt
D. Bay hơi đẳng tích

3. Hiệu quả làm lạnh của một hệ thống lạnh được đánh giá bằng hệ số hiệu suất (COP). COP được định nghĩa là tỷ số giữa:

A. Công suất đầu vào và nhiệt lượng lấy đi
B. Nhiệt lượng thải ra và công suất đầu vào
C. Nhiệt lượng lấy đi và công suất đầu vào
D. Công suất đầu vào và nhiệt lượng thải ra

4. Loại van tiết lưu nào có khả năng tự động điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh theo sự thay đổi của tải lạnh?

A. Van tiết lưu mao quản
B. Van tiết lưu nhiệt
C. Van tiết lưu tay
D. Van tiết lưu áp suất không đổi

5. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng 'hồi lỏng' (liquid floodback) về máy nén là:

A. Quá nhiệt hơi hút quá cao
B. Van tiết lưu bị tắc
C. Tải lạnh quá thấp
D. Thiết bị bay hơi không đủ diện tích trao đổi nhiệt

6. Thiết bị nào sau đây trong hệ thống lạnh nén hơi có chức năng giảm áp suất và nhiệt độ của môi chất lạnh trước khi vào thiết bị bay hơi?

A. Máy nén
B. Bình ngưng
C. Van tiết lưu
D. Bình chứa cao áp

7. Để giảm thiểu ảnh hưởng của kỹ thuật lạnh đến môi trường, giải pháp nào sau đây được ưu tiên?

A. Sử dụng môi chất lạnh có ODP và GWP cao
B. Tăng cường xả thải môi chất lạnh ra môi trường
C. Sử dụng môi chất lạnh tự nhiên và tối ưu hóa hiệu suất hệ thống
D. Giảm thời gian bảo trì hệ thống lạnh

8. Ưu điểm chính của hệ thống lạnh hấp thụ so với hệ thống lạnh nén hơi là:

A. COP cao hơn
B. Kích thước nhỏ gọn hơn
C. Ít tiếng ồn và rung động hơn
D. Giá thành lắp đặt rẻ hơn

9. Trong hệ thống lạnh, 'độ quá lạnh' (subcooling) của môi chất lỏng là gì?

A. Nhiệt độ môi chất lạnh lỏng cao hơn nhiệt độ ngưng tụ
B. Nhiệt độ môi chất lạnh lỏng thấp hơn nhiệt độ ngưng tụ
C. Nhiệt độ môi chất lạnh lỏng bằng nhiệt độ ngưng tụ
D. Nhiệt độ môi chất lạnh lỏng cao hơn nhiệt độ bay hơi

10. Phương pháp nào sau đây không thuộc nhóm phương pháp làm lạnh trực tiếp?

A. Làm lạnh bằng nước đá
B. Làm lạnh bằng không khí đối lưu tự nhiên
C. Làm lạnh bằng môi chất lạnh bay hơi trực tiếp
D. Làm lạnh bằng dung dịch muối

11. Trong hệ thống lạnh nhiều cấp, mục đích chính của việc sử dụng nhiều cấp nén là:

A. Giảm kích thước máy nén
B. Tăng tuổi thọ máy nén
C. Cải thiện hiệu suất khi tỷ số nén lớn
D. Giảm tiếng ồn hệ thống

12. Môi chất lạnh nào sau đây được xem là có tiềm năng gây suy giảm tầng ozone (ODP) và hiệu ứng nhà kính (GWP) thấp nhất?

A. R-22
B. R-134a
C. R-410A
D. R-290 (Propane)

13. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra độ kín của hệ thống lạnh trước khi nạp môi chất?

A. Kiểm tra bằng mắt thường
B. Thử áp suất bằng khí trơ (Nitơ)
C. Đo nhiệt độ bề mặt
D. Kiểm tra dòng điện máy nén

14. Trong hệ thống lạnh, 'bình tách lỏng' (accumulator) được lắp đặt ở vị trí nào?

A. Trước máy nén, trên đường hút
B. Sau máy nén, trên đường đẩy
C. Trước van tiết lưu, trên đường lỏng
D. Sau van tiết lưu, trên đường hơi

15. Ưu điểm chính của máy nén scroll so với máy nén piston là:

A. Giá thành rẻ hơn
B. Hiệu suất cao hơn ở điều kiện tải lạnh thay đổi
C. Khả năng đạt được tỷ số nén cao hơn
D. Cấu tạo đơn giản hơn

16. Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào có nhiệm vụ thải nhiệt ra môi trường xung quanh?

A. Máy nén
B. Bình ngưng
C. Van tiết lưu
D. Thiết bị bay hơi

17. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện rò rỉ môi chất lạnh trong hệ thống?

A. Đo áp suất hệ thống
B. Sử dụng đèn halogen hoặc thiết bị phát hiện rò rỉ điện tử
C. Kiểm tra nhiệt độ bề mặt ống
D. Quan sát màu sắc môi chất lạnh

18. Ứng dụng nào sau đây không thuộc lĩnh vực của kỹ thuật lạnh?

A. Bảo quản thực phẩm
B. Điều hòa không khí
C. Sản xuất điện năng
D. Công nghiệp hóa chất

19. Trong hệ thống lạnh hấp thụ, nguồn năng lượng chính để vận hành hệ thống là:

A. Điện năng
B. Nhiệt năng
C. Cơ năng
D. Quang năng

20. Loại môi chất lạnh nào sau đây thuộc nhóm HFC?

A. R-717 (Ammonia)
B. R-290 (Propane)
C. R-134a
D. R-600a (Isobutane)

21. Trong hệ thống lạnh sử dụng môi chất R-134a, dầu bôi trơn nào thường được khuyến nghị sử dụng?

A. Dầu khoáng
B. Dầu Alkylbenzene (AB)
C. Dầu Polyolester (POE)
D. Dầu Polyglycol (PAG)

22. Trong hệ thống lạnh, việc 'xả gió' (purging) định kỳ là cần thiết để:

A. Tăng lưu lượng môi chất lạnh
B. Loại bỏ không khí và các chất không ngưng lẫn trong hệ thống
C. Kiểm tra rò rỉ môi chất lạnh
D. Cân bằng áp suất hệ thống

23. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để điều khiển năng suất lạnh của máy nén?

A. Điều chỉnh tốc độ máy nén
B. Bypass môi chất lạnh
C. Thay đổi lưu lượng môi chất lạnh
D. Thay đổi nhiệt độ môi trường xung quanh

24. Hiện tượng 'quá nhiệt hơi hút' (superheat) trong hệ thống lạnh nén hơi là gì?

A. Nhiệt độ môi chất lạnh lỏng cao hơn nhiệt độ ngưng tụ
B. Nhiệt độ môi chất lạnh hơi thấp hơn nhiệt độ bay hơi
C. Nhiệt độ môi chất lạnh hơi cao hơn nhiệt độ bay hơi
D. Nhiệt độ môi chất lạnh lỏng thấp hơn nhiệt độ bay hơi

25. Chọn phát biểu sai về máy nén piston trong hệ thống lạnh:

A. Có hiệu suất cao ở điều kiện tải lạnh thay đổi
B. Cấu tạo đơn giản, dễ bảo trì
C. Có thể đạt được tỷ số nén cao
D. Độ ồn và rung động lớn hơn so với máy nén scroll

26. Để tăng hiệu suất của hệ thống lạnh, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

A. Tăng nhiệt độ ngưng tụ
B. Giảm nhiệt độ bay hơi
C. Giảm độ quá nhiệt hơi hút máy nén
D. Tăng độ quá lạnh môi chất lỏng trước van tiết lưu

27. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt trong kỹ thuật lạnh?

A. Thép
B. Nhôm
C. Bọt polyurethane
D. Đồng

28. Trong hệ thống lạnh, 'độ ẩm tương đối' (RH) của không khí ảnh hưởng trực tiếp đến hiện tượng nào sau đây?

A. Quá nhiệt hơi hút
B. Quá lạnh môi chất lỏng
C. Hình thành băng trên thiết bị bay hơi
D. Rò rỉ môi chất lạnh

29. Trong hệ thống lạnh, quá trình xả băng (defrost) nhằm mục đích:

A. Tăng hiệu suất trao đổi nhiệt của bình ngưng
B. Loại bỏ lớp băng hình thành trên bề mặt thiết bị bay hơi
C. Giảm áp suất ngưng tụ
D. Tăng nhiệt độ bay hơi

30. Loại môi chất lạnh nào sau đây thường được sử dụng trong hệ thống điều hòa không khí ô tô?

A. R-717 (Ammonia)
B. R-290 (Propane)
C. R-134a
D. R-600a (Isobutane)

1 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 12

1. Chọn phát biểu đúng về ảnh hưởng của nhiệt độ ngưng tụ đến hiệu suất hệ thống lạnh:

2 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 12

2. Trong chu trình lạnh nén hơi lý tưởng, quá trình nào sau đây diễn ra ở áp suất và nhiệt độ không đổi?

3 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 12

3. Hiệu quả làm lạnh của một hệ thống lạnh được đánh giá bằng hệ số hiệu suất (COP). COP được định nghĩa là tỷ số giữa:

4 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 12

4. Loại van tiết lưu nào có khả năng tự động điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh theo sự thay đổi của tải lạnh?

5 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 12

5. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng `hồi lỏng` (liquid floodback) về máy nén là:

6 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 12

6. Thiết bị nào sau đây trong hệ thống lạnh nén hơi có chức năng giảm áp suất và nhiệt độ của môi chất lạnh trước khi vào thiết bị bay hơi?

7 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 12

7. Để giảm thiểu ảnh hưởng của kỹ thuật lạnh đến môi trường, giải pháp nào sau đây được ưu tiên?

8 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 12

8. Ưu điểm chính của hệ thống lạnh hấp thụ so với hệ thống lạnh nén hơi là:

9 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 12

9. Trong hệ thống lạnh, `độ quá lạnh` (subcooling) của môi chất lỏng là gì?

10 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 12

10. Phương pháp nào sau đây không thuộc nhóm phương pháp làm lạnh trực tiếp?

11 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 12

11. Trong hệ thống lạnh nhiều cấp, mục đích chính của việc sử dụng nhiều cấp nén là:

12 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 12

12. Môi chất lạnh nào sau đây được xem là có tiềm năng gây suy giảm tầng ozone (ODP) và hiệu ứng nhà kính (GWP) thấp nhất?

13 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 12

13. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra độ kín của hệ thống lạnh trước khi nạp môi chất?

14 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 12

14. Trong hệ thống lạnh, `bình tách lỏng` (accumulator) được lắp đặt ở vị trí nào?

15 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 12

15. Ưu điểm chính của máy nén scroll so với máy nén piston là:

16 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 12

16. Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào có nhiệm vụ thải nhiệt ra môi trường xung quanh?

17 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 12

17. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện rò rỉ môi chất lạnh trong hệ thống?

18 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 12

18. Ứng dụng nào sau đây không thuộc lĩnh vực của kỹ thuật lạnh?

19 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 12

19. Trong hệ thống lạnh hấp thụ, nguồn năng lượng chính để vận hành hệ thống là:

20 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 12

20. Loại môi chất lạnh nào sau đây thuộc nhóm HFC?

21 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 12

21. Trong hệ thống lạnh sử dụng môi chất R-134a, dầu bôi trơn nào thường được khuyến nghị sử dụng?

22 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 12

22. Trong hệ thống lạnh, việc `xả gió` (purging) định kỳ là cần thiết để:

23 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 12

23. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để điều khiển năng suất lạnh của máy nén?

24 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 12

24. Hiện tượng `quá nhiệt hơi hút` (superheat) trong hệ thống lạnh nén hơi là gì?

25 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 12

25. Chọn phát biểu sai về máy nén piston trong hệ thống lạnh:

26 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 12

26. Để tăng hiệu suất của hệ thống lạnh, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

27 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 12

27. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt trong kỹ thuật lạnh?

28 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 12

28. Trong hệ thống lạnh, `độ ẩm tương đối` (RH) của không khí ảnh hưởng trực tiếp đến hiện tượng nào sau đây?

29 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 12

29. Trong hệ thống lạnh, quá trình xả băng (defrost) nhằm mục đích:

30 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 12

30. Loại môi chất lạnh nào sau đây thường được sử dụng trong hệ thống điều hòa không khí ô tô?