Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Logic học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Logic học

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Logic học

1. Phân tích logic có vai trò quan trọng trong việc:

A. Tăng cường trí nhớ ngắn hạn.
B. Cải thiện khả năng giao tiếp xã hội.
C. Đánh giá tính hợp lý và xác thực của thông tin và lập luận.
D. Nâng cao sức khỏe thể chất.

2. Tiền đề (premise) trong một lập luận có vai trò gì?

A. Để bác bỏ quan điểm đối lập.
B. Để đưa ra kết luận cuối cùng.
C. Để cung cấp bằng chứng hoặc lý do hỗ trợ cho kết luận.
D. Để gây nhiễu thông tin và làm rối loạn tư duy.

3. Trong logic học, 'lập luận' (argument) được hiểu là:

A. Một cuộc tranh cãi gay gắt giữa hai hoặc nhiều người.
B. Một tập hợp các câu (tiền đề) dẫn đến một câu khác (kết luận).
C. Một phương pháp hùng biện để thuyết phục người khác.
D. Một hình thức biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ.

4. Ngụy biện 'tấn công cá nhân' (ad hominem) là loại ngụy biện:

A. Tấn công vào lập luận của đối phương thay vì tấn công vào người đưa ra lập luận.
B. Tấn công vào người đưa ra lập luận thay vì vào lập luận của họ.
C. Dựa vào sự nổi tiếng của một người để chứng minh một điều gì đó.
D. Làm sai lệch lập luận của đối phương để dễ dàng bác bỏ.

5. Kết luận (conclusion) trong một lập luận là:

A. Câu đầu tiên được đưa ra trong lập luận.
B. Câu được suy ra hoặc rút ra từ các tiền đề.
C. Câu thể hiện quan điểm cá nhân của người lập luận.
D. Câu không cần thiết phải liên quan đến các tiền đề.

6. Ngụy biện 'lạm dụng sự cảm thông' (appeal to pity) là:

A. Cố gắng thuyết phục bằng cách khơi gợi lòng thương hại thay vì đưa ra lý lẽ hợp lý.
B. Cố gắng thuyết phục bằng cách đe dọa hoặc sử dụng vũ lực.
C. Cố gắng thuyết phục bằng cách dựa vào số đông.
D. Cố gắng thuyết phục bằng cách trích dẫn nguồn thông tin không đáng tin cậy.

7. Trong logic mệnh đề, phép toán 'kéo theo' (implication) ký hiệu là '→' có nghĩa là:

A. Và
B. Hoặc
C. Nếu... thì...
D. Không phải

8. Lập luận nào sau đây là lập luận diễn dịch (deductive argument)?

A. Mọi con mèo tôi từng gặp đều thích cá. Vậy, có lẽ tất cả mèo đều thích cá.
B. Nếu trời mưa, đường sẽ ướt. Trời đang mưa. Vậy, đường ướt.
C. Tôi thấy ba con thiên nga trắng. Vậy, tất cả thiên nga đều màu trắng.
D. Hôm qua trời nắng. Hôm nay trời nắng. Vậy, ngày mai trời cũng sẽ nắng.

9. Ngụy biện 'người rơm' (straw man fallacy) là:

A. Xây dựng một lập luận yếu hơn để dễ dàng tấn công và bác bỏ, rồi cho rằng đã bác bỏ lập luận gốc.
B. Tấn công trực tiếp vào điểm mạnh nhất trong lập luận của đối phương.
C. Dùng lời lẽ hoa mỹ để che giấu sự thiếu logic.
D. Đưa ra một lập luận hoàn toàn không liên quan để đánh lạc hướng.

10. Kỹ năng tư duy phản biện (critical thinking) chịu ảnh hưởng lớn từ:

A. Khả năng ghi nhớ và tái hiện thông tin.
B. Nguyên tắc và phương pháp của logic học.
C. Trực giác và cảm xúc cá nhân.
D. Kinh nghiệm cá nhân thuần túy.

11. Trong logic mệnh đề, phép toán 'tuyển' (disjunction) ký hiệu là '∨' có nghĩa là:

A. Và
B. Hoặc
C. Nếu... thì...
D. Không phải

12. Mệnh đề phạm trù loại 'O' (Bộ phận phủ định) có dạng:

A. Một số S là P.
B. Không S nào là P.
C. Tất cả S là P.
D. Một số S không là P.

13. Trong logic mệnh đề, phép toán 'phủ định' (negation) ký hiệu là '¬' có nghĩa là:

A. Và
B. Hoặc
C. Không phải
D. Nếu... thì...

14. Một tam đoạn luận phạm trù hợp lệ phải tuân theo các quy tắc về:

A. Số lượng từ và chất lượng của tiền đề và kết luận.
B. Chỉ số lượng từ.
C. Chỉ chất lượng của tiền đề.
D. Số lượng người đồng ý với tam đoạn luận.

15. Mệnh đề phạm trù loại 'E' (Toàn thể phủ định) có dạng:

A. Một số S là P.
B. Không S nào là P.
C. Tất cả S là P.
D. Một số S không là P.

16. Quy tắc suy luận Modus Ponens có dạng:

A. Nếu P thì Q. Q. Vậy, P.
B. Nếu P thì Q. Không P. Vậy, không Q.
C. Nếu P thì Q. P. Vậy, Q.
D. Nếu P thì Q. Không Q. Vậy, không P.

17. Mệnh đề phạm trù loại 'I' (Bộ phận khẳng định) có dạng:

A. Một số S là P.
B. Không S nào là P.
C. Tất cả S là P.
D. Một số S không là P.

18. Một lập luận có thể hợp lệ nhưng không vững chắc khi:

A. Kết luận của nó đúng.
B. Hình thức logic của nó đúng nhưng có ít nhất một tiền đề sai.
C. Tất cả các tiền đề đều đúng.
D. Kết luận của nó sai.

19. Tính hợp lệ (validity) của một lập luận diễn dịch phụ thuộc vào:

A. Sự thật của các tiền đề.
B. Sự thật của kết luận.
C. Hình thức logic của lập luận.
D. Số lượng người tin vào lập luận đó.

20. Trong logic mệnh đề, phép toán 'tương đương' (biconditional) ký hiệu là '↔' có nghĩa là:

A. Nếu... thì...
B. Hoặc
C. Và
D. Nếu và chỉ nếu

21. Trong lĩnh vực máy tính, logic học là nền tảng của:

A. Thiết kế giao diện người dùng.
B. Lập trình và thiết kế mạch logic.
C. Quản lý cơ sở dữ liệu.
D. Phát triển ứng dụng di động.

22. Trong logic mệnh đề, phép toán 'hội' (conjunction) ký hiệu là '∧' có nghĩa là:

A. Hoặc
B.
C. Nếu... thì...
D. Tương đương

23. Lập luận nào sau đây là lập luận quy nạp (inductive argument)?

A. Tất cả đàn ông đều là con người. Socrates là đàn ông. Vậy, Socrates là con người.
B. Mỗi khi tôi chạm vào lửa, tôi bị bỏng. Vậy, lần tới nếu tôi chạm vào lửa, tôi cũng sẽ bị bỏng.
C. Nếu P thì Q. Không Q. Vậy, không P.
D. Tất cả các hình vuông đều là hình chữ nhật. Hình này là hình vuông. Vậy, hình này là hình chữ nhật.

24. Ngụy biện (fallacy) trong logic học là:

A. Một kết luận sai.
B. Một lập luận có vẻ đúng nhưng thực chất sai về mặt logic.
C. Một ý kiến không phổ biến.
D. Một thông tin không chính xác.

25. Trong khoa học pháp lý, logic học được ứng dụng để:

A. Soạn thảo các văn bản pháp luật một cách hoa mỹ.
B. Xây dựng lập luận chặt chẽ trong tranh tụng và phân tích chứng cứ.
C. Đưa ra phán quyết dựa trên cảm tính.
D. Tăng số lượng vụ án được xét xử.

26. Quy tắc suy luận Modus Tollens có dạng:

A. Nếu P thì Q. Q. Vậy, P.
B. Nếu P thì Q. Không P. Vậy, không Q.
C. Nếu P thì Q. P. Vậy, Q.
D. Nếu P thì Q. Không Q. Vậy, không P.

27. Logic học, trong định nghĩa cơ bản nhất, là môn khoa học nghiên cứu về:

A. Các quy luật của tự nhiên và vũ trụ.
B. Các quy tắc và nguyên tắc của tư duy đúng đắn.
C. Bản chất của tồn tại và ý nghĩa cuộc sống.
D. Lịch sử phát triển của các nền văn minh nhân loại.

28. Quy tắc suy luận Tam đoạn luận (Syllogism) thường thuộc về lĩnh vực:

A. Logic mệnh đề.
B. Logic vị từ (logic phạm trù).
C. Logic mờ.
D. Logic thời gian.

29. Tính vững chắc (soundness) của một lập luận diễn dịch phụ thuộc vào:

A. Chỉ hình thức logic của lập luận.
B. Chỉ sự thật của các tiền đề.
C. Cả hình thức logic hợp lệ và sự thật của các tiền đề.
D. Tính hấp dẫn của lập luận đối với người nghe.

30. Mệnh đề phạm trù loại 'A' (Toàn thể khẳng định) có dạng:

A. Một số S là P.
B. Không S nào là P.
C. Tất cả S là P.
D. Một số S không là P.

1 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 12

1. Phân tích logic có vai trò quan trọng trong việc:

2 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 12

2. Tiền đề (premise) trong một lập luận có vai trò gì?

3 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 12

3. Trong logic học, `lập luận` (argument) được hiểu là:

4 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 12

4. Ngụy biện `tấn công cá nhân` (ad hominem) là loại ngụy biện:

5 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 12

5. Kết luận (conclusion) trong một lập luận là:

6 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 12

6. Ngụy biện `lạm dụng sự cảm thông` (appeal to pity) là:

7 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 12

7. Trong logic mệnh đề, phép toán `kéo theo` (implication) ký hiệu là `→` có nghĩa là:

8 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 12

8. Lập luận nào sau đây là lập luận diễn dịch (deductive argument)?

9 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 12

9. Ngụy biện `người rơm` (straw man fallacy) là:

10 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 12

10. Kỹ năng tư duy phản biện (critical thinking) chịu ảnh hưởng lớn từ:

11 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 12

11. Trong logic mệnh đề, phép toán `tuyển` (disjunction) ký hiệu là `∨` có nghĩa là:

12 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 12

12. Mệnh đề phạm trù loại `O` (Bộ phận phủ định) có dạng:

13 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 12

13. Trong logic mệnh đề, phép toán `phủ định` (negation) ký hiệu là `¬` có nghĩa là:

14 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 12

14. Một tam đoạn luận phạm trù hợp lệ phải tuân theo các quy tắc về:

15 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 12

15. Mệnh đề phạm trù loại `E` (Toàn thể phủ định) có dạng:

16 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 12

16. Quy tắc suy luận Modus Ponens có dạng:

17 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 12

17. Mệnh đề phạm trù loại `I` (Bộ phận khẳng định) có dạng:

18 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 12

18. Một lập luận có thể hợp lệ nhưng không vững chắc khi:

19 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 12

19. Tính hợp lệ (validity) của một lập luận diễn dịch phụ thuộc vào:

20 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 12

20. Trong logic mệnh đề, phép toán `tương đương` (biconditional) ký hiệu là `↔` có nghĩa là:

21 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 12

21. Trong lĩnh vực máy tính, logic học là nền tảng của:

22 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 12

22. Trong logic mệnh đề, phép toán `hội` (conjunction) ký hiệu là `∧` có nghĩa là:

23 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 12

23. Lập luận nào sau đây là lập luận quy nạp (inductive argument)?

24 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 12

24. Ngụy biện (fallacy) trong logic học là:

25 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 12

25. Trong khoa học pháp lý, logic học được ứng dụng để:

26 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 12

26. Quy tắc suy luận Modus Tollens có dạng:

27 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 12

27. Logic học, trong định nghĩa cơ bản nhất, là môn khoa học nghiên cứu về:

28 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 12

28. Quy tắc suy luận Tam đoạn luận (Syllogism) thường thuộc về lĩnh vực:

29 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 12

29. Tính vững chắc (soundness) của một lập luận diễn dịch phụ thuộc vào:

30 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 12

30. Mệnh đề phạm trù loại `A` (Toàn thể khẳng định) có dạng: