Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lý hóa dược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lý hóa dược

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lý hóa dược

1. Isomer nào sau đây có tính chất vật lý và hóa học giống nhau, ngoại trừ khả năng làm quay mặt phẳng ánh sáng phân cực?

A. Isomer cấu trúc
B. Isomer hình học
C. Enantiomer
D. Diastereomer

2. Loại tương tác yếu nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cấu trúc bậc ba của protein?

A. Liên kết cộng hóa trị
B. Liên kết ion
C. Tương tác Van der Waals
D. Liên kết hydro

3. Hệ số phân vùng octanol-nước (LogP) được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Độ tan của thuốc trong nước
B. Độ ổn định của thuốc trong môi trường acid
C. Tính thân dầu (lipophilicity) của thuốc
D. Khả năng thuốc gắn kết với protein

4. Loại liên kết hóa học nào mạnh nhất?

A. Liên kết hydro
B. Liên kết ion
C. Liên kết cộng hóa trị
D. Tương tác Van der Waals

5. Phản ứng bậc nhất có đặc điểm nào sau đây?

A. Tốc độ phản ứng không phụ thuộc vào nồng độ chất phản ứng
B. Thời gian bán hủy của phản ứng phụ thuộc vào nồng độ ban đầu
C. Đồ thị biểu diễn ln(nồng độ) theo thời gian là đường thẳng
D. Đơn vị của hằng số tốc độ phản ứng là M⁻¹s⁻¹

6. Độ nhớt của chất lỏng tăng lên khi nào?

A. Khi nhiệt độ tăng
B. Khi lực liên phân tử giảm
C. Khi áp suất tăng
D. Khi khối lượng phân tử giảm

7. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quá trình hòa tan?

A. Quá trình luôn thu nhiệt và làm tăng entropy của hệ
B. Quá trình luôn tỏa nhiệt và làm giảm entropy của hệ
C. Quá trình có thể thu nhiệt hoặc tỏa nhiệt tùy thuộc vào chất tan và dung môi, nhưng luôn làm tăng entropy của hệ
D. Quá trình có thể thu nhiệt hoặc tỏa nhiệt tùy thuộc vào chất tan và dung môi, và không làm thay đổi entropy của hệ

8. Phát biểu nào sau đây là đúng về quá trình hấp phụ?

A. Chất bị hấp phụ phân bố đồng đều trong pha hấp phụ
B. Chất bị hấp phụ tập trung trên bề mặt pha hấp phụ
C. Hấp phụ là quá trình tỏa nhiệt duy nhất
D. Hấp phụ chỉ xảy ra ở pha lỏng

9. Cấu trúc nào sau đây quyết định tính chất quang học của phân tử?

A. Khối lượng phân tử
B. Độ phân cực
C. Tính bất đối xứng (chiral)
D. Điểm sôi

10. pH của dung dịch đệm được xác định bởi phương trình nào?

A. Phương trình Arrhenius
B. Phương trình Henderson-Hasselbalch
C. Phương trình Gibbs-Helmholtz
D. Phương trình Van't Hoff

11. Hiện tượng polymorf (đa hình) trong dược phẩm đề cập đến điều gì?

A. Sự thay đổi màu sắc của dược chất theo thời gian
B. Sự tồn tại của dược chất ở nhiều dạng cấu trúc tinh thể khác nhau
C. Sự phân hủy của dược chất thành nhiều sản phẩm khác nhau
D. Sự kết hợp của nhiều dược chất trong một công thức

12. Khái niệm 'sinh khả dụng' (bioavailability) trong dược động học đề cập đến điều gì?

A. Tỷ lệ thuốc được hấp thu vào máu và có mặt tại tuần hoàn chung ở dạng còn hoạt tính
B. Thời gian thuốc tồn tại trong cơ thể
C. Khả năng thuốc gắn kết với protein huyết tương
D. Tốc độ thuốc được chuyển hóa trong gan

13. Phát biểu nào sau đây đúng về dung dịch đẳng trương?

A. Có áp suất thẩm thấu cao hơn so với dịch tế bào
B. Có áp suất thẩm thấu thấp hơn so với dịch tế bào
C. Có áp suất thẩm thấu bằng với dịch tế bào
D. Gây co tế bào khi tế bào được đặt trong dung dịch

14. Hằng số nghiệm lạnh (cryoscopic constant) được sử dụng để tính chất nào của dung dịch?

A. Áp suất hơi
B. Nhiệt độ sôi
C. Độ hạ băng điểm
D. Áp suất thẩm thấu

15. Enzym đóng vai trò gì trong các phản ứng sinh hóa của cơ thể?

A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng
B. Làm tăng hằng số cân bằng của phản ứng
C. Làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng
D. Thay đổi sản phẩm của phản ứng

16. Độ tan của acid yếu trong nước thường tăng lên khi pH của dung dịch thay đổi như thế nào?

A. pH giảm
B. pH tăng
C. pH không đổi
D. Không phụ thuộc vào pH

17. Phản ứng nào sau đây là phản ứng thủy phân?

A. Ethanol cháy trong oxy tạo CO2 và H2O
B. Ester phản ứng với nước tạo acid carboxylic và alcohol
C. Glucose chuyển hóa thành CO2 và H2O trong hô hấp tế bào
D. Acid acetic trung hòa với natri hydroxide tạo muối và nước

18. Điều gì xảy ra với tốc độ phản ứng khi nhiệt độ tăng?

A. Tốc độ phản ứng luôn giảm
B. Tốc độ phản ứng luôn tăng
C. Tốc độ phản ứng không thay đổi
D. Tốc độ phản ứng có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào phản ứng

19. Quá trình chuyển hóa thuốc pha 1 thường bao gồm các phản ứng nào?

A. Liên hợp glucuronide, sulfate, hoặc glutathione
B. Oxy hóa, khử, hoặc thủy phân
C. Bài tiết qua thận
D. Phân bố vào mô

20. Đơn vị của hằng số tốc độ phản ứng bậc hai là gì?

A. s⁻¹
B. M⁻¹s⁻¹
C. Ms⁻¹
D. M⁻²s⁻¹

21. Định luật Fick thứ nhất về khuếch tán mô tả điều gì?

A. Sự phụ thuộc của tốc độ phản ứng vào nhiệt độ
B. Sự khuếch tán của chất tan qua màng sinh học phụ thuộc vào nồng độ
C. Sự khuếch tán của chất tan tỉ lệ thuận với gradient nồng độ
D. Sự khuếch tán của chất tan tỉ lệ nghịch với gradient nồng độ

22. Loại tương tác nào sau đây là tương tác tĩnh điện giữa ion mang điện tích trái dấu?

A. Liên kết hydro
B. Tương tác Van der Waals
C. Liên kết ion
D. Tương tác kỵ nước

23. Chức năng chính của chất chống oxy hóa trong dược phẩm là gì?

A. Tăng cường tác dụng dược lý của hoạt chất
B. Ngăn ngừa quá trình oxy hóa và phân hủy dược chất
C. Cải thiện độ tan của dược chất
D. Điều chỉnh pH của công thức

24. Loại liên kết nào chịu trách nhiệm cho cấu trúc xoắn kép của DNA?

A. Liên kết cộng hóa trị giữa các base
B. Liên kết ion giữa các phosphate
C. Liên kết hydro giữa các cặp base
D. Tương tác Van der Waals giữa các đường deoxyribose

25. Chất hoạt diện bề mặt (surfactant) hoạt động bằng cách nào?

A. Làm tăng sức căng bề mặt của chất lỏng
B. Làm giảm sức căng bề mặt của chất lỏng
C. Tăng độ nhớt của chất lỏng
D. Giảm độ nhớt của chất lỏng

26. Tính chất nào sau đây của dược chất ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng hấp thu qua đường uống?

A. Màu sắc
B. Kích thước hạt
C. Độ tan và hệ số phân bố lipid/nước
D. Mùi vị

27. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học?

A. Nồng độ chất phản ứng
B. Nhiệt độ
C. Chất xúc tác
D. Trạng thái vật lý của sản phẩm

28. Yếu tố nào sau đây quyết định độ tan của một dược chất trong dung môi?

A. Khối lượng phân tử của dược chất
B. Tính chất phân cực của dược chất và dung môi
C. Nhiệt độ của dung môi
D. Áp suất của hệ

29. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) tách các chất dựa trên nguyên tắc nào?

A. Điểm sôi khác nhau
B. Khối lượng phân tử khác nhau
C. Ái lực khác nhau với pha tĩnh và pha động
D. Tính phóng xạ khác nhau

30. Công thức nào sau đây biểu diễn hằng số phân ly acid (Ka)?

A. Ka = [HA] / ([H⁺][A⁻])
B. Ka = [H⁺][A⁻] / [HA]
C. Ka = -log[H⁺]
D. Ka = -log([HA]/[A⁻])

1 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 12

1. Isomer nào sau đây có tính chất vật lý và hóa học giống nhau, ngoại trừ khả năng làm quay mặt phẳng ánh sáng phân cực?

2 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 12

2. Loại tương tác yếu nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cấu trúc bậc ba của protein?

3 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 12

3. Hệ số phân vùng octanol-nước (LogP) được sử dụng để đánh giá điều gì?

4 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 12

4. Loại liên kết hóa học nào mạnh nhất?

5 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 12

5. Phản ứng bậc nhất có đặc điểm nào sau đây?

6 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 12

6. Độ nhớt của chất lỏng tăng lên khi nào?

7 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 12

7. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quá trình hòa tan?

8 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 12

8. Phát biểu nào sau đây là đúng về quá trình hấp phụ?

9 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 12

9. Cấu trúc nào sau đây quyết định tính chất quang học của phân tử?

10 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 12

10. pH của dung dịch đệm được xác định bởi phương trình nào?

11 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 12

11. Hiện tượng polymorf (đa hình) trong dược phẩm đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 12

12. Khái niệm `sinh khả dụng` (bioavailability) trong dược động học đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 12

13. Phát biểu nào sau đây đúng về dung dịch đẳng trương?

14 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 12

14. Hằng số nghiệm lạnh (cryoscopic constant) được sử dụng để tính chất nào của dung dịch?

15 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 12

15. Enzym đóng vai trò gì trong các phản ứng sinh hóa của cơ thể?

16 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 12

16. Độ tan của acid yếu trong nước thường tăng lên khi pH của dung dịch thay đổi như thế nào?

17 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 12

17. Phản ứng nào sau đây là phản ứng thủy phân?

18 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 12

18. Điều gì xảy ra với tốc độ phản ứng khi nhiệt độ tăng?

19 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 12

19. Quá trình chuyển hóa thuốc pha 1 thường bao gồm các phản ứng nào?

20 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 12

20. Đơn vị của hằng số tốc độ phản ứng bậc hai là gì?

21 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 12

21. Định luật Fick thứ nhất về khuếch tán mô tả điều gì?

22 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 12

22. Loại tương tác nào sau đây là tương tác tĩnh điện giữa ion mang điện tích trái dấu?

23 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 12

23. Chức năng chính của chất chống oxy hóa trong dược phẩm là gì?

24 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 12

24. Loại liên kết nào chịu trách nhiệm cho cấu trúc xoắn kép của DNA?

25 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 12

25. Chất hoạt diện bề mặt (surfactant) hoạt động bằng cách nào?

26 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 12

26. Tính chất nào sau đây của dược chất ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng hấp thu qua đường uống?

27 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 12

27. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học?

28 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 12

28. Yếu tố nào sau đây quyết định độ tan của một dược chất trong dung môi?

29 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 12

29. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) tách các chất dựa trên nguyên tắc nào?

30 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 12

30. Công thức nào sau đây biểu diễn hằng số phân ly acid (Ka)?