1. Công cụ 'marketing trực tiếp quốc tế' (international direct marketing) nào sau đây có khả năng cá nhân hóa cao nhất?
A. Gửi thư trực tiếp (direct mail) đến danh sách khách hàng.
B. Quảng cáo trên mạng xã hội có nhắm mục tiêu.
C. Email marketing cá nhân hóa.
D. Bán hàng qua điện thoại (telemarketing).
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của 'môi trường văn hóa′ trong marketing quốc tế?
A. Ngôn ngữ.
B. Tôn giáo.
C. Hệ thống chính trị.
D. Giá trị và thái độ.
3. Khái niệm 'đạo đức marketing quốc tế' (international marketing ethics) đề cập đến điều gì?
A. Tuân thủ luật pháp quốc tế về marketing.
B. Các nguyên tắc đạo đức và trách nhiệm xã hội trong hoạt động marketing quốc tế.
C. Chiến lược marketing hướng đến các giá trị đạo đức truyền thống.
D. Nghiên cứu hành vi đạo đức của người tiêu dùng quốc tế.
4. Phân khúc thị trường quốc tế theo 'địa lý' (geographic segmentation) dựa trên tiêu chí nào?
A. Văn hóa và tôn giáo.
B. Khu vực địa lý, quốc gia hoặc vùng lãnh thổ.
C. Độ tuổi và giới tính.
D. Thu nhập và trình độ học vấn.
5. Chiến lược định vị thương hiệu quốc tế 'dựa trên văn hóa địa phương′ (local cultural positioning) tập trung vào điều gì?
A. Tạo dựng hình ảnh thương hiệu toàn cầu, đồng nhất.
B. Nhấn mạnh sự khác biệt của thương hiệu so với đối thủ.
C. Điều chỉnh thông điệp và hình ảnh thương hiệu phù hợp với giá trị văn hóa địa phương.
D. Tập trung vào phân khúc khách hàng toàn cầu đồng nhất.
6. Trong marketing quốc tế, 'thương hiệu toàn cầu′ (global brand) mang lại lợi ích chính nào?
A. Giảm chi phí nghiên cứu thị trường.
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu, sự tin cậy và hiệu quả truyền thông trên toàn cầu.
C. Dễ dàng thích ứng với văn hóa địa phương.
D. Tối ưu hóa chi phí sản xuất ở từng quốc gia.
7. Phương thức 'liên doanh′ (joint venture) trong thâm nhập thị trường quốc tế có ưu điểm chính nào?
A. Kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh doanh.
B. Chia sẻ rủi ro và nguồn lực với đối tác địa phương.
C. Tận dụng lợi thế chi phí thấp của thị trường nước ngoài.
D. Nhanh chóng thâm nhập thị trường toàn cầu.
8. Chiến lược marketing quốc tế 'tiêu chuẩn hóa′ (standardization) phù hợp nhất với sản phẩm nào sau đây?
A. Thực phẩm địa phương.
B. Quần áo thời trang theo mùa.
C. Hàng điện tử tiêu dùng.
D. Dịch vụ tư vấn luật pháp.
9. Chiến lược giá 'hớt váng′ (skimming pricing) thường được áp dụng khi nào trong marketing quốc tế?
A. Khi thâm nhập thị trường mới với sản phẩm phổ thông.
B. Khi sản phẩm có ít đối thủ cạnh tranh và có lợi thế khác biệt.
C. Khi thị trường nhạy cảm về giá.
D. Khi muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.
10. Chiến lược giá 'thâm nhập thị trường′ (penetration pricing) thường được sử dụng khi nào trong marketing quốc tế?
A. Khi sản phẩm có chất lượng cao cấp và định vị cao.
B. Khi muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn và tạo rào cản gia nhập thị trường.
C. Khi thị trường có ít đối thủ cạnh tranh.
D. Khi sản phẩm là hàng hóa mới, độc đáo.
11. Hoạt động 'quan hệ công chúng quốc tế' (international public relations - PR) tập trung vào mục tiêu nào?
A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp.
B. Xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực, mối quan hệ tốt đẹp với các bên liên quan trên thị trường quốc tế.
C. Quảng bá sản phẩm cụ thể.
D. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
12. Chiến lược 'đa nội địa′ (multidomestic strategy) trong marketing quốc tế nhấn mạnh điều gì?
A. Sản phẩm và chiến lược marketing giống nhau trên toàn cầu.
B. Tập trung vào thị trường nội địa duy nhất.
C. Điều chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing cho phù hợp với từng thị trường địa phương.
D. Giảm thiểu chi phí marketing bằng cách tiêu chuẩn hóa.
13. Quyết định 'make-or-buy′ trong marketing quốc tế liên quan đến vấn đề nào?
A. Lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế.
B. Tự sản xuất sản phẩm hay thuê ngoài sản xuất ở thị trường nước ngoài.
C. Xây dựng thương hiệu toàn cầu hay thương hiệu địa phương.
D. Chọn kênh phân phối trực tiếp hay gián tiếp.
14. Mục tiêu chính của 'truyền thông marketing tích hợp quốc tế' (integrated international marketing communications - IIMC) là gì?
A. Tối đa hóa ngân sách truyền thông.
B. Đạt được thông điệp truyền thông nhất quán và hiệu quả trên các thị trường quốc tế.
C. Sử dụng đa dạng các kênh truyền thông nhất có thể.
D. Tập trung vào quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy các công ty mở rộng hoạt động marketing ra thị trường quốc tế?
A. Thị trường trong nước bão hòa.
B. Chi phí sản xuất ở nước ngoài thấp hơn.
C. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
D. Xu hướng tiêu dùng trong nước ngày càng tăng.
16. Thách thức lớn nhất của 'marketing xanh′ (green marketing) trong bối cảnh quốc tế là gì?
A. Chi phí sản xuất sản phẩm xanh cao.
B. Sự khác biệt về nhận thức và ưu tiên môi trường giữa các quốc gia.
C. Thiếu công nghệ sản xuất xanh.
D. Khó khăn trong việc vận chuyển sản phẩm xanh.
17. Khái niệm 'khoảng cách văn hóa′ (cultural distance) dùng để chỉ điều gì trong marketing quốc tế?
A. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia.
B. Mức độ khác biệt về văn hóa giữa thị trường nước ngoài và thị trường nội địa.
C. Sự khác biệt về múi giờ giữa các quốc gia.
D. Khoảng cách giữa các tầng lớp văn hóa trong một xã hội.
18. Trong quá trình lựa chọn thị trường mục tiêu quốc tế, doanh nghiệp cần xem xét yếu tố nào sau đây ĐẦU TIÊN?
A. Quy mô và tiềm năng tăng trưởng của thị trường.
B. Mức độ cạnh tranh trên thị trường.
C. Rào cản thương mại và quy định pháp luật.
D. Khả năng và nguồn lực của doanh nghiệp.
19. Rủi ro 'tỷ giá hối đoái′ (exchange rate risk) ảnh hưởng đến hoạt động marketing quốc tế như thế nào?
A. Chỉ ảnh hưởng đến chi phí nhập khẩu nguyên vật liệu.
B. Không ảnh hưởng đến hoạt động marketing.
C. Ảnh hưởng đến lợi nhuận, giá cả và khả năng cạnh tranh khi tỷ giá biến động bất lợi.
D. Chỉ ảnh hưởng đến doanh thu xuất khẩu.
20. Phân khúc thị trường quốc tế theo 'tâm lý' (psychographic segmentation) dựa trên tiêu chí nào?
A. Tuổi tác, giới tính và thu nhập.
B. Lối sống, giá trị, tính cách và thái độ.
C. Quốc gia và khu vực địa lý.
D. Tần suất sử dụng sản phẩm và mức độ trung thành.
21. Hàng rào phi thuế quan (non-tariff barriers) trong thương mại quốc tế bao gồm những công cụ nào sau đây, NGOẠI TRỪ?
A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh.
C. Thuế nhập khẩu.
D. Quy định về xuất xứ hàng hóa.
22. Kênh phân phối 'trực tiếp′ (direct distribution) trong marketing quốc tế thường được sử dụng cho sản phẩm nào?
A. Hàng tiêu dùng thông thường.
B. Hàng hóa công nghiệp có giá trị cao và yêu cầu dịch vụ kỹ thuật.
C. Hàng hóa bán lẻ quy mô nhỏ.
D. Sản phẩm nông nghiệp.
23. Hoạt động 'xúc tiến thương mại′ (trade promotion) trong marketing quốc tế KHÔNG bao gồm hình thức nào sau đây?
A. Tham gia hội chợ triển lãm quốc tế.
B. Tổ chức đoàn giao dịch thương mại.
C. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
D. Xây dựng văn phòng đại diện ở nước ngoài.
24. Trong marketing quốc tế, 'nghiên cứu marketing sơ cấp′ (primary market research) có nhược điểm chính nào?
A. Thông tin thu thập thường không chính xác.
B. Chi phí cao và tốn thời gian.
C. Không cung cấp thông tin chuyên sâu.
D. Dữ liệu dễ bị lỗi thời.
25. Trong marketing quốc tế, 'nghiên cứu marketing thứ cấp′ (secondary market research) có ưu điểm chính nào?
A. Cung cấp thông tin độc đáo, riêng biệt.
B. Tiết kiệm chi phí và thời gian.
C. Đảm bảo độ chính xác cao nhất của dữ liệu.
D. Phù hợp với mọi loại hình nghiên cứu.
26. Kênh phân phối quốc tế 'gián tiếp′ thường được sử dụng bởi doanh nghiệp nào?
A. Doanh nghiệp lớn, có nguồn lực mạnh và kinh nghiệm quốc tế.
B. Doanh nghiệp nhỏ và vừa, mới bắt đầu hoạt động quốc tế.
C. Doanh nghiệp sản xuất hàng hóa công nghiệp phức tạp.
D. Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ chuyên biệt.
27. Trong các phương thức thâm nhập thị trường quốc tế, phương thức nào có mức độ kiểm soát cao nhất nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro lớn nhất?
A. Xuất khẩu gián tiếp.
B. Cấp phép.
C. Liên doanh.
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
28. Rào cản văn hóa nào sau đây có thể gây khó khăn lớn nhất cho việc truyền thông quảng cáo quốc tế?
A. Sự khác biệt về ngôn ngữ.
B. Sự khác biệt về tôn giáo.
C. Sự khác biệt về giá trị và thái độ.
D. Sự khác biệt về phong tục tập quán.
29. Trong môi trường kinh tế quốc tế, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'môi trường vĩ mô'?
A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Tỷ giá hối đoái.
C. Thu nhập bình quân đầu người.
D. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
30. Yếu tố 'môi trường chính trị - pháp luật′ có ảnh hưởng như thế nào đến marketing quốc tế?
A. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động xuất nhập khẩu.
B. Không ảnh hưởng đến hoạt động marketing.
C. Ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của hoạt động marketing, từ sản phẩm, giá, phân phối đến truyền thông.
D. Chỉ ảnh hưởng đến kênh phân phối.