Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Miễn dịch – Nhiễm trùng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Miễn dịch - Nhiễm trùng

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

1. HIV gây suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) bằng cách tấn công và phá hủy chủ yếu loại tế bào nào?

A. Tế bào lympho B.
B. Tế bào lympho T hỗ trợ (Th).
C. Tế bào lympho T gây độc (Tc).
D. Đại thực bào.

2. Loại miễn dịch nào được truyền từ mẹ sang con qua sữa mẹ?

A. Miễn dịch chủ động tự nhiên.
B. Miễn dịch chủ động nhân tạo.
C. Miễn dịch thụ động tự nhiên.
D. Miễn dịch thụ động nhân tạo.

3. Vaccine hoạt động dựa trên nguyên tắc nào của hệ miễn dịch?

A. Miễn dịch bẩm sinh.
B. Miễn dịch thụ động.
C. Miễn dịch chủ động thu được.
D. Miễn dịch tự nhiên thụ động.

4. Tế bào nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc hoạt hóa cả miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào?

A. Tế bào lympho T gây độc (Tc)
B. Tế bào lympho T hỗ trợ (Th)
C. Tế bào lympho B
D. Đại thực bào

5. Hệ thống bổ thể (complement system) hoạt động theo cơ chế nào sau đây?

A. Tiêu diệt trực tiếp tế bào nhiễm bệnh bằng độc tố.
B. Opsonin hóa mầm bệnh để tăng cường thực bào và ly giải màng tế bào mầm bệnh.
C. Trung hòa độc tố của mầm bệnh.
D. Ức chế sự nhân lên của virus trong tế bào.

6. Trong phản ứng quá mẫn loại IV (qua trung gian tế bào), tế bào miễn dịch chủ yếu gây tổn thương mô là loại tế bào nào?

A. Tế bào mast.
B. Bạch cầu trung tính.
C. Tế bào lympho T gây độc (Tc) và đại thực bào.
D. Tế bào lympho B.

7. Trong phản ứng miễn dịch thứ phát (khi tái nhiễm), điều gì xảy ra so với phản ứng miễn dịch nguyên phát (lần đầu nhiễm)?

A. Đáp ứng chậm hơn và yếu hơn.
B. Đáp ứng nhanh hơn và mạnh hơn.
C. Đáp ứng tương tự về thời gian và cường độ.
D. Không có sự khác biệt.

8. Đáp ứng miễn dịch nào sau đây là **đặc hiệu**?

A. Phản ứng viêm.
B. Hoạt động của tế bào NK.
C. Sản xuất kháng thể.
D. Thực bào.

9. Cơ chế nào sau đây giúp hệ miễn dịch phân biệt tế bào bản thân và tế bào không bản thân (mầm bệnh)?

A. Khả năng thực bào.
B. Hệ thống bổ thể.
C. Phức hợp hòa hợp mô chính (MHC) và chọn lọc tế bào lympho.
D. Phản ứng viêm.

10. Cơ chế bảo vệ nào sau đây thuộc hàng rào miễn dịch **hóa học**?

A. Da.
B. Niêm mạc.
C. pH acid của dạ dày.
D. Lông mũi.

11. Trong quá trình phát triển của tế bào lympho T, quá trình chọn lọc dương tính (positive selection) diễn ra ở vỏ tuyến ức nhằm mục đích gì?

A. Loại bỏ các tế bào T tự phản ứng với kháng nguyên bản thân.
B. Đảm bảo tế bào T có khả năng nhận diện MHC (phức hợp hòa hợp mô chính).
C. Chọn lọc các tế bào T có ái lực mạnh với kháng nguyên.
D. Kích thích tế bào T biệt hóa thành các phân lớp khác nhau.

12. Điều gì xảy ra nếu cơ thể thiếu hụt tế bào lympho T điều hòa (Treg)?

A. Tăng cường khả năng chống lại nhiễm trùng.
B. Giảm phản ứng viêm.
C. Tăng nguy cơ mắc bệnh tự miễn.
D. Suy giảm miễn dịch nghiêm trọng.

13. Đâu là đặc điểm của đáp ứng miễn dịch **chủ động**?

A. Đáp ứng nhanh chóng và tức thì.
B. Thời gian bảo vệ ngắn hạn.
C. Cơ thể tự sản xuất kháng thể hoặc tế bào miễn dịch sau khi tiếp xúc kháng nguyên.
D. Kháng thể được truyền từ nguồn bên ngoài vào cơ thể.

14. Tế bào nào có khả năng thực bào mạnh nhất trong các tế bào sau?

A. Tế bào lympho T.
B. Tế bào lympho B.
C. Bạch cầu trung tính (Neutrophil).
D. Tế bào mast.

15. Loại tế bào nào trình diện kháng nguyên chuyên nghiệp, đóng vai trò cầu nối giữa miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thu được?

A. Tế bào lympho B.
B. Tế bào lympho T.
C. Tế bào tua (dendritic).
D. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên).

16. Hiện tượng tự miễn dịch xảy ra khi hệ miễn dịch của cơ thể tấn công chính tế bào và mô của cơ thể. Cơ chế nào **KHÔNG** phải là nguyên nhân gây ra bệnh tự miễn?

A. Phản ứng chéo giữa kháng nguyên mầm bệnh và kháng nguyên bản thân.
B. Rối loạn chức năng của tế bào T điều hòa (Treg).
C. Thừa kháng thể IgE.
D. Giải phóng kháng nguyên ẩn.

17. Loại kháng thể nào có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ niêm mạc (ví dụ niêm mạc đường hô hấp, tiêu hóa)?

A. IgG.
B. IgM.
C. IgA.
D. IgE.

18. Trong phản ứng viêm, chất trung gian hóa học nào gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch, dẫn đến các triệu chứng sưng, nóng, đỏ, đau?

A. Interferon.
B. Histamine.
C. Complement.
D. Cytokine.

19. Đâu là ví dụ về miễn dịch thụ động **nhân tạo**?

A. Kháng thể truyền từ mẹ sang con qua nhau thai.
B. Kháng thể truyền từ mẹ sang con qua sữa mẹ.
C. Tiêm huyết thanh kháng độc tố uốn ván.
D. Tiêm vaccine phòng sởi.

20. Trong bệnh lao, phản ứng Mantoux (test da lao) dựa trên loại phản ứng quá mẫn nào?

A. Loại I.
B. Loại II.
C. Loại III.
D. Loại IV.

21. Quá trình thực bào bao gồm các giai đoạn nào theo thứ tự đúng?

A. Tiếp cận - Nuốt - Tiêu hóa - Trình diện.
B. Tiếp cận - Trình diện - Nuốt - Tiêu hóa.
C. Nuốt - Tiếp cận - Tiêu hóa - Trình diện.
D. Tiêu hóa - Tiếp cận - Nuốt - Trình diện.

22. Kháng thể IgE chủ yếu liên quan đến loại phản ứng miễn dịch nào?

A. Phản ứng quá mẫn loại I (dị ứng).
B. Phản ứng quá mẫn loại II (gây độc tế bào).
C. Phản ứng quá mẫn loại III (phức hợp miễn dịch).
D. Phản ứng quá mẫn loại IV (qua trung gian tế bào).

23. Vai trò chính của kháng thể trong bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng là gì?

A. Thực bào trực tiếp mầm bệnh.
B. Ly giải trực tiếp tế bào nhiễm bệnh.
C. Trung hòa mầm bệnh và tăng cường các cơ chế miễn dịch khác như thực bào và hoạt hóa bổ thể.
D. Ức chế sự nhân lên của virus.

24. Trong quá trình đáp ứng miễn dịch với virus, interferon loại I (IFN-α và IFN-β) có vai trò chính là gì?

A. Hoạt hóa tế bào NK (tế bào giết tự nhiên).
B. Ức chế sự nhân lên của virus trong tế bào và tăng cường đáp ứng miễn dịch tế bào.
C. Kích thích sản xuất kháng thể.
D. Gây viêm và tăng tính thấm thành mạch.

25. Trong trường hợp nhiễm ký sinh trùng (ví dụ giun sán), loại tế bào bạch cầu nào thường tăng cao trong máu và đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt ký sinh trùng?

A. Bạch cầu trung tính (Neutrophil).
B. Bạch cầu ái toan (Eosinophil).
C. Bạch cầu đơn nhân (Monocyte).
D. Bạch cầu lympho (Lymphocyte).

26. Loại vaccine nào sử dụng mầm bệnh đã bị làm yếu hoặc giảm độc lực nhưng vẫn còn khả năng kích thích đáp ứng miễn dịch?

A. Vaccine bất hoạt.
B. Vaccine giải độc tố.
C. Vaccine sống giảm độc lực.
D. Vaccine tiểu đơn vị.

27. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để xác định nồng độ kháng thể đặc hiệu trong máu, ví dụ như sau khi tiêm vaccine hoặc nhiễm trùng?

A. Xét nghiệm tế bào máu ngoại vi.
B. Xét nghiệm ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay).
C. Xét nghiệm PCR (Phản ứng chuỗi polymerase).
D. Xét nghiệm sinh hóa máu.

28. Đâu là đặc điểm **KHÔNG** thuộc về miễn dịch bẩm sinh?

A. Đáp ứng nhanh chóng khi tiếp xúc mầm bệnh.
B. Có tính đặc hiệu cao với từng loại kháng nguyên.
C. Hoạt động ngay từ khi sinh ra.
D. Bao gồm các hàng rào vật lý và hóa học.

29. Cơ quan nào sau đây **KHÔNG** thuộc hệ thống lympho thứ phát?

A. Hạch bạch huyết.
B. Lách.
C. Tuyến ức.
D. Mô lympho liên kết niêm mạc (MALT).

30. Loại cytokine nào chủ yếu được sản xuất bởi tế bào lympho T hỗ trợ 1 (Th1) và đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch tế bào, đặc biệt chống lại vi khuẩn nội bào và virus?

A. IL-4.
B. IL-10.
C. IFN-γ (Interferon gamma).
D. TGF-β.

1 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 12

1. HIV gây suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) bằng cách tấn công và phá hủy chủ yếu loại tế bào nào?

2 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 12

2. Loại miễn dịch nào được truyền từ mẹ sang con qua sữa mẹ?

3 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 12

3. Vaccine hoạt động dựa trên nguyên tắc nào của hệ miễn dịch?

4 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 12

4. Tế bào nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc hoạt hóa cả miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào?

5 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 12

5. Hệ thống bổ thể (complement system) hoạt động theo cơ chế nào sau đây?

6 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 12

6. Trong phản ứng quá mẫn loại IV (qua trung gian tế bào), tế bào miễn dịch chủ yếu gây tổn thương mô là loại tế bào nào?

7 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 12

7. Trong phản ứng miễn dịch thứ phát (khi tái nhiễm), điều gì xảy ra so với phản ứng miễn dịch nguyên phát (lần đầu nhiễm)?

8 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 12

8. Đáp ứng miễn dịch nào sau đây là **đặc hiệu**?

9 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 12

9. Cơ chế nào sau đây giúp hệ miễn dịch phân biệt tế bào bản thân và tế bào không bản thân (mầm bệnh)?

10 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 12

10. Cơ chế bảo vệ nào sau đây thuộc hàng rào miễn dịch **hóa học**?

11 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 12

11. Trong quá trình phát triển của tế bào lympho T, quá trình chọn lọc dương tính (positive selection) diễn ra ở vỏ tuyến ức nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 12

12. Điều gì xảy ra nếu cơ thể thiếu hụt tế bào lympho T điều hòa (Treg)?

13 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 12

13. Đâu là đặc điểm của đáp ứng miễn dịch **chủ động**?

14 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 12

14. Tế bào nào có khả năng thực bào mạnh nhất trong các tế bào sau?

15 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 12

15. Loại tế bào nào trình diện kháng nguyên chuyên nghiệp, đóng vai trò cầu nối giữa miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thu được?

16 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 12

16. Hiện tượng tự miễn dịch xảy ra khi hệ miễn dịch của cơ thể tấn công chính tế bào và mô của cơ thể. Cơ chế nào **KHÔNG** phải là nguyên nhân gây ra bệnh tự miễn?

17 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 12

17. Loại kháng thể nào có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ niêm mạc (ví dụ niêm mạc đường hô hấp, tiêu hóa)?

18 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 12

18. Trong phản ứng viêm, chất trung gian hóa học nào gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch, dẫn đến các triệu chứng sưng, nóng, đỏ, đau?

19 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 12

19. Đâu là ví dụ về miễn dịch thụ động **nhân tạo**?

20 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 12

20. Trong bệnh lao, phản ứng Mantoux (test da lao) dựa trên loại phản ứng quá mẫn nào?

21 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 12

21. Quá trình thực bào bao gồm các giai đoạn nào theo thứ tự đúng?

22 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 12

22. Kháng thể IgE chủ yếu liên quan đến loại phản ứng miễn dịch nào?

23 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 12

23. Vai trò chính của kháng thể trong bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng là gì?

24 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 12

24. Trong quá trình đáp ứng miễn dịch với virus, interferon loại I (IFN-α và IFN-β) có vai trò chính là gì?

25 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 12

25. Trong trường hợp nhiễm ký sinh trùng (ví dụ giun sán), loại tế bào bạch cầu nào thường tăng cao trong máu và đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt ký sinh trùng?

26 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 12

26. Loại vaccine nào sử dụng mầm bệnh đã bị làm yếu hoặc giảm độc lực nhưng vẫn còn khả năng kích thích đáp ứng miễn dịch?

27 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 12

27. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để xác định nồng độ kháng thể đặc hiệu trong máu, ví dụ như sau khi tiêm vaccine hoặc nhiễm trùng?

28 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 12

28. Đâu là đặc điểm **KHÔNG** thuộc về miễn dịch bẩm sinh?

29 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 12

29. Cơ quan nào sau đây **KHÔNG** thuộc hệ thống lympho thứ phát?

30 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 12

30. Loại cytokine nào chủ yếu được sản xuất bởi tế bào lympho T hỗ trợ 1 (Th1) và đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch tế bào, đặc biệt chống lại vi khuẩn nội bào và virus?