Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Môi trường và con người

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môi trường và con người

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Môi trường và con người

1. Hành động nào sau đây góp phần giảm thiểu rác thải nhựa ra môi trường biển?

A. Xả rác thải nhựa xuống biển để tạo thêm môi trường sống cho sinh vật biển.
B. Tăng cường sử dụng đồ nhựa dùng một lần.
C. Hạn chế sử dụng đồ nhựa dùng một lần và tăng cường tái chế.
D. Đốt rác thải nhựa trực tiếp trên bãi biển.

2. Điều gì thể hiện mối quan hệ cộng sinh giữa con người và môi trường theo hướng tích cực?

A. Khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức để phát triển kinh tế.
B. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên để bảo vệ đa dạng sinh học.
C. Gây ô nhiễm môi trường để tăng năng suất công nghiệp.
D. Chuyển đổi rừng tự nhiên thành đất nông nghiệp.

3. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để bảo tồn tài nguyên nước?

A. Sử dụng nước tiết kiệm trong sinh hoạt và sản xuất.
B. Phá rừng để tăng diện tích đất canh tác.
C. Xử lý nước thải trước khi thải ra môi trường.
D. Thu gom và tái sử dụng nước mưa.

4. Trong các loại năng lượng tái tạo, năng lượng nào ít gây ô nhiễm tiếng ồn nhất trong quá trình vận hành?

A. Năng lượng gió.
B. Năng lượng mặt trời.
C. Năng lượng thủy điện.
D. Năng lượng sinh khối.

5. Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu cả ô nhiễm không khí và tiếng ồn đô thị?

A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện.
B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng bằng điện.
C. Tăng cường sử dụng xe cá nhân chạy xăng dầu.
D. Mở rộng đường cao tốc trong nội đô.

6. Khái niệm 'dấu chân sinh thái′ (ecological footprint) dùng để đo lường điều gì?

A. Diện tích đất và nước cần thiết để cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải của một cá nhân hoặc cộng đồng.
B. Số lượng loài sinh vật sống trong một khu vực.
C. Mức độ ô nhiễm môi trường của một quốc gia.
D. Tổng lượng khí thải nhà kính của một ngành công nghiệp.

7. Trong hệ sinh thái, con người đóng vai trò như thế nào?

A. Luôn là tác nhân gây hại và phá hủy hệ sinh thái.
B. Có thể là một phần của hệ sinh thái và có khả năng tác động tích cực hoặc tiêu cực.
C. Hoàn toàn tách biệt và không ảnh hưởng đến hệ sinh thái.
D. Chỉ có vai trò quan sát và nghiên cứu hệ sinh thái.

8. Đâu là tác động tiêu cực chính của đô thị hóa đến môi trường tự nhiên?

A. Giảm diện tích rừng và đất nông nghiệp.
B. Tăng cường đa dạng sinh học đô thị.
C. Cải thiện chất lượng nguồn nước ngầm.
D. Giảm lượng khí thải nhà kính.

9. Ô nhiễm nguồn nước do hoạt động nông nghiệp chủ yếu gây ra bởi chất nào?

A. Kim loại nặng.
B. Phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
C. Chất thải nhựa.
D. Nước thải sinh hoạt.

10. Loại năng lượng tái tạo nào có tiềm năng phát triển lớn ở các vùng ven biển Việt Nam?

A. Năng lượng địa nhiệt.
B. Năng lượng gió ngoài khơi.
C. Năng lượng sinh khối.
D. Năng lượng thủy điện nhỏ.

11. Hình thức năng lượng tái tạo nào sau đây phụ thuộc vào vị trí địa lý và điều kiện thời tiết nhiều nhất?

A. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió.
B. Năng lượng địa nhiệt.
C. Năng lượng thủy điện.
D. Năng lượng sinh khối.

12. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu xói mòn đất nông nghiệp hiệu quả nhất?

A. Cày xới đất thường xuyên.
B. Trồng cây theo đường đồng mức và làm ruộng bậc thang.
C. Sử dụng thuốc trừ cỏ để làm sạch cỏ dại.
D. Phá rừng để mở rộng diện tích canh tác.

13. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiệu ứng nhà kính?

A. Sự gia tăng nồng độ khí CO2 trong khí quyển do đốt nhiên liệu hóa thạch.
B. Hoạt động phun trào núi lửa.
C. Sự thay đổi quỹ đạo của Trái Đất.
D. Các vụ nổ hạt nhân.

14. Chất gây ô nhiễm nào sau đây là thành phần chính của sương mù quang hóa (photochemical smog) ở các đô thị?

A. Sulfur dioxide (SO2).
B. Ozone (O3) tầng đối lưu và các chất oxy hóa quang hóa khác.
C. Carbon monoxide (CO).
D. Chất thải phóng xạ.

15. Nguyên tắc '3R′ trong quản lý chất thải rắn là viết tắt của những hành động nào?

A. Reduce (Giảm thiểu) - Reuse (Tái sử dụng) - Recycle (Tái chế).
B. Remove (Loại bỏ) - Replace (Thay thế) - Recover (Phục hồi).
C. Restrict (Hạn chế) - Regulate (Điều chỉnh) - Revise (Sửa đổi).
D. Refuse (Từ chối) - Repair (Sửa chữa) - Return (Trả lại).

16. Giải pháp nào sau đây được xem là bền vững nhất để giảm thiểu ô nhiễm không khí từ giao thông?

A. Chuyển đổi hoàn toàn sang xe điện và phương tiện công cộng.
B. Sử dụng xăng sinh học thay thế xăng truyền thống.
C. Tăng cường kiểm tra khí thải xe cơ giới.
D. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc để giảm ùn tắc.

17. Điều gì KHÔNG phải là biện pháp ứng phó với tình trạng suy thoái đất?

A. Trồng rừng và phục hồi rừng.
B. Canh tác độc canh liên tục.
C. Áp dụng kỹ thuật canh tác bảo tồn.
D. Quản lý chăn thả gia súc hợp lý.

18. Biện pháp nào sau đây có tính chất phòng ngừa ô nhiễm môi trường hơn là khắc phục hậu quả?

A. Xây dựng nhà máy xử lý nước thải tập trung.
B. Sử dụng công nghệ sản xuất sạch hơn và thân thiện với môi trường.
C. Nạo vét kênh rạch bị ô nhiễm.
D. Trồng cây xanh để hấp thụ khí thải.

19. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng axit hóa đại dương?

A. Ô nhiễm rác thải nhựa ở biển.
B. Sự hấp thụ CO2 từ khí quyển vào đại dương.
C. Nước thải công nghiệp đổ ra biển.
D. Hoạt động khai thác dầu khí dưới đáy biển.

20. Hiện tượng 'đảo nhiệt đô thị' (urban heat island effect) là gì?

A. Sự ấm lên toàn cầu do hiệu ứng nhà kính.
B. Hiện tượng nhiệt độ ở khu vực đô thị cao hơn so với khu vực nông thôn xung quanh.
C. Sự lạnh đi bất thường ở các khu vực đô thị vào mùa đông.
D. Hiện tượng mưa axit ở các thành phố lớn.

21. Loại chất thải nào sau đây có thời gian phân hủy tự nhiên lâu nhất trong môi trường?

A. Giấy.
B. Nhựa.
C. Thực phẩm thừa.
D. Vải cotton.

22. Chính sách nào sau đây thường được sử dụng để giảm thiểu ô nhiễm do các ngành công nghiệp gây ra?

A. Tăng cường trợ cấp cho các ngành công nghiệp ô nhiễm.
B. Giảm thuế cho các doanh nghiệp không tuân thủ quy định môi trường.
C. Áp dụng thuế môi trường và tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt.
D. Khuyến khích tiêu thụ các sản phẩm gây ô nhiễm.

23. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc bảo tồn đa dạng sinh học?

A. Cung cấp nguồn gen quý giá cho y học và nông nghiệp.
B. Duy trì sự ổn định của hệ sinh thái và các dịch vụ hệ sinh thái.
C. Thúc đẩy phát triển công nghiệp hóa nhanh chóng.
D. Nâng cao khả năng phục hồi của hệ sinh thái trước biến đổi môi trường.

24. Khái niệm 'giới hạn hành tinh′ (planetary boundaries) đề cập đến điều gì?

A. Biên giới giữa các quốc gia trên thế giới.
B. Giới hạn chịu đựng của Trái Đất đối với các hoạt động của con người để duy trì sự ổn định của hệ thống Trái Đất.
C. Giới hạn về tài nguyên thiên nhiên có thể khai thác được.
D. Giới hạn về tốc độ tăng trưởng kinh tế toàn cầu.

25. Lựa chọn nào sau đây mô tả đúng nhất về 'kinh tế tuần hoàn′?

A. Mô hình kinh tế tập trung vào khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
B. Mô hình kinh tế tuyến tính: khai thác - sản xuất - tiêu dùng - thải bỏ.
C. Mô hình kinh tế khép kín, giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa vòng đời sản phẩm.
D. Mô hình kinh tế chỉ tập trung vào tái chế chất thải.

26. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng năng lượng mặt trời?

A. Giảm phát thải khí nhà kính và ô nhiễm không khí.
B. Nguồn năng lượng vô tận và miễn phí từ mặt trời.
C. Chi phí đầu tư ban đầu thấp và dễ dàng lắp đặt.
D. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.

27. Hiện tượng 'phú dưỡng hóa′ (eutrophication) trong ao hồ gây ra hậu quả gì?

A. Tăng đa dạng sinh vật dưới nước.
B. Giảm nồng độ oxy hòa tan trong nước, gây chết ngạt cho sinh vật.
C. Nước trở nên trong sạch hơn.
D. Cân bằng hệ sinh thái dưới nước.

28. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là do biến đổi khí hậu gây ra?

A. Nước biển dâng.
B. Gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan.
C. Động đất và sóng thần.
D. Thay đổi hệ sinh thái và mất đa dạng sinh học.

29. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của phát triển bền vững?

A. Đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của thế hệ tương lai.
B. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, kể cả hy sinh môi trường.
C. Bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hợp lý.
D. Đảm bảo công bằng xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống cho mọi người.

30. Hệ sinh thái nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu và sản xuất oxy?

A. Rừng mưa nhiệt đới.
B. Sa mạc.
C. Đồng cỏ.
D. Hệ sinh thái núi cao.

1 / 30

Category: Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

1. Hành động nào sau đây góp phần giảm thiểu rác thải nhựa ra môi trường biển?

2 / 30

Category: Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

2. Điều gì thể hiện mối quan hệ cộng sinh giữa con người và môi trường theo hướng tích cực?

3 / 30

Category: Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

3. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để bảo tồn tài nguyên nước?

4 / 30

Category: Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

4. Trong các loại năng lượng tái tạo, năng lượng nào ít gây ô nhiễm tiếng ồn nhất trong quá trình vận hành?

5 / 30

Category: Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

5. Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu cả ô nhiễm không khí và tiếng ồn đô thị?

6 / 30

Category: Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

6. Khái niệm `dấu chân sinh thái′ (ecological footprint) dùng để đo lường điều gì?

7 / 30

Category: Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

7. Trong hệ sinh thái, con người đóng vai trò như thế nào?

8 / 30

Category: Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

8. Đâu là tác động tiêu cực chính của đô thị hóa đến môi trường tự nhiên?

9 / 30

Category: Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

9. Ô nhiễm nguồn nước do hoạt động nông nghiệp chủ yếu gây ra bởi chất nào?

10 / 30

Category: Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

10. Loại năng lượng tái tạo nào có tiềm năng phát triển lớn ở các vùng ven biển Việt Nam?

11 / 30

Category: Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

11. Hình thức năng lượng tái tạo nào sau đây phụ thuộc vào vị trí địa lý và điều kiện thời tiết nhiều nhất?

12 / 30

Category: Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

12. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu xói mòn đất nông nghiệp hiệu quả nhất?

13 / 30

Category: Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

13. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiệu ứng nhà kính?

14 / 30

Category: Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

14. Chất gây ô nhiễm nào sau đây là thành phần chính của sương mù quang hóa (photochemical smog) ở các đô thị?

15 / 30

Category: Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

15. Nguyên tắc `3R′ trong quản lý chất thải rắn là viết tắt của những hành động nào?

16 / 30

Category: Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

16. Giải pháp nào sau đây được xem là bền vững nhất để giảm thiểu ô nhiễm không khí từ giao thông?

17 / 30

Category: Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

17. Điều gì KHÔNG phải là biện pháp ứng phó với tình trạng suy thoái đất?

18 / 30

Category: Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

18. Biện pháp nào sau đây có tính chất phòng ngừa ô nhiễm môi trường hơn là khắc phục hậu quả?

19 / 30

Category: Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

19. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng axit hóa đại dương?

20 / 30

Category: Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

20. Hiện tượng `đảo nhiệt đô thị` (urban heat island effect) là gì?

21 / 30

Category: Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

21. Loại chất thải nào sau đây có thời gian phân hủy tự nhiên lâu nhất trong môi trường?

22 / 30

Category: Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

22. Chính sách nào sau đây thường được sử dụng để giảm thiểu ô nhiễm do các ngành công nghiệp gây ra?

23 / 30

Category: Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

23. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc bảo tồn đa dạng sinh học?

24 / 30

Category: Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

24. Khái niệm `giới hạn hành tinh′ (planetary boundaries) đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

25. Lựa chọn nào sau đây mô tả đúng nhất về `kinh tế tuần hoàn′?

26 / 30

Category: Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

26. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng năng lượng mặt trời?

27 / 30

Category: Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

27. Hiện tượng `phú dưỡng hóa′ (eutrophication) trong ao hồ gây ra hậu quả gì?

28 / 30

Category: Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

28. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là do biến đổi khí hậu gây ra?

29 / 30

Category: Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

29. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của phát triển bền vững?

30 / 30

Category: Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

30. Hệ sinh thái nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu và sản xuất oxy?