Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế
1. Mục đích chính của việc phân loại hàng hóa theo Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa (HS) trong nghiệp vụ hải quan là gì?
A. Xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa.
B. Tính toán thuế xuất nhập khẩu một cách chính xác và thống nhất trên toàn cầu.
C. Thống kê số lượng và giá trị hàng hóa xuất nhập khẩu để phục vụ quản lý kinh tế vĩ mô.
D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan cho doanh nghiệp.
2. Đâu KHÔNG phải là quyền của người khai hải quan?
A. Được biết trước nội dung kiểm tra hải quan.
B. Yêu cầu cơ quan hải quan giải thích, hướng dẫn về thủ tục hải quan.
C. Khiếu nại quyết định hành chính của cơ quan hải quan.
D. Sử dụng dịch vụ đại lý hải quan.
3. Biện pháp nghiệp vụ nào sau đây KHÔNG thuộc kiểm soát hải quan?
A. Tuần tra, giám sát khu vực cửa khẩu.
B. Kiểm tra hồ sơ hải quan và thực tế hàng hóa.
C. Thu thập thông tin tình báo hải quan.
D. Kiểm toán báo cáo tài chính doanh nghiệp.
4. Đâu là trách nhiệm của cơ quan hải quan trong quá trình thực hiện nghiệp vụ?
A. Xúc tiến thương mại quốc tế cho doanh nghiệp.
B. Quản lý nhà nước về hải quan, đảm bảo tuân thủ pháp luật và tạo thuận lợi thương mại.
C. Cung cấp dịch vụ logistics cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
D. Kiểm soát chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.
5. Trong quá trình làm thủ tục hải quan điện tử, tờ khai hải quan được truyền đến cơ quan hải quan thông qua hệ thống nào?
A. Hệ thống thông tin một cửa quốc gia.
B. Hệ thống quản lý rủi ro hải quan.
C. Hệ thống VNACCS∕VCIS.
D. Hệ thống thanh toán điện tử hải quan.
6. Nguyên tắc xác định trị giá hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu theo phương pháp trị giá giao dịch được áp dụng khi nào?
A. Khi hàng hóa nhập khẩu được mua bán giữa các bên liên kết.
B. Khi người mua và người bán không có mối quan hệ đặc biệt và giá cả thực tế thanh toán xác định được.
C. Khi không có đủ thông tin về trị giá giao dịch của hàng hóa tương tự.
D. Khi hàng hóa nhập khẩu thuộc diện được hưởng ưu đãi về thuế.
7. Thời hạn bảo quản hồ sơ hải quan (tờ khai hải quan và các chứng từ liên quan) theo quy định hiện hành là bao lâu?
A. 03 năm.
B. 05 năm.
C. 10 năm.
D. Vô thời hạn.
8. “Địa điểm kiểm tra hải quan” có thể là những địa điểm nào sau đây?
A. Chỉ tại trụ sở cơ quan hải quan.
B. Chỉ tại cửa khẩu.
C. Cửa khẩu, trụ sở cơ quan hải quan, địa điểm kiểm tra hàng hóa tập trung, địa điểm khác được công nhận.
D. Bất kỳ địa điểm nào do doanh nghiệp chỉ định.
9. Hình thức xử phạt nào sau đây thường áp dụng đối với hành vi khai sai dẫn đến thiếu số tiền thuế phải nộp trong lĩnh vực hải quan?
A. Cảnh cáo.
B. Phạt tiền và truy thu số tiền thuế thiếu.
C. Tạm giữ hàng hóa.
D. Tước quyền xuất nhập khẩu.
10. Trong nghiệp vụ hải quan, “rủi ro” được hiểu là gì?
A. Khả năng hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
B. Khả năng xảy ra các hành vi vi phạm pháp luật hải quan.
C. Sự chậm trễ trong quá trình thông quan hàng hóa.
D. Chi phí phát sinh do thủ tục hải quan phức tạp.
11. Trong nghiệp vụ hải quan, thuật ngữ “kiểm tra sau thông quan” đề cập đến hoạt động kiểm tra nào?
A. Kiểm tra hàng hóa trước khi được phép thông quan.
B. Kiểm tra hồ sơ hải quan ngay sau khi đăng ký tờ khai.
C. Kiểm tra việc tuân thủ pháp luật hải quan của doanh nghiệp sau khi hàng hóa đã được thông quan.
D. Kiểm tra ngẫu nhiên một số lô hàng tại cửa khẩu.
12. Thời hạn nộp thuế đối với hàng hóa nhập khẩu thông thường là bao lâu kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan?
A. Ngay khi đăng ký tờ khai hải quan.
B. Trước khi thông quan hàng hóa.
C. Trong vòng 10 ngày kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan.
D. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan.
13. Loại hình kiểm tra hải quan nào áp dụng biện pháp ngăn chặn để đảm bảo hàng hóa, phương tiện vận tải không bị tẩu tán trong quá trình kiểm tra?
A. Kiểm tra hồ sơ hải quan.
B. Kiểm tra sau thông quan.
C. Kiểm tra trước thông quan.
D. Kiểm tra xác suất.
14. Trong nghiệp vụ kiểm tra hải quan, hình thức kiểm tra 'kiểm tra thực tế hàng hóa′ được tiến hành khi nào?
A. Đối với tất cả các lô hàng xuất nhập khẩu.
B. Khi có dấu hiệu nghi vấn về tính trung thực của khai báo hải quan.
C. Đối với hàng hóa thuộc danh mục miễn kiểm tra.
D. Khi doanh nghiệp có lịch sử tuân thủ pháp luật hải quan tốt.
15. Vai trò của 'Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa′ (C∕O) trong nghiệp vụ hải quan chủ yếu là gì?
A. Xác định trị giá hải quan cho hàng hóa.
B. Chứng minh hàng hóa đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng.
C. Giúp hàng hóa được hưởng các ưu đãi về thuế quan theo các hiệp định thương mại.
D. Đảm bảo hàng hóa được phép nhập khẩu vào một quốc gia.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là căn cứ để xác định xuất xứ hàng hóa?
A. Nơi sản xuất ra hàng hóa.
B. Nơi gửi hàng hóa đi.
C. Nơi thực hiện công đoạn chế biến cuối cùng làm thay đổi cơ bản tính chất hàng hóa.
D. Nơi có trụ sở chính của nhà sản xuất.
17. Chứng từ nào sau đây là bắt buộc phải có trong hồ sơ hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu thương mại?
A. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C∕O).
B. Hợp đồng mua bán hàng hóa.
C. Tờ khai hàng hóa xuất khẩu.
D. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
18. “Thông quan” hàng hóa trong nghiệp vụ hải quan có nghĩa là gì?
A. Hàng hóa đã được nộp thuế đầy đủ.
B. Hàng hóa đã hoàn thành thủ tục hải quan và được phép xuất khẩu hoặc nhập khẩu.
C. Hàng hóa đã được kiểm tra thực tế.
D. Hàng hóa đã được xếp lên phương tiện vận tải.
19. Trong trường hợp hàng hóa nhập khẩu bị thiếu so với khai báo hải quan, doanh nghiệp cần phải thực hiện thủ tục gì?
A. Không cần thực hiện thủ tục gì nếu số lượng thiếu không đáng kể.
B. Báo cáo ngay cho cơ quan hải quan và phối hợp xác minh, điều chỉnh.
C. Tự động điều chỉnh tờ khai hải quan và nộp bổ sung thuế (nếu có).
D. Chờ đến khi kiểm tra sau thông quan mới khai báo.
20. Quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa quá cảnh khác biệt so với hàng hóa nhập khẩu trực tiếp như thế nào?
A. Hàng hóa quá cảnh không cần khai báo hải quan.
B. Hàng hóa quá cảnh chịu sự kiểm soát hải quan đơn giản hơn và không chịu thuế.
C. Thủ tục hải quan đối với hàng hóa quá cảnh phức tạp hơn do phải kiểm tra nhiều lần.
D. Hàng hóa quá cảnh phải chịu đầy đủ các loại thuế và phí như hàng nhập khẩu.
21. Loại thuế nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống thuế xuất nhập khẩu ở Việt Nam?
A. Thuế giá trị gia tăng (VAT) hàng nhập khẩu.
B. Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu.
C. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Thuế xuất khẩu.
22. Trong trường hợp nào thì hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu được tạm dừng làm thủ tục hải quan?
A. Khi doanh nghiệp chưa nộp thuế.
B. Khi có yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền để phục vụ điều tra, xác minh.
C. Khi hàng hóa không có C∕O.
D. Khi tờ khai hải quan có sai sót nhỏ.
23. Trong trường hợp doanh nghiệp phát hiện sai sót trên tờ khai hải quan đã nộp, thủ tục điều chỉnh tờ khai được thực hiện như thế nào?
A. Doanh nghiệp tự động hủy tờ khai và nộp tờ khai mới.
B. Doanh nghiệp phải thông báo cho cơ quan hải quan và thực hiện điều chỉnh theo quy định.
C. Sai sót trên tờ khai hải quan không thể điều chỉnh sau khi nộp.
D. Cơ quan hải quan tự động điều chỉnh sai sót khi phát hiện.
24. Trong các phương pháp xác định trị giá hải quan, phương pháp nào được ưu tiên áp dụng đầu tiên?
A. Phương pháp trị giá khấu trừ.
B. Phương pháp trị giá tính toán.
C. Phương pháp trị giá giao dịch của hàng hóa nhập khẩu.
D. Phương pháp trị giá giao dịch của hàng hóa tương tự.
25. Mục đích của việc áp dụng chế độ doanh nghiệp ưu tiên (AEO) trong quản lý hải quan là gì?
A. Tăng cường kiểm tra, giám sát đối với doanh nghiệp.
B. Tạo thuận lợi thương mại, giảm thiểu thời gian và chi phí thông quan cho doanh nghiệp tuân thủ tốt.
C. Tăng thu ngân sách nhà nước từ hoạt động xuất nhập khẩu.
D. Hạn chế rủi ro gian lận thương mại.
26. Khái niệm 'Luồng xanh′ trong thủ tục hải quan điện tử thường được áp dụng cho loại tờ khai nào?
A. Tờ khai hàng hóa xuất khẩu có điều kiện.
B. Tờ khai hàng hóa nhập khẩu phải kiểm tra thực tế hàng hóa.
C. Tờ khai hàng hóa xuất nhập khẩu được miễn kiểm tra chi tiết hồ sơ và thực tế hàng hóa.
D. Tờ khai hàng hóa nhập khẩu thuộc diện quản lý rủi ro cao.
27. Đối tượng nào sau đây chịu trách nhiệm khai hải quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu?
A. Người vận chuyển hàng hóa.
B. Người xuất khẩu hoặc nhập khẩu hàng hóa.
C. Cơ quan kiểm tra chuyên ngành.
D. Ngân hàng thanh toán quốc tế.
28. Hành vi nào sau đây được xem là buôn lậu trong lĩnh vực hải quan?
A. Khai sai tên hàng hóa để được hưởng thuế suất ưu đãi.
B. Vận chuyển hàng hóa trái phép qua biên giới nhằm trốn thuế hoặc trốn tránh sự kiểm soát của hải quan.
C. Nộp chậm thuế xuất nhập khẩu.
D. Không có giấy phép xuất nhập khẩu đối với hàng hóa có điều kiện.
29. “Trị giá hải quan” được xác định nhằm mục đích chính nào sau đây?
A. Xác định số lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.
B. Tính thuế và các khoản thu khác đối với hàng hóa xuất nhập khẩu.
C. Xác định chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.
D. Thống kê kim ngạch xuất nhập khẩu của quốc gia.
30. Khiếu nại quyết định hành chính trong lĩnh vực hải quan cần được thực hiện trong thời hạn bao lâu kể từ ngày nhận được quyết định?
A. 30 ngày.
B. 60 ngày.
C. 90 ngày.
D. 180 ngày.