1. Trong khám thần kinh, 'đánh giá 12 đôi dây thần kinh sọ' giúp xác định tổn thương ở vị trí nào?
A. Tủy sống
B. Não bộ và các dây thần kinh sọ
C. Hệ thần kinh ngoại biên
D. Tiểu não
2. Dấu hiệu 'phù mềm, ấn lõm' thường gợi ý nguyên nhân phù do bệnh lý nào sau đây?
A. Suy tim phải
B. Suy giáp
C. Phù bạch huyết
D. Viêm tắc tĩnh mạch sâu
3. Trong khám thần kinh, dấu hiệu Babinski dương tính gợi ý tổn thương ở đâu?
A. Hệ thần kinh ngoại biên
B. Tiểu não
C. Hồi hải mã
D. Đường dẫn truyền thần kinh vận động trung ương
4. Trong khám lâm sàng tim mạch, vị trí mỏm tim bình thường ở người lớn khỏe mạnh thường nằm ở đâu?
A. Khoang liên sườn 2 đường trung đòn trái
B. Khoang liên sườn 4 đường cạnh ức trái
C. Khoang liên sườn 5 đường trung đòn trái
D. Khoang liên sườn 6 đường nách trước trái
5. Xét nghiệm protein niệu 24 giờ được sử dụng để đánh giá chức năng của cơ quan nào?
A. Gan
B. Thận
C. Tụy
D. Lách
6. Xét nghiệm HbA1c được sử dụng để theo dõi và đánh giá điều trị bệnh lý nào sau đây?
A. Tăng huyết áp
B. Đái tháo đường
C. Suy tim
D. Hen phế quản
7. Trong bệnh sử sản phụ khoa, thông tin về 'PARA' (số lần sinh con đủ tháng, non tháng, sẩy thai, và con sống) cung cấp thông tin gì?
A. Tiền sử bệnh lý nội khoa của sản phụ
B. Tiền sử kinh nguyệt của sản phụ
C. Tiền sử sản khoa và tình trạng con cái của sản phụ
D. Tiền sử phẫu thuật sản phụ khoa
8. Khám thực thể bụng, nghiệm pháp Murphy thường được sử dụng để đánh giá tình trạng của cơ quan nào?
A. Gan
B. Túi mật
C. Lách
D. Thận
9. Xét nghiệm men gan (AST, ALT) tăng cao thường gợi ý tổn thương ở cơ quan nào?
A. Thận
B. Gan
C. Tụy
D. Lách
10. Trong bệnh sử tiêu hóa, thông tin nào về 'đại tiện' cần được hỏi kỹ nhất để đánh giá tình trạng bệnh?
A. Số lần đại tiện trong ngày
B. Màu sắc, tính chất phân, và có lẫn máu, nhầy hay không
C. Thời gian đi đại tiện
D. Cảm giác sau khi đại tiện
11. Trong bệnh sử, tiền sử gia đình có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc đánh giá nguy cơ mắc bệnh nào sau đây?
A. Viêm phổi mắc phải cộng đồng
B. Tăng huyết áp nguyên phát
C. Viêm loét dạ dày tá tràng do Helicobacter pylori
D. Nhiễm trùng đường tiết niệu
12. Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
A. Đặt đường truyền tĩnh mạch
B. Ép tim ngoài lồng ngực và thổi ngạt (CPR)
C. Tiêm epinephrine
D. Sốc điện phá rung
13. Triệu chứng 'đái dắt, đái buốt, đái máu' gợi ý bệnh lý nào sau đây?
A. Viêm cầu thận cấp
B. Nhiễm trùng đường tiết niệu
C. Sỏi thận
D. U bàng quang
14. Trong bệnh sử tim mạch, 'đau thắt ngực' điển hình do thiếu máu cơ tim thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Đau nhói như dao đâm, kéo dài vài giây
B. Đau âm ỉ, không rõ vị trí
C. Đau thắt nghẹn ngực trái, lan lên vai trái, tay trái, hoặc hàm, xuất hiện khi gắng sức và giảm khi nghỉ ngơi
D. Đau ngực tăng lên khi hít sâu hoặc ho
15. Xét nghiệm điện tâm đồ (ECG) chủ yếu được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý của cơ quan nào?
A. Phổi
B. Tim
C. Gan
D. Thận
16. Trong các triệu chứng sau, triệu chứng nào gợi ý nhiều nhất đến tình trạng thiếu máu mạn tính?
A. Sốt cao đột ngột
B. Khó thở khi gắng sức và mệt mỏi kéo dài
C. Đau bụng dữ dội vùng thượng vị
D. Ho ra máu tươi
17. Trong chẩn đoán viêm màng não, xét nghiệm dịch não tủy có vai trò quan trọng nhất trong việc xác định điều gì?
A. Áp lực dịch não tủy
B. Thành phần tế bào, protein, glucose và vi sinh vật trong dịch não tủy
C. Màu sắc của dịch não tủy
D. Tốc độ chảy của dịch não tủy
18. Trong khám tiêu hóa, 'phản ứng thành bụng' (gồng cứng thành bụng) gợi ý tình trạng bệnh lý nào cấp tính?
A. Viêm dạ dày ruột cấp
B. Viêm phúc mạc
C. Hội chứng ruột kích thích
D. Táo bón mạn tính
19. Xét nghiệm bilirubin toàn phần, bilirubin trực tiếp và bilirubin gián tiếp được sử dụng để đánh giá chức năng của cơ quan nào?
A. Thận
B. Gan
C. Tụy
D. Lách
20. Ý nghĩa của nghiệm pháp Valsalva trong khám lâm sàng tim mạch là gì?
A. Đánh giá chức năng van hai lá
B. Đánh giá chức năng van động mạch chủ
C. Đánh giá khả năng thay đổi huyết áp và nhịp tim theo tư thế
D. Đánh giá đáp ứng của tim mạch với gắng sức
21. Trong hỏi bệnh sử, thông tin nào sau đây về 'ho' là quan trọng nhất để phân biệt giữa ho do nhiễm trùng và ho do nguyên nhân khác?
A. Thời gian ho kéo dài bao lâu
B. Tính chất của đờm (màu sắc, số lượng)
C. Ho có kèm theo đau ngực hay không
D. Ho nhiều vào ban ngày hay ban đêm
22. Trong khám khớp, dấu hiệu 'sưng, nóng, đỏ, đau' tại khớp gợi ý tình trạng gì?
A. Thoái hóa khớp
B. Viêm khớp nhiễm trùng
C. Gãy xương
D. Trật khớp
23. Trong cấp cứu sốc phản vệ, thuốc nào được coi là 'vàng' và sử dụng đầu tay?
A. Diphenhydramine (Benadryl)
B. Hydrocortisone
C. Epinephrine (Adrenaline)
D. Salbutamol
24. Ý nghĩa lâm sàng quan trọng nhất của việc nghe tiếng thổi ở tim là gì?
A. Luôn chỉ ra bệnh lý van tim nặng
B. Có thể là dấu hiệu của bệnh tim cấu trúc hoặc bất thường dòng máu
C. Luôn là dấu hiệu sinh lý bình thường ở trẻ em
D. Chỉ có ý nghĩa khi kèm theo đau ngực
25. Trong bệnh sử hô hấp, triệu chứng nào sau đây gợi ý nhiều nhất đến tình trạng viêm phế quản mạn tính?
A. Sốt cao đột ngột và đau ngực kiểu màng phổi
B. Ho khạc đờm kéo dài trên 3 tháng trong một năm, liên tiếp trong 2 năm
C. Khó thở đột ngột và đau ngực dữ dội
D. Ho ra máu tươi số lượng nhiều
26. Nguyên tắc cơ bản của điều trị bù dịch bằng đường truyền tĩnh mạch là gì?
A. Truyền nhanh chóng một lượng lớn dịch đẳng trương
B. Truyền dịch ưu trương để kéo dịch từ tế bào vào lòng mạch
C. Đánh giá mức độ mất nước và bù dịch từ từ, theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn và điện giải
D. Chỉ truyền dịch khi bệnh nhân có dấu hiệu hạ huyết áp rõ rệt
27. Đau kiểu 'cơn đau quặn thận' thường gặp trong bệnh lý nào sau đây?
A. Viêm ruột thừa cấp
B. Sỏi niệu quản
C. Viêm tụy cấp
D. Loét dạ dày tá tràng
28. Xét nghiệm công thức máu (CBC) cho biết thông tin gì quan trọng nhất về tình trạng nhiễm trùng?
A. Số lượng hồng cầu
B. Số lượng bạch cầu và công thức bạch cầu
C. Số lượng tiểu cầu
D. Nồng độ hemoglobin
29. Triệu chứng 'khó thở ra' (thì thở ra kéo dài, cò cử) điển hình trong bệnh lý hô hấp nào sau đây?
A. Viêm phổi
B. Hen phế quản
C. Tràn dịch màng phổi
D. Thuyên tắc phổi
30. Dấu hiệu sinh tồn nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm dấu hiệu sinh tồn cơ bản?
A. Mạch
B. Huyết áp
C. Nhịp thở
D. Độ bão hòa oxy trong máu (SpO2)