1. Mục đích của việc 'ưu tiên hóa yêu cầu' (Requirements Prioritization) là gì?
A. Thu thập đầy đủ tất cả các yêu cầu.
B. Xác định thứ tự thực hiện các yêu cầu dựa trên giá trị và rủi ro.
C. Đảm bảo rằng yêu cầu không mâu thuẫn.
D. Chuyển đổi yêu cầu thành thiết kế kỹ thuật.
2. Khái niệm 'giá trị kinh doanh' (Business Value) trong phân tích kinh doanh đề cập đến điều gì?
A. Giá trị tài chính của doanh nghiệp trên thị trường chứng khoán.
B. Lợi ích mà một giải pháp hoặc dự án mang lại cho doanh nghiệp.
C. Chi phí hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
D. Số lượng nhân viên làm việc trong doanh nghiệp.
3. Công cụ phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?
A. Môi trường chính trị, kinh tế, xã hội và công nghệ.
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một tổ chức.
C. Năm lực lượng cạnh tranh ảnh hưởng đến ngành.
D. Giá trị, chuỗi giá trị và hoạt động giá trị.
4. Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-Benefit Analysis) được sử dụng để quyết định điều gì?
A. Lựa chọn nhà cung cấp phù hợp nhất.
B. Đánh giá tính khả thi về mặt kinh tế của một dự án hoặc giải pháp.
C. Xác định chiến lược định giá sản phẩm.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
5. Trong phân tích hệ thống, 'biểu đồ luồng dữ liệu' (Data Flow Diagram - DFD) mô tả điều gì?
A. Cấu trúc dữ liệu của hệ thống.
B. Luồng di chuyển của dữ liệu giữa các thành phần của hệ thống.
C. Giao diện người dùng của hệ thống.
D. Kiến trúc phần cứng của hệ thống.
6. Trong phân tích các bên liên quan (Stakeholder Analysis), 'quyền lực' (Power) của một bên liên quan đề cập đến điều gì?
A. Mức độ quan tâm của họ đến dự án.
B. Khả năng ảnh hưởng đến dự án và kết quả của nó.
C. Mức độ kiến thức và kinh nghiệm của họ.
D. Sự ủng hộ của họ đối với dự án.
7. Phân tích 'Value Chain Analysis' giúp doanh nghiệp hiểu rõ điều gì?
A. Cơ cấu tổ chức và phân cấp quản lý.
B. Các hoạt động chính và hoạt động hỗ trợ tạo ra giá trị cho khách hàng.
C. Môi trường pháp lý và quy định ngành.
D. Xu hướng công nghệ mới nhất.
8. Trong phân tích tài chính, 'điểm hòa vốn' (Break-Even Point) thể hiện điều gì?
A. Thời điểm doanh nghiệp đạt lợi nhuận cao nhất.
B. Mức doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
C. Chi phí cố định của doanh nghiệp.
D. Lợi nhuận gộp của doanh nghiệp.
9. Phương pháp 'Brainstorming' được sử dụng trong phân tích kinh doanh chủ yếu để làm gì?
A. Đánh giá tính khả thi của một giải pháp.
B. Thu thập ý tưởng và giải pháp từ một nhóm người.
C. Phân tích dữ liệu định lượng.
D. Xây dựng kế hoạch dự án chi tiết.
10. Kỹ thuật 'Document Analysis' được sử dụng để thu thập yêu cầu bằng cách nào?
A. Tổ chức các cuộc khảo sát trực tuyến.
B. Xem xét và phân tích các tài liệu hiện có liên quan đến nghiệp vụ.
C. Tiến hành phỏng vấn chuyên sâu với người dùng.
D. Thực hiện các thử nghiệm người dùng.
11. Kỹ thuật 'Prototyping' được sử dụng trong phân tích kinh doanh để làm gì?
A. Đánh giá hiệu suất hệ thống sau khi triển khai.
B. Xây dựng một phiên bản thử nghiệm của giải pháp để thu thập phản hồi và làm rõ yêu cầu.
C. Phân tích rủi ro tài chính của dự án.
D. Xác định các bên liên quan quan trọng nhất.
12. Kỹ thuật 'User Stories' thường được sử dụng trong phương pháp phát triển phần mềm nào?
A. Waterfall.
B. Agile.
C. Spiral.
D. Prototyping.
13. Mục tiêu chính của phân tích kinh doanh trong giai đoạn khởi đầu một dự án là gì?
A. Xác định các giải pháp kỹ thuật chi tiết.
B. Xác định và làm rõ vấn đề hoặc cơ hội kinh doanh.
C. Phát triển kế hoạch tiếp thị và bán hàng.
D. Thiết kế giao diện người dùng cuối cùng.
14. Trong phân tích yêu cầu, 'yêu cầu phi chức năng' mô tả điều gì?
A. Các tính năng cụ thể mà hệ thống phải thực hiện.
B. Cách thức hệ thống thực hiện các chức năng, ví dụ hiệu suất, bảo mật.
C. Các yêu cầu liên quan đến giao diện người dùng.
D. Các yêu cầu pháp lý và quy định.
15. Phân tích 'MoSCoW' được sử dụng để làm gì trong quản lý yêu cầu?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề yêu cầu.
B. Phân loại và ưu tiên yêu cầu dựa trên mức độ quan trọng.
C. Ghi lại yêu cầu dưới dạng User Stories.
D. Xác thực yêu cầu với các bên liên quan.
16. Phân tích PESTLE chủ yếu tập trung vào việc đánh giá yếu tố nào?
A. Năng lực cốt lõi và lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp.
B. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp.
C. Cấu trúc tổ chức và quy trình nội bộ.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng và phản hồi thị trường.
17. Trong phân tích nghiệp vụ, 'giải pháp' (Solution) được hiểu là gì?
A. Vấn đề hoặc cơ hội kinh doanh cần giải quyết.
B. Cách thức đáp ứng nhu cầu hoặc giải quyết vấn đề kinh doanh.
C. Báo cáo phân tích chi tiết về tình hình kinh doanh.
D. Kế hoạch dự án để triển khai một sáng kiến mới.
18. Trong mô hình hóa quy trình nghiệp vụ, ký hiệu hình chữ nhật thường đại diện cho điều gì?
A. Sự kiện (Event).
B. Hoạt động (Activity) hoặc công việc.
C. Quyết định (Decision).
D. Dữ liệu (Data).
19. Phân tích 'Gap Analysis' được sử dụng để làm gì?
A. Xác định khoảng cách giữa hiệu suất hiện tại và hiệu suất mong muốn.
B. Phân tích cấu trúc vốn của doanh nghiệp.
C. Đánh giá rủi ro thị trường.
D. Xây dựng chiến lược marketing.
20. Kỹ thuật 'Phỏng vấn' (Interviewing) trong thu thập yêu cầu thường được sử dụng khi nào?
A. Khi cần thu thập ý kiến từ một nhóm lớn người.
B. Khi cần khám phá sâu các quan điểm và nhu cầu cá nhân.
C. Khi cần số liệu thống kê chính xác.
D. Khi cần xác nhận các yêu cầu đã được ghi lại.
21. Mục tiêu chính của việc 'xác thực yêu cầu' (Requirements Validation) là gì?
A. Đảm bảo rằng các yêu cầu được thu thập đầy đủ.
B. Đảm bảo rằng các yêu cầu đã được ghi lại chính xác và đáp ứng nhu cầu kinh doanh thực sự.
C. Ưu tiên các yêu cầu dựa trên giá trị kinh doanh.
D. Chuyển đổi yêu cầu nghiệp vụ thành yêu cầu kỹ thuật.
22. Mục đích của việc xây dựng 'mô hình nghiệp vụ hiện tại' (As-Is Business Model) trong phân tích kinh doanh là gì?
A. Thiết kế mô hình nghiệp vụ tương lai (To-Be).
B. Hiểu rõ và tài liệu hóa quy trình và hoạt động hiện tại của tổ chức.
C. Xác định các yêu cầu của người dùng.
D. Đánh giá hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.
23. Trong phân tích rủi ro, 'ma trận rủi ro' (Risk Matrix) giúp ích gì?
A. Đo lường lợi nhuận tiềm năng từ các cơ hội.
B. Ưu tiên rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra.
C. Phân tích cấu trúc chi phí của dự án.
D. Xác định các bên liên quan chính của dự án.
24. Phân tích 'Scenario Analysis' thường được sử dụng để làm gì?
A. Dự báo doanh thu và lợi nhuận trong quá khứ.
B. Khám phá các kết quả có thể xảy ra trong tương lai dựa trên các giả định khác nhau.
C. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing hiện tại.
D. Phân tích cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp.
25. Phương pháp 'Quan sát' (Observation) được sử dụng để thu thập yêu cầu bằng cách nào?
A. Đặt câu hỏi trực tiếp cho người dùng.
B. Quan sát người dùng thực hiện công việc của họ trong môi trường thực tế.
C. Phân tích các tài liệu hiện có.
D. Tổ chức các cuộc họp nhóm tập trung.
26. Phân tích 'Porter's Five Forces' giúp doanh nghiệp đánh giá điều gì?
A. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp.
B. Sức hấp dẫn và mức độ cạnh tranh của một ngành.
C. Điểm mạnh và điểm yếu nội bộ của doanh nghiệp.
D. Xu hướng thị trường và nhu cầu của khách hàng.
27. Kỹ thuật '5 Whys' thường được sử dụng trong phân tích kinh doanh để làm gì?
A. Xác định các yêu cầu chức năng của hệ thống.
B. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề.
C. Đánh giá rủi ro dự án.
D. Ước tính chi phí và lợi ích của một giải pháp.
28. Trong phân tích yêu cầu, 'ma trận truy vết yêu cầu' (Requirements Traceability Matrix) có mục đích gì?
A. Ưu tiên hóa các yêu cầu.
B. Theo dõi mối liên kết giữa yêu cầu với các thành phần khác của dự án như thiết kế, kiểm thử.
C. Phân tích rủi ro liên quan đến yêu cầu.
D. Ghi lại lịch sử thay đổi của yêu cầu.
29. Trong phân tích cạnh tranh, 'lợi thế cạnh tranh bền vững' (Sustainable Competitive Advantage) là gì?
A. Lợi thế tạm thời có được do chương trình khuyến mãi.
B. Lợi thế mà đối thủ khó hoặc không thể sao chép được trong dài hạn.
C. Lợi thế có được nhờ giá thấp hơn đối thủ trong ngắn hạn.
D. Lợi thế nhờ vị trí địa lý thuận lợi.
30. Trong phân tích rủi ro, 'mức độ nghiêm trọng' (Severity) của rủi ro đề cập đến điều gì?
A. Khả năng rủi ro xảy ra.
B. Mức độ tác động tiêu cực của rủi ro nếu nó xảy ra.
C. Chi phí để giảm thiểu rủi ro.
D. Thời gian cần thiết để xử lý rủi ro.