Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Qiải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Qiải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Qiải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

1. Hệ thống dẫn truyền điện của tim bắt đầu từ cấu trúc nào?

A. Nút nhĩ thất (AV node)
B. Bó His
C. Mạng lưới Purkinje
D. Nút xoang nhĩ (SA node)

2. Chức năng của tiểu cầu trong máu là gì?

A. Vận chuyển oxy.
B. Chống lại nhiễm trùng.
C. Đông máu.
D. Vận chuyển chất dinh dưỡng.

3. Huyết tương chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm thể tích máu?

A. 25%
B. 45%
C. 55%
D. 75%

4. Điều gì xảy ra với huyết áp khi một người bị mất nước nghiêm trọng?

A. Huyết áp tăng cao do máu trở nên đặc hơn.
B. Huyết áp giảm xuống do giảm thể tích máu.
C. Huyết áp không thay đổi vì cơ thể tự điều chỉnh.
D. Huyết áp dao động thất thường.

5. Chức năng chính của hệ tuần hoàn là gì?

A. Tiêu hóa thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng.
B. Vận chuyển oxy, chất dinh dưỡng và chất thải đến và đi từ các tế bào.
C. Điều hòa nhiệt độ cơ thể thông qua đổ mồ hôi.
D. Loại bỏ chất thải rắn khỏi cơ thể.

6. Mạch máu nào sau đây thường được sử dụng để đo mạch?

A. Tĩnh mạch chủ dưới
B. Động mạch cảnh
C. Tĩnh mạch hiển lớn
D. Mao mạch da

7. Mạch máu nào sau đây mang máu nghèo oxy?

A. Động mạch chủ
B. Động mạch phổi
C. Động mạch vành
D. Động mạch cảnh

8. Loại protein nào là phổ biến nhất trong huyết tương và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất thẩm thấu keo?

A. Globulin
B. Fibrinogen
C. Albumin
D. Enzyme

9. Hệ thống bạch huyết có vai trò gì trong hệ tuần hoàn?

A. Vận chuyển oxy đến các tế bào.
B. Lọc máu để loại bỏ chất thải.
C. Thu hồi dịch mô kẽ và vận chuyển chất béo.
D. Điều hòa huyết áp.

10. Loại mạch máu nào có thành mỏng nhất, cho phép trao đổi chất giữa máu và tế bào?

A. Động mạch
B. Tĩnh mạch
C. Mao mạch
D. Tiểu động mạch

11. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng huyết áp bằng cách gây co mạch và giữ muối nước ở thận?

A. Insulin
B. Aldosterone
C. Atrial natriuretic peptide (ANP)
D. Thyroxine

12. Van tim có chức năng chính là gì?

A. Điều chỉnh nhịp tim.
B. Ngăn máu chảy ngược chiều.
C. Lọc máu để loại bỏ chất thải.
D. Tạo ra các tế bào máu mới.

13. Nhịp tim bình thường ở người trưởng thành khỏe mạnh trong trạng thái nghỉ ngơi khoảng bao nhiêu?

A. 30-50 nhịp/phút
B. 60-100 nhịp/phút
C. 120-140 nhịp/phút
D. 150-170 nhịp/phút

14. Khi huyết áp giảm, cơ thể sẽ có cơ chế điều hòa nào để tăng huyết áp trở lại bình thường?

A. Giãn mạch máu và giảm nhịp tim.
B. Co mạch máu và tăng nhịp tim.
C. Tăng bài tiết nước tiểu và giảm thể tích máu.
D. Giảm sản xuất hormone aldosterone.

15. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc hệ tuần hoàn?

A. Tim
B. Mạch máu
C. Phổi
D. Máu

16. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc về tim?

A. Tâm nhĩ
B. Tâm thất
C. Van hai lá
D. Khí quản

17. Thành phần nào của máu chịu trách nhiệm vận chuyển oxy?

A. Huyết tương
B. Bạch cầu
C. Hồng cầu
D. Tiểu cầu

18. Trong chu kỳ tim, giai đoạn nào được gọi là 'thì tâm thu'?

A. Giai đoạn tâm nhĩ và tâm thất cùng giãn.
B. Giai đoạn tâm nhĩ co bóp.
C. Giai đoạn tâm thất co bóp.
D. Giai đoạn tim nghỉ ngơi hoàn toàn.

19. Tác động của hệ thần kinh giao cảm lên tim là gì?

A. Giảm nhịp tim và lực co bóp cơ tim.
B. Tăng nhịp tim và lực co bóp cơ tim.
C. Không ảnh hưởng đến nhịp tim và lực co bóp cơ tim.
D. Chỉ ảnh hưởng đến lực co bóp cơ tim, không ảnh hưởng đến nhịp tim.

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến huyết áp?

A. Độ nhớt của máu
B. Thể tích máu
C. Nhịp thở
D. Sức cản ngoại vi

21. Loại tế bào máu nào đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch?

A. Hồng cầu
B. Bạch cầu
C. Tiểu cầu
D. Huyết tương

22. Huyết áp được đo bằng đơn vị nào?

A. Nhịp/phút
B. mmHg
C. Lít/phút
D. °C

23. Ảnh hưởng của việc tăng nồng độ carbon dioxide trong máu lên nhịp thở và nhịp tim là gì?

A. Giảm cả nhịp thở và nhịp tim.
B. Tăng cả nhịp thở và nhịp tim.
C. Tăng nhịp thở, giảm nhịp tim.
D. Giảm nhịp thở, tăng nhịp tim.

24. Vòng tuần hoàn phổi có nhiệm vụ chính là gì?

A. Vận chuyển máu giàu oxy đến các cơ quan.
B. Trao đổi khí giữa máu và phổi.
C. Vận chuyển máu nghèo oxy từ các cơ quan về tim.
D. Lọc máu tại thận.

25. Loại mạch máu nào mang máu giàu oxy từ tim đến các cơ quan của cơ thể?

A. Tĩnh mạch
B. Động mạch
C. Mao mạch
D. Tiểu tĩnh mạch

26. Hiện tượng 'tiếng tim' mà chúng ta nghe được khi đo tim mạch chủ yếu là do đâu?

A. Sự co bóp của cơ tim.
B. Sự rung động của mạch máu.
C. Sự đóng mở của van tim.
D. Sự di chuyển của máu trong tim.

27. Cơ tim nhận máu giàu oxy từ mạch máu nào?

A. Động mạch phổi
B. Động mạch chủ
C. Động mạch vành
D. Tĩnh mạch vành

28. Điều gì sẽ xảy ra nếu van hai lá (van nhĩ thất trái) bị hở?

A. Máu sẽ chảy ngược từ tâm thất trái về tâm nhĩ trái.
B. Máu sẽ chảy ngược từ tâm nhĩ trái về tâm thất trái.
C. Máu sẽ chảy ngược từ động mạch chủ về tâm thất trái.
D. Máu sẽ chảy ngược từ động mạch phổi về tâm thất phải.

29. Cơ chế chính giúp máu tĩnh mạch trở về tim, đặc biệt là từ chi dưới, là gì?

A. Lực hút của tâm nhĩ phải.
B. Sự co bóp của tâm thất.
C. Bơm cơ và van tĩnh mạch.
D. Trọng lực.

30. Cấu trúc nào sau đây giúp ngăn máu chảy ngược trong tĩnh mạch, đặc biệt là ở chi dưới?

A. Van tĩnh mạch
B. Cơ trơn thành mạch
C. Lớp áo ngoài của tĩnh mạch
D. Màng đáy mao mạch

1 / 30

Category: Qiải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 12

1. Hệ thống dẫn truyền điện của tim bắt đầu từ cấu trúc nào?

2 / 30

Category: Qiải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 12

2. Chức năng của tiểu cầu trong máu là gì?

3 / 30

Category: Qiải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 12

3. Huyết tương chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm thể tích máu?

4 / 30

Category: Qiải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 12

4. Điều gì xảy ra với huyết áp khi một người bị mất nước nghiêm trọng?

5 / 30

Category: Qiải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 12

5. Chức năng chính của hệ tuần hoàn là gì?

6 / 30

Category: Qiải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 12

6. Mạch máu nào sau đây thường được sử dụng để đo mạch?

7 / 30

Category: Qiải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 12

7. Mạch máu nào sau đây mang máu nghèo oxy?

8 / 30

Category: Qiải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 12

8. Loại protein nào là phổ biến nhất trong huyết tương và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất thẩm thấu keo?

9 / 30

Category: Qiải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 12

9. Hệ thống bạch huyết có vai trò gì trong hệ tuần hoàn?

10 / 30

Category: Qiải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 12

10. Loại mạch máu nào có thành mỏng nhất, cho phép trao đổi chất giữa máu và tế bào?

11 / 30

Category: Qiải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 12

11. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng huyết áp bằng cách gây co mạch và giữ muối nước ở thận?

12 / 30

Category: Qiải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 12

12. Van tim có chức năng chính là gì?

13 / 30

Category: Qiải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 12

13. Nhịp tim bình thường ở người trưởng thành khỏe mạnh trong trạng thái nghỉ ngơi khoảng bao nhiêu?

14 / 30

Category: Qiải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 12

14. Khi huyết áp giảm, cơ thể sẽ có cơ chế điều hòa nào để tăng huyết áp trở lại bình thường?

15 / 30

Category: Qiải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 12

15. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc hệ tuần hoàn?

16 / 30

Category: Qiải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 12

16. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc về tim?

17 / 30

Category: Qiải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 12

17. Thành phần nào của máu chịu trách nhiệm vận chuyển oxy?

18 / 30

Category: Qiải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 12

18. Trong chu kỳ tim, giai đoạn nào được gọi là `thì tâm thu`?

19 / 30

Category: Qiải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 12

19. Tác động của hệ thần kinh giao cảm lên tim là gì?

20 / 30

Category: Qiải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 12

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến huyết áp?

21 / 30

Category: Qiải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 12

21. Loại tế bào máu nào đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch?

22 / 30

Category: Qiải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 12

22. Huyết áp được đo bằng đơn vị nào?

23 / 30

Category: Qiải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 12

23. Ảnh hưởng của việc tăng nồng độ carbon dioxide trong máu lên nhịp thở và nhịp tim là gì?

24 / 30

Category: Qiải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 12

24. Vòng tuần hoàn phổi có nhiệm vụ chính là gì?

25 / 30

Category: Qiải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 12

25. Loại mạch máu nào mang máu giàu oxy từ tim đến các cơ quan của cơ thể?

26 / 30

Category: Qiải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 12

26. Hiện tượng `tiếng tim` mà chúng ta nghe được khi đo tim mạch chủ yếu là do đâu?

27 / 30

Category: Qiải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 12

27. Cơ tim nhận máu giàu oxy từ mạch máu nào?

28 / 30

Category: Qiải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 12

28. Điều gì sẽ xảy ra nếu van hai lá (van nhĩ thất trái) bị hở?

29 / 30

Category: Qiải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 12

29. Cơ chế chính giúp máu tĩnh mạch trở về tim, đặc biệt là từ chi dưới, là gì?

30 / 30

Category: Qiải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 12

30. Cấu trúc nào sau đây giúp ngăn máu chảy ngược trong tĩnh mạch, đặc biệt là ở chi dưới?