1. Đâu là thách thức lớn nhất đối với quan hệ lao động trong lĩnh vực kinh tế số và nền tảng số?
A. Sự thiếu hụt lao động có kỹ năng công nghệ thông tin.
B. Khó xác định rõ quan hệ lao động và bảo vệ quyền lợi người lao động trong các hình thức làm việc mới.
C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nền tảng số.
D. Vấn đề bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư của người dùng.
2. Trong thương lượng tập thể, 'thiện chí' của các bên được thể hiện như thế nào?
A. Chỉ nhượng bộ khi đối phương nhượng bộ trước.
B. Sẵn sàng lắng nghe, trao đổi và tìm kiếm giải pháp thỏa đáng cho cả hai bên.
C. Luôn giữ vững lập trường ban đầu, không thay đổi.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích của bên mình, bỏ qua lợi ích của đối phương.
3. Trong trường hợp nào sau đây, người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động?
A. Doanh nghiệp thay đổi cơ cấu tổ chức.
B. Người lao động bị ốm đau và đã điều trị trong 3 tháng.
C. Người lao động bị quấy rối tình dục tại nơi làm việc.
D. Người lao động không đạt năng suất theo yêu cầu của doanh nghiệp.
4. Trong quan hệ lao động, 'phân biệt đối xử' được hiểu là gì?
A. Sự khác biệt về mức lương giữa các vị trí công việc khác nhau.
B. Sự đối xử bất bình đẳng dựa trên các yếu tố như giới tính, tôn giáo, dân tộc,…
C. Việc đánh giá năng lực lao động khác nhau giữa các nhân viên.
D. Sự ưu tiên tuyển dụng người có kinh nghiệm làm việc.
5. Trong quan hệ lao động, khái niệm 'trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp′ (CSR) thể hiện điều gì?
A. Nghĩa vụ đóng thuế đầy đủ cho nhà nước.
B. Cam kết của doanh nghiệp đối với các vấn đề xã hội, môi trường và người lao động.
C. Hoạt động từ thiện và tài trợ cho cộng đồng.
D. Tuân thủ các quy định pháp luật về lao động và môi trường.
6. Thỏa ước lao động tập thể thường KHÔNG quy định về vấn đề nào sau đây?
A. Tiền lương, tiền thưởng.
B. Thời giờ làm việc, nghỉ ngơi.
C. Nội quy lao động của doanh nghiệp.
D. Mục tiêu lợi nhuận của doanh nghiệp trong năm tới.
7. Hình thức kỷ luật lao động nào là nặng nhất theo quy định của pháp luật lao động?
A. Khiển trách bằng văn bản.
B. Kéo dài thời hạn nâng lương.
C. Sa thải.
D. Chuyển làm công việc khác có mức lương thấp hơn.
8. Mục tiêu chính của quan hệ lao động là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Đảm bảo sự hài hòa và ổn định trong môi trường làm việc.
C. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
D. Tăng cường quyền lực của người sử dụng lao động.
9. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa quan hệ lao động trong khu vực chính thức và khu vực phi chính thức?
A. Mức lương trung bình.
B. Mức độ bảo vệ của pháp luật lao động và sự tham gia của công đoàn.
C. Điều kiện làm việc và môi trường làm việc.
D. Trình độ học vấn của người lao động.
10. Hình thức đối thoại nào sau đây thường xuyên và trực tiếp nhất trong quan hệ lao động tại doanh nghiệp?
A. Đối thoại ba bên cấp quốc gia.
B. Đối thoại định kỳ giữa người sử dụng lao động và đại diện người lao động.
C. Trao đổi thông tin, tham vấn hàng ngày giữa quản lý và nhân viên.
D. Hội nghị người lao động.
11. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để xây dựng quan hệ lao động hài hòa tại doanh nghiệp?
A. Tăng cường đối thoại, thương lượng.
B. Đảm bảo trả lương và phúc lợi cạnh tranh.
C. Thường xuyên thay đổi chính sách nhân sự để tạo sự mới mẻ.
D. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực, tôn trọng.
12. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với quan hệ lao động là gì?
A. Sự gia tăng vai trò của tổ chức công đoàn.
B. Sự dịch chuyển việc làm sang các quốc gia có chi phí lao động thấp.
C. Sự phát triển của công nghệ và tự động hóa.
D. Sự tăng cường bảo vệ quyền lợi người lao động ở các nước phát triển.
13. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng tiêu cực nhất đến quan hệ lao động trong ngành dệt may hiện nay?
A. Sự gia tăng yêu cầu về chất lượng sản phẩm.
B. Áp lực cạnh tranh về giá và thời gian giao hàng.
C. Sự phát triển của công nghệ may tự động hóa.
D. Xu hướng tiêu dùng xanh và bền vững.
14. Điều gì KHÔNG phải là mục đích của việc xây dựng nội quy lao động trong doanh nghiệp?
A. Đảm bảo trật tự, kỷ luật lao động.
B. Bảo vệ tài sản của doanh nghiệp.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho chủ sở hữu doanh nghiệp.
D. Xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp, hiệu quả.
15. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong quan hệ lao động?
A. Sức mạnh thể chất của người lao động.
B. Kỹ năng tay nghề truyền thống.
C. Kỹ năng mềm, khả năng thích ứng và học hỏi liên tục.
D. Kinh nghiệm làm việc lâu năm trong một lĩnh vực cố định.
16. Khi xảy ra tranh chấp lao động tập thể về quyền, cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết đầu tiên theo quy định pháp luật?
A. Tòa án nhân dân.
B. Hội đồng trọng tài lao động.
C. Cơ quan hòa giải lao động.
D. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
17. Khái niệm 'đình công′ trong quan hệ lao động được hiểu là gì?
A. Sự ngừng hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp do phá sản.
B. Sự từ chối làm việc tạm thời, tự nguyện và có tổ chức của tập thể lao động.
C. Sự sa thải hàng loạt người lao động do doanh nghiệp tái cơ cấu.
D. Sự giảm giờ làm việc để đối phó với suy thoái kinh tế.
18. Trong trường hợp doanh nghiệp phá sản, quyền lợi nào của người lao động được ưu tiên thanh toán trước?
A. Tiền lương, trợ cấp thôi việc, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp.
B. Cổ phần hoặc phần vốn góp vào doanh nghiệp.
C. Lợi nhuận được chia từ hoạt động kinh doanh.
D. Các khoản nợ khác của doanh nghiệp.
19. Điều gì KHÔNG phải là quyền cơ bản của người lao động trong quan hệ lao động?
A. Quyền được trả lương đầy đủ và đúng hạn.
B. Quyền được tham gia đình công.
C. Quyền được quyết định mọi chính sách của doanh nghiệp.
D. Quyền được đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động.
20. Giải pháp nào sau đây KHÔNG góp phần cải thiện quan hệ lao động trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs)?
A. Tăng cường thanh tra, kiểm tra của cơ quan nhà nước.
B. Nâng cao nhận thức pháp luật lao động cho cả người lao động và người sử dụng lao động.
C. Hỗ trợ SMEs xây dựng hệ thống quản lý nhân sự chuyên nghiệp.
D. Khuyến khích hình thành các tổ chức đại diện người lao động tại SMEs.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của quan hệ lao động?
A. Người lao động.
B. Người sử dụng lao động.
C. Tổ chức công đoàn.
D. Khách hàng của doanh nghiệp.
22. Luật pháp lao động có vai trò quan trọng như thế nào trong quan hệ lao động?
A. Hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp.
B. Quy định khung pháp lý, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên.
C. Tạo ra sự bất bình đẳng giữa người lao động và người sử dụng lao động.
D. Can thiệp quá sâu vào hoạt động quản lý của doanh nghiệp.
23. Đâu là vai trò của nhà nước trong quan hệ lao động?
A. Trực tiếp điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
B. Đóng vai trò trung gian, trọng tài, xây dựng và giám sát thực thi pháp luật lao động.
C. Chỉ can thiệp khi có tranh chấp lao động xảy ra.
D. Ủng hộ tuyệt đối người sử dụng lao động để thúc đẩy kinh tế phát triển.
24. Hình thức giải quyết tranh chấp lao động nào mang tính chất hòa giải, tự nguyện cao nhất?
A. Tòa án.
B. Trọng tài.
C. Hòa giải.
D. Điều tra của cơ quan nhà nước.
25. Đâu là vai trò chính của tổ chức công đoàn trong quan hệ lao động?
A. Đại diện và bảo vệ quyền lợi của người sử dụng lao động.
B. Đại diện và bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động.
C. Trung gian hòa giải tranh chấp thương mại.
D. Thực hiện chức năng quản lý nhà nước về lao động.
26. Hình thức nào sau đây thể hiện quan hệ lao động cá nhân?
A. Thỏa ước lao động tập thể.
B. Hợp đồng lao động.
C. Đối thoại tại nơi làm việc.
D. Giải quyết tranh chấp lao động tập thể.
27. Trong quan hệ lao động, 'đối thoại xã hội′ được hiểu là gì?
A. Cuộc trò chuyện giữa bạn bè đồng nghiệp trong giờ nghỉ.
B. Quá trình trao đổi, tham vấn, thương lượng giữa các bên liên quan (Nhà nước, người sử dụng lao động, người lao động).
C. Hoạt động tuyên truyền, phổ biến pháp luật lao động.
D. Phiên tòa xét xử các vụ án tranh chấp lao động.
28. Tình huống nào sau đây có thể dẫn đến tranh chấp lao động tập thể về lợi ích?
A. Người lao động bị trả lương thấp hơn mức lương tối thiểu.
B. Doanh nghiệp từ chối tăng lương theo thỏa ước lao động tập thể đã ký.
C. Người lao động yêu cầu cải thiện điều kiện làm việc và tăng lương so với hiện tại.
D. Doanh nghiệp vi phạm quy định về thời giờ làm việc, nghỉ ngơi.
29. Yếu tố nào sau đây có thể làm suy yếu vị thế của tổ chức công đoàn trong quan hệ lao động hiện đại?
A. Sự gia tăng số lượng lao động có kỹ năng cao.
B. Sự phát triển của kinh tế tri thức và các ngành dịch vụ.
C. Sự gia tăng hình thức làm việc linh hoạt, phi tiêu chuẩn.
D. Sự tăng cường hợp tác giữa công đoàn và người sử dụng lao động.
30. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản của quan hệ lao động?
A. Nguyên tắc thiện chí, hợp tác.
B. Nguyên tắc bình đẳng.
C. Nguyên tắc tuân thủ pháp luật.
D. Nguyên tắc tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.