Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chất lượng

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

1. Công cụ 'Biểu đồ Pareto' được sử dụng chủ yếu để:

A. Xác định mối quan hệ giữa các yếu tố.
B. Phân loại dữ liệu theo tần suất xuất hiện.
C. Ưu tiên các vấn đề quan trọng nhất cần giải quyết.
D. Theo dõi sự thay đổi của quá trình theo thời gian.

2. Mục tiêu chính của 'Đảm bảo chất lượng' (Quality Assurance) là:

A. Kiểm tra và loại bỏ sản phẩm lỗi.
B. Xây dựng lòng tin về chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
C. Cải tiến quy trình sản xuất.
D. Giảm chi phí kiểm tra chất lượng.

3. Trong quản lý rủi ro chất lượng, 'Hazard Analysis' (Phân tích mối nguy hại) là bước đầu tiên của phương pháp:

A. FMEA (Failure Mode and Effects Analysis).
B. HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points).
C. Six Sigma DMAIC.
D. ISO 9001.

4. Vòng tròn Deming (PDCA) bao gồm các giai đoạn nào theo thứ tự?

A. Plan - Do - Check - Act.
B. Do - Check - Act - Plan.
C. Check - Act - Plan - Do.
D. Act - Plan - Do - Check.

5. Mô hình trưởng thành chất lượng CMMI (Capability Maturity Model Integration) được sử dụng để:

A. Đánh giá chất lượng sản phẩm phần mềm.
B. Đánh giá và cải tiến quy trình phát triển phần mềm và dịch vụ.
C. Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng về phần mềm.

6. Nguyên tắc 'làm đúng ngay từ đầu' (Do it right the first time) nhấn mạnh tầm quan trọng của:

A. Kiểm tra chất lượng kỹ lưỡng.
B. Phòng ngừa lỗi hơn là sửa chữa lỗi.
C. Nhanh chóng khắc phục lỗi khi phát hiện.
D. Thỏa mãn mọi yêu cầu của khách hàng.

7. Khái niệm 'Voice of the Customer' (Tiếng nói khách hàng) trong quản lý chất lượng đề cập đến:

A. Phản hồi của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ.
B. Mong đợi và yêu cầu của khách hàng về chất lượng.
C. Khiếu nại của khách hàng về sản phẩm lỗi.
D. Đánh giá của khách hàng về mức độ hài lòng.

8. Phương pháp 'Six Sigma' hướng tới mục tiêu:

A. Đạt chất lượng hoàn hảo 100%.
B. Giảm thiểu sai sót đến mức gần như không thể xảy ra.
C. Cải tiến chất lượng từng bước nhỏ liên tục.
D. Tăng cường kiểm tra chất lượng cuối quy trình.

9. Trong quản lý chất lượng, 'Benchmarking' là quá trình:

A. So sánh sản phẩm của công ty với đối thủ cạnh tranh.
B. Đánh giá hiệu suất nội bộ của các bộ phận khác nhau.
C. So sánh hiệu suất của công ty với các 'best-in-class' để tìm kiếm cơ hội cải tiến.
D. Thực hiện kiểm tra chất lượng định kỳ.

10. Công cụ 'Control Chart' (Biểu đồ kiểm soát) được sử dụng để:

A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
B. Theo dõi sự ổn định của quá trình theo thời gian.
C. So sánh hiệu quả của các giải pháp cải tiến.
D. Phân tích mối quan hệ giữa các biến số.

11. Loại chi phí chất lượng nào phát sinh khi sản phẩm lỗi được phát hiện SAU khi đã giao cho khách hàng?

A. Chi phí phòng ngừa.
B. Chi phí thẩm định.
C. Chi phí sai lỗi nội bộ.
D. Chi phí sai lỗi bên ngoài.

12. Trong TQM (Quản lý chất lượng toàn diện), yếu tố 'toàn diện' nhấn mạnh đến sự tham gia của:

A. Bộ phận quản lý chất lượng.
B. Công nhân sản xuất trực tiếp.
C. Tất cả các thành viên trong tổ chức.
D. Các nhà cung cấp và đối tác bên ngoài.

13. Công cụ 'Sơ đồ nhân quả' (Fishbone diagram) còn được gọi là:

A. Biểu đồ kiểm soát.
B. Biểu đồ phân tán.
C. Biểu đồ Ishikawa.
D. Biểu đồ Pareto.

14. Lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 KHÔNG bao gồm:

A. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
B. Tăng năng suất và hiệu quả hoạt động.
C. Giảm chi phí và lãng phí.
D. Đảm bảo giá thành sản phẩm luôn thấp nhất thị trường.

15. Hoạt động nào sau đây thuộc về 'chi phí phòng ngừa' trong chi phí chất lượng?

A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm đầu ra.
B. Đào tạo về chất lượng cho nhân viên.
C. Sửa chữa sản phẩm lỗi trong quá trình sản xuất.
D. Giải quyết khiếu nại của khách hàng về chất lượng.

16. Trong kiểm soát chất lượng, SPC là viết tắt của:

A. Statistical Process Control.
B. Systematic Product Check.
C. Standard Performance Criteria.
D. Supplier Performance Certification.

17. Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào:

A. Chất lượng sản phẩm cụ thể.
B. Hệ thống quản lý chất lượng.
C. Chất lượng môi trường.
D. An toàn và sức khỏe nghề nghiệp.

18. Phương pháp 'Taguchi Methods' trong quản lý chất lượng tập trung vào:

A. Kiểm soát chất lượng bằng thống kê.
B. Thiết kế sản phẩm và quy trình 'vững chắc' (robust) trước các yếu tố gây nhiễu.
C. Cải tiến liên tục theo triết lý Kaizen.
D. Loại bỏ lãng phí theo nguyên tắc Lean Manufacturing.

19. Phương pháp '5W1H' thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình giải quyết vấn đề chất lượng?

A. Xác định vấn đề
B. Phân tích nguyên nhân gốc rễ
C. Đề xuất giải pháp
D. Đánh giá hiệu quả giải pháp

20. Trong mô hình SERVQUAL, thang đo nào KHÔNG thuộc 5 thành phần chất lượng dịch vụ?

A. Độ tin cậy (Reliability).
B. Khả năng đáp ứng (Responsiveness).
C. Năng lực phục vụ (Assurance).
D. Giá cả hợp lý (Affordability).

21. Trong quản lý chất lượng, 'Zero Defects' (Không lỗi) là:

A. Mục tiêu lý tưởng, khó đạt được trong thực tế.
B. Mục tiêu có thể đạt được thông qua kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
C. Triết lý quản lý chất lượng hướng tới sự hoàn hảo, giảm thiểu tối đa lỗi.
D. Tiêu chuẩn chất lượng tối thiểu cần đạt được.

22. Sự khác biệt chính giữa 'Kiểm soát chất lượng' (Quality Control) và 'Đảm bảo chất lượng' (Quality Assurance) là:

A. QC tập trung vào sản phẩm, QA tập trung vào quy trình.
B. QC là hoạt động phòng ngừa, QA là hoạt động phát hiện lỗi.
C. QC do bộ phận sản xuất thực hiện, QA do bộ phận chất lượng thực hiện.
D. QC chỉ áp dụng cho sản xuất, QA áp dụng cho dịch vụ.

23. Khái niệm 'chất lượng' trong quản trị chất lượng được hiểu theo nghĩa rộng nhất là:

A. Mức độ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm.
B. Sự phù hợp với mục đích sử dụng của sản phẩm.
C. Tổng thể các đặc tính của sản phẩm hoặc dịch vụ, thể hiện khả năng thỏa mãn nhu cầu rõ ràng hoặc tiềm ẩn.
D. Sự vượt trội về tính năng so với các sản phẩm cạnh tranh.

24. Phương pháp 'Poka-Yoke' (ngăn ngừa lỗi sai) tập trung vào việc:

A. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của lỗi.
B. Thiết kế quy trình để ngăn chặn lỗi xảy ra.
C. Kiểm tra sản phẩm ở mọi công đoạn.
D. Thống kê số lượng lỗi để cải tiến.

25. Trong quản lý chất lượng, 'Kaizen' là triết lý về:

A. Cải tiến đột phá và nhanh chóng.
B. Loại bỏ hoàn toàn lãng phí.
C. Cải tiến liên tục và từng bước nhỏ.
D. Kiểm soát chất lượng bằng thống kê.

26. Vai trò chính của 'Nhóm chất lượng' (Quality Circle) trong quản lý chất lượng là:

A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm.
B. Đề xuất và thực hiện các cải tiến chất lượng.
C. Giải quyết khiếu nại của khách hàng.
D. Đánh giá hệ thống quản lý chất lượng.

27. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'Moment of Truth' (Thời khắc quyết định) là:

A. Thời điểm khách hàng đưa ra quyết định mua dịch vụ.
B. Bất kỳ sự tương tác nào giữa khách hàng và tổ chức dịch vụ.
C. Thời điểm dịch vụ được cung cấp hoàn hảo nhất.
D. Thời điểm khách hàng đánh giá chất lượng dịch vụ.

28. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là một trong 8 nguyên tắc quản lý chất lượng?

A. Hướng vào khách hàng
B. Lãnh đạo
C. Tiếp cận theo quá trình
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

29. Trong quản lý chất lượng dự án, 'Quality Planning' (Lập kế hoạch chất lượng) được thực hiện ở giai đoạn nào của dự án?

A. Giai đoạn khởi động.
B. Giai đoạn lập kế hoạch.
C. Giai đoạn thực hiện.
D. Giai đoạn kết thúc.

30. Mục đích của việc thực hiện 'Đánh giá nội bộ' (Internal Audit) trong hệ thống quản lý chất lượng là:

A. Để được chứng nhận ISO 9001.
B. Để phát hiện và khắc phục các điểm không phù hợp trong hệ thống.
C. Để so sánh hiệu suất với đối thủ cạnh tranh.
D. Để quảng bá hình ảnh chất lượng của công ty.

1 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 12

1. Công cụ `Biểu đồ Pareto` được sử dụng chủ yếu để:

2 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 12

2. Mục tiêu chính của `Đảm bảo chất lượng` (Quality Assurance) là:

3 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 12

3. Trong quản lý rủi ro chất lượng, `Hazard Analysis` (Phân tích mối nguy hại) là bước đầu tiên của phương pháp:

4 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 12

4. Vòng tròn Deming (PDCA) bao gồm các giai đoạn nào theo thứ tự?

5 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 12

5. Mô hình trưởng thành chất lượng CMMI (Capability Maturity Model Integration) được sử dụng để:

6 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 12

6. Nguyên tắc `làm đúng ngay từ đầu` (Do it right the first time) nhấn mạnh tầm quan trọng của:

7 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 12

7. Khái niệm `Voice of the Customer` (Tiếng nói khách hàng) trong quản lý chất lượng đề cập đến:

8 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 12

8. Phương pháp `Six Sigma` hướng tới mục tiêu:

9 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 12

9. Trong quản lý chất lượng, `Benchmarking` là quá trình:

10 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 12

10. Công cụ `Control Chart` (Biểu đồ kiểm soát) được sử dụng để:

11 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 12

11. Loại chi phí chất lượng nào phát sinh khi sản phẩm lỗi được phát hiện SAU khi đã giao cho khách hàng?

12 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 12

12. Trong TQM (Quản lý chất lượng toàn diện), yếu tố `toàn diện` nhấn mạnh đến sự tham gia của:

13 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 12

13. Công cụ `Sơ đồ nhân quả` (Fishbone diagram) còn được gọi là:

14 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 12

14. Lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 KHÔNG bao gồm:

15 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 12

15. Hoạt động nào sau đây thuộc về `chi phí phòng ngừa` trong chi phí chất lượng?

16 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 12

16. Trong kiểm soát chất lượng, SPC là viết tắt của:

17 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 12

17. Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào:

18 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 12

18. Phương pháp `Taguchi Methods` trong quản lý chất lượng tập trung vào:

19 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 12

19. Phương pháp `5W1H` thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình giải quyết vấn đề chất lượng?

20 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 12

20. Trong mô hình SERVQUAL, thang đo nào KHÔNG thuộc 5 thành phần chất lượng dịch vụ?

21 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 12

21. Trong quản lý chất lượng, `Zero Defects` (Không lỗi) là:

22 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 12

22. Sự khác biệt chính giữa `Kiểm soát chất lượng` (Quality Control) và `Đảm bảo chất lượng` (Quality Assurance) là:

23 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 12

23. Khái niệm `chất lượng` trong quản trị chất lượng được hiểu theo nghĩa rộng nhất là:

24 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 12

24. Phương pháp `Poka-Yoke` (ngăn ngừa lỗi sai) tập trung vào việc:

25 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 12

25. Trong quản lý chất lượng, `Kaizen` là triết lý về:

26 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 12

26. Vai trò chính của `Nhóm chất lượng` (Quality Circle) trong quản lý chất lượng là:

27 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 12

27. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, `Moment of Truth` (Thời khắc quyết định) là:

28 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 12

28. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là một trong 8 nguyên tắc quản lý chất lượng?

29 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 12

29. Trong quản lý chất lượng dự án, `Quality Planning` (Lập kế hoạch chất lượng) được thực hiện ở giai đoạn nào của dự án?

30 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 12

30. Mục đích của việc thực hiện `Đánh giá nội bộ` (Internal Audit) trong hệ thống quản lý chất lượng là: