1. DBMS nào sau đây thuộc loại NoSQL?
A. MySQL
B. PostgreSQL
C. MongoDB
D. Microsoft SQL Server
2. Chỉ mục (index) trong cơ sở dữ liệu được sử dụng chủ yếu để làm gì?
A. Mã hóa dữ liệu
B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
C. Sao lưu dữ liệu
D. Kiểm soát truy cập dữ liệu
3. Thuật ngữ 'data mining' (khai phá dữ liệu) liên quan đến hoạt động nào trong quản trị cơ sở dữ liệu?
A. Sao lưu và phục hồi dữ liệu
B. Tìm kiếm các mẫu, xu hướng và thông tin hữu ích ẩn chứa trong dữ liệu lớn
C. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn
D. Quản lý bảo mật dữ liệu
4. Trong quản trị cơ sở dữ liệu, 'lược đồ cơ sở dữ liệu' (database schema) mô tả điều gì?
A. Dữ liệu thực tế được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu
B. Cấu trúc logic và tổ chức của cơ sở dữ liệu, bao gồm bảng, cột, mối quan hệ và ràng buộc
C. Các truy vấn SQL được sử dụng để truy cập dữ liệu
D. Giao diện người dùng để tương tác với cơ sở dữ liệu
5. Công cụ nào thường được sử dụng để thiết kế lược đồ cơ sở dữ liệu quan hệ trực quan?
A. Trình biên dịch C++
B. Công cụ vẽ sơ đồ ER (Entity-Relationship)
C. Trình duyệt web
D. Phần mềm bảng tính
6. Loại tấn công bảo mật nào nhắm vào cơ sở dữ liệu bằng cách chèn mã SQL độc hại vào các truy vấn?
A. Tấn công DDoS
B. Tấn công SQL Injection
C. Tấn công Man-in-the-Middle
D. Tấn công Phishing
7. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát đồng thời (concurrency control) trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu?
A. Mã hóa dữ liệu
B. Khóa (locking)
C. Sao lưu dữ liệu
D. Chuẩn hóa dữ liệu
8. Trong ngữ cảnh bảo mật cơ sở dữ liệu, 'ủy quyền' (authorization) khác với 'xác thực' (authentication) như thế nào?
A. Xác thực là kiểm tra danh tính người dùng, ủy quyền là cấp quyền truy cập tài nguyên sau khi xác thực
B. Ủy quyền là kiểm tra danh tính người dùng, xác thực là cấp quyền truy cập tài nguyên
C. Xác thực và ủy quyền là hai thuật ngữ đồng nghĩa
D. Ủy quyền chỉ áp dụng cho người dùng nội bộ, xác thực áp dụng cho người dùng bên ngoài
9. Khái niệm 'data warehouse' (kho dữ liệu) trong quản trị CSDL được sử dụng cho mục đích gì?
A. Xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP)
B. Lưu trữ dữ liệu giao dịch theo thời gian thực
C. Phân tích dữ liệu lịch sử và hỗ trợ ra quyết định (OLAP)
D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu
10. Trong quản trị CSDL, thuật ngữ 'tuning hiệu suất' (performance tuning) đề cập đến hoạt động nào?
A. Thay đổi cấu trúc lược đồ CSDL
B. Cải thiện tốc độ và hiệu quả hoạt động của CSDL
C. Sao lưu và phục hồi dữ liệu
D. Quản lý quyền truy cập người dùng
11. Sao lưu cơ sở dữ liệu định kỳ là một hoạt động quan trọng trong quản trị CSDL, mục đích chính của nó là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
B. Giảm dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu
C. Phục hồi dữ liệu trong trường hợp xảy ra sự cố hoặc mất mát dữ liệu
D. Ngăn chặn truy cập trái phép vào cơ sở dữ liệu
12. Vai trò của DBA (Database Administrator) trong một tổ chức là gì?
A. Phát triển ứng dụng web
B. Quản lý và duy trì hoạt động của hệ thống cơ sở dữ liệu
C. Thiết kế giao diện người dùng
D. Phân tích dữ liệu và tạo báo cáo
13. Trong quản trị CSDL, 'view' (khung nhìn) là gì?
A. Một bản sao lưu của dữ liệu
B. Một bảng ảo được tạo ra từ kết quả của một truy vấn SQL
C. Một chỉ mục để tăng tốc độ truy vấn
D. Một công cụ để mã hóa dữ liệu
14. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) là gì so với việc lưu trữ dữ liệu trong các tập tin phẳng?
A. Tốc độ truy cập dữ liệu chậm hơn
B. Khó khăn hơn trong việc chia sẻ dữ liệu
C. Cải thiện tính nhất quán, toàn vẹn và khả năng truy cập dữ liệu
D. Giảm khả năng bảo mật dữ liệu
15. Sự khác biệt chính giữa cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) và cơ sở dữ liệu NoSQL là gì?
A. RDBMS nhanh hơn NoSQL trong xử lý dữ liệu lớn
B. RDBMS sử dụng mô hình dữ liệu bảng, NoSQL sử dụng nhiều mô hình dữ liệu khác nhau (ví dụ: tài liệu, key-value, graph)
C. RDBMS dễ dàng mở rộng theo chiều ngang hơn NoSQL
D. NoSQL tuân thủ nghiêm ngặt thuộc tính ACID hơn RDBMS
16. Đâu là một thách thức lớn trong việc quản lý cơ sở dữ liệu trong môi trường 'cloud' (đám mây)?
A. Dễ dàng mở rộng quy mô
B. Chi phí thấp
C. Kiểm soát bảo mật và tuân thủ dữ liệu
D. Khả năng phục hồi cao
17. Khái niệm 'data masking' (che giấu dữ liệu) được sử dụng để làm gì trong bảo mật cơ sở dữ liệu?
A. Mã hóa toàn bộ cơ sở dữ liệu
B. Ẩn hoặc thay thế dữ liệu nhạy cảm (ví dụ: thông tin cá nhân) bằng dữ liệu giả mạo nhưng vẫn giữ định dạng và tính nhất quán
C. Phát hiện và ngăn chặn tấn công SQL Injection
D. Kiểm soát truy cập người dùng vào cơ sở dữ liệu
18. Sự khác biệt chính giữa OLTP (Online Transaction Processing) và OLAP (Online Analytical Processing) là gì?
A. OLTP tập trung vào phân tích dữ liệu, OLAP tập trung vào xử lý giao dịch
B. OLTP xử lý các giao dịch thời gian thực, OLAP phân tích dữ liệu lịch sử cho mục đích ra quyết định
C. OLTP sử dụng CSDL NoSQL, OLAP sử dụng CSDL quan hệ
D. OLTP có độ phức tạp truy vấn cao hơn OLAP
19. Loại ngôn ngữ nào được sử dụng phổ biến nhất để truy vấn và quản lý dữ liệu trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS)?
A. Python
B. Java
C. SQL
D. C++
20. Giao dịch (transaction) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Một bản sao lưu của cơ sở dữ liệu
B. Một đơn vị công việc logic được thực hiện trên cơ sở dữ liệu, có tính nguyên tử
C. Một loại chỉ mục đặc biệt
D. Một phương pháp mã hóa dữ liệu
21. Thuộc tính ACID trong ngữ cảnh giao dịch cơ sở dữ liệu đại diện cho điều gì?
A. Accuracy, Consistency, Isolation, Durability
B. Atomicity, Consistency, Isolation, Durability
C. Availability, Consistency, Integrity, Durability
D. Atomicity, Concurrency, Integrity, Deletion
22. Trong mô hình dữ liệu quan hệ, khái niệm 'khóa ngoại' (foreign key) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong một bảng
B. Liên kết giữa hai bảng bằng cách tham chiếu đến khóa chính của bảng khác
C. Đảm bảo dữ liệu trong một cột là duy nhất
D. Mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin
23. Trong quản trị CSDL, thuật ngữ 'trigger' (bộ kích hoạt) dùng để chỉ điều gì?
A. Một loại chỉ mục đặc biệt
B. Một đoạn mã PL/SQL tự động thực thi khi có sự kiện nhất định xảy ra trên CSDL (ví dụ: INSERT, UPDATE, DELETE)
C. Một công cụ để sao lưu CSDL
D. Một phương pháp mã hóa dữ liệu
24. Trong bối cảnh 'Big Data', cơ sở dữ liệu nào thường được sử dụng để xử lý và phân tích lượng dữ liệu lớn, phi cấu trúc hoặc bán cấu trúc?
A. MySQL
B. Oracle Database
C. Hadoop/HBase
D. Microsoft SQL Server
25. Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (database normalization) là quá trình tổ chức dữ liệu trong CSDL để làm gì?
A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính toàn vẹn dữ liệu
C. Mã hóa dữ liệu để bảo mật
D. Tạo giao diện người dùng thân thiện
26. Phương pháp 'replication' (nhân bản) cơ sở dữ liệu được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn
B. Cải thiện khả năng chịu lỗi và tính sẵn sàng cao
C. Mã hóa dữ liệu
D. Giảm dung lượng lưu trữ
27. Kỹ thuật 'sharding' (phân mảnh) trong cơ sở dữ liệu được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?
A. Bảo mật dữ liệu
B. Hiệu suất truy vấn chậm
C. Khả năng mở rộng cơ sở dữ liệu theo chiều ngang
D. Mất mát dữ liệu
28. Hành động nào sau đây **KHÔNG** phải là một phần của quản trị cơ sở dữ liệu?
A. Sao lưu và phục hồi dữ liệu
B. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng
C. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn
D. Quản lý bảo mật và quyền truy cập
29. Loại cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất cho việc lưu trữ và truy vấn dữ liệu có cấu trúc dạng đồ thị (nodes and edges)?
A. Cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS)
B. Cơ sở dữ liệu hướng tài liệu (Document database)
C. Cơ sở dữ liệu đồ thị (Graph database)
D. Cơ sở dữ liệu key-value (Key-value database)
30. Thuật ngữ 'toàn vẹn dữ liệu' trong quản trị cơ sở dữ liệu đề cập đến điều gì?
A. Khả năng cơ sở dữ liệu có thể mở rộng để xử lý lượng dữ liệu lớn
B. Tính chính xác, nhất quán và đáng tin cậy của dữ liệu trong cơ sở dữ liệu
C. Tốc độ truy cập dữ liệu nhanh chóng
D. Khả năng bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép