Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng – hàm – mặt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Răng - hàm - mặt

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

1. Chức năng chính của răng cửa là gì?

A. Nghiền nát thức ăn
B. Cắn và cắt thức ăn
C. Xé thức ăn
D. Giữ thức ăn

2. Sai khớp cắn loại II Angle (răng cửa hàm trên chìa ra trước nhiều so với răng cửa hàm dưới) còn được gọi là gì?

A. Móm
B. Vẩu
C. Cắn hở
D. Cắn sâu

3. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG thuộc về lĩnh vực phẫu thuật hàm mặt?

A. Nhổ răng khôn mọc lệch
B. Phẫu thuật chỉnh hình hàm hô, móm
C. Trám răng sâu
D. Phẫu thuật tạo hình xương gò má

4. Loại khớp nào cho phép hàm dưới cử động đa dạng nhất (há, ngậm, đưa trước, đưa sau, sang bên)?

A. Khớp bản lề
B. Khớp yên ngựa
C. Khớp cầu
D. Khớp phẳng

5. Trong các loại răng, răng nào có thân răng ngắn và chân răng dài nhất, thường có 2 hoặc 3 chân?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ
D. Răng hàm lớn

6. Hội chứng khe hở môi vòm miệng (sứt môi, hở hàm ếch) là dị tật bẩm sinh do sự phát triển bất thường của cấu trúc nào trong giai đoạn bào thai?

A. Xương hàm dưới
B. Xương gò má
C. Mỏm trán mũi và mỏm hàm trên
D. Xương thái dương

7. Chỉ số CPI (Community Periodontal Index) được sử dụng để đánh giá tình trạng gì?

A. Sâu răng
B. Viêm nha chu cộng đồng
C. Sai khớp cắn
D. Mất răng

8. Tuyến nước bọt mang tai (tuyến Parotid) đổ nước bọt vào miệng qua ống dẫn nào?

A. Ống Wharton
B. Ống Stensen
C. Ống Bartholin
D. Ống Rivinus

9. Tỷ lệ phần trăm nước trong thành phần của men răng là khoảng bao nhiêu?

A. 1%
B. 4%
C. 10%
D. 20%

10. Vật liệu nào sau đây KHÔNG được sử dụng phổ biến trong trám răng thẩm mỹ?

A. Amalgam
B. Composite
C. GIC (Glass Ionomer Cement)
D. Ceramics (sứ)

11. Men răng được cấu tạo chủ yếu từ chất vô cơ nào?

A. Hydroxyapatite
B. Collagen
C. Elastin
D. Keratin

12. Loại răng nào thường mọc cuối cùng và dễ gây ra các vấn đề như răng khôn mọc lệch?

A. Răng cửa giữa
B. Răng hàm nhỏ thứ nhất
C. Răng hàm lớn thứ ba (răng khôn)
D. Răng nanh

13. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phục hình răng đã mất?

A. Cầu răng
B. Hàm giả tháo lắp
C. Trám răng Composite
D. Implant nha khoa

14. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để đánh giá cấu trúc xương hàm và răng ngầm?

A. Siêu âm
B. MRI (Cộng hưởng từ)
C. X-quang răng (Panorama, Cone Beam CT)
D. Điện tâm đồ

15. Chất liệu nào sau đây thường được sử dụng làm chất lấy dấu trong nha khoa để tạo mẫu hàm?

A. Thạch cao
B. Sáp
C. Alginate
D. Kim loại

16. Quá trình tiêu xương ổ răng sau khi mất răng KHÔNG gây ra hậu quả nào sau đây?

A. Thay đổi thẩm mỹ khuôn mặt
B. Giảm chức năng ăn nhai
C. Tăng thể tích xương hàm
D. Khó khăn trong phục hình răng sau này

17. Trong cấu trúc răng, tủy răng (pulp) chứa thành phần nào quan trọng nhất?

A. Men răng và ngà răng
B. Mạch máu và thần kinh
C. Cement và dây chằng nha chu
D. Nướu răng và xương ổ răng

18. Loại tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm tạo ra ngà răng (dentin)?

A. Nguyên bào men (Ameloblasts)
B. Nguyên bào sợi (Fibroblasts)
C. Nguyên bào ngà (Odontoblasts)
D. Nguyên bào xương (Osteoblasts)

19. Chức năng của dây chằng nha chu (periodontal ligament) là gì?

A. Bảo vệ men răng
B. Cung cấp máu và thần kinh cho răng
C. Giữ răng trong xương ổ răng và hấp thụ lực nhai
D. Tạo ra ngà răng

20. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống răng - hàm - mặt?

A. Xương hàm trên
B. Khớp thái dương hàm
C. Xương móng
D. Răng

21. Trong điều trị tủy răng, mục tiêu chính của việc trám bít ống tủy là gì?

A. Tái tạo mô tủy răng
B. Tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn trong ống tủy
C. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn vào ống tủy
D. Giảm đau cho bệnh nhân

22. Trong chỉnh nha, khí cụ cố định (mắc cài) hoạt động dựa trên nguyên lý sinh học nào?

A. Thay đổi thành phần men răng
B. Kích thích tạo xương ổ răng
C. Tiêu xương và bồi xương ổ răng dưới lực cơ học
D. Tăng sinh tế bào tủy răng

23. Thuật ngữ 'mặt nhai' (occlusal surface) dùng để chỉ bề mặt nào của răng?

A. Bề mặt ngoài (mặt tiền đình)
B. Bề mặt trong (mặt lưỡi/mặt khẩu cái)
C. Bề mặt tiếp xúc với răng đối diện khi cắn
D. Bề mặt tiếp xúc với răng bên cạnh

24. Trong phẫu thuật nhổ răng, ống thần kinh răng dưới (ống răng cửa dưới) cần được bảo vệ để tránh biến chứng nào?

A. Khô ổ răng
B. Chảy máu kéo dài
C. Tê bì môi dưới và cằm
D. Viêm xương ổ răng

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây viêm nha chu?

A. Vệ sinh răng miệng kém
B. Hút thuốc lá
C. Chế độ ăn giàu carbohydrate
D. Di truyền

26. Biến chứng 'khô ổ răng' (dry socket) thường xảy ra sau khi nhổ răng nào?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ
D. Răng hàm lớn (đặc biệt răng khôn hàm dưới)

27. Vi khuẩn Streptococcus mutans đóng vai trò chính trong sự hình thành bệnh lý nào ở răng?

A. Viêm nha chu
B. Sâu răng
C. Viêm tủy răng
D. Viêm lợi

28. Fluoride có tác dụng chính trong việc phòng ngừa sâu răng thông qua cơ chế nào?

A. Tiêu diệt vi khuẩn gây sâu răng
B. Tăng cường tái khoáng hóa men răng
C. Giảm độ nhạy cảm của răng
D. Làm trắng răng

29. Trong điều trị nha chu, 'cạo vôi răng và làm láng gốc răng' (scaling and root planing) nhằm mục đích chính là gì?

A. Làm trắng răng
B. Loại bỏ mảng bám và vôi răng, làm sạch bề mặt gốc răng
C. Tái tạo xương ổ răng bị tiêu
D. Giảm đau răng

30. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về phòng ngừa bệnh răng miệng?

A. Đánh răng đúng cách 2 lần/ngày
B. Sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày
C. Khám răng định kỳ 6 tháng/lần
D. Trám răng sâu

1 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 12

1. Chức năng chính của răng cửa là gì?

2 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 12

2. Sai khớp cắn loại II Angle (răng cửa hàm trên chìa ra trước nhiều so với răng cửa hàm dưới) còn được gọi là gì?

3 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 12

3. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG thuộc về lĩnh vực phẫu thuật hàm mặt?

4 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 12

4. Loại khớp nào cho phép hàm dưới cử động đa dạng nhất (há, ngậm, đưa trước, đưa sau, sang bên)?

5 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 12

5. Trong các loại răng, răng nào có thân răng ngắn và chân răng dài nhất, thường có 2 hoặc 3 chân?

6 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 12

6. Hội chứng khe hở môi vòm miệng (sứt môi, hở hàm ếch) là dị tật bẩm sinh do sự phát triển bất thường của cấu trúc nào trong giai đoạn bào thai?

7 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 12

7. Chỉ số CPI (Community Periodontal Index) được sử dụng để đánh giá tình trạng gì?

8 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 12

8. Tuyến nước bọt mang tai (tuyến Parotid) đổ nước bọt vào miệng qua ống dẫn nào?

9 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 12

9. Tỷ lệ phần trăm nước trong thành phần của men răng là khoảng bao nhiêu?

10 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 12

10. Vật liệu nào sau đây KHÔNG được sử dụng phổ biến trong trám răng thẩm mỹ?

11 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 12

11. Men răng được cấu tạo chủ yếu từ chất vô cơ nào?

12 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 12

12. Loại răng nào thường mọc cuối cùng và dễ gây ra các vấn đề như răng khôn mọc lệch?

13 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 12

13. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phục hình răng đã mất?

14 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 12

14. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để đánh giá cấu trúc xương hàm và răng ngầm?

15 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 12

15. Chất liệu nào sau đây thường được sử dụng làm chất lấy dấu trong nha khoa để tạo mẫu hàm?

16 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 12

16. Quá trình tiêu xương ổ răng sau khi mất răng KHÔNG gây ra hậu quả nào sau đây?

17 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 12

17. Trong cấu trúc răng, tủy răng (pulp) chứa thành phần nào quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 12

18. Loại tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm tạo ra ngà răng (dentin)?

19 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 12

19. Chức năng của dây chằng nha chu (periodontal ligament) là gì?

20 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 12

20. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống răng - hàm - mặt?

21 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 12

21. Trong điều trị tủy răng, mục tiêu chính của việc trám bít ống tủy là gì?

22 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 12

22. Trong chỉnh nha, khí cụ cố định (mắc cài) hoạt động dựa trên nguyên lý sinh học nào?

23 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 12

23. Thuật ngữ `mặt nhai` (occlusal surface) dùng để chỉ bề mặt nào của răng?

24 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 12

24. Trong phẫu thuật nhổ răng, ống thần kinh răng dưới (ống răng cửa dưới) cần được bảo vệ để tránh biến chứng nào?

25 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 12

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây viêm nha chu?

26 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 12

26. Biến chứng `khô ổ răng` (dry socket) thường xảy ra sau khi nhổ răng nào?

27 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 12

27. Vi khuẩn Streptococcus mutans đóng vai trò chính trong sự hình thành bệnh lý nào ở răng?

28 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 12

28. Fluoride có tác dụng chính trong việc phòng ngừa sâu răng thông qua cơ chế nào?

29 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 12

29. Trong điều trị nha chu, `cạo vôi răng và làm láng gốc răng` (scaling and root planing) nhằm mục đích chính là gì?

30 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 12

30. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về phòng ngừa bệnh răng miệng?

Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Răng – Hàm – Mặt

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

1. Khớp thái dương hàm (TMJ) thuộc loại khớp nào?

A. Khớp bản lề (Hinge joint)
B. Khớp trượt (Gliding joint)
C. Khớp lồi cầu (Condyloid joint)
D. Khớp phức hợp (Compound joint)

2. Loại răng nào không thuộc nhóm răng vĩnh viễn?

A. Răng cửa giữa
B. Răng nanh
C. Răng hàm sữa thứ hai
D. Răng hàm lớn thứ nhất

3. Bệnh viêm nha chu tiến triển có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

A. Sâu răng
B. Viêm tủy răng
C. Mất răng
D. Viêm xoang hàm

4. Trong chấn thương răng, răng bị bật ra khỏi ổ răng hoàn toàn được gọi là gì?

A. Gãy thân răng
B. Lún răng
C. Sai khớp răng
D. Trật răng (Avulsion)

5. Trong phục hình răng, loại mão răng nào có tính thẩm mỹ cao nhất?

A. Mão kim loại
B. Mão sứ kim loại
C. Mão toàn sứ
D. Mão nhựa

6. Loại kháng sinh nào thường được sử dụng dự phòng nhiễm trùng sau phẫu thuật răng khôn?

A. Amoxicillin
B. Tetracycline
C. Ciprofloxacin
D. Metronidazole

7. Trong các loại trám răng composite, chất nền hữu cơ chủ yếu được sử dụng là gì?

A. Amalgam
B. Resin Bis-GMA
C. Glass ionomer
D. Ceramic

8. Loại răng nào thường có từ hai chân răng trở lên?

A. Răng cửa (Incisor)
B. Răng nanh (Canine)
C. Răng hàm nhỏ (Premolar)
D. Răng cửa giữa (Central incisor)

9. Cơ chế tác dụng chính của fluoride trong phòng ngừa sâu răng là gì?

A. Tiêu diệt vi khuẩn gây sâu răng
B. Tăng cường tái khoáng hóa men răng
C. Giảm độ nhạy cảm của răng
D. Làm trắng răng

10. Trong phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới, cấu trúc giải phẫu nào cần được đặc biệt chú ý để tránh tổn thương?

A. Động mạch cảnh ngoài
B. Dây thần kinh lưỡi
C. Xoang hàm trên
D. Ống răng cửa

11. Loại vật liệu trám nào thường được sử dụng cho răng hàm do khả năng chịu lực nhai tốt và độ bền cao?

A. Composite
B. Amalgam
C. GIC (Glass Ionomer Cement)
D. Compomer

12. Thành phần nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong men răng?

A. Hydroxyapatite
B. Nước
C. Chất hữu cơ
D. Fluorapatite

13. Trong chỉnh nha, khí cụ nào được sử dụng để nới rộng cung hàm?

A. Mắc cài (Brackets)
B. Dây cung (Archwire)
C. Nong hàm (Palatal expander)
D. Khí cụ headgear

14. Trong implant nha khoa, quá trình tích hợp xương (osseointegration) có vai trò gì?

A. Giảm đau sau phẫu thuật
B. Tăng cường thẩm mỹ cho răng implant
C. Đảm bảo sự ổn định và tích hợp của implant vào xương hàm
D. Ngăn ngừa viêm quanh implant

15. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh nha chu?

A. Súc miệng bằng nước muối
B. Chải răng và dùng chỉ nha khoa hàng ngày
C. Tăng cường ăn rau xanh
D. Uống nhiều nước

16. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm tiêu hủy xương trong quá trình tái tạo xương?

A. Tạo cốt bào (Osteoblast)
B. Hủy cốt bào (Osteoclast)
C. Tế bào xương (Osteocyte)
D. Nguyên bào sợi (Fibroblast)

17. Trong phẫu thuật chỉnh hình hàm mặt, kỹ thuật nào được sử dụng để điều chỉnh vị trí xương hàm dưới ra trước?

A. Cắt Lefort I
B. Trượt cành ngang xương hàm dưới (BSSRO)
C. Cắt cành đứng xương hàm dưới (IVRO)
D. Nâng xoang hàm

18. Trong quá trình phát triển răng, giai đoạn nào mà các tế bào men răng (ameloblast) bắt đầu sản xuất men răng?

A. Giai đoạn mầm răng (Bud stage)
B. Giai đoạn chóp mũ (Cap stage)
C. Giai đoạn chuông (Bell stage)
D. Giai đoạn thân răng (Crown stage)

19. Nguyên nhân phổ biến nhất gây mất răng ở người trưởng thành là gì?

A. Sâu răng
B. Chấn thương
C. Bệnh nha chu
D. Ung thư miệng

20. Trong điều trị tủy răng, mục tiêu chính của việc trám bít ống tủy là gì?

A. Tái tạo lại mô tủy răng đã mất
B. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn vào ống tủy
C. Làm trắng răng bị nhiễm màu
D. Giảm đau nhức răng

21. Dấu hiệu lâm sàng sớm nhất của viêm nướu là gì?

A. Tụt nướu
B. Chảy máu nướu
C. Lung lay răng
D. Đau nhức răng

22. Chức năng chính của nước bọt là gì?

A. Hỗ trợ quá trình tiêu hóa protein
B. Cung cấp khoáng chất cho men răng
C. Bôi trơn và làm sạch khoang miệng
D. Trung hòa axit trong dạ dày

23. Loại vi khuẩn chính gây sâu răng là gì?

A. Streptococcus mutans
B. Porphyromonas gingivalis
C. Actinobacillus actinomycetemcomitans
D. Candida albicans

24. Hội chứng Pierre Robin đặc trưng bởi bộ ba dị tật bẩm sinh nào?

A. Sứt môi, hở hàm ếch, thừa ngón
B. Hở hàm ếch, thiểu sản hàm dưới, tụt lưỡi
C. Sứt môi, thiểu sản hàm trên, mắt lồi
D. Tật dính ngón, hở hàm ếch, tim bẩm sinh

25. Dây thần kinh nào chi phối cảm giác cho răng hàm dưới?

A. Dây thần kinh hàm trên (Maxillary nerve - V2)
B. Dây thần kinh hàm dưới (Mandibular nerve - V3)
C. Dây thần kinh mắt (Ophthalmic nerve - V1)
D. Dây thần kinh mặt (Facial nerve - VII)

26. Vị trí phổ biến nhất của ung thư biểu mô tế bào vảy trong khoang miệng là ở đâu?

A. Vòm miệng cứng
B. Sàn miệng
C. Lưỡi
D. Má trong

27. Cấu trúc nào sau đây không thuộc về nha chu?

A. Lợi (Gingiva)
B. Xi măng răng (Cementum)
C. Men răng (Enamel)
D. Dây chằng nha chu (Periodontal ligament)

28. Tác dụng phụ thường gặp nhất của việc sử dụng fluor quá mức trong thời kỳ phát triển răng là gì?

A. Sâu răng
B. Viêm nướu
C. Vân răng (Fluorosis)
D. Răng vàng ố

29. Phương pháp nào sau đây không được coi là phương pháp tẩy trắng răng tại phòng khám?

A. Tẩy trắng bằng laser
B. Tẩy trắng bằng đèn halogen
C. Tẩy trắng tại nhà với máng tẩy và thuốc
D. Tẩy trắng bằng hóa chất nồng độ cao

30. Trong đánh giá khớp cắn, 'overjet' được định nghĩa là gì?

A. Độ cắn phủ theo chiều dọc
B. Độ cắn chìa theo chiều ngang
C. Tương quan răng nanh
D. Độ cắn hở

1 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 12

1. Khớp thái dương hàm (TMJ) thuộc loại khớp nào?

2 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 12

2. Loại răng nào không thuộc nhóm răng vĩnh viễn?

3 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 12

3. Bệnh viêm nha chu tiến triển có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

4 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 12

4. Trong chấn thương răng, răng bị bật ra khỏi ổ răng hoàn toàn được gọi là gì?

5 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 12

5. Trong phục hình răng, loại mão răng nào có tính thẩm mỹ cao nhất?

6 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 12

6. Loại kháng sinh nào thường được sử dụng dự phòng nhiễm trùng sau phẫu thuật răng khôn?

7 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 12

7. Trong các loại trám răng composite, chất nền hữu cơ chủ yếu được sử dụng là gì?

8 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 12

8. Loại răng nào thường có từ hai chân răng trở lên?

9 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 12

9. Cơ chế tác dụng chính của fluoride trong phòng ngừa sâu răng là gì?

10 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 12

10. Trong phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới, cấu trúc giải phẫu nào cần được đặc biệt chú ý để tránh tổn thương?

11 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 12

11. Loại vật liệu trám nào thường được sử dụng cho răng hàm do khả năng chịu lực nhai tốt và độ bền cao?

12 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 12

12. Thành phần nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong men răng?

13 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 12

13. Trong chỉnh nha, khí cụ nào được sử dụng để nới rộng cung hàm?

14 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 12

14. Trong implant nha khoa, quá trình tích hợp xương (osseointegration) có vai trò gì?

15 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 12

15. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh nha chu?

16 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 12

16. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm tiêu hủy xương trong quá trình tái tạo xương?

17 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 12

17. Trong phẫu thuật chỉnh hình hàm mặt, kỹ thuật nào được sử dụng để điều chỉnh vị trí xương hàm dưới ra trước?

18 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 12

18. Trong quá trình phát triển răng, giai đoạn nào mà các tế bào men răng (ameloblast) bắt đầu sản xuất men răng?

19 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 12

19. Nguyên nhân phổ biến nhất gây mất răng ở người trưởng thành là gì?

20 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 12

20. Trong điều trị tủy răng, mục tiêu chính của việc trám bít ống tủy là gì?

21 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 12

21. Dấu hiệu lâm sàng sớm nhất của viêm nướu là gì?

22 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 12

22. Chức năng chính của nước bọt là gì?

23 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 12

23. Loại vi khuẩn chính gây sâu răng là gì?

24 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 12

24. Hội chứng Pierre Robin đặc trưng bởi bộ ba dị tật bẩm sinh nào?

25 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 12

25. Dây thần kinh nào chi phối cảm giác cho răng hàm dưới?

26 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 12

26. Vị trí phổ biến nhất của ung thư biểu mô tế bào vảy trong khoang miệng là ở đâu?

27 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 12

27. Cấu trúc nào sau đây không thuộc về nha chu?

28 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 12

28. Tác dụng phụ thường gặp nhất của việc sử dụng fluor quá mức trong thời kỳ phát triển răng là gì?

29 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 12

29. Phương pháp nào sau đây không được coi là phương pháp tẩy trắng răng tại phòng khám?

30 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 12

30. Trong đánh giá khớp cắn, `overjet` được định nghĩa là gì?