Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Rối loạn chức năng thận – tiết niệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

1. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện thường gặp của nhiễm trùng đường tiết niệu dưới (UTI dưới)?

A. Đau vùng hông lưng
B. Tiểu buốt, tiểu rắt
C. Nước tiểu đục, có mùi hôi
D. Tiểu máu

2. Điều trị bằng thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) có lợi cho bệnh nhân bệnh thận mạn vì lý do chính nào?

A. Tăng cường đào thải kali
B. Giảm protein niệu và bảo vệ thận
C. Tăng huyết áp
D. Cải thiện chức năng lọc cầu thận ngay lập tức

3. Chức năng chính của cầu thận trong quá trình hình thành nước tiểu là gì?

A. Tái hấp thu glucose và amino acid
B. Bài tiết các chất thải có kích thước lớn
C. Lọc các chất hòa tan nhỏ từ máu vào dịch lọc
D. Cô đặc nước tiểu bằng cơ chế ngược dòng

4. Trong điều trị suy thận cấp do ngộ độc ethylene glycol (ví dụ antifreeze), biện pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng?

A. Ethanol hoặc fomepizole (ức chế enzyme alcohol dehydrogenase)
B. Lọc máu (thận nhân tạo)
C. Bicarbonate natri (điều chỉnh nhiễm toan)
D. Truyền dịch muối ưu trương

5. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG trực tiếp đánh giá chức năng bài tiết của ống thận?

A. Độ thanh thải acid para-aminohippuric (PAH)
B. Độ thanh thải creatinin
C. Xét nghiệm toan hóa ống thận
D. Nồng độ kali máu

6. Tăng huyết áp là một biến chứng thường gặp của bệnh thận mạn. Cơ chế nào sau đây góp phần vào sự phát triển tăng huyết áp này?

A. Tăng bài tiết renin
B. Giảm tái hấp thu natri tại ống thận
C. Tăng thải natri qua nước tiểu
D. Ứ đọng dịch và natri do giảm chức năng lọc của thận

7. Cơ chế bù trừ chính của cơ thể khi có tình trạng nhiễm toan chuyển hóa do suy thận là gì?

A. Tăng thông khí (thở nhanh, sâu)
B. Giảm thông khí (thở chậm, nông)
C. Tăng bài tiết HCO3- qua thận
D. Giảm bài tiết H+ qua thận

8. Cấy nước tiểu và kháng sinh đồ được chỉ định trong trường hợp nào sau đây?

A. Đánh giá mức độ suy thận mạn
B. Nghi ngờ nhiễm trùng đường tiết niệu
C. Theo dõi tiến triển hội chứng thận hư
D. Đánh giá sỏi thận trên X-quang

9. Trong hội chứng thận hư, lipid máu cao (rối loạn lipid máu) xảy ra do cơ chế nào sau đây?

A. Tăng tổng hợp cholesterol tại gan để bù đắp protein bị mất
B. Giảm bài tiết cholesterol qua mật
C. Tăng hấp thu lipid tại ruột
D. Do tác dụng phụ của thuốc lợi tiểu

10. Nguyên nhân thường gặp nhất gây suy thận cấp sau thận là gì?

A. Hạ huyết áp
B. Viêm cầu thận cấp
C. Sỏi niệu quản gây tắc nghẽn
D. Sử dụng thuốc độc thận

11. Phù trong suy thận mạn chủ yếu do cơ chế nào sau đây?

A. Tăng sản xuất protein tại gan
B. Giảm tái hấp thu natri và nước tại ống thận
C. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mạch máu
D. Giảm áp lực keo do mất protein qua nước tiểu và giảm tổng hợp protein

12. Thuốc lợi tiểu giữ kali (ví dụ spironolactone) hoạt động bằng cách nào?

A. Ức chế kênh natri ở ống lượn xa
B. Đối kháng aldosterone ở ống góp
C. Ức chế kênh Na+-K+-2Cl- ở quai Henle
D. Tăng thải nước tự do tại ống góp

13. Trong điều trị sỏi thận acid uric, biện pháp nào sau đây quan trọng nhất?

A. Kiềm hóa nước tiểu
B. Uống nhiều nước
C. Giảm protein trong chế độ ăn
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu thiazide

14. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng ĐẦU TIÊN để đánh giá chức năng thận?

A. Sinh thiết thận
B. Độ lọc cầu thận ước tính (eGFR)
C. Chụp CT scan thận
D. Siêu âm Doppler mạch máu thận

15. Một bệnh nhân nam 60 tuổi, tiền sử hút thuốc lá, đến khám vì tiểu máu đại thể không đau. Nghi ngờ hàng đầu là bệnh lý nào?

A. Viêm cầu thận cấp
B. Sỏi thận
C. Ung thư bàng quang
D. Nhiễm trùng đường tiết niệu

16. Triệu chứng 'chạm thận dương tính′ thường gặp trong bệnh lý nào sau đây?

A. Viêm cầu thận mạn
B. Viêm thận bể thận cấp
C. Hội chứng thận hư
D. Sỏi niệu quản

17. Thuốc lợi tiểu quai (ví dụ furosemide) tác động chủ yếu ở vị trí nào của nephron?

A. Ống lượn gần
B. Quai Henle (nhánh lên dày)
C. Ống lượn xa
D. Ống góp

18. Loại sỏi thận nào thường gặp nhất và có liên quan đến chế độ ăn giàu oxalate?

A. Sỏi acid uric
B. Sỏi struvite
C. Sỏi cystine
D. Sỏi calcium oxalate

19. Cơ chế tác dụng chính của thuốc lợi tiểu thiazide (ví dụ hydrochlorothiazide) là gì?

A. Ức chế kênh Na+-K+-2Cl- ở quai Henle
B. Ức chế kênh Na+-Cl- ở ống lượn xa
C. Đối kháng aldosterone ở ống góp
D. Tăng thải nước tự do tại ống góp

20. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp phòng ngừa sỏi thận nói chung?

A. Uống đủ nước hàng ngày
B. Chế độ ăn giảm muối
C. Chế độ ăn giàu protein động vật
D. Duy trì cân nặng hợp lý

21. Biện pháp điều trị chính cho nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng là gì?

A. Phẫu thuật dẫn lưu mủ
B. Kháng sinh đường uống
C. Truyền dịch và điện giải
D. Corticosteroid

22. Xét nghiệm 'tỷ trọng nước tiểu′ cung cấp thông tin gì về chức năng thận?

A. Đánh giá khả năng lọc cầu thận
B. Đánh giá khả năng cô đặc và pha loãng nước tiểu của ống thận
C. Phát hiện protein niệu
D. Phát hiện hồng cầu niệu

23. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy thận cấp tại thận là gì?

A. Tắc nghẽn đường tiết niệu
B. Viêm cầu thận cấp
C. Sốc giảm thể tích
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu quá mức

24. Trong hội chứng thận hư, protein niệu xảy ra do tổn thương cấu trúc nào của cầu thận?

A. Tiểu động mạch đến cầu thận
B. Màng đáy cầu thận
C. Ống lượn gần
D. Ống lượn xa

25. Một bệnh nhân bị suy thận mạn có triệu chứng ngứa da. Nguyên nhân gây ngứa da trong trường hợp này có thể là gì?

A. Tăng ure máu và lắng đọng tinh thể ure trên da
B. Thiếu máu thiếu sắt
C. Tăng bilirubin máu
D. Dị ứng thuốc

26. Trong suy thận mạn giai đoạn cuối, phương pháp điều trị thay thế thận nào có tỷ lệ sống sót dài hạn tốt nhất?

A. Lọc màng bụng (thẩm phân phúc mạc)
B. Thận nhân tạo (lọc máu ngoài thận)
C. Ghép thận
D. Điều trị bảo tồn

27. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả của tăng kali máu trong suy thận mạn?

A. Yếu cơ, liệt cơ
B. Rối loạn nhịp tim, ngừng tim
C. Hạ huyết áp
D. Điện tâm đồ thay đổi (sóng T cao nhọn)

28. Một bệnh nhân bị suy thận cấp do hạ huyết áp kéo dài. Loại tổn thương thận cấp này được gọi là gì?

A. Suy thận cấp trước thận
B. Suy thận cấp tại thận
C. Suy thận cấp sau thận
D. Viêm cầu thận cấp

29. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ protein niệu định lượng trong 24 giờ?

A. Dipstick nước tiểu
B. Xét nghiệm protein∕creatinine niệu tỷ lệ
C. Tổng phân tích nước tiểu
D. Định lượng protein niệu 24 giờ

30. Cơ chế chính gây thiếu máu trong bệnh thận mạn là gì?

A. Mất máu do tiểu máu kéo dài
B. Giảm sản xuất erythropoietin (EPO) tại thận
C. Tăng phá hủy hồng cầu tại lách
D. Ức chế tủy xương do độc tố urê huyết

1 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 12

1. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện thường gặp của nhiễm trùng đường tiết niệu dưới (UTI dưới)?

2 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 12

2. Điều trị bằng thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) có lợi cho bệnh nhân bệnh thận mạn vì lý do chính nào?

3 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 12

3. Chức năng chính của cầu thận trong quá trình hình thành nước tiểu là gì?

4 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 12

4. Trong điều trị suy thận cấp do ngộ độc ethylene glycol (ví dụ antifreeze), biện pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng?

5 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 12

5. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG trực tiếp đánh giá chức năng bài tiết của ống thận?

6 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 12

6. Tăng huyết áp là một biến chứng thường gặp của bệnh thận mạn. Cơ chế nào sau đây góp phần vào sự phát triển tăng huyết áp này?

7 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 12

7. Cơ chế bù trừ chính của cơ thể khi có tình trạng nhiễm toan chuyển hóa do suy thận là gì?

8 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 12

8. Cấy nước tiểu và kháng sinh đồ được chỉ định trong trường hợp nào sau đây?

9 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 12

9. Trong hội chứng thận hư, lipid máu cao (rối loạn lipid máu) xảy ra do cơ chế nào sau đây?

10 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 12

10. Nguyên nhân thường gặp nhất gây suy thận cấp sau thận là gì?

11 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 12

11. Phù trong suy thận mạn chủ yếu do cơ chế nào sau đây?

12 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 12

12. Thuốc lợi tiểu giữ kali (ví dụ spironolactone) hoạt động bằng cách nào?

13 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 12

13. Trong điều trị sỏi thận acid uric, biện pháp nào sau đây quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 12

14. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng ĐẦU TIÊN để đánh giá chức năng thận?

15 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 12

15. Một bệnh nhân nam 60 tuổi, tiền sử hút thuốc lá, đến khám vì tiểu máu đại thể không đau. Nghi ngờ hàng đầu là bệnh lý nào?

16 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 12

16. Triệu chứng `chạm thận dương tính′ thường gặp trong bệnh lý nào sau đây?

17 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 12

17. Thuốc lợi tiểu quai (ví dụ furosemide) tác động chủ yếu ở vị trí nào của nephron?

18 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 12

18. Loại sỏi thận nào thường gặp nhất và có liên quan đến chế độ ăn giàu oxalate?

19 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 12

19. Cơ chế tác dụng chính của thuốc lợi tiểu thiazide (ví dụ hydrochlorothiazide) là gì?

20 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 12

20. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp phòng ngừa sỏi thận nói chung?

21 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 12

21. Biện pháp điều trị chính cho nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng là gì?

22 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 12

22. Xét nghiệm `tỷ trọng nước tiểu′ cung cấp thông tin gì về chức năng thận?

23 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 12

23. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy thận cấp tại thận là gì?

24 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 12

24. Trong hội chứng thận hư, protein niệu xảy ra do tổn thương cấu trúc nào của cầu thận?

25 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 12

25. Một bệnh nhân bị suy thận mạn có triệu chứng ngứa da. Nguyên nhân gây ngứa da trong trường hợp này có thể là gì?

26 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 12

26. Trong suy thận mạn giai đoạn cuối, phương pháp điều trị thay thế thận nào có tỷ lệ sống sót dài hạn tốt nhất?

27 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 12

27. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả của tăng kali máu trong suy thận mạn?

28 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 12

28. Một bệnh nhân bị suy thận cấp do hạ huyết áp kéo dài. Loại tổn thương thận cấp này được gọi là gì?

29 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 12

29. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ protein niệu định lượng trong 24 giờ?

30 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 12

30. Cơ chế chính gây thiếu máu trong bệnh thận mạn là gì?